| 1001 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Đoạn I: Từ Phan Đình Phùng - Đến đường Nguyễn Du |
29.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1002 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Lê Bình |
26.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1003 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền |
17.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1004 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Xuân Diệu |
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1005 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến đường Nguyễn Công Trứ |
22.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1006 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Tất Thành (tất cả các vị trí) |
Đường Nguyễn Tất Thành (tất cả các vị trí) |
21.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1007 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông |
22.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1008 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Đoạn II: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du |
19.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1009 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh |
22.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1010 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến cầu Xi Măng vào Bãi rác Văn Yên |
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1011 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Đoạn II: Từ cầu Xi Măng vào Bãi rác Văn Yên - Đến Cống BaRa |
10.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1012 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Đoạn III: Từ Cống BaRa - Đến Cầu Đò Hà |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1013 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông |
11.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1014 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Nguyễn Du |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1015 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đất ông Nguyễn Xuân Lâm (thuộc thửa đất số 797+798, tờ bản đồ số 5, xã Thạch Đồng) |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1016 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến cầu Thạch Đồng |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1017 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường 26/3 |
Đoạn I: Từ Nguyễn Biểu - Đến đường Lê Khôi |
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1018 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường 26/3 |
Đoạn II: Từ đường Lê Khôi - Đến đường Hoàng Xuân Hãn |
18.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1019 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường 26/3 |
Đoạn III: Từ đường Hoàng Xuân Hãn - Đến đường Hà Huy Tập |
19.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1020 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Cao Thắng |
|
15.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1021 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đường mới) |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến ngã ba chỉnh tuyến (hết đất ông Nguyễn Thế Hùng) |
11.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1022 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đường mới) |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Đồng Văn (đoạn thuộc phường Đại Nài) |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1023 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đường mới) |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến cầu Nủi (đoạn thuộc phường Đại Nài) |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1024 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đoạn cũ) |
Đoạn I: Từ ngã ba chỉnh tuyến (tiếp giáp đất ông Nguyễn Thế Hùng) - Đến đường Đồng Văn (đoạn thuộc phường Đại Nài) |
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1025 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đoạn cũ) |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến cầu Nủi (đoạn thuộc phường Đại Nài) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1026 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn I: Từ Đại lộ Xô Viết - Đến đường Đồng Môn |
19.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1027 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn II: Từ đường Đồng Môn - Đến đường vào xóm Minh Tân, Liên Nhật |
15.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1028 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn III: Từ đường vào xóm Minh Tân, xóm Liên Nhật - Đến Cầu Hộ Độ |
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1029 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Tân Bình |
|
12.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1030 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Võ Liêm Sơn |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Phan Đình Giót |
19.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1031 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Võ Liêm Sơn |
Đoạn II: Từ đường Phan Đình Giót - Đến hết đất bà Trịnh Thị Đường (cạnh trường THCS Nam Hà) |
14.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1032 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hoàng Xuân Hãn |
Đường Hoàng Xuân Hãn |
13.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1033 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hữu Thái (Tất cả các vị trí) |
Đường Nguyễn Hữu Thái (Tất cả các vị trí) |
13.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1034 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn I: Từ đường Đặng Dung - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông |
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1035 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn II: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Trung Tiết |
17.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1036 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn III: Từ đường Trung Tiết - Đến đường Nguyễn Du |
15.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1037 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Quang Trung |
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1038 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh (đường 70m khu đô thị bắc) |
Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh (đường 70m khu đô thị bắc) |
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1039 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Quế (Tất cả các vị trí) |
|
12.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1040 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tôn Mục |
Đoạn I: Từ ngã tư Nguyễn Biểu, 26/3, Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Ngô Đức Kế |
33.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1041 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tôn Mục |
Đoạn II: Từ đường Ngô Đức Kế - Đến đường Phan Đình Giót |
29.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1042 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tôn Mục |
Đoạn III: Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đến hết đất hội quán tổ 6 phường Nam Hà |
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1043 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duy Điếm |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết đất Hội quán khối phố 6 |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1044 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duy Điếm |
Đoạn II: Từ Hội quán Khối phố 6 - Đến giáp Đồng Nài |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1045 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Khôi |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến trường tiểu học |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1046 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Khôi |
Đoạn II: Từ hết trường tiểu học - Đến kênh N1-911 |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1047 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Khôi |
Đoạn III: Từ kênh N1911 - Đến kênh trạm bơm |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1048 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Khôi |
Đoạn IV: Từ kênh trạm bơm - Đến hết phường |
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1049 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Hồng Phong |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1050 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Văn Bá |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến hết đất UBND xã Thạch Bình |
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1051 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Văn Bá |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đất xã Thạch Bình |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1052 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn I: từ đường Vũ Quang - Đến đường Hàm Nghi |
35.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1053 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn II: tiếp đó - Đến hết khu nhà ở Vincom |
30.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1054 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn III: tiếp đó - Đến đường Nguyễn Xí |
25.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1055 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn IV: tiếp đó - Đến Nguyễn Hoành Từ |
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1056 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Lĩnh |
Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đường Ngô Quyền |
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1057 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Lĩnh |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến nhà thờ Văn Hạnh |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1058 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Hoàng |
Đoạn I: Đoạn từ đường Trần Phú - Đến ngã tư Đoài Thịnh (đường về Nguyễn Du, qua trường Năng Khiếu) |
16.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1059 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Hoàng |
Đoạn II: Đoạn từ ngã tư xóm Đoài Thịnh - Đến UBND xã Thạch Trung |
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1060 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Hoàng |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền |
12.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1061 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Lung |
Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đất trường Thành Sen |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1062 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Lung |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Xuân Diệu |
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1063 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Lung |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền |
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1064 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Môn |
Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đất UBND xã Thạch Môn |
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1065 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Môn |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đường Đồng Môn |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1066 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường La Sơn Phu Tử |
Đoạn I: Từ khách sạn SaLing - Đến ngã tư trường mầm non Bình Hà |
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1067 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường La Sơn Phu Tử |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đường La Sơn Phu Tử |
10.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1068 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nam Ngạn |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến ngõ 8 đường Nam Ngạn |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1069 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nam Ngạn |
Đoạn II: Từ ngõ 8 đường Nam Ngạn - Đến đường vào Bãi rác |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1070 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Lão Bạng |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đất ông Nhì |
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1071 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Lão Bạng |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đất Thạch Hạ |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1072 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Lão Bạng |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Quang Trung |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1073 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Huy Cận |
Đoạn I: Từ ngõ 1 đường Nguyễn Du - Đến ngõ 337 Nguyễn Du |
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1074 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Huy Cận |
Đoạn II: Tiếp - Đến hết đất ông Luật |
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1075 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn I: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du |
12.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1076 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại Lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh |
15.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1077 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Hà Hoàng |
18.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1078 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn IV: Tiếp đó hết đất phòng cảnh sát giao thông |
15.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1079 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trung Tiết |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Nguyễn Công Trứ |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1080 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trung Tiết |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đất Khu Tiểu thủ Công nghiệp |
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1081 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trung Tiết |
Đoạn III: Từ khu công nghiệp - Đến hết đường Trung Tiết |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1082 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lâm Phước Thọ |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1083 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Thị Hường |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Xuân Diệu |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1084 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Thị Hường |
Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến hết đường Trần Thị Hường |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1085 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bá Cảnh |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến hết khối phố 3 phường Đại Nài |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1086 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bá Cảnh |
Đoạn II: Các vị trí còn lại |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1087 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Bùi Cầm Hổ |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết khối phố 7 phường Đại Nài |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1088 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Bùi Cầm Hổ |
Đoạn II: Các vị trí còn lại |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1089 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m) |
Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m) |
15.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1090 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m) |
Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m) |
13.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1091 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m) |
Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m) |
13.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1092 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m) |
Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m) |
13.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1093 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đông Lộ |
|
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1094 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Huy Ích |
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1095 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện |
Đoạn II: Từ đường Phan Huy Ích - Đến đường Lê Văn Huân |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1096 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Văn Huân |
Đoạn I: Có nền đường nhựa, bê tông ≥7,0m - Đến < 12,0m |
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1097 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Văn Huân |
Đoạn II: Có nền đường nhựa, bê tông ≥ 12,0m |
10.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1098 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trịnh Khắc Lập |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao với ngõ 23, đường Trần Phú |
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1099 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trịnh Khắc Lập |
Đoạn II: Đoạn từ ngõ 23, đường Trần Phú - Đến ngõ 29 Trần Phú |
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1100 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Xuân Linh |
Đường Nguyễn Xuân Linh |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |