601 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn I: Từ đường Quang Trung(Bà Kỉnh -TDP5) - Đến đường Lê Duẩn (Công an phường )
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
602 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Nguyễn Đổng Chi
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
603 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Hưng Tạo (Đường Cầu Kè cũ) |
Đoạn I: Từ cầu Tràng Cần - Đường Trần Phú
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
604 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Hưng Tạo (Đường Cầu Kè cũ) |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến Cầu Kè
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
605 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Hưng Tạo (Đường Cầu Kè cũ) |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngọc Sơn
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
606 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Ngô Đức Kế |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường 3/2
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
607 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Ngô Đức Kế |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết Cầu Ông Đạt
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
608 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Ngô Đức Kế |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Võ Liêm Sơn
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
609 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Cao Thắng |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường 3/2
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
610 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Cao Thắng |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Ngô Đức Kế
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
611 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Hữu Trác |
Đoạn I: Từ Trần phú - Đến Hoàng Xuân Hãn
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
612 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Hữu Trác |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến khe Bình Lạng
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
613 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Huy Chú |
Đoạn I: Đường Thống Nhất - Đến nhà thờ họ Nguyễn-TDP Thuận Hòa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
614 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Huy Chú |
Đoạn II: Nhà thờ họ Nguyễn - Đến Đường QH60m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
615 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Đoạn I: Nguyễn Ái Quốc - Đến đường 3/2
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
616 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Thống Nhất
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
617 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Ngọc Sơn |
Đoạn I: Từ tiếp giáp đường 3/2 - Đến kênh ông Đạt
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
618 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Ngọc Sơn |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết khu dân cư tổ 7,8 cũ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
619 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Ngọc Sơn |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Thống Nhất
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
620 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Bội Châu |
Đoạn I: Đối với các lô đất quy hoạch mới
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
621 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Bội Châu |
Đoạn II: Đối với các vị trí còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
622 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bùi Đăng Đạt |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến hội quán TDP Phúc Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
623 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bùi Đăng Đạt |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Kinh Dương Vương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
624 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Tiên Sơn (Đường N1 cũ) |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đất ông Tâm (TDP Tiên Sơn)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
625 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Tiên Sơn (Đường N1 cũ) |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đất ông Anh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
626 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Tiên Sơn (Đường N1 cũ) |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Thống Nhất
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
627 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Từ nhà thờ họ Nguyễn - Đến địa giới phường Trung Lương
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
628 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Đổng Chi
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
629 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Hàng Chi |
Đường Nguyễn Hàng Chi
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
630 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đặng Dung |
Từ đường Quang Trung - Đến nhà thờ Tiếp Võ
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
631 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đặng Tất |
Đường Đặng Tất
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
632 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đặng Thai Mai |
Từ đường Phan Anh - Đến đường Nguyễn Đổng Chi
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
633 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Khắc Viện |
Từ đường Phan Anh - Đến đường Nguyễn Đổng Chi
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
634 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Đình Tứ |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
635 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Văn Thiêm |
Từ đường Phan Anh - Đến Đường Nguyễn Đổng Chi
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
636 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Thước |
Từ đường Phan Anh - Đến đường Nguyễn Đổng Chi
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
637 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
638 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trịnh Khắc Lập |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
639 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Ninh |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
640 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Biên |
Từ đường Nguyễn Tuấn Thiện - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
641 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Từ đường Nguyễn Đổng Chi - Đến đường Lê Hữu Trác
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
642 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Đăng Lưu |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
643 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Huy Oánh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
644 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phạm Hồng Thái |
Trước UBND phường Nam Hồng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
645 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Đắc Toàn |
Đường Lê Đắc Toàn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
646 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Ngõ 73 - đường Quang Trung |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
647 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Biểu |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến kênh Ông Đạt
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
648 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Từ đường Nguyễn Biểu - Đến đường Sử Hy Nhan
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
649 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Sử Hy Nhan |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường 3/2
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
650 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Suối Tiên |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường Kinh Dương Vương
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
651 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ ngõ 5 đến đường Suối Tiên |
Từ ngõ 5 - Đến đường Suối Tiên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
652 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Minh Khai |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến Trung tâm Chính trị
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
653 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hoàng Xuân Hãn |
Từ đường 3/2 - Đến đường Lê Hữu Trác
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
654 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Võ Liêm Sơn |
Từ QL 8A cầu Đức Thuận - Đến đất bà Liên Đến TDP7
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
655 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hà Tôn Mục |
Từ nhà văn hoá TDP1 đường 3/2 - Đến đất ông Đường TDP6
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
656 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Văn Giai |
Từ nhà ông Bính TDP2 đường 3/2 - Đến đất anh Sỹ TDP1
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
657 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Xí |
Từ nhà ông Toàn TDP2 - Đến đất ông Quang TDP2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
658 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phượng Hoàng |
Từ 9Km0+400 QL8B - Đến Đài Viba ThTượng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
659 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Từ Đường Võ Liêm Sơn - Đến đường Phan Hưng Tạo
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
660 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Từ nhà ông Lục TDP7 - Đến đất Bà Tương TDP7
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
661 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Huy Cận |
Từ nhà bà Liên TDP7 - Đến đất ông Tuy TDP7
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
662 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hoàng Ngọc Phách |
Từ nhà ông Dương TDP7 - Đến đất ông Học TDP7
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
663 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường vào trường THPT Hồng Lam |
đất bà Hà - Đến cổng trường học
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
664 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Đình Giót |
Từ Nguyễn Ái Quốc - Đến Thư viện Thị xã
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
665 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bình Lãng |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
666 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bùi Cầm Hổ |
từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
667 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đường WB đoạn II chạy qua khu dân cư
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
668 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn 1: Từ từ đường Quang trung - Đến đường Ngô Quyền
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
669 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn 2: Tiếp đó - Đến hết đường Vành đai
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
670 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường 19/5 |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Vành Đai
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
671 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Nhân Tông |
Đoạn 1: Từ đường Quang Trung - Đến đầu khu quy hoạch
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
672 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Nhân Tông |
Đoạn 2: Đối với các lô đất trong khu quy hoạch
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
673 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bùi Dương Lịch |
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
674 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Thái Kính |
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
675 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Chính Nghị |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
676 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Chu Trinh |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
677 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Du |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
678 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường đi chùa Long Đàm (rộng 15m) đi qua nhà văn hóa tổ dân phố Thuận Hồng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
679 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Sử Đức Hy |
Từ đất chị Vinh - Đến TDP Ngọc Sơn Đến sau núi Ngọc Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
680 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Huy Ích |
Từ đường Ngọc Sơn - Đến hết NVH tổ dân phố Thuận Hòa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
681 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Trọng Tương |
Trường THCS Đức Thuận (TDP Thuận An) - Đến QL 8A
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
682 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hộ đê |
Từ đường Nguyễn Khuyến - Đến đường Đào Tấn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
683 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Ngõ 578 đường Nguyễn Ái Quốc |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
684 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến trường tiểu học Trung Lương (phân hiệu II), Tổ dân phố Bân Xá, phường Trung Lương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
685 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Khuyến |
Từ đất ông Sơn TDP Hầu Đền - Đến nhà ông Vịnh TDP La Giang
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
686 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Văn Huân |
Từ đất ông Đạt TDP Tân Miếu - Đến nhà ông Khánh TDP Tân Miếu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
687 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đặng Nguyên Cẩn |
Đường Đặng Nguyên Cẩn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
688 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đào Tấn: Đường Đê La Giang cũ |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
689 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Võ Quý |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
690 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường cầu Cơn Độ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
691 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Thiên Phú: Thanh - Kim - Vượng cũ |
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
692 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường WB (Thuận Lộc) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
693 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường 3/2 đi qua nhà văn hóa Tổ dân phố số 4, phường Bắc Hồng - Đến đường Trần Phú
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
694 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường 3/2 - Đến hết đất ông Thưởng Tổ dân phố số 4, phường Bắc Hồng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
695 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường Trần Phú - Đến đường phía nam Trung tâm thương mại tổng hợp, siêu thị Thị xã Hồng Lĩnh
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
696 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nam chợ Hồng Lĩnh cũ |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
697 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phạm Khắc Hòe |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
698 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường Nguyễn Du ( Tổ DP Thuận Minh, P. Đức Thuận)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
699 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường Kinh Dương Vương (Tổ DP Hồng Thuận, P. Đức Thuận)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
700 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Đổng Chi, phường Đậu Liêu |
Dãy 2 và dãy 3 (đường đất rộng 15m)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |