STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
3 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |