Bảng giá đất Đồng Tháp

Giá đất cao nhất tại Đồng Tháp là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Đồng Tháp là: 45.000
Giá đất trung bình tại Đồng Tháp là: 1.484.117
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Cụm dân cư ấp Phú Xuân, xã Phú Đức - Khu vực 1 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4802 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Cụm dân cư ấp Phú Xuân, xã Phú Đức - Khu vực 1 280.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4803 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Cụm dân cư ấp Phú Xuân, xã Phú Đức - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4804 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Cụm dân cư xã Phú Hiệp (kể cả Cụm dân cư mở rộng) - Khu vực 1 1.280.000 896.000 640.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4805 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Cụm dân cư xã Phú Hiệp (kể cả Cụm dân cư mở rộng) - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4806 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Cụm dân cư xã Phú Hiệp (kể cả Cụm dân cư mở rộng) - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4807 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Cụm dân cư xã Phú Hiệp (kể cả Cụm dân cư mở rộng) - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4808 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 520.000 364.000 260.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4809 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 360.000 252.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4810 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 280.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4811 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4812 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Tuyến dân cư kênh 2 tháng 9, xã Phú Ninh - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4813 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Tuyến dân cư bờ Bắc kênh ranh, xã Phú Ninh - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4814 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Công Sính - Tràm Chim, xã Tân Công Sính - Khu vực 1 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4815 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Công Sính - Tràm Chim, xã Tân Công Sính - Khu vực 1 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4816 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Tuyến dân cư ấp K12, xã Phú Hiệp - Khu vực 1 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4817 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Tuyến dân cư phía Đông Đường tỉnh ĐT 855, xã Hòa Bình - Khu vực 1 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4818 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 Đoạn giáp ranh Thanh Bình - ranh phía Nam Cụm dân cư xã Phú Ninh 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4819 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh phía Nam Cụm dân cư Phú Ninh - ranh phía Nam cây xăng An Long 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4820 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh phía Nam cây xăng An Long - phía Nam dốc cầu An Long 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4821 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 Đoạn từ bến đò An Long - Tân Quới - đường số 3 vào Cụm dân cư ấp An Phú 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4822 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 Đoạn từ đường số 3 vào Cụm dân cư ấp An Phú - ranh đất phía Nam UBND xã An Hòa 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4823 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh đất phía Nam UBND xã An Hòa - phía Nam cầu Trung Tâm 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4824 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 Đoạn từ phía Bắc đường vào chợ Cụm dân cư xã An Hoà - ranh thành phố Hồng Ngự 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4825 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh thị trấn Tràm Chim - ranh đất phía Nam Cụm dân cư xã Phú Hiệp 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4826 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 Đoạn từ phía Nam Cụm dân cư xã Phú Hiệp - bờ Nam cầu Phú Hiệp (đối với phía Đông Đường tỉnh ĐT 843) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4827 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 Đoạn từ Bắc cầu Phú Hiệp - ranh đất phía Bắc UBND xã Phú Hiệp 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4828 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh đất phía Bắc UBND xã Phú Hiệp - ranh Tân Hồng 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4829 Huyện Tam Nông Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn từ ranh huyện Cao Lãnh - ranh phía Đông chợ Phú Cường 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4830 Huyện Tam Nông Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn từ ranh phía Tây chợ Phú Cường - Đông cầu kênh Sáu Đạt 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4831 Huyện Tam Nông Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn từ Tây cầu kênh Sáu Đạt - Đông cầu kênh Phèn 3 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4832 Huyện Tam Nông Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn từ Tây cầu kênh Phèn 3 - ranh thị trấn Tràm Chim 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4833 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 Đoạn từ cầu Tổng Đài - cầu Phú Thọ 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4834 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh phía Tây đất trường Tiểu học Phú Thọ A - phía Đông đường vào Cụm dân cư xã Phú Thành A (giai đoạn 1) 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4835 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 Đoạn từ phía Đông Cụm dân cư Phú Thành A (giai đoạn 1) - phía Đông đường vào chợ mới Phú Thành A (đối với phía Nam Đường tỉnh ĐT 844) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4836 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 Đoạn từ cầu Phú Thành A - ranh đất phía Đông Cụm dân cư An Long 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4837 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh đất phía Đông Cụm dân cư An Long - Quốc lộ 30 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4838 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 855 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh thị trấn Tràm Chim - ranh đất phía Nam Cụm dân cư xã Tân Công Sính 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4839 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 855 - Khu vực 2 Đoạn ranh đất phía Nam Cụm dân cư xã Tân Công Sính - cầu Tân Công Sính 1 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4840 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 855 - Khu vực 2 Đoạn từ cầu Tân Công Sính 1 - ranh phía Nam Cụm dân cư xã Hoà Bình 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4841 Huyện Tam Nông Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 - Khu vực 2 Đoạn từ giáp ranh xã Thạnh Lợi, huyện Tháp Mười - ranh Tuyến dân cư phía Đông đường ĐT 855, xã Hòa Bình 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4842 Huyện Tam Nông Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh Đường ĐT 855, xã Hòa Bình - ranh đường An Hòa - Hòa Bình 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4843 Huyện Tam Nông Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 - Khu vực 2 Đoạn từ ranh đường An Hòa - Hòa Bình - giáp ranh xã Tân Phước, huyện Tân Hồng 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4844 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Đường liên xã An Long - Phú Ninh - Phú Thành A - Khu vực 2 Từ Quốc lộ 30 - phía Đông đường nước HTX Phú Thọ 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4845 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Đường liên xã An Long - Phú Ninh - Phú Thành A - Khu vực 2 Từ phía Đông đường nước HTX Phú Thọ - ranh An Long, Phú Ninh 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4846 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Đường liên xã An Long - Phú Ninh - Phú Thành A - Khu vực 2 Từ ranh An Long - Phú Ninh - đến giáp ranh xã Phú Ninh - Phú Thành A (bờ Bắc kênh Đồng Tiến) 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4847 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 Từ ranh thành phố Hồng Ngự - ranh chợ cũ xã An Hòa 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4848 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 Từ phía Nam kênh An Bình - đường vào HTX Phú Thọ (phía Bắc) 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4849 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 Từ phía Nam đường vào HTX Phú Thọ - giáp ranh chợ An Long 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4850 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 Từ phía Nam kênh Đồng Tiến - phía Bắc đường xuống bến đò Phú Ninh - Đình Tân Quới 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4851 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 Từ phía Nam đường xuống bến đò Phú Ninh, Đình Tân Quới - giáp ranh Tam Nông, Thanh Bình 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4852 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 Từ Quốc lộ 30 - Tây cầu kênh 2 tháng 9 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4853 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 Từ phía Đông cầu kênh 2 tháng 9 - Tây Cụm dân cư Cả Nổ, xã Phú Thành B 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4854 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 Từ Phía Đông Cụm dân cư Cả Nổ xã Phú Thành B - Tây Cụm dân cư, xã Phú Thành B 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4855 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 Từ cầu kênh An Bình - ĐT 843 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4856 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 Từ cầu Phú Hiệp (bờ Đông) - Cầu kênh K8 (bờ Tây) 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4857 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 Từ cầu kênh K8 (Bờ Đông) - Cụm dân cư Phú Xuân (phía Tây) 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4858 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 Cụm dân cư Phú Xuân (phía Đông) - cầu Tân Công Sính 2 (bờ Tây) 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4859 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 Cầu Tân Công Sính 2 (bờ Đông) - cầu ngã năm Hòa Bình 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4860 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Bờ Nam kênh An Bình - Khu vực 2 Đoạn từ Đường tỉnh ĐT 843 - đến giáp ranh Vườn Quốc gia Tràm Chim 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4861 Huyện Tam Nông Đất khu vực 3 - Toàn huyện 240.000 224.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4862 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Chợ xã An Long - Khu vực 1 Đoạn từ phía Bắc cầu An Long - đường xuống bến đò An Long - Tân Quới 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4863 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Chợ xã An Long - Khu vực 1 Đoạn từ phía Bắc cầu An Long - đường xuống bến đò An Long - Tân Quới 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4864 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Chợ xã An Long - Khu vực 1 Đoạn từ phía Bắc cầu An Long - đường xuống bến đò An Long - Tân Quới 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4865 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Chợ xã An Long - Khu vực 1 Đoạn từ phía Bắc cầu An Long - đường xuống bến đò An Long - Tân Quới 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4866 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Chợ xã An Hòa (gồm: khu vực chợ và đoạn đường Quốc lộ 30) - Khu vực 1 Từ Bắc cầu Trung Tâm - Nam đường vào chợ Cụm dân cư An Hòa 780.000 546.000 390.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4867 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Chợ xã An Hòa (gồm: khu vực chợ và đoạn đường Quốc lộ 30) - Khu vực 1 Từ Bắc cầu Trung Tâm - Nam đường vào chợ Cụm dân cư An Hòa 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4868 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Chợ xã An Hòa (gồm: khu vực chợ và đoạn đường Quốc lộ 30) - Khu vực 1 Từ Bắc cầu Trung Tâm - Nam đường vào chợ Cụm dân cư An Hòa 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4869 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Chợ xã An Hòa (gồm: khu vực chợ và đoạn đường Quốc lộ 30) - Khu vực 1 Từ Bắc cầu Trung Tâm - Nam đường vào chợ Cụm dân cư An Hòa 300.000 210.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4870 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Chợ xã Phú Thành A - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4871 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Chợ xã Phú Thành A - Khu vực 1 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4872 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Chợ xã Phú Thành A - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4873 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Chợ xã Phú Thành A - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4874 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Chợ xã Hòa Bình - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4875 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Chợ xã Hòa Bình - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4876 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Chợ xã Hòa Bình - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4877 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Chợ xã Hòa Bình - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4878 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Chợ xã Phú Hiệp - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4879 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Chợ xã Phú Hiệp - Khu vực 1 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4880 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Chợ xã Phú Hiệp - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4881 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Chợ xã Phú Hiệp - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4882 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Chợ xã Phú Thọ - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4883 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Chợ xã Phú Thọ - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4884 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Chợ xã Phú Thọ - Khu vực 1 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4885 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Chợ xã Phú Thọ - Khu vực 1 300.000 210.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4886 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Chợ xã Phú Cường - Khu vực 1 780.000 546.000 390.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4887 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Chợ xã Phú Cường - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4888 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Chợ xã Phú Cường - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4889 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Chợ xã Phú Cường - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4890 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Chợ xã Tân Công Sính - Khu vực 1 780.000 546.000 390.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4891 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Chợ xã Tân Công Sính - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4892 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Chợ xã Tân Công Sính - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4893 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Chợ xã Tân Công Sính - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4894 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã An Hòa - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4895 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã An Hòa - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4896 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã An Hòa - Khu vực 1 330.000 231.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4897 Huyện Tam Nông Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã An Hòa - Khu vực 1 300.000 210.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4898 Huyện Tam Nông Lộ L1 - Cụm dân cư xã An Long - Khu vực 1 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4899 Huyện Tam Nông Lộ L2 - Cụm dân cư xã An Long - Khu vực 1 300.000 210.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4900 Huyện Tam Nông Lộ L3 - Cụm dân cư xã An Long - Khu vực 1 270.000 189.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn