701 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Bắc Trang - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Dự Án - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Dự Án - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cà Vàng - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cà Vàng - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cây Dương - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cây Dương - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Đuôi Tôm - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Vọng Nguyệt - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Lăng Xăng 3 - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Ba Lê Hiếu - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư ngã ba Thông Bình - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư ngã ba Thông Bình - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Khu dân cư bờ Bắc Kênh Tân Thành - Lò Gạch (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Tuyến dân cư bờ Bắc Kênh Tân Thành - Lò Gạch (xã Thông Bình) - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Lăng Xăng 4 (5 sở) - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chẳng Xê Đá - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Chanh - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Chanh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư đầu kênh Sa Rài - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư đầu kênh Sa Rài - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Xiêm - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Xiêm - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Tân Hồng |
Lô L1 - Cụm dân cư cửa khẩu phụ Thông Bình - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Thống Nhất - ranh chợ Thống Nhất
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ ranh chợ Thống Nhất - hết Trạm Y tế
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ Trạm Y tế - nhà ông Nguyễn Văn Của
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Của - cầu Bắc Trang
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Bắc Trang - ranh cây xăng Ngọc Nhi
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cây xăng Ngọc Nhi - ranh thị trấn Sa Rài
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Đúc Mới (Bình Phú) - ngã 3 Đồn Biên phòng 909
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ ngã 3 Đồn Biên phòng 909 - chợ Dinh Bà
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Phú Thành - giáp Đường tỉnh ĐT 843
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ dốc cầu Giồng Găng - đầu cầu Phú Đức
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ giáp chợ Giồng Găng - đường nước nông trường
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ đường nước nông trường - cây xăng Tân Phước
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cây xăng Tân Phước - đến cầu Tân Phước - Tân Thành A
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Phú Hiệp - cầu Giồng Găng
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Giồng Găng - cầu Dứt Gò Suông
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Dứt Gò Suông - cầu Thành Lập
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu 72 nhịp - đến tâm đường Gò Tre (kể cả đường dẫn vào cầu Việt Thược)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ tâm đường Gò Tre - Cụm dân cư mở rộng Long Sơn Ngọc lần 2
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường nội bộ xã Tân Phước - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
từ Đường tỉnh ĐT 842 - kênh Phước Xuyên
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Đường mé sông kênh Hồng Ngự - Vĩnh Hưng (xã Tân Phước)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Kênh K12 - Giáp Đường tỉnh ĐT 842
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Giáp Đường tỉnh ĐT 842 - Giáp Đoàn kinh tế quốc phòng 959
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Giáp Đường tỉnh ĐT 842 - Giáp Đoàn kinh tế quốc phòng 960
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (Đường tỉnh ĐT 842 cũ) - Khu vực 2 |
Giáp ranh xã Hòa Bình - Tuyến dân cư đường dẫn vào cầu Tân Phước
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 30 (đồn biên phòng 909) - bửng Năm Hăng
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu bửng Năm Hăng - đồn Biên phòng Thông Bình
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn đường vào chốt biên phòng (trừ cụm dân cư Cây Dương)
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ lộ Việt Thược - kênh Tân Thành
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ Việt Thược - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Đông - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Đoạn từ chợ biên giới Thông Bình - Bến đò Long Sơn Ngọc
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Đông - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Bến đò Long Sơn Ngọc - miễu ông Tiền Hiền
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ đồn biên phòng Thông Bình - UBND xã Thông Bình
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ UBND xã Thông Bình - bến đò Long Sơn Ngọc
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Bờ tây - Đường Tân Thành A - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ Cụm dân cư Long Sơn Ngọc - cầu Bắc Viện (trừ Cụm dân cư Cả Sơ)
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ tây - Đường Tân Thành A - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ cụm dân cư Tân Thành A - kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Thông Bình - Hưng Điền - Khu vực 2 |
Đoạn từ Tuyến dân cư bờ đông Long Sơn Ngọc - đến Long An
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn từ Cụm dân cư 30 cũ - kênh Tân Thành Lò Gạch
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Tân Thành Lò Gạch - kênh Cả Mũi
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Cả Mũi - kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ quốc phòng - Khu vực 2 |
Đoạn từ lộ 30 cũ - kênh Tân Thành Lò Gạch
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ quốc phòng - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Tân Thành Lò Gạch - kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường kênh Cô Đông - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ tây kênh Phú Đức - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Gò Rượu - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ đông kênh Sa Rài - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng - đến cầu Tứ Tân
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường nội bộ cụm dân cư Cà Vàng - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường đan Công Binh - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường đan bờ Đông kênh Tân Hòa - Khu vực 2 |
Đoạn từ lộ 30 cũ - sông Sở Hạ
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Kênh Tân Hòa (Bờ Đông, Bờ Tây) - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Kênh Đuôi Tôm (Bờ Nam, Bờ Bắc) - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Bắc kênh Tân Thành Lò Gạch - Khu vực 2 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Phú Thành - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh K12 - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Tây kênh Tân Công Chí - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Nam kênh Thành Lập 2 - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Thống Nhất - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Kho Gáo Lồng Đèn - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Thống Nhất xã Bình Phú - Khu vực 2 |
Từ kênh Tân Thành Lò Gạch - đến cụm dân cư Gò Cát
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Sa Rài xã Tân Thành B - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tứ Tân - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường tuần tra biên giới - Khu vực 2 |
Tân Hưng - thành phố Hồng Ngự
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Cả Găng (bờ đông, bờ tây) - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Tây kênh Tân Thành B - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Gò Tre - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường kênh Phú Đức - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường kênh ngọn cũ - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Tây kênh Tân Thành (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Sa Rài (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tuyến dân cư bờ Bắc kênh Tân Thành Lò Gạch (xã Bình Phú) - Khu vực 2 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Đường Tuyến dân cư đường vào cầu Tân Phước - Tân Hưng (xã Tân Phước) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tuyến dân cư bờ Đông kênh Tân Thành (xã Tân Phước) - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tuyến dân cư bờ Đông kênh Phước Xuyên (xã Tân Phước) - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường dọc theo Tuyến dân cư Bình Phú - Dinh Bà (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tuyến dân cư Đuôi Tôm ấp Gò Bói (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường dẫn lên cầu Cái Cái (Bờ Đông, bờ Tây Rạch Cái Cái) - Khu vực 2 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường dẫn lên cầu Long Sơn (Bờ Đông, bờ Tây rạch Cái Cái) - Khu vực 2 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |