901 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức |
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
902 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Quyền - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Cuối đường |
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
903 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
|
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
904 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
905 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân |
Giáp Khu tái định cư công an - Hết khu TĐC biên phòng |
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
906 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân |
|
302.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
907 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tuân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
908 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nam Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
909 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Khát Chân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lương Văn Can - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tạ Quang Bửu - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC công an |
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
|
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phó Đức Chính - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn (Công ty điện Lực) - Đường Lê Duẩn (Ngân Hàng chính sách) |
608.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hữu Trác - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 113 - Đường số 108 |
608.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Quang Khải - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 09 - Đường số 140 |
608.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đặng Bốn - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 112 - Đường số 108 |
608.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mai Thúc Loan - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 108 - Đường số 108 |
608.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 107 - Đường số 108 |
608.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phùng Đình Ấm - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 108 - Đường số 112 |
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chi Lăng - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 108 - Đường số 114 |
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
|
608.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 - Suối Đắk Nông (cũ) |
3.255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Tổ dân phố 1, 2 |
381.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
374.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Tổ dân phố 1, 2 |
280.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
244.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân |
Tổ dân phố 1, 2 |
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
178.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội bộ khu tái định cư Công an tỉnh (tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành thuộc Tổ dân phố 4) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết các đường nội bộ |
1.321.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố |
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo |
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung |
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 cũ - Phường Nghĩa Tân |
Ngã rẽ vào Công ty Văn Tứ - Đường Nguyễn Tất Thành |
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Tân |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
113.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Nghĩa Tân |
Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên |
381.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đặng Văn Ngữ - Phường Nghĩa Tân |
Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên |
381.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Văn Trà (đường đi qua sân vận động tỉnh) - Phường Nghĩa Tân |
Suối Đắk Nông - Đường Quang Trung |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Giáp ranh phường Quảng Thành - Khách sạn Hồng Liên |
1.036.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Khách sạn Hồng Liên - Đường Hai Bà Trưng |
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội Biên phòng |
1.555.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Đường vào Bộ đội Biên phòng - Cây xăng Nam Tây Nguyên |
1.987.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ |
2.073.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) |
1.209.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Phú |
Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết ranh giới thành phố Gia Nghĩa |
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú |
Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú |
939.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú |
Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú |
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú |
Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường |
518.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú |
Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vòng cầu vượt - Phường Nghĩa Phú |
Cầu vượt - Đường Nguyễn Tất Thành |
950.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ14 - Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan - Giáp ranh giới xã Đắk R'moan |
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường An Dương Vương cũ (đoạn đường cụt) - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba đường An Dương Vương đi vào xã Đắk R’Moan - Bờ kè thủy điện Đắk R’Tih |
355.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đồng Khởi - Phường Nghĩa Phú |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Giáp ranh giới phường Quảng Thành |
748.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Công an tỉnh |
665.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú |
Hết Công an tỉnh - Dự án khu tái định cư Công an tỉnh |
363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú |
Dự án khu tái định cư Công an tỉnh - Giáp ranh giới phường Quảng Thành |
363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú |
Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố |
572.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú |
Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố |
477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Hội trường Tổ dân phố 4 |
574.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú |
Hết Hội trường Tổ dân phố 4 - Đập nước (hết đường nhựa) |
486.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quốc lộ 14 (cũ) đoạn đi qua Công ty Văn Tứ - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường giáp ngã ba đường Nguyễn Tất Thành |
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 7 - Phường Nghĩa Phú |
Đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Đắk R'Moan |
625.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường đi vào khu biên phòng và nội khu tái định cư - Phường Nghĩa Phú |
|
777.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Tổ dân phố 5 |
374.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
374.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Tổ dân phố 5 |
273.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Tổ dân phố 5 |
223.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
208.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội bộ khu tái định cư Ban chỉ huy Quân sự thành phố Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú |
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú |
Tà luy dương |
466.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú |
Tà luy âm |
349.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Phú |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
146.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Đắk Nông - Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư |
6.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức |
Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) |
6.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/3 - Bùng binh |
3.588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương - Phường Nghĩa Đức |
Bùng binh - Đường Hàm Nghi |
2.691.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/3 - Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) |
2.217.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường |
2.419.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường |
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường |
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường N’Trang Lơng (Ngã ba nhà công vụ cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông cũ) |
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Ngã tư, Tổ dân phố 1 (Tổ 1, Khối 5 cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông mới) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba đường đi cầu Bà Thống - Hết đường nhựa |
939.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức |
Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ - Ngã tư Tổ 1, Khối 5) - Chân bờ kè hồ |
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức |
Hết đường nhựa - Đoạn đường đất còn lại |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường bên hông nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức |
Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Đường sau nhà Công vụ cũ |
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai |
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Bà Thống - Đường Lương Thế Vinh (rẽ phải đến giáp ranh khu tái định cư đồi Đắk Nur) |
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Bà Thống - Rẽ trái đến đường N'Trang Lơng |
1.209.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Km 0 (đường 23/3) - Đường vào bệnh xá |
2.106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |