601 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mạc Thị Bưởi - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) - Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường
|
1.622.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường
|
1.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường trước Trường Tiểu học Phan Chu Trinh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Mạc Thị Bưởi - Hết đường nhựa
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Bội Châu (đường liên thôn Nghĩa Tín cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Hết đường (1310m)
|
595.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã tư đường Ngô Mây - Hết điện máy xanh
|
5.732.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An
|
6.060.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An
|
5.460.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba đường Sư Vạn Hạnh giao với đường Tôn Đức Thắng - Đường Võ Thị Sáu
|
5.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3)
|
8.806.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/4
|
9.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/5
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng
|
2.016.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vành đai hồ phường Nghĩa Thành - Phường Nghĩa Thành |
|
898.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Ngô Mây (nhà ông Luân) - Nhà ông Hào
|
587.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành |
Chợ vào 50m (đường đi vào chùa Pháp Hoa) - Chùa Pháp Hoa
|
633.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành |
Nhà ông Dũng Tầm - Nhà Thủy Lân
|
622.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở các tuyến đường, đoạn đường còn lại - Phường Nghĩa Thành |
|
644.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10
|
537.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10
|
393.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10
|
334.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Thành |
|
275.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Dương Văn Nội - Phường Nghĩa Thành |
Giáp đường Tôn Đức Thắng - Hết đường
|
656.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Sư Mạnh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Ngô Mây - Hết đường
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Văn Linh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phạm Sư Mạnh - Đường Tống Duy Tân
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tô Hiệu - Phường Nghĩa Thành |
Giáp đường Tôn Đức Thắng - Trường THCS Trần Phú
|
656.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Cầu Đắk Nông - Ngân hàng BIDV
|
8.892.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Ngân hàng BIDV - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
8.892.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Hùng Vương
|
4.794.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông
|
2.246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Lai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo)
|
2.534.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Lai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo)
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Hết đất Khách sạn Sunrise
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành |
Hết đất Khách sạn Sunrise - Ngã ba nhà ông Tưởng Văn Viên
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost)
|
1.406.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost)
|
1.081.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học
|
990.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thánh Tông (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2)
|
2.745.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thánh Tông (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2)
|
2.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phạm Văn Đồng - Nghĩa địa
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Nghĩa địa - Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông)
|
648.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi
|
2.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi
|
2.812.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện
|
2.433.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện
|
1.953.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul
|
1.612.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Điểu Ong (đường trước Trung tâm Hội nghị tỉnh) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Phan Đăng Lưu (Đường N1 cũ)
|
2.396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông)
|
2.396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông)
|
1.996.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Vũ Anh Ba (đường N3 cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) - Đường Điểu Ong
|
2.096.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) - Ngã ba Tỉnh ủy
|
2.396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng
|
1.267.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tản Đà (trục N1 cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Đường Trần Khánh Dư
|
1.796.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Hữu Thọ (trục N2) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi (trục D1) - Đường Y Jút (trục N3)
|
1.796.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7)
|
1.647.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7)
|
1.372.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng
|
1.796.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phan Đình Phùng
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường Nghĩa Thành |
Đường Kim Đồng - Đường Hoàng Diệu
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tản Đà - Giao của đường Y Jút - Tôn Thất Tùng
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Y Jút
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Đại Nghĩa - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền
|
1.348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Nhật Duật - Phường Nghĩa Thành |
Đường Kim Đồng và Nguyễn Thượng Hiền - Đường Phan Đình Phùng
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Diệu - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Ngã năm Y Jút và Tôn Thất Tùng
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hàm Nghi - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương - Đường Tôn Thất Tùng
|
1.796.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hoàng Diệu - Giao giữa Nguyễn Thượng Hiền và Hoàng Diệu
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng
|
1.796.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.796.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Thất Tùng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương - Giao giữa Phan Đình Phùng và Trần Khánh Dư
|
1.796.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Nghĩa Thành |
Giao giữa Tôn Thất Tùng và Hoàng Diệu - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.796.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Ngông Niê K’Đăm - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương - Đường Đường Phan Đình Phùng
|
1.796.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đình Giót - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Nuê
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Nuê - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Thị Nhậm - Phường Nghĩa Thành |
Đường Y Nuê - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trục N21 - Phường Nghĩa Thành |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Phan Đình Phùng
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Tất Tố - Phường Nghĩa Thành |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa giao nhau với đường Nguyễn Hữu Thọ (song song với đường Y Jút, nằm trong khu tái định cư Đắk Nia) - Phường Nghĩa Thành |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường đất (giáp bưu điện tỉnh và Công ty Gia Nghĩa) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Chân cầu Đắk Nông
|
835.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Tân
|
622.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia)
|
622.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh)
|
1.947.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ
|
1.647.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Cừ - hết đường
|
1.647.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
698 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Cừ - hết đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
699 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tuệ Tĩnh (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
1.647.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
700 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tú Xương (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
1.647.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |