Bảng giá đất Thành phố Gia Nghĩa Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Thành phố Gia Nghĩa là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Gia Nghĩa là: 6.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Gia Nghĩa là: 1.594.053
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân Đường Quang Trung - Đường Tô Hiến Thành 1.392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
402 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân Đường Tô Hiến Thành - Đường Lê Duẩn 2.088.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
403 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 42 1.397.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
404 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 43 1.164.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
405 Thành phố Gia Nghĩa Đường Cao Bá Quát - Phường Nghĩa Tân Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Trần Hưng Đạo 1.397.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
406 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Văn Tần - Phường Nghĩa Tân Hết đường 1.397.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
407 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa 1.136.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
408 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa 946.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
409 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung - Thủy điện Đắk Nông (hết đường nhựa) 576.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
410 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung (gần ngã ba thủy điện) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia) 561.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
411 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) Trọn đường 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
412 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) Trọn đường 728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
413 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) Trọn đường 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
414 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) Trọn đường 728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
415 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) Trọn đường 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
416 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) Trọn đường 728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
417 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đào Tấn - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) Trọn đường 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
418 Thành phố Gia Nghĩa Đường Âu Cơ - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân Đường Lê Duẩn - Cuối đường 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
419 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
420 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức 728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
421 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Quyền - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân Đường Lê Duẩn - Cuối đường 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
422 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
423 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) 728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
424 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân Giáp Khu tái định cư công an - Hết khu TĐC biên phòng 432.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
425 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân 403.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
426 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tuân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 873.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
427 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nam Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 873.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
428 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Khát Chân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 873.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
429 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lương Văn Can - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 873.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
430 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tạ Quang Bửu - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 873.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
431 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 873.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
432 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC công an 873.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
433 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân 873.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
434 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phó Đức Chính - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường Lê Duẩn (Công ty điện Lực) - Đường Lê Duẩn (Ngân Hàng chính sách) 811.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
435 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hữu Trác - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 113 - Đường số 108 811.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
436 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Quang Khải - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 09 - Đường số 140 811.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
437 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đặng Bốn - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 112 - Đường số 108 811.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
438 Thành phố Gia Nghĩa Đường Mai Thúc Loan - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 108 - Đường số 108 811.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
439 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 107 - Đường số 108 811.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
440 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phùng Đình Ấm - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 108 - Đường số 112 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
441 Thành phố Gia Nghĩa Đường Chi Lăng - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 108 - Đường số 114 940.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
442 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân 811.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
443 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Tân Đường 23/3 - Suối Đắk Nông (cũ) 4.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
444 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân Tổ dân phố 1, 2 508.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
445 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân Các tổ dân phố còn lại của phường 499.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
446 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân Tổ dân phố 1, 2 374.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
447 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân Các tổ dân phố còn lại của phường 326.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
448 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân Tổ dân phố 1, 2 260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
449 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân Các tổ dân phố còn lại của phường 237.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
450 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội bộ khu tái định cư Công an tỉnh (tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành thuộc Tổ dân phố 4) - Phường Nghĩa Tân Đường Nguyễn Tất Thành - Hết các đường nội bộ 1.762.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
451 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố 1.584.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
452 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
453 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo 1.584.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
454 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
455 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung 624.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
456 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung 468.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
457 Thành phố Gia Nghĩa Quốc lộ 14 cũ - Phường Nghĩa Tân Ngã rẽ vào Công ty Văn Tứ - Đường Nguyễn Tất Thành 1.728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
458 Thành phố Gia Nghĩa Phường Nghĩa Tân Đất ở các khu dân cư còn lại 151.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
459 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Nghĩa Tân Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên 508.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
460 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đặng Văn Ngữ - Phường Nghĩa Tân Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên 508.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
461 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Văn Trà (đường đi qua sân vận động tỉnh) - Phường Nghĩa Tân Suối Đắk Nông - Đường Quang Trung 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
462 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Giáp ranh phường Quảng Thành - Khách sạn Hồng Liên 1.382.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
463 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Khách sạn Hồng Liên - Đường Hai Bà Trưng 1.728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
464 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội Biên phòng 2.073.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
465 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Đường vào Bộ đội Biên phòng - Cây xăng Nam Tây Nguyên 2.649.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
466 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ 2.764.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
467 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) 1.612.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
468 Thành phố Gia Nghĩa Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Phú Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết ranh giới thành phố Gia Nghĩa 1.728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
469 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú 1.252.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
470 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú 1.008.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
471 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường 691.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
472 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường 576.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
473 Thành phố Gia Nghĩa Đường vòng cầu vượt - Phường Nghĩa Phú Cầu vượt - Đường Nguyễn Tất Thành 1.267.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
474 Thành phố Gia Nghĩa Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú Tiếp giáp Quốc lộ14 - Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan 624.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
475 Thành phố Gia Nghĩa Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan - Giáp ranh giới xã Đắk R'moan 528.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
476 Thành phố Gia Nghĩa Đường An Dương Vương cũ (đoạn đường cụt) - Phường Nghĩa Phú Ngã ba đường An Dương Vương đi vào xã Đắk R’Moan - Bờ kè thủy điện Đắk R’Tih 474.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
477 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đồng Khởi - Phường Nghĩa Phú Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Giáp ranh giới phường Quảng Thành 998.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
478 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Công an tỉnh 887.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
479 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú Hết Công an tỉnh - Dự án khu tái định cư Công an tỉnh 484.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
480 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú Dự án khu tái định cư Công an tỉnh - Giáp ranh giới phường Quảng Thành 484.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
481 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố 763.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
482 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố 636.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
483 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Hội trường Tổ dân phố 4 766.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
484 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú Hết Hội trường Tổ dân phố 4 - Đập nước (hết đường nhựa) 648.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
485 Thành phố Gia Nghĩa Đường Quốc lộ 14 (cũ) đoạn đi qua Công ty Văn Tứ - Phường Nghĩa Phú Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường giáp ngã ba đường Nguyễn Tất Thành 1.728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
486 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 7 - Phường Nghĩa Phú Đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Đắk R'Moan 833.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
487 Thành phố Gia Nghĩa Đường đi vào khu biên phòng và nội khu tái định cư - Phường Nghĩa Phú 1.036.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
488 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú Tổ dân phố 5 499.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
489 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú Các tổ dân phố còn lại của phường 499.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
490 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú Tổ dân phố 5 364.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
491 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú Các tổ dân phố còn lại của phường 312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
492 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú Tổ dân phố 5 297.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
493 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú Các tổ dân phố còn lại của phường 278.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
494 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội bộ khu tái định cư Ban chỉ huy Quân sự thành phố Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú 648.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
495 Thành phố Gia Nghĩa Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú Tà luy dương 622.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
496 Thành phố Gia Nghĩa Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú Tà luy âm 466.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
497 Thành phố Gia Nghĩa Phường Nghĩa Phú Đất ở các khu dân cư còn lại 195.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
498 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức Cầu Đắk Nông - Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư 8.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
499 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) 8.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
500 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/3 - Bùng binh 4.784.000 - - - - Đất TM-DV đô thị