401 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Đường Tô Hiến Thành
|
1.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân |
Đường Tô Hiến Thành - Đường Lê Duẩn
|
2.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 42
|
1.397.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 43
|
1.164.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Cao Bá Quát - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.397.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Văn Tần - Phường Nghĩa Tân |
Hết đường
|
1.397.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa
|
1.136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa
|
946.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung - Thủy điện Đắk Nông (hết đường nhựa)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung (gần ngã ba thủy điện) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia)
|
561.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) |
Trọn đường
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đào Tấn - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Âu Cơ - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Cuối đường
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Quyền - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Cuối đường
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) |
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân |
Giáp Khu tái định cư công an - Hết khu TĐC biên phòng
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân |
|
403.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tuân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nam Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Khát Chân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lương Văn Can - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tạ Quang Bửu - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC công an
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phó Đức Chính - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn (Công ty điện Lực) - Đường Lê Duẩn (Ngân Hàng chính sách)
|
811.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hữu Trác - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 113 - Đường số 108
|
811.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Quang Khải - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 09 - Đường số 140
|
811.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đặng Bốn - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 112 - Đường số 108
|
811.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mai Thúc Loan - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 108 - Đường số 108
|
811.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 107 - Đường số 108
|
811.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phùng Đình Ấm - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 108 - Đường số 112
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chi Lăng - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 108 - Đường số 114
|
940.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
|
811.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 - Suối Đắk Nông (cũ)
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Tổ dân phố 1, 2
|
508.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
499.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Tổ dân phố 1, 2
|
374.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
326.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân |
Tổ dân phố 1, 2
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội bộ khu tái định cư Công an tỉnh (tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành thuộc Tổ dân phố 4) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết các đường nội bộ
|
1.762.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 cũ - Phường Nghĩa Tân |
Ngã rẽ vào Công ty Văn Tứ - Đường Nguyễn Tất Thành
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Tân |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Nghĩa Tân |
Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên
|
508.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đặng Văn Ngữ - Phường Nghĩa Tân |
Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên
|
508.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Văn Trà (đường đi qua sân vận động tỉnh) - Phường Nghĩa Tân |
Suối Đắk Nông - Đường Quang Trung
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Giáp ranh phường Quảng Thành - Khách sạn Hồng Liên
|
1.382.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Khách sạn Hồng Liên - Đường Hai Bà Trưng
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội Biên phòng
|
2.073.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Đường vào Bộ đội Biên phòng - Cây xăng Nam Tây Nguyên
|
2.649.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ
|
2.764.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2)
|
1.612.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Phú |
Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết ranh giới thành phố Gia Nghĩa
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú |
Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú
|
1.252.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú |
Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú |
Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường
|
691.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú |
Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vòng cầu vượt - Phường Nghĩa Phú |
Cầu vượt - Đường Nguyễn Tất Thành
|
1.267.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ14 - Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan - Giáp ranh giới xã Đắk R'moan
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường An Dương Vương cũ (đoạn đường cụt) - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba đường An Dương Vương đi vào xã Đắk R’Moan - Bờ kè thủy điện Đắk R’Tih
|
474.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đồng Khởi - Phường Nghĩa Phú |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Giáp ranh giới phường Quảng Thành
|
998.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Công an tỉnh
|
887.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú |
Hết Công an tỉnh - Dự án khu tái định cư Công an tỉnh
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú |
Dự án khu tái định cư Công an tỉnh - Giáp ranh giới phường Quảng Thành
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú |
Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố
|
763.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú |
Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Hội trường Tổ dân phố 4
|
766.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú |
Hết Hội trường Tổ dân phố 4 - Đập nước (hết đường nhựa)
|
648.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quốc lộ 14 (cũ) đoạn đi qua Công ty Văn Tứ - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường giáp ngã ba đường Nguyễn Tất Thành
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 7 - Phường Nghĩa Phú |
Đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Đắk R'Moan
|
833.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường đi vào khu biên phòng và nội khu tái định cư - Phường Nghĩa Phú |
|
1.036.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Tổ dân phố 5
|
499.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
499.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Tổ dân phố 5
|
364.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Tổ dân phố 5
|
297.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
278.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội bộ khu tái định cư Ban chỉ huy Quân sự thành phố Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú |
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú |
Tà luy dương
|
622.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú |
Tà luy âm
|
466.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Phú |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
195.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Đắk Nông - Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
8.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức |
Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
8.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/3 - Bùng binh
|
4.784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |