Bảng giá đất Huyện Đắk Song Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Huyện Đắk Song là: 7.700.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đắk Song là: 1.428
Giá đất trung bình tại Huyện Đắk Song là: 530.629
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Thôn Đắk Thốt, Đầm Giỏ, thôn 2 23.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
502 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Thôn 5 19.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
503 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang Thôn 1, thôn 2 , thôn 3, thôn 4, thôn 6 24.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
504 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang Thôn 11, thôn 10 17.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
505 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang Các thôn, bon còn lại 14.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
506 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thuận Tân, Thuận Lợi, Thuận Bình,Thuận Nghĩa, Thuận Thành 23.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
507 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thuận Trung, Thuận Bắc, Thuận Tình, Thuận Nam, Thuận Hòa 21.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
508 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thuận Hải 19.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
509 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Thôn 1, Bon: Jâng Plây 3, Pơng Plei 3, Ta Mung 22.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
510 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Thôn 8, thôn 10, thôn 6; Bon: Păng Sim, N'Jang Bơ, Bu Bang 18.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
511 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Bon: Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah, Ding Plei 14.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
512 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Thôn Hà Nam Ninh, thôn Đắk Sơn 1, Thôn 4 23.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
513 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Bon A3, Bon RLông, Bon BuJri 21.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
514 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Thôn E29 19.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
515 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Thôn: Đắk Kual 2, Đắk Kual 3; Bon: Bu Rwah, Bu N'Drung, Bu Boong 22.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
516 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Thôn: Đắk Kual 5, Đắk Kual, Đắk Tiên; Bon: N'Jrang Lu, Bprang, bu N’Ja 19.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
517 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Các thôn, bon còn lại 14.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
518 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Vị trí 1: Thôn Đắk Sơn, Đắk Hòa, Tân Bình, rừng lạnh 32.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
519 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Thôn: Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh 18.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
520 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Các thôn, bon còn lại 14.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
521 Huyện Đắk Song Thị trấn Đức An TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4 14.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
522 Huyện Đắk Song Thị trấn Đức An TDP 6, TDP 8 13.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
523 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn 6, thôn 7, thôn 9, thôn 11 14.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
524 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn Bình An 13.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
525 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn 8, thôn 10 12.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
526 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Thôn Đầm Giỏ, Thôn 3, thôn 7, thôn 8 14.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
527 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Thôn Đắk Thốt, thôn 2, thôn 5 13.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
528 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Các thôn, bon còn lại 12.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
529 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang Thôn 1, thôn 2 , thôn 3, thôn 4, thôn 6, thôn 10 14.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
530 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang Thôn 11 13.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
531 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang Các thôn, bon còn lại 12.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
532 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thôn Thuận Tân, Thuận Lợi, Thuận Hòa, Thuận Nam, Thuận Nghĩa, Thuận Thành 14.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
533 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thôn Thuận Trung, Thuận Bắc, Thuận Tình 13.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
534 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Các thôn, bon còn lại 12.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
535 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Thôn 1; Bon: Jâng Plây 3, Pơng Plei 3, Ta Mung 12.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
536 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Thôn: 8, 10, 6; Bon: Păng Sim, N'Jang Bơ, Bu Bang 11.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
537 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Bon: Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah, Ding Plei 10.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
538 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Thôn: Hà Nam Ninh, Đắk Sơn 1, Thôn 4; Bon Rlong, Bon BuJri 14.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
539 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Bon A3 13.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
540 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Thôn E29 12.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
541 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Thôn: Đắk Kual 2, Đắk Kual 3; Bon: Bu Rwah, N'Jang Lu, Bu N’Drung, Bprang, bu N’Ja, Bu Boong 12.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
542 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Thôn: Đắk Kual 5, Đắk Tiên, Đắk Kual 11.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
543 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Các thôn, bon còn lại 10.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
544 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Thôn: Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh 12.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
545 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Thôn Đắk Sơn 11.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
546 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Các thôn, bon còn lại 10.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
547 Huyện Đắk Song Thị trấn Đức An 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
548 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
549 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
550 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
551 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
552 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
553 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
554 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Đrung 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
555 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện