Bảng giá đất Huyện Đắk Song Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Huyện Đắk Song là: 7.700.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đắk Song là: 1.428
Giá đất trung bình tại Huyện Đắk Song là: 530.629
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Đắk Song Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân Ngã ba đường vào thôn 4 - Ngã ba đường vào kho đạn 273.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
402 Huyện Đắk Song Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân Ngã ba đường vào kho đạn - Ranh giới phường Quảng Thành - Gia Nghĩa 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
403 Huyện Đắk Song Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 6 - Xã Trường Xuân Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà bà Phạm Thị Hoa 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Đắk Song Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi Bon Bu N'Jang cũ - Xã Trường Xuân Quốc lộ 14 - Nhà ông Huyên 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
405 Huyện Đắk Song Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 8 cũ - Xã Trường Xuân Quốc lộ 14 - Nhà ông Lê Xuân Thọ 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
406 Huyện Đắk Song Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - Xã Trường Xuân Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Đắk Song Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 đến nhà ông Đoàn Quang Hải - Xã Trường Xuân Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 - đến nhà ông Đoàn Quang Hải 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
408 Huyện Đắk Song Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây đến nhà ông Hào - Xã Trường Xuân Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây - đến nhà ông Hào 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
409 Huyện Đắk Song Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - Xã Trường Xuân Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Đắk Song Đất ở khu dân cư còn lại - Xã Trường Xuân Đất ở khu dân cư còn lại 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
411 Huyện Đắk Song Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol Giáp huyện Đắk Mil - Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 384.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
412 Huyện Đắk Song Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 - Ranh giới xã Đắk Hòa 684.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Đắk Song Đường liên thôn - Xã Đắk Mol Cổng văn hóa thôn Đắk Sơn 1 - Hết đường vòng thôn Đắk Sơn 1 184.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
414 Huyện Đắk Song Đường liên thôn - Xã Đắk Mol Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Giáp thôn Đắk Sơn 2 - Đắk Hòa 184.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
415 Huyện Đắk Song Đường liên thôn - Xã Đắk Mol Giáp ranh giới xã Đắk Sắk - Nhà ông Nguyễn Trường Sơn thôn 4 cũ 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Đắk Song Đường liên thôn - Xã Đắk Mol Giáp ranh giới xã Đắk Hòa - Cầu Bon A3 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
417 Huyện Đắk Song Đường đi E29 - Xã Đắk Mol Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Cầu Bon Jary cũ 477.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
418 Huyện Đắk Song Đường đi E29 - Xã Đắk Mol Cầu Bon Jary cũ - Cổng văn hóa thôn Hà Nam Ninh 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Đắk Song Đường đi E29 - Xã Đắk Mol Ngã ba nhà ông Nguyễn Xuân Trung thôn Hà Nam Ninh - Trường Tiểu học Trần Bội Cơ 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
420 Huyện Đắk Song Đường đi E29 - Xã Đắk Mol Trường Tiểu học Trần Bội Cơ - Nhà ông Trần Phong Tỏa thôn E29.1 cũ 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
421 Huyện Đắk Song Đường đi E29 - Xã Đắk Mol Đoạn đường còn lại 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Đất ở khu dân cư còn lại 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
423 Huyện Đắk Song Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung Ngã ba Tỉnh lộ 686 - Hết Trường Lý Thường Kiệt 468.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
424 Huyện Đắk Song Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung Hết Trường Lý Thường Kiệt - Ranh giới xã Nam Bình 324.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Đắk Song Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung Ngã ba tỉnh lộ 686 - Hết trường cấp III 312.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
426 Huyện Đắk Song Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung Hết trường cấp III - Ranh giới xã Nâm N’Jang 266.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
427 Huyện Đắk Song Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung Ngã ba Công ty cà phê - Ngã ba nhà ông Trọng 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Đắk Song Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung Ngã ba nhà ông Trọng - Ranh giới xã Thuận Hà 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
429 Huyện Đắk Song Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung Ranh giới xã Nâm N’Jang - Hết nhà thờ Bu Roá 231.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
430 Huyện Đắk Song Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung Hết nhà thờ Bu Róa - Hội trường thôn 7 cũ 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Đắk Song Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung Hội trường thôn 7 cũ - Hết bưu điện 507.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
432 Huyện Đắk Song Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung Hết bưu điện - Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
433 Huyện Đắk Song Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông - Giáp xã Đắk Búk So 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Đắk Song Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686 105.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
435 Huyện Đắk Song Đường đi thôn 7 cũ - Xã Đắk N'Drung Trạm y tế - Ngã ba nhà Hiền Loan 79.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
436 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Đất ở khu dân cư còn lại 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Đắk Song Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa Ranh giới xã Đắk Mol - Đập nước Đắk Mol 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
438 Huyện Đắk Song Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa Km 0 (đập nước) - Nhà ông Tiếp 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
439 Huyện Đắk Song Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa Nhà ông Tiếp - Ranh giới thôn rừng lạnh 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Đắk Song Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa Ranh giới thôn rừng lạnh - Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa 100.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
441 Huyện Đắk Song Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa - Ranh giới xã Nam Bình 117.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
442 Huyện Đắk Song Đường liên xã - Xã Đắk Hòa Ngã ba Đắk Hoà (nhà bà Ngọc) - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh) 134.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Đắk Song Đường liên xã - Xã Đắk Hòa Đường liên thôn Đắk Hòa 2 cũ - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh) 92.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
444 Huyện Đắk Song Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa Thôn Đắk Sơn - Giáp tỉnh lộ 682 85.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
445 Huyện Đắk Song Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa Ngã tư (ông Đương) thôn Đắk Sơn 3 cũ - Ngã ba (ông Hòa) thôn Tân Bình 2 cũ 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Đắk Song Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa Giáp tỉnh lộ 682 (cầu khỉ) - Hết đất ông Cao Tiến Đạt 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
447 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Đất ở khu dân cư còn lại 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
448 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn 6 23.000 - - - - Đất trồng lúa
449 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn Bình An, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11 21.000 - - - - Đất trồng lúa
450 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Đầm Giỏ, Đắk Thốt 27.000 - - - - Đất trồng lúa
451 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Thôn 7 23.000 - - - - Đất trồng lúa
452 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Thôn 2, 3, 5, 8 21.000 - - - - Đất trồng lúa
453 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thuận Lợi 27.000 - - - - Đất trồng lúa
454 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thuận Hải; Thuận Tình 23.000 - - - - Đất trồng lúa
455 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Vị trí còn lại 18.000 - - - - Đất trồng lúa
456 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Bon Ta Mung, Bon Păng Sim 18.000 - - - - Đất trồng lúa
457 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Bon: Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah 17.000 - - - - Đất trồng lúa
458 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Thôn: 1, 6, 8, 10; Bon: N'Jang Bơ, Bu Bang, Ding Plei, Pơng plei 3, Jâng Plây 3 17.000 - - - - Đất trồng lúa
459 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Thôn Hà Nam Ninh, Thôn Đắk Sơn 1, Thôn 4, Bon BuJri 23.000 - - - - Đất trồng lúa
460 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Bon A3, Bon RLông 23.000 - - - - Đất trồng lúa
461 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Thôn E29 21.000 - - - - Đất trồng lúa
462 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Thôn Đắk Kual 2, Đắk R'mo 23.000 - - - - Đất trồng lúa
463 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Thôn Đắk Tiên, Đắk Kual, Đắk Kual 5 20.000 - - - - Đất trồng lúa
464 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Vị trí còn lại 15.000 - - - - Đất trồng lúa
465 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Thôn Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh 24.000 - - - - Đất trồng lúa
466 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Thôn Đắk Sơn 21.000 - - - - Đất trồng lúa
467 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Các thôn, bon còn lại 15.000 - - - - Đất trồng lúa
468 Huyện Đắk Song Thị trấn Đức An TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4 14.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
469 Huyện Đắk Song Thị trấn Đức An TDP 6, TDP 8 13.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
470 Huyện Đắk Song Thị trấn Đức An Các khu vực còn lại 12.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
471 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn 8, thôn 10, thôn Bình An 16.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
472 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn 7 16.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
473 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn 6, thôn 9, thôn 11 14.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
474 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Thôn 3, thôn 7, thôn 8 19.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
475 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Đắk Thốt, Đầm Giỏ, Thôn 2 16.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
476 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Thôn 5 14.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
477 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn 6, thôn 10 17.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
478 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang Thôn 11 14.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
479 Huyện Đắk Song Xã Nâm N'Jang Các thôn, bon còn lại 11.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
480 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thôn Thuận Tân, Thuận Lợi, Thuận Hòa, Thuận Nam, Thuận Nghĩa, Thuận Thành 19.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
481 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thôn Thuận Trung, Thuận Bắc, Thuận Tình 16.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
482 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hạnh Thôn Thuận Bình, Thuận Hải 12.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
483 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Thôn 1, Jâng Plây 3, Pơng Plei 3, Ta Mung 13.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
484 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Thôn 8, thôn 10, Păng Sim, N'Jang Bơ, thôn 6, Bu Bang 12.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
485 Huyện Đắk Song Xã Trường Xuân Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah, Ding Plei 11.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
486 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Thôn 4, thôn Hà Nam Ninh, thôn Đắk Sơn 1 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
487 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Bon A3, Bon RLông, Bon BuJri 16.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
488 Huyện Đắk Song Xã Đắk Mol Thôn E29 14.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
489 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Thôn Đắk Kual, Bu Rwah 16.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
490 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Thôn Đắk Kual 2, Đắk Kual 3 14.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
491 Huyện Đắk Song Xã Đắk N'Drung Thôn: Đắk Kual 5, Đắk Tiên; Bon: Bu Boong, N'Jrang Lu, Bu N’Drung, Bon Bu N’Ja 10.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
492 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Thôn Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh 17.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
493 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Thôn Đắk Sơn 14.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
494 Huyện Đắk Song Xã Đắk Hòa Các thôn, bon còn lại 10.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
495 Huyện Đắk Song Thị trấn Đức An TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4 22.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
496 Huyện Đắk Song Thị trấn Đức An TDP 6, TDP 8 19.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
497 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11 26.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
498 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Thôn Bình An, thôn 6 22.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
499 Huyện Đắk Song Xã Nam Bình Các thôn, bon còn lại 19.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
500 Huyện Đắk Song Xã Thuận Hà Thôn 3, thôn 7, thôn 8 28.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện