401 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào thôn 4 - Ngã ba đường vào kho đạn
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
402 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào kho đạn - Ranh giới phường Quảng Thành - Gia Nghĩa
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
403 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 6 - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà bà Phạm Thị Hoa
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
404 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi Bon Bu N'Jang cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Huyên
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
405 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 8 cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Lê Xuân Thọ
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
406 |
Huyện Đắk Song |
Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - Xã Trường Xuân |
Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
407 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 đến nhà ông Đoàn Quang Hải - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 - đến nhà ông Đoàn Quang Hải
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
408 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây đến nhà ông Hào - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây - đến nhà ông Hào
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
409 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
410 |
Huyện Đắk Song |
Đất ở khu dân cư còn lại - Xã Trường Xuân |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
411 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Giáp huyện Đắk Mil - Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
412 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 - Ranh giới xã Đắk Hòa
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
413 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Cổng văn hóa thôn Đắk Sơn 1 - Hết đường vòng thôn Đắk Sơn 1
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
414 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Giáp thôn Đắk Sơn 2 - Đắk Hòa
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
415 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Giáp ranh giới xã Đắk Sắk - Nhà ông Nguyễn Trường Sơn thôn 4 cũ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
416 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Giáp ranh giới xã Đắk Hòa - Cầu Bon A3
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
417 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Cầu Bon Jary cũ
|
477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
418 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Cầu Bon Jary cũ - Cổng văn hóa thôn Hà Nam Ninh
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
419 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Xuân Trung thôn Hà Nam Ninh - Trường Tiểu học Trần Bội Cơ
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
420 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Trường Tiểu học Trần Bội Cơ - Nhà ông Trần Phong Tỏa thôn E29.1 cũ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Đoạn đường còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Tỉnh lộ 686 - Hết Trường Lý Thường Kiệt
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung |
Hết Trường Lý Thường Kiệt - Ranh giới xã Nam Bình
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba tỉnh lộ 686 - Hết trường cấp III
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung |
Hết trường cấp III - Ranh giới xã Nâm N’Jang
|
266.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Công ty cà phê - Ngã ba nhà ông Trọng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba nhà ông Trọng - Ranh giới xã Thuận Hà
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Hết nhà thờ Bu Roá
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hết nhà thờ Bu Róa - Hội trường thôn 7 cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hội trường thôn 7 cũ - Hết bưu điện
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hết bưu điện - Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông - Giáp xã Đắk Búk So
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 7 cũ - Xã Đắk N'Drung |
Trạm y tế - Ngã ba nhà Hiền Loan
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Ranh giới xã Đắk Mol - Đập nước Đắk Mol
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Km 0 (đập nước) - Nhà ông Tiếp
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Nhà ông Tiếp - Ranh giới thôn rừng lạnh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Ranh giới thôn rừng lạnh - Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa
|
100.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa - Ranh giới xã Nam Bình
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Đắk Hòa |
Ngã ba Đắk Hoà (nhà bà Ngọc) - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh)
|
134.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Đắk Hòa |
Đường liên thôn Đắk Hòa 2 cũ - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh)
|
92.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Sơn - Giáp tỉnh lộ 682
|
85.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Ngã tư (ông Đương) thôn Đắk Sơn 3 cũ - Ngã ba (ông Hòa) thôn Tân Bình 2 cũ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Giáp tỉnh lộ 682 (cầu khỉ) - Hết đất ông Cao Tiến Đạt
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 6
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
449 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn Bình An, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
450 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đầm Giỏ, Đắk Thốt
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
451 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 7
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
452 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 2, 3, 5, 8
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
453 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thuận Lợi
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
454 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thuận Hải; Thuận Tình
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
455 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Vị trí còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
456 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Bon Ta Mung, Bon Păng Sim
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
457 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Bon: Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
458 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn: 1, 6, 8, 10; Bon: N'Jang Bơ, Bu Bang, Ding Plei, Pơng plei 3, Jâng Plây 3
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
459 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn Hà Nam Ninh, Thôn Đắk Sơn 1, Thôn 4, Bon BuJri
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
460 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Bon A3, Bon RLông
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
461 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn E29
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
462 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn Đắk Kual 2, Đắk R'mo
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
463 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn Đắk Tiên, Đắk Kual, Đắk Kual 5
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
464 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Vị trí còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
465 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
466 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Sơn
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
467 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Các thôn, bon còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
468 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
469 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 6, TDP 8
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
470 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
471 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 8, thôn 10, thôn Bình An
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
472 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 7
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
473 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 6, thôn 9, thôn 11
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
474 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 3, thôn 7, thôn 8
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
475 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đắk Thốt, Đầm Giỏ, Thôn 2
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
476 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 5
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
477 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn 6, thôn 10
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
478 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Thôn 11
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
479 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Các thôn, bon còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
480 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thôn Thuận Tân, Thuận Lợi, Thuận Hòa, Thuận Nam, Thuận Nghĩa, Thuận Thành
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
481 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thôn Thuận Trung, Thuận Bắc, Thuận Tình
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
482 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thôn Thuận Bình, Thuận Hải
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
483 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn 1, Jâng Plây 3, Pơng Plei 3, Ta Mung
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
484 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn 8, thôn 10, Păng Sim, N'Jang Bơ, thôn 6, Bu Bang
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
485 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah, Ding Plei
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
486 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn 4, thôn Hà Nam Ninh, thôn Đắk Sơn 1
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
487 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Bon A3, Bon RLông, Bon BuJri
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
488 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn E29
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
489 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn Đắk Kual, Bu Rwah
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
490 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn Đắk Kual 2, Đắk Kual 3
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
491 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn: Đắk Kual 5, Đắk Tiên; Bon: Bu Boong, N'Jrang Lu, Bu N’Drung, Bon Bu N’Ja
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
492 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
493 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Sơn
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
494 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Các thôn, bon còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
495 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
496 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 6, TDP 8
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
497 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
498 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn Bình An, thôn 6
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
499 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Các thôn, bon còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
500 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 3, thôn 7, thôn 8
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |