| 701 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đại thế giới - Hết đường thôn 6 giáp thôn 13
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 702 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba Quốc lộ 14 đất nhà Lê Minh Khao - Ngã ba đất nhà ông Trần Ngọc Thách
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 703 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đất nhà ông Trần Ngọc Thách - Hết đất nhà ông Nguyễn Đắk Hà (Giáp ranh xã Kiến Thành)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 704 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đất nhà bà Phạm Thị Cài - Ngã ba trại cút (thôn 13)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 705 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Wer |
Cầu Tràn nhà ông Thanh - Giáp Châu Giang Kiến Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 706 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Wer |
Cầu mới - Ngã ba thôn 14
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 707 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Wer |
Ngã ba thôn 14 - Ngã ba nhà ông Quang Liên + 300m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 708 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 1 đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba trung tâm xã (hướng cầu ông Trọng) - Ngã ba nhà Nguyễn Thị Ái
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 709 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba thôn 6 - Ngã ba nhà ông Vinh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 710 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Trung Quýt - Ngã ba Nhân Đạo
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 711 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Nhà ông Mạc Thanh Hoá - Về hướng Kiến Thành (hết đường)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 712 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Trần Quang Vinh - Hết đất nhà ông Đàm Quang Vinh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 713 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Hết đất nhà ông Đàm Quang Vinh - Mỏ đá Phương Nam
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 714 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đất ở ven các đường nhánh còn lại tiếp giáp với Quốc lộ vào đến 200m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 715 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Nắng Ngần - Ngã ba nhà ông Điểu Ndung
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 716 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Điểu Ndung - Ngã ba nhà ông Bùi Đình Dương
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 717 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Điểu Ndung - Ngã ba nhà ông Lê Lang
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 718 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Nhà bà Nguyễn Thị Ái - Hết đất nhà ông Nông Văn Chức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 719 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Hết đất nhà ông Nông Văn Chức - Giáp ranh giới xã Quảng Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 720 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba quán Đại Thế Giới - Ngã ba nhà văn hóa thôn 13
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 721 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 10 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Phạm Xuân Triều - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 722 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Ái - Hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Dũng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 723 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 14 - Xã Đắk Wer |
Cổng chào thôn 14 - Ngã ba hội trường thôn 14
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 724 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đường nội tuyến khu tái định cư Rừng Muồng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 725 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 726 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đất ở ven các đường nhánh còn lại tiếp giáp với Quốc lộ 14+ 200m đến 400m - Xã Đắk Wer |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 727 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nhân Cơ + 500m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 728 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Đi xã Nhân Cơ + 500m - Ngã ba Cùi chỏ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 729 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nghĩa Thắng + 500m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 730 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Đi xã Nghĩa Thắng + 500m - Cột mốc giáp xã Nghĩa Thắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 731 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Cùi chỏ - Giáp ranh xã Nhân Cơ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 732 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi bon Pi Nao +500m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 733 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Đi bon Pi Nao +500m - Ngã ba Mum
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 734 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Mum đi đập Đắk Mur - Giáp đất nhà ông Trần Xuân Quang
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 735 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Mum - Trường Tiểu học Kim Đồng
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 736 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Trường Tiểu học Kim Đồng - Ngã tư Quốc tế
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 737 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Cùi chỏ - Trường Mẫu giáo thôn 1 (cũ)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 738 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba vào suối đá - Ngã ba đập thôn 6
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 739 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Giáp đất nhà ông Trần Ngọc Trinh - Đập Đắk Mur
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 740 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Trường Mẫu giáo thôn 1 (cũ) - Hết đất nhà ông Lê Xuân Hán
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 741 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (cũ) - Xã Nhân Đạo |
Ngã tư Quốc tế - Giáp nhà ông Hoa
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 742 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (cũ) - Xã Nhân Đạo |
Trường Kim Đồng - Hết vườn nhà Võ Hữu Hậu
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 743 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường liên xã (ngã ba đất nhà ông Sáu Xi thôn 3) - Hết đất ông Trần Vũ Hoàng Anh (thôn 3)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 744 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Đặng Nhuận
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 745 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Phạm Minh Cảnh
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 746 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Nguyễn Văn Long
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 747 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Ngã tư Quốc tế thôn 4 - Hết đất ông Trần Phước Thẳm (thôn 4)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 748 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất ông Trần Xuân Quang (thôn 3) - Ngã 3 đất bà Phan Thị Thành (thôn 7)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 749 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất bà Phan Thị Thành (thôn 7) - Đất bà Đỗ Thị Thu (thôn 7)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 750 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất bà Phan Thị Thành (thôn 7) - Đất Bùi Văn Hạnh (thôn 7)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 751 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông nhà cô Yến Anh (thôn 2) - Đất nhà ông Nguyễn Bảo Toàn (thôn 2)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 752 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông trường tiểu học Nguyễn Thái Học (thôn 2) - Đất nhà ông Cù Bá Lương (thôn 2)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 753 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông trường THCS Nguyễn Khuyến (thôn 2) - Đất nhà ông Nguyễn Ngọc Sa (thôn 2)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 754 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê - Xã Nhân Đạo |
Giáp xã Nghĩa Thắng - Ngã tư thôn 8
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 755 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Nhân Đạo |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 756 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
UBND xã (hướng Đắk Sin) - UBND xã giáp đất nhà ông Phan Dãn
|
663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 757 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Phan Dãn - Giáp Đắk Sin
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 758 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
UBND xã (hướng Nghĩa Thắng) - Giáp cống nước đất ông Trần Hữu Vây
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 759 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
Cống nước đất ông Trần Hữu Vây - Giáp Nghĩa Thắng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 760 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Cầu Quảng Phước - Đập tràn Quảng Đạt
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 761 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đập tràn Quảng đạt - Đất nhà ông Thọ
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 762 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Thọ - Đất nhà ông Tư Tù
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 763 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tư Tù - Hết đường nhựa (Mười nổ)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 764 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tân Ngà - Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 765 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn - Cửa rừng
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 766 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Khư - Đến cuối xóm Mít
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 767 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã tư Quảng An - Hết đất nhà ông Võ Văn Bình
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 768 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Hết đất nhà ông Võ Văn Bình - Đất nhà bà Huệ
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 769 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà bà Huệ - Giáp xã Nghĩa Thắng
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 770 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tuân - Hết đất nhà ông Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 771 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà bà Huệ - Hết đất nhà ông Trần Dũng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 772 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba đất nhà ông Phước - Trường Huỳnh Thúc Kháng (phân hiệu)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 773 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã tư Quảng An - Đất nhà ông Võ Văn Thảo
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 774 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 775 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Thơm - Đất nhà ông Nguyễn Thái Bình
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 776 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đoạn từ nhà Lê Thị Ái Nhung - Hết nhà ông Đoàn Canh
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 777 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đoạn từ nhà ông Mười Nổ - Tới Trạm cửa rừng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 778 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba nhà Lê Lựu - Nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Hoàng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 779 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Ngân hàng - Ngã ba cây xăng ông Hà
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 780 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cây xăng ông Hà - Cầu Vũ Phong
|
988.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 781 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Cầu Vũ Phong - Hết Trường Trần Hưng Đạo
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 782 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết Trường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 783 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ngân hàng - Hết đất nhà ông Cân
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 784 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Cân - Ngã ba nhà ông Tự
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 785 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Tự - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 786 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cây xăng ông Hà - Hết đất ông Sang
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 787 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất ông Sang - Hết đất nhà bà Tuyên
|
537.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 788 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Tuyên - Hết đất Trường Lê Hữu Trác
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 789 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 790 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12 - Hết đất nhà bà Bé Sáu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 791 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Bé Sáu - Giáp ranh Quảng Tín
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 792 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Ngân Hàng - Trường Tiểu học Lê Hữu Trác (đường liên xã)
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 793 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba cầu Tam Đa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 794 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Hết cầu Tam Đa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 795 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 796 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru (đường liên xã)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 797 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Tự - Ngã ba đường đi 208 (nhà ông Vân)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 798 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Tỉnh lộ 5 - Hết nhà ông Thái thôn 10
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 799 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh tiếp giáp với đường 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Hùng - Hết đất nhà ông Tự (thôn 16)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 800 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |