301 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tuyến đường thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) hết đất cửa sắt Hoa Phi - Hết đất nhà bà Lê Thị Đào
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
302 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà máy mỳ - Xã Nhân Cơ |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà máy bê tông Din My Đắk Nông
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
303 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường tổ 1 - Xã Nhân Cơ |
Cửa sắt Trường Sơn (nhà ông Trường) - Cầu mới
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
304 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Đỗ Trung Quốc - Hết nhà máy mỳ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
305 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Hết nhà máy mỳ - Ngã ba hội trường thôn 12
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
306 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Hội trường thôn 12 - Mặt bằng nhà máy điện Phân Nhôm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
307 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon Bù Dấp - Xã Nhân Cơ |
Cổng chào bon Bù Dấp - Giáp nhà máy điện phân nhôm + Hết đất nhà ông Điểu Choan
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
308 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi xã Nhân Đạo - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Tiến - Hết đường vào mỏ đá (đất nhà bà Đoàn Thị Tịnh)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
309 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi xã Nhân Đạo - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà nghỉ Thùy Vân - Giáp nhà máy Alumin
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
310 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba nhà ông Toát - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà ông Vũ Tất Lương
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
311 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Hết đất nhà ông Vũ Tất Lương - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà bà Lê Thị Kim Yến
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
312 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba đất nhà ông Vũ Tất Lương - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
313 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 4 - Xã Nhân Cơ |
Giáp nhà máy điện phân nhôm (thôn 4) - Suối 2 + suối 3
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
314 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà nghỉ Hoàng Lan - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà bà Bảy - Giáp đất nhà ông Bùi Văn Ngoạn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
315 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Hội trường thôn 5 - Xã Nhân Cơ |
Quốc lộ 14 - Hết đất nhà bà Định
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
316 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Hội trường thôn 5 - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà bà Định - Hết đường
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
317 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào chùa Phước Quang - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
318 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 từ nhà bà Vịnh - Nghĩa địa
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
319 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Trần Vũ Long
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
320 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 Quốc lộ 14 - Thôn 9, thôn 12
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
321 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà bà Viên - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba vườn mía (hết đất nhà ông Trương Ngọc Ân)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
322 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà bà Viên - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba vườn mía (hết đất nhà ông Trương Ngọc Ân) - Cổng chào bon Bù Dấp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
323 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ Quốc lộ 14 vào cụm công nghiệp - Xã Nhân Cơ |
Km 0 Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tình
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
324 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ Quốc lộ 14 vào cụm công nghiệp - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tình - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Nhan (tà luy dương)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
325 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đấu nối Đạo Nghĩa - Quảng Khê - Xã Nhân Cơ |
Giáp xã Nhân Đạo - Giáp xã Đắk Nia
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
326 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
327 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba đồi thông hướng đi Nhân Cơ - Hết đất nhà ông Đinh Xuân Hiếu
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
328 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba đồi thông hướng đi Kiến Thành - Hết đất Công ty Hồng Đặng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
329 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Công ty Hồng Đặng - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
330 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Đất nhà ông Đinh Xuân Hiếu - Hướng Nhân Cơ đến đất nhà bà Nguyễn Thị Sữa
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
331 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Đất nhà bà Nguyễn Thị Sữa - Giáp ranh Nhân Cơ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
332 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã Nhân Cơ - Nhân Đạo - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba (Pi Nao II, hướng Nhân Cơ) - Giáp ranh xã Nhân Cơ
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
333 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã Nhân Cơ - Nhân Đạo - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba (Pi Nao II, hướng Nhân Cơ) - Đất nhà bà Đỗ Thị Xuân
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
334 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã Nhân Cơ - Nhân Đạo - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Wer |
Đất nhà bà Đỗ Thị Xuân - Giáp xã Nghĩa Thắng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
335 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 1 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đồi thông nhà ông Nguyễn Quang Đóa - Cầu qua thôn 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
336 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 1 - Xã Đắk Wer |
Cầu qua thôn 1 - Ngã ba đến nhà ông Bùi Đình Dương (đường vào nhà thờ Bon)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
337 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 1 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Quang Liên - Hướng về 3 phía 300m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
338 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Quảng Tân - Xã Đắk Wer |
Hướng về 3 phía 300m - Đất nhà ông Nguyễn Chánh Thái
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
339 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Quảng Tân - Xã Đắk Wer |
Đất nhà ông Nguyễn Chánh Thái - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
340 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba (Quốc lộ 14) thôn 7 (nhà ông Lê Quang Dũng) - Giáp ranh thôn 6
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
341 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Giáp ranh thôn 6 và thôn 7 - Ngã ba đại thế giới
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
342 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đại thế giới - Hết đường thôn 6 giáp thôn 13
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
343 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba Quốc lộ 14 đất nhà Lê Minh Khao - Ngã ba đất nhà ông Trần Ngọc Thách
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
344 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đất nhà ông Trần Ngọc Thách - Hết đất nhà ông Nguyễn Đắk Hà (Giáp ranh xã Kiến Thành)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
345 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đất nhà bà Phạm Thị Cài - Ngã ba trại cút (thôn 13)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
346 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Wer |
Cầu Tràn nhà ông Thanh - Giáp Châu Giang Kiến Thành
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
347 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Wer |
Cầu mới - Ngã ba thôn 14
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
348 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Wer |
Ngã ba thôn 14 - Ngã ba nhà ông Quang Liên + 300m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
349 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 1 đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba trung tâm xã (hướng cầu ông Trọng) - Ngã ba nhà Nguyễn Thị Ái
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
350 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba thôn 6 - Ngã ba nhà ông Vinh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
351 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Trung Quýt - Ngã ba Nhân Đạo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
352 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Nhà ông Mạc Thanh Hoá - Về hướng Kiến Thành (hết đường)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
353 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Trần Quang Vinh - Hết đất nhà ông Đàm Quang Vinh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
354 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Hết đất nhà ông Đàm Quang Vinh - Mỏ đá Phương Nam
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
355 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đất ở ven các đường nhánh còn lại tiếp giáp với Quốc lộ vào đến 200m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
356 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Nắng Ngần - Ngã ba nhà ông Điểu Ndung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
357 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Điểu Ndung - Ngã ba nhà ông Bùi Đình Dương
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
358 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Điểu Ndung - Ngã ba nhà ông Lê Lang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
359 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Nhà bà Nguyễn Thị Ái - Hết đất nhà ông Nông Văn Chức
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
360 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Hết đất nhà ông Nông Văn Chức - Giáp ranh giới xã Quảng Tân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
361 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba quán Đại Thế Giới - Ngã ba nhà văn hóa thôn 13
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
362 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 10 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Phạm Xuân Triều - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
363 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Ái - Hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Dũng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
364 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 14 - Xã Đắk Wer |
Cổng chào thôn 14 - Ngã ba hội trường thôn 14
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
365 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đường nội tuyến khu tái định cư Rừng Muồng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
366 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
367 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đất ở ven các đường nhánh còn lại tiếp giáp với Quốc lộ 14+ 200m đến 400m - Xã Đắk Wer |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
368 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nhân Cơ + 500m
|
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
369 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Đi xã Nhân Cơ + 500m - Ngã ba Cùi chỏ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
370 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nghĩa Thắng + 500m
|
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
371 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Đi xã Nghĩa Thắng + 500m - Cột mốc giáp xã Nghĩa Thắng
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
372 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Cùi chỏ - Giáp ranh xã Nhân Cơ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
373 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi bon Pi Nao +500m
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
374 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Đi bon Pi Nao +500m - Ngã ba Mum
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
375 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Mum đi đập Đắk Mur - Giáp đất nhà ông Trần Xuân Quang
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
376 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Mum - Trường Tiểu học Kim Đồng
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
377 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Trường Tiểu học Kim Đồng - Ngã tư Quốc tế
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
378 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Cùi chỏ - Trường Mẫu giáo thôn 1 (cũ)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
379 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba vào suối đá - Ngã ba đập thôn 6
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
380 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Giáp đất nhà ông Trần Ngọc Trinh - Đập Đắk Mur
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
381 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Trường Mẫu giáo thôn 1 (cũ) - Hết đất nhà ông Lê Xuân Hán
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
382 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (cũ) - Xã Nhân Đạo |
Ngã tư Quốc tế - Giáp nhà ông Hoa
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
383 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (cũ) - Xã Nhân Đạo |
Trường Kim Đồng - Hết vườn nhà Võ Hữu Hậu
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
384 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường liên xã (ngã ba đất nhà ông Sáu Xi thôn 3) - Hết đất ông Trần Vũ Hoàng Anh (thôn 3)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
385 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Đặng Nhuận
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
386 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Phạm Minh Cảnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
387 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Nguyễn Văn Long
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
388 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Ngã tư Quốc tế thôn 4 - Hết đất ông Trần Phước Thẳm (thôn 4)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
389 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất ông Trần Xuân Quang (thôn 3) - Ngã 3 đất bà Phan Thị Thành (thôn 7)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
390 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất bà Phan Thị Thành (thôn 7) - Đất bà Đỗ Thị Thu (thôn 7)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
391 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất bà Phan Thị Thành (thôn 7) - Đất Bùi Văn Hạnh (thôn 7)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
392 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông nhà cô Yến Anh (thôn 2) - Đất nhà ông Nguyễn Bảo Toàn (thôn 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
393 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông trường tiểu học Nguyễn Thái Học (thôn 2) - Đất nhà ông Cù Bá Lương (thôn 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
394 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông trường THCS Nguyễn Khuyến (thôn 2) - Đất nhà ông Nguyễn Ngọc Sa (thôn 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
395 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê - Xã Nhân Đạo |
Giáp xã Nghĩa Thắng - Ngã tư thôn 8
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
396 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Nhân Đạo |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
397 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
UBND xã (hướng Đắk Sin) - UBND xã giáp đất nhà ông Phan Dãn
|
1.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
398 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Phan Dãn - Giáp Đắk Sin
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
399 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
UBND xã (hướng Nghĩa Thắng) - Giáp cống nước đất ông Trần Hữu Vây
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
400 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
Cống nước đất ông Trần Hữu Vây - Giáp Nghĩa Thắng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |