STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1402 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1403 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1404 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 1: Thôn: 1;2;7;15. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1405 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 2: Thôn: 6;13;14 và Bon Bu NDoh | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1406 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1407 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 1: Thôn 2, 3 | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1408 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 2: Thôn 4, 6 | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1409 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 3: Các khu vực còn lại; Các thôn, buôn còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1410 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 1: Thôn: 3. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1411 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1412 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1413 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 1: không có. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1414 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 2: Thôn: 2;6. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1415 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1416 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 1: Thôn: Bù Đốp, Bon Bù Gia Rá, thôn Quảng Sơn | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1417 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 2: Thôn Quảng Bình, Quảng Thuận, Quảng Chánh | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1418 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1419 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Thôn Quảng Lộc | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1420 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1421 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1422 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 1: Các thôn, bon trên địa bàn xã. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1423 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 2: không có. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1424 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 3: không có. | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1425 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 1: Thôn: không có. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1426 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1427 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1428 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1429 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1430 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1431 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1432 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1433 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1434 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1435 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1436 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1437 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1438 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |