1101 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường liên xã (ngã ba đất nhà ông Sáu Xi thôn 3) - Hết đất ông Trần Vũ Hoàng Anh (thôn 3)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1102 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Đặng Nhuận
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1103 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Phạm Minh Cảnh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1104 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Nguyễn Văn Long
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1105 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Ngã tư Quốc tế thôn 4 - Hết đất ông Trần Phước Thẳm (thôn 4)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1106 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất ông Trần Xuân Quang (thôn 3) - Ngã 3 đất bà Phan Thị Thành (thôn 7)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1107 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất bà Phan Thị Thành (thôn 7) - Đất bà Đỗ Thị Thu (thôn 7)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1108 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất bà Phan Thị Thành (thôn 7) - Đất Bùi Văn Hạnh (thôn 7)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1109 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông nhà cô Yến Anh (thôn 2) - Đất nhà ông Nguyễn Bảo Toàn (thôn 2)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1110 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông trường tiểu học Nguyễn Thái Học (thôn 2) - Đất nhà ông Cù Bá Lương (thôn 2)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1111 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông trường THCS Nguyễn Khuyến (thôn 2) - Đất nhà ông Nguyễn Ngọc Sa (thôn 2)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1112 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê - Xã Nhân Đạo |
Giáp xã Nghĩa Thắng - Ngã tư thôn 8
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1113 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Nhân Đạo |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1114 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
UBND xã (hướng Đắk Sin) - UBND xã giáp đất nhà ông Phan Dãn
|
663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1115 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Phan Dãn - Giáp Đắk Sin
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1116 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
UBND xã (hướng Nghĩa Thắng) - Giáp cống nước đất ông Trần Hữu Vây
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1117 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
Cống nước đất ông Trần Hữu Vây - Giáp Nghĩa Thắng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1118 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Cầu Quảng Phước - Đập tràn Quảng Đạt
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1119 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đập tràn Quảng đạt - Đất nhà ông Thọ
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1120 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Thọ - Đất nhà ông Tư Tù
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1121 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tư Tù - Hết đường nhựa (Mười nổ)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1122 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tân Ngà - Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1123 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn - Cửa rừng
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1124 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Khư - Đến cuối xóm Mít
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1125 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã tư Quảng An - Hết đất nhà ông Võ Văn Bình
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1126 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Hết đất nhà ông Võ Văn Bình - Đất nhà bà Huệ
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1127 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà bà Huệ - Giáp xã Nghĩa Thắng
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1128 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tuân - Hết đất nhà ông Phú
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1129 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà bà Huệ - Hết đất nhà ông Trần Dũng
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1130 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba đất nhà ông Phước - Trường Huỳnh Thúc Kháng (phân hiệu)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1131 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã tư Quảng An - Đất nhà ông Võ Văn Thảo
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1132 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1133 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Thơm - Đất nhà ông Nguyễn Thái Bình
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1134 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đoạn từ nhà Lê Thị Ái Nhung - Hết nhà ông Đoàn Canh
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1135 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đoạn từ nhà ông Mười Nổ - Tới Trạm cửa rừng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1136 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba nhà Lê Lựu - Nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Hoàng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1137 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Ngân hàng - Ngã ba cây xăng ông Hà
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1138 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cây xăng ông Hà - Cầu Vũ Phong
|
741.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1139 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Cầu Vũ Phong - Hết Trường Trần Hưng Đạo
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1140 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết Trường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1141 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ngân hàng - Hết đất nhà ông Cân
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1142 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Cân - Ngã ba nhà ông Tự
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1143 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Tự - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1144 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cây xăng ông Hà - Hết đất ông Sang
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1145 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất ông Sang - Hết đất nhà bà Tuyên
|
403.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1146 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Tuyên - Hết đất Trường Lê Hữu Trác
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1147 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1148 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12 - Hết đất nhà bà Bé Sáu
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1149 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Bé Sáu - Giáp ranh Quảng Tín
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1150 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Ngân Hàng - Trường Tiểu học Lê Hữu Trác (đường liên xã)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1151 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba cầu Tam Đa
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1152 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Hết cầu Tam Đa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1153 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1154 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru (đường liên xã)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1155 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Tự - Ngã ba đường đi 208 (nhà ông Vân)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1156 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Tỉnh lộ 5 - Hết nhà ông Thái thôn 10
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1157 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh tiếp giáp với đường 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Hùng - Hết đất nhà ông Tự (thôn 16)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1158 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1159 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trụ sở UBND xã (mới) - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Tùng - Hết đất trụ sở
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1160 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trường mầm non Hòa Sim - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Sơn Loan - Hết đất trường học
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1161 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đồi 700 - Hết đất nhà ông Trần Xuân An
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1162 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Trần Xuân An - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1163 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba dốc cao - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1164 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Trần Xuân An - Ngã ba chôm chôm
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1165 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Nguyễn Phi Long (giáp ranh xã Đắk Sin) - Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1166 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu - Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1167 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu Tư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1168 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Cầu Tư - Cầu ba (giáp xã Đắk Ru)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1169 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu mới (giáp ranh xã Đắk Ru)
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1170 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 3 - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hiển - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự (Trưởng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1171 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 3, thôn 5 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự - Ngã ba nhà ông Vạn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1172 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đầu đập thôn 6 (đập C15) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1173 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng - Hết đất nhà ông Khường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1174 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Khường - Hết đất nhà ông Tính
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1175 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Cống ông Vạn (Giáp ranh thôn 6 cũ) - Hết đất nhà ông Hoàn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1176 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Đất nhà bà Điểu Thị Đum (giáp ranh thôn 7 cũ) - Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1177 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang - Đến hết đất nhà ông Điểu Am
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1178 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 4 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Quang (thôn 5 cũ) - Ngã ba Tỉnh lộ 685 (đất nhà ông Tạ Văn Long thôn 2 cũ)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1179 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1180 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru
|
199.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1181 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Trường Mẫu giáo Quảng Thuận
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1182 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trường Mẫu giáo Quảng Thuận - Ngã ba đập tràn Quảng Chánh
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1183 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh
|
798.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1184 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh - Hết thôn Quảng Trung
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1185 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Hết thôn Quảng Trung - Đầu đập hồ Cầu Tư
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1186 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Đầu đập hồ Cầu Tư - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1187 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Ngã ba chợ
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1188 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Ngã ba nhà ông Tưởng
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1189 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Tưởng - Ngã ba nhà ông Thái
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1190 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1191 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Giáp ranh xã Nhân Đạo - Nhà ông Tân Lợi
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1192 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tân Lợi - Cách ngã ba Pi Nao III - 200m
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1193 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao - Về 03 phía mỗi phía 200 m
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1194 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Qua Ngã ba Pi Nao III + 200m - Hết nhà ông Lý
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1195 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lý - Hết nhà ông Lâm
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1196 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lâm - Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1197 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba trường cấp III - Cổng trường cấp III (đường trên)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1198 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh) - Ngã ba Quảng Chánh
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1199 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Cầu Quảng Phước Đạo Nghĩa
|
603.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1200 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Lâm - Trường cấp III (đường dưới)
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |