1001 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Trường Mẫu giáo Hoa Mai - Hết đất ông Bùi Văn Ngoan
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Nhà ông Họa - Đất nhà bà Đoàn Thị Tỉnh
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngầm 18
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hội trường thôn 8 - Hết đường
|
388.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nghĩa địa thôn 8 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Phú - Giáp nghĩa địa thôn 8
|
417.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bên cạnh trụ sở lâm trường (Trụ sở UBND xã mới) - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Cổng chào bon Bù Dấp
|
626.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh kho Loan Hiệp - Xã Nhân Cơ |
Kho Loan Hiệp - Nhà bà Hồng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bên cạnh ngân hàng - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Hùng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bên cạnh chợ - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Giáp đất Nguyễn Văn Bạc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào sân bay - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Đất nhà bà Vân + Hết đất nhà ông Toát
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà bà Là và bà Điệp - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Ngạn - Đất nhà ông Tạ Văn Nam
|
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1014 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 9b, thôn 7 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Suối Đắk R'Tih + Hai nhánh đường còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1015 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 8 thôn 7 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đất nhà bà Vẻ + Ranh giới đất trường TH Lê Đình Chinh
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1016 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 1 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết nhà Vinh Lệ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1017 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà ông Duyên - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) cạnh nhà ông Duyên - Nhà Vinh Lệ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1018 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tuyến đường thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) hết đất cửa sắt Hoa Phi - Hết đất nhà bà Lê Thị Đào
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1019 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà máy mỳ - Xã Nhân Cơ |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà máy bê tông Din My Đắk Nông
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1020 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường tổ 1 - Xã Nhân Cơ |
Cửa sắt Trường Sơn (nhà ông Trường) - Cầu mới
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1021 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Đỗ Trung Quốc - Hết nhà máy mỳ
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1022 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Hết nhà máy mỳ - Ngã ba hội trường thôn 12
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1023 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Hội trường thôn 12 - Mặt bằng nhà máy điện Phân Nhôm
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1024 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon Bù Dấp - Xã Nhân Cơ |
Cổng chào bon Bù Dấp - Giáp nhà máy điện phân nhôm + Hết đất nhà ông Điểu Choan
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi xã Nhân Đạo - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Tiến - Hết đường vào mỏ đá (đất nhà bà Đoàn Thị Tịnh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi xã Nhân Đạo - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà nghỉ Thùy Vân - Giáp nhà máy Alumin
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba nhà ông Toát - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà ông Vũ Tất Lương
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Hết đất nhà ông Vũ Tất Lương - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà bà Lê Thị Kim Yến
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba đất nhà ông Vũ Tất Lương - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 4 - Xã Nhân Cơ |
Giáp nhà máy điện phân nhôm (thôn 4) - Suối 2 + suối 3
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà nghỉ Hoàng Lan - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà bà Bảy - Giáp đất nhà ông Bùi Văn Ngoạn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Hội trường thôn 5 - Xã Nhân Cơ |
Quốc lộ 14 - Hết đất nhà bà Định
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Hội trường thôn 5 - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà bà Định - Hết đường
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào chùa Phước Quang - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 từ nhà bà Vịnh - Nghĩa địa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Trần Vũ Long
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 Quốc lộ 14 - Thôn 9, thôn 12
|
273.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà bà Viên - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba vườn mía (hết đất nhà ông Trương Ngọc Ân)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà bà Viên - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba vườn mía (hết đất nhà ông Trương Ngọc Ân) - Cổng chào bon Bù Dấp
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ Quốc lộ 14 vào cụm công nghiệp - Xã Nhân Cơ |
Km 0 Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tình
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ Quốc lộ 14 vào cụm công nghiệp - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tình - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Nhan (tà luy dương)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đấu nối Đạo Nghĩa - Quảng Khê - Xã Nhân Cơ |
Giáp xã Nhân Đạo - Giáp xã Đắk Nia
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba đồi thông hướng đi Nhân Cơ - Hết đất nhà ông Đinh Xuân Hiếu
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba đồi thông hướng đi Kiến Thành - Hết đất Công ty Hồng Đặng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Công ty Hồng Đặng - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Đất nhà ông Đinh Xuân Hiếu - Hướng Nhân Cơ đến đất nhà bà Nguyễn Thị Sữa
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đắk Wer |
Đất nhà bà Nguyễn Thị Sữa - Giáp ranh Nhân Cơ
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã Nhân Cơ - Nhân Đạo - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba (Pi Nao II, hướng Nhân Cơ) - Giáp ranh xã Nhân Cơ
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã Nhân Cơ - Nhân Đạo - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba (Pi Nao II, hướng Nhân Cơ) - Đất nhà bà Đỗ Thị Xuân
|
604.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã Nhân Cơ - Nhân Đạo - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Wer |
Đất nhà bà Đỗ Thị Xuân - Giáp xã Nghĩa Thắng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 1 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đồi thông nhà ông Nguyễn Quang Đóa - Cầu qua thôn 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 1 - Xã Đắk Wer |
Cầu qua thôn 1 - Ngã ba đến nhà ông Bùi Đình Dương (đường vào nhà thờ Bon)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 1 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Quang Liên - Hướng về 3 phía 300m
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Quảng Tân - Xã Đắk Wer |
Hướng về 3 phía 300m - Đất nhà ông Nguyễn Chánh Thái
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Quảng Tân - Xã Đắk Wer |
Đất nhà ông Nguyễn Chánh Thái - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba (Quốc lộ 14) thôn 7 (nhà ông Lê Quang Dũng) - Giáp ranh thôn 6
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Giáp ranh thôn 6 và thôn 7 - Ngã ba đại thế giới
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đại thế giới - Hết đường thôn 6 giáp thôn 13
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba Quốc lộ 14 đất nhà Lê Minh Khao - Ngã ba đất nhà ông Trần Ngọc Thách
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đất nhà ông Trần Ngọc Thách - Hết đất nhà ông Nguyễn Đắk Hà (Giáp ranh xã Kiến Thành)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba đất nhà bà Phạm Thị Cài - Ngã ba trại cút (thôn 13)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Wer |
Cầu Tràn nhà ông Thanh - Giáp Châu Giang Kiến Thành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Wer |
Cầu mới - Ngã ba thôn 14
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Wer |
Ngã ba thôn 14 - Ngã ba nhà ông Quang Liên + 300m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 1 đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Km 0 ngã ba trung tâm xã (hướng cầu ông Trọng) - Ngã ba nhà Nguyễn Thị Ái
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba thôn 6 - Ngã ba nhà ông Vinh
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Trung Quýt - Ngã ba Nhân Đạo
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Nhà ông Mạc Thanh Hoá - Về hướng Kiến Thành (hết đường)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Trần Quang Vinh - Hết đất nhà ông Đàm Quang Vinh
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 13 - Xã Đắk Wer |
Hết đất nhà ông Đàm Quang Vinh - Mỏ đá Phương Nam
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đất ở ven các đường nhánh còn lại tiếp giáp với Quốc lộ vào đến 200m
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Nắng Ngần - Ngã ba nhà ông Điểu Ndung
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Điểu Ndung - Ngã ba nhà ông Bùi Đình Dương
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Điểu Ndung - Ngã ba nhà ông Lê Lang
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Nhà bà Nguyễn Thị Ái - Hết đất nhà ông Nông Văn Chức
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Hết đất nhà ông Nông Văn Chức - Giáp ranh giới xã Quảng Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 6 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba quán Đại Thế Giới - Ngã ba nhà văn hóa thôn 13
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 10 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà ông Phạm Xuân Triều - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Ái - Hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Dũng
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 14 - Xã Đắk Wer |
Cổng chào thôn 14 - Ngã ba hội trường thôn 14
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đường nội tuyến khu tái định cư Rừng Muồng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
59.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đất ở ven các đường nhánh còn lại tiếp giáp với Quốc lộ 14+ 200m đến 400m - Xã Đắk Wer |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nhân Cơ + 500m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Đi xã Nhân Cơ + 500m - Ngã ba Cùi chỏ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nghĩa Thắng + 500m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Đi xã Nghĩa Thắng + 500m - Cột mốc giáp xã Nghĩa Thắng
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Cùi chỏ - Giáp ranh xã Nhân Cơ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi bon Pi Nao +500m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Đi bon Pi Nao +500m - Ngã ba Mum
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Mum đi đập Đắk Mur - Giáp đất nhà ông Trần Xuân Quang
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Mum - Trường Tiểu học Kim Đồng
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Trường Tiểu học Kim Đồng - Ngã tư Quốc tế
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Cùi chỏ - Trường Mẫu giáo thôn 1 (cũ)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba vào suối đá - Ngã ba đập thôn 6
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Giáp đất nhà ông Trần Ngọc Trinh - Đập Đắk Mur
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Trường Mẫu giáo thôn 1 (cũ) - Hết đất nhà ông Lê Xuân Hán
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (cũ) - Xã Nhân Đạo |
Ngã tư Quốc tế - Giáp nhà ông Hoa
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (cũ) - Xã Nhân Đạo |
Trường Kim Đồng - Hết vườn nhà Võ Hữu Hậu
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |