601 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa
|
287.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Các trục đường nhựa khác >=3,5 mét còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các đường liên thôn cấp phối mặt đường >= 3,5 m
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba đường nhựa bon B'Dơng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư bon B'Dơng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 2, 3
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 4
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Nam Sơ ni - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với đường Đắk Nang - Hết đường có rải nhựa thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Chu Trinh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Châu Trinh - Hết đường có rải nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào trường THCS Phan Chu Trinh - Xã Đắk Som |
Hết đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Đắk GLong |
Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Giáp ranh xã Quảng Khê - Cầu Đắk Plao
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Cầu Đắk Plao - Giáp ranh xã Đắk R'Măng
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Các tuyến đường nhựa vào các khu dân cư thôn 1, 2, 3, 4, 5
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường liên thôn cấp phối >=3,5m
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Thôn Đắk Nang
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
630 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Thôn 3 (Bon K'Nur)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
631 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Các thôn, bon còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
632 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 4
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
633 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn Đắk Snao
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
634 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
635 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Thôn 1, 2, 3, 4
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
636 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
637 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Thôn 5, 6
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
638 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Sa Ú
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
639 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
640 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Thôn 6, 7, 8, 9
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
641 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Các thôn, bon còn lại
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
642 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 3, 4, 5
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
643 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 1, 2
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
644 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
645 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Thôn 9 (Bon BDơng), Thôn Đăk Lang
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
646 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Ka La Yu, R'Dạ
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
647 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Các thôn, bon còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
648 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 1, 2, 3, 8
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
649 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 6, 7
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
650 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Các thôn, bon còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
651 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Bon RBút
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
652 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Bon Glong Phe
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
653 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Các thôn, bon còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
654 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
655 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Sa Nar, Rơ Sông, Păng Xuôi; Thôn 5, 6
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
656 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Sa Ú
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
657 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
658 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Thôn 6, 7, 8, 9
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
659 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
660 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 3, 4, 5
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
661 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 1, 2
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
662 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
663 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Các thôn (bon) Ka Nur, Ka La Dạ, Sa Dieng, Ka La Yu, Sa Ú - Dru, Đăk Lang, Quảng Long, Tân Tiến
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
664 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Phi Mur, R'Dạ
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
665 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
666 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 3,6,7,8
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
667 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 1,2
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
668 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
669 |
Huyện Đắk GLong |
Quảng Sơn |
Bon RBút
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
670 |
Huyện Đắk GLong |
Quảng Sơn |
Bon Glong Phe
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
671 |
Huyện Đắk GLong |
Quảng Sơn |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
672 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
673 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Rơ Sông, Păng Xuôi
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
674 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Sa Nar, Thôn 5, 6
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
675 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
676 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Thôn 10
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
677 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
678 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 1, 2, 3
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
679 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 4, 5
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
680 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
681 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Các thôn (bon) Ka Nur, Đăk Lang, Tân Tiến
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
682 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Sa Dieng, Ka La Yu, Sa Ú - Dru
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
683 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
684 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 4, 5
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
685 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 1, 2
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
686 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
687 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Bon RBút
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
688 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Bon Ndoh
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
689 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
690 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
691 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Thôn 5, Bon Păng Xuôi
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
692 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
693 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
694 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 3, 4, 5
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
695 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 1, 2
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
696 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
697 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
698 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
699 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
700 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |