Bảng giá đất Huyện Đắk GLong Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Huyện Đắk GLong là: 4.350.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đắk GLong là: 9.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đắk GLong là: 504.265
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Đắk GLong Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa 287.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
602 Huyện Đắk GLong Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
603 Huyện Đắk GLong Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
604 Huyện Đắk GLong Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
605 Huyện Đắk GLong Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon) 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
606 Huyện Đắk GLong Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon) 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
607 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som Các trục đường nhựa khác >=3,5 mét còn lại 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
608 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
609 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som Đất ở các đường liên thôn cấp phối mặt đường >= 3,5 m 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
610 Huyện Đắk GLong Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
611 Huyện Đắk GLong Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Hết đường bê tông 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
612 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba đường nhựa bon B'Dơng 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
613 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Khu dân cư bon B'Dơng 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
614 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Khu dân cư thôn 1 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
615 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Khu dân cư thôn 2, 3 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
616 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Khu dân cư thôn 4 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
617 Huyện Đắk GLong Đường Nam Sơ ni - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với đường Đắk Nang - Hết đường có rải nhựa thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
618 Huyện Đắk GLong Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Chu Trinh 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
619 Huyện Đắk GLong Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Châu Trinh - Hết đường có rải nhựa 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
620 Huyện Đắk GLong Đường vào trường THCS Phan Chu Trinh - Xã Đắk Som Hết đường 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
621 Huyện Đắk GLong Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
622 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som Đất ở các khu vực còn lại khác 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
623 Huyện Đắk GLong Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao Giáp ranh xã Quảng Khê - Cầu Đắk Plao 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
624 Huyện Đắk GLong Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao Cầu Đắk Plao - Giáp ranh xã Đắk R'Măng 158.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
625 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Các tuyến đường nhựa vào các khu dân cư thôn 1, 2, 3, 4, 5 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
626 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
627 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Đất ở các tuyến đường liên thôn cấp phối >=3,5m 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
628 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Đất ở các khu vực còn lại khác 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
629 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Thôn Đắk Nang 25.000 - - - - Đất trồng lúa
630 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Thôn 3 (Bon K'Nur) 24.000 - - - - Đất trồng lúa
631 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Các thôn, bon còn lại 23.000 - - - - Đất trồng lúa
632 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Thôn 4 16.000 - - - - Đất trồng lúa
633 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Thôn Đắk Snao 13.000 - - - - Đất trồng lúa
634 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Các thôn, bon còn lại 12.000 - - - - Đất trồng lúa
635 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som   Thôn 1, 2, 3, 4 14.000 - - - - Đất trồng lúa
636 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som   Các thôn, bon còn lại 12.000 - - - - Đất trồng lúa
637 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Thôn 5, 6 14.000 - - - - Đất trồng lúa
638 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Bon Sa Ú 13.000 - - - - Đất trồng lúa
639 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Các thôn, bon còn lại 12.000 - - - - Đất trồng lúa
640 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Hòa   Thôn 6, 7, 8, 9 14.000 - - - - Đất trồng lúa
641 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Hòa   Các thôn, bon còn lại 13.000 - - - - Đất trồng lúa
642 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Thôn 3, 4, 5 14.000 - - - - Đất trồng lúa
643 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Thôn 1, 2 13.000 - - - - Đất trồng lúa
644 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Các thôn, bon còn lại 12.000 - - - - Đất trồng lúa
645 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Thôn 9 (Bon BDơng), Thôn Đăk Lang 30.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
646 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Ka La Yu, R'Dạ 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
647 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Các thôn, bon còn lại 25.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
648 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Thôn 1, 2, 3, 8 20.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
649 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Thôn 6, 7 19.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
650 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Các thôn, bon còn lại 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
651 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Sơn   Bon RBút 20.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
652 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Sơn   Bon Glong Phe 19.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
653 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Sơn   Các thôn, bon còn lại 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
654 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som   Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã 16.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
655 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Bon Sa Nar, Rơ Sông, Păng Xuôi; Thôn 5, 6 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
656 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Bon Sa Ú 17.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
657 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Tất cả các thôn, bon còn lại 16.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
658 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Hòa   Thôn 6, 7, 8, 9 17.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
659 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Hòa   Tất cả các thôn, bon còn lại 16.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
660 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Thôn 3, 4, 5 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
661 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Thôn 1, 2 17.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
662 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Tất cả các thôn, bon còn lại 14.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
663 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Các thôn (bon) Ka Nur, Ka La Dạ, Sa Dieng, Ka La Yu, Sa Ú - Dru, Đăk Lang, Quảng Long, Tân Tiến 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
664 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Phi Mur, R'Dạ 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
665 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Tất cả các thôn, bon còn lại 25.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
666 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Thôn 3,6,7,8 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
667 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Thôn 1,2 25.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
668 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Tất cả các thôn, bon còn lại 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
669 Huyện Đắk GLong Quảng Sơn   Bon RBút 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
670 Huyện Đắk GLong Quảng Sơn   Bon Glong Phe 27.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
671 Huyện Đắk GLong Quảng Sơn Tất cả các thôn, bon còn lại 23.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
672 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã 25.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
673 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Bon Rơ Sông, Păng Xuôi 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
674 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Bon Sa Nar, Thôn 5, 6 19.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
675 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Tất cả các thôn, bon còn lại 18.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
676 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Hòa   Thôn 10 19.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
677 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Hòa Tất cả các thôn, bon còn lại 18.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
678 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Thôn 1, 2, 3 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
679 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Thôn 4, 5 25.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
680 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Tất cả các thôn, bon còn lại 17.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
681 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Các thôn (bon) Ka Nur, Đăk Lang, Tân Tiến 11.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
682 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Sa Dieng, Ka La Yu, Sa Ú - Dru 10.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
683 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Tất cả các thôn, bon còn lại 9.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
684 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Thôn 4, 5 11.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
685 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha   Thôn 1, 2 10.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
686 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha Tất cả các thôn, bon còn lại 9.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
687 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Sơn   Bon RBút 11.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
688 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Sơn   Bon Ndoh 10.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
689 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Sơn Tất cả các thôn, bon còn lại 9.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
690 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã 9.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
691 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng   Thôn 5, Bon Păng Xuôi 10.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
692 Huyện Đắk GLong Xã Đắk R'Măng Tất cả các thôn, bon còn lại 9.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
693 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Hòa Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã 10.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
694 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Thôn 3, 4, 5 11.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
695 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao   Thôn 1, 2 10.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
696 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Tất cả các thôn, bon còn lại 9.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
697 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
698 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Ha 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
699 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Sơn 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
700 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện