501 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 + 100m - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
502 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 100 mét
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
503 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 100 mét - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 200 mét
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
504 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 200 mét - Ngã ba đường vào Bon N'Ting (Km 0)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
505 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào Bon N'Ting (Km 0) - Km 0 + 100 mét
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
506 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 0+100 mét - Km 0 + 200 mét
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
507 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 0 + 200 mét - Ngã ba đường đi xã Đắk Rmăng
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
508 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 0 (Ngã ba đường đi xã Đăk Rmăng hướng về Quảng Phú) + 500m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
509 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 - Km 1 + 100 mét
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
510 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 + 100 mét - Km 1 + 200 mét
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
511 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 + 200 mét - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
512 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 + 200 mét - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
513 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn Quảng Hợp - Xã Quảng Sơn |
Đường nhựa khu đất đấu giá (trọn đường)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
514 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư cây xăng Tân Sơn - Ngã tư Bưu điện xã
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
515 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư Bưu điện xã - đến ngã tư đường đi xã Đắk R'măng (đường sau UBND xã và Công ty Lâm nghiệp Quảng Sơn)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
516 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư Bưu điện xã - Nhà ông Thìn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
517 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba chợ Quảng Sơn (Quán cơm Hồng Anh) - Ngã ba đường sau UBND xã và Công ty Lâm nghiệp Quảng Sơn
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
518 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Nhà ông Thìn - Ngã ba đường đi xã Đắk R'măng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
519 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư chợ (Km0) - Km 0+150 mét
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
520 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Km 0+150 mét - Km 0 + 250 mét
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
521 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Km 0 + 250 mét - Ngã ba giáp đường Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
522 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Nhà ông Long - Trạm Y tế xã Quảng Sơn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
523 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường đi xã Đắk R'măng - Ngã ba đường vào Thôn 1A
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
524 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào Bon R'long Phe - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe + 100 mét (hướng đường vào thôn 1C)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
525 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào Thôn 1A + 100 mét (Hướng đường vào Thôn 1C) - Đường vào Thôn 1C
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
526 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Trạm Y tế Công ty 53 - Xưởng đũa cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
527 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Xưởng đũa cũ - Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
528 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng) - Giáp ranh xã Đắk R'măng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
529 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
530 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
531 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
532 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
533 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
534 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
535 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các đường rải nhựa liên thôn; bon
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
536 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
537 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các đường liên Thôn, Buôn khác cấp phối >= 3,5 mét (không rải nhựa)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
538 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Bon N'Ting (thôn 2 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường nhựa vào bon N'Ting (Km 0) - Km 0 + 100 mét hướng đường nhựa
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
539 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào bon Sa Nar - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
540 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn |
Đường vào bon Bu Sir - Trạm Y tế Công ty 53
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
541 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
542 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Từ Trụ sở UBND xã (Km 0) về hai phía, mỗi phía 500 mét
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
543 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Km 0 + 500 mét (Về hướng tỉnh Lâm Đồng) - Ngã ba cây xăng thôn 9
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
544 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba cây xăng thôn 9 - Hết đường rải nhựa thôn 10
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
545 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Km 0 + 500 mét (Về hướng xã Quảng Sơn) - Ngã ba hội trường Thôn 6
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
546 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba hội trường Thôn 6 - Giáp ranh xã Quảng Phú - Krông Nô
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
547 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba cây xăng thôn 9 - Cầu Đắk Măng (xã Đạ Rsal)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
548 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba thôn 10, thôn 12 - Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
549 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12 - Cầu Đắk Tinh
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
550 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Ngã ba trường mẫu giáo thôn 6 lên Làng Giao + 500m (đường nhựa)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
551 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
552 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đường nhựa thôn 6, thôn 12
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
553 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đường cấp phối >=35 mét
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
554 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
555 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn còn lại - Xã Quảng Hòa |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
556 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha |
Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
557 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha |
Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
558 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha |
Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
559 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha |
Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
560 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Ngã ba đường vào trạm Y tế xã - Đến cây xăng Trọng Tiến Việt
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
561 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Đến cây xăng Trọng Tiến Việt - Trường Trung học cơ sở Chu Văn An
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
562 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Trường Trung học cơ sở Chu Văn An - Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8
|
828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
563 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8 - Đường vào cống 20 thôn 1
|
306.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
564 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Đắk Ha, Quảng Khê - Xã Đắk Ha |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
565 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các đường liên Thôn, Bon đã rải nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
566 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
567 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các đường liên Thôn, Bon cấp phối >=3,5 mét)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
568 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các đường liên Thôn, Bon không cấp phối >=3,5 mét)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
569 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
570 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Đường vào Cống 20 thôn 1 - Giáp ranh xã Quảng Sơn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
571 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào mỏ đá Hồng Liên - Xã Đắk Ha |
Ngã ba vào mỏ đá Hồng Liên - Ngã ba nối liền đường Đắk Ha- Quảng Khê
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Từ Trụ sở UBND xã về hai phía, mỗi phía 500 mét
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng |
Ngã ba đi Quảng Sơn (km 0) - Km 0 + 500m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng |
Km 0 + 500m - Trường dân tộc bán trú (Hết đường nhựa)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Ngã ba đèo Đắk R'măng về 3 phía 500m
|
119.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Đắk GLong |
Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng |
Đường UBND xã + 500m (phía đông) - Vào trong 1 km
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Đắk GLong |
Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng |
Đường vào thôn Sa Nar - Hết đường nhựa (800 m)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở mặt đường nhựa cụm 6 - Xã Đắk R'Măng |
Nhà ông Hoàng Văn Thạc (giáp ranh thôn 1 Đắk Som) - Nhà ông Màn Duy Thăng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Đất ở các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi bon Păng Suôi - Xã Đắk R'Măng |
Đường từ nhà bà H'Xuân - Trường Mẫu giáo Hoa Cúc
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn, bon còn lại - Xã Đắk R'Măng |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Đắk GLong |
Đường xã Đắk R'măng đi xã Đắk PLao |
Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Đắk Plao
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Đắk GLong |
Đường xã Đắk R'măng đi xã Quảng Sơn |
Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Quảng Sơn
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m)
|
418.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản
|
388.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |