| 201 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 202 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77)
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 203 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 204 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 205 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55)
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 206 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80)
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 207 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 208 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 209 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 210 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 211 |
Huyện Krông Năng |
Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 212 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 213 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 214 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Nguyễn Tý (Thửa 21, TBĐ số 114) - Thửa đất hộ ông Phạm Ngọc Hoàng (Đường đi đập Đà Lạt - Thửa 03, TBĐ số 116)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 215 |
Huyện Krông Năng |
Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Đặng Văn Thành (Thửa 25, TBĐ số 114) - Thửa đất ông Phạm Văn Cường (Thửa 286, TBĐ số 27)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 216 |
Huyện Krông Năng |
Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Bùi Văn Ngọc (Thửa 30, TBĐ số 115) - Hội trường tổ dân phố 7 (Thửa 05, TBĐ số 121)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 217 |
Huyện Krông Năng |
Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Nguyễn Văn Tỵ (Thửa 106, TBĐ số 116) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Đông (Thửa 278, TBĐ số 27)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 218 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Trần Sỹ (Thửa 22, TBĐ số 32) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Ruân (Thửa 03, TBĐ số 127)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 219 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Đỗ Văn Tiến (Thửa 13, TBĐ số 127) - Thửa đất ông Phạm Hữu Kiện (Thửa 489, TBĐ số 34)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 220 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Y Rít Mlô (Thửa 29, TBĐ số 82)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 221 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Hết thửa đất ông Y Khĩa Niê (Thửa 15, TBĐ số 91)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 222 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Wiao B - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Plêc M'Lô (Thửa 07, TBĐ số 105) - Hết thửa đất ông H Bon M'lô (Thửa 328, TBĐ số 19)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 223 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Ur - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Djuan Buôn Krông (Thửa 18, TBĐ số 101) - Hết thửa đất ông Y Mion M'Lô (Thửa 10, TBĐ số 96)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 224 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường còn lại thuộc buôn Weo A, buôn Weo B, buôn Ur - Thị trấn Krông Năng |
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 225 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Thị trấn Krông Năng |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 226 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền
|
8.100.000
|
5.670.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 227 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
3.720.000
|
2.604.000
|
1.860.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 228 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 229 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh
|
8.100.000
|
5.670.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 230 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Phan Bội Châu
|
3.720.000
|
2.604.000
|
1.860.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 231 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng |
Phan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 232 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng |
Trần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 233 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng |
Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 7
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 234 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng |
Đường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122)
|
1.140.000
|
798.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 235 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123)
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 236 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 237 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi
|
8.100.000
|
5.670.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 238 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 239 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Cây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 240 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 241 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Cầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 242 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn
|
8.100.000
|
5.670.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 243 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 244 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 245 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ)
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 246 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
2.460.000
|
1.722.000
|
1.230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 247 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 248 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 249 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 250 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Trần Phú
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 251 |
Huyện Krông Năng |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 252 |
Huyện Krông Năng |
Trần Phú - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 253 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Tôn Đức Thắng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 254 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 255 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 256 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 257 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 258 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Trần Phú
|
2.430.000
|
1.701.000
|
1.215.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 259 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Trần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 260 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 261 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 262 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 263 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Hết đường
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 264 |
Huyện Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 265 |
Huyện Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.140.000
|
798.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 266 |
Huyện Krông Năng |
Đường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 267 |
Huyện Krông Năng |
Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng |
Trần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 268 |
Huyện Krông Năng |
Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 269 |
Huyện Krông Năng |
Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 270 |
Huyện Krông Năng |
Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 271 |
Huyện Krông Năng |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Lê Duẩn
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 272 |
Huyện Krông Năng |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng |
Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 273 |
Huyện Krông Năng |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Y Jút
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 274 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 275 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 276 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 59
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 277 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 278 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 279 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 280 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 281 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 282 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 283 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 284 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 285 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 286 |
Huyện Krông Năng |
Y Jút - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 287 |
Huyện Krông Năng |
Phía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng |
Đường phía đông chợ - Y Jút
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 288 |
Huyện Krông Năng |
Phía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 289 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 290 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 291 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 292 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Tuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 293 |
Huyện Krông Năng |
Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81)
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 294 |
Huyện Krông Năng |
Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 295 |
Huyện Krông Năng |
Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 296 |
Huyện Krông Năng |
Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 297 |
Huyện Krông Năng |
Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 298 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Nơ Trang Lơng
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 299 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 300 |
Huyện Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ)
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |