| 501 |
Huyện Ea Súp |
Các đường khác thuộc Trung tâm cụm xã Ea Rôk - Xã Ea Rốk |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 502 |
Huyện Ea Súp |
Đường đi Tháp Chàm (thôn 5, 6) - Xã Ea Rốk |
Đầu nhà ông Học Lượt - Cầu (nhà ông Nhượng)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 503 |
Huyện Ea Súp |
Đường đi Tháp Chàm (thôn 5, 6) - Xã Ea Rốk |
Cầu ông Nhượng - Đường vào Tháp Chàm
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 504 |
Huyện Ea Súp |
Đường đi Tháp Chàm (thôn 5, 6) - Xã Ea Rốk |
Đường vào Tháp Chàm - Cầu suối cạn thôn 5
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 505 |
Huyện Ea Súp |
Đường đi 737 - Xã Ea Rốk |
Đoạn từ ngã ba Quảng Đại - Cầu (nhà ông Nhật)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 506 |
Huyện Ea Súp |
Đường đi 737 - Xã Ea Rốk |
Cầu (nhà ông Nhật) - Đoạn từ đập tràn thôn 21, 22
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 507 |
Huyện Ea Súp |
Đường đi 737 - Xã Ea Rốk |
Đoạn từ đập tràn thôn 21, 22 - Cầu xi măng qua xã Ya Tờ Mốt
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 508 |
Huyện Ea Súp |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Rốk |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 509 |
Huyện Ea Súp |
Đường liên xã - Xã Ia Jlơi |
Cầu qua sông Ea HLeo - Ngã ba Công ty lâm nghiệp Ea H'Mơ (hiện nay là công ty cao su Phước Hòa)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 510 |
Huyện Ea Súp |
Đường liên xã - Xã Ia Jlơi |
Ngã ba Công ty lâm nghiệp Ea H'Mơ (hiện nay là công ty cao su Phước Hòa) - Ngã ba đường đi buôn Ba Na
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 511 |
Huyện Ea Súp |
Đường đi Trung Đoàn 736 - Xã Ia Jlơi |
Ngã ba Công ty lâm nghiệp Ya Lốp - Suối cây số 9 (ranh giới địa giới hành chính xã Ya Lốp)
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 512 |
Huyện Ea Súp |
Đường liên thôn - Xã Ia Jlơi |
Ngã ba đường đi buôn Ba Na - Hết khu dân cư buôn Ba Na
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 513 |
Huyện Ea Súp |
Khu dân cư còn lại - Xã Ia Jlơi |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 514 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ea Bung |
Giáp thị trấn Ea Súp - Ngã ba đường vào nhà ông Thuận
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 515 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ea Bung |
Ngã ba đường vào nhà ông Thuận - Ngã ba đường đi Ea Ôi
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 516 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ea Bung |
Ngã ba đường đi Ea Ôi - Giáp xã Ya Tờ Mốt (cầu sắt)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 517 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 - Xã Ea Bung |
Ngã ba đường đi Ea Ôi - Giáp xã Ya Tờ Mốt (cầu xây)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 518 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 3 - Xã Ea Bung |
Giáp thị trấn Ea Súp (cống tràn suối tre) - Giáp trục 2
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 519 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 4 - Xã Ea Bung |
Nhà bà Nguyễn Thị Mười (ngã ba thôn 10) - Giáp ranh giới xã Cư M'lan
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 520 |
Huyện Ea Súp |
Đường vành đai Trung tâm Xã - Xã Ea Bung |
Nhà ông Uynh thôn 3 - Nhà ông Phòng thôn 4
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 521 |
Huyện Ea Súp |
Đường vành đai Trung tâm Xã - Xã Ea Bung |
Nhà bà Nhâm thôn 10 - Nhà ông Đào thôn 10
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 522 |
Huyện Ea Súp |
Khu dân cư còn lại (Đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Bung |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 523 |
Huyện Ea Súp |
Khu dân cư còn lại (Đường cấp phối, đường đất) - Xã Ea Bung |
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 524 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Tờ Mốt |
Giáp xã Ea Bung (cầu xây thôn 10) - Ngã ba thôn 7 (nhà ông Trung)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 525 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Tờ Mốt |
Ngã ba thôn 7 (nhà ông Trung) - Hết Trường THCS Lê Quý Đôn
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 526 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Tờ Mốt |
Hết ranh giới đất Trường THCS Lê Quý Đôn - Hết khu dân cư thôn 12
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 527 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 - Xã Ya Tờ Mốt |
Giáp xã Ea Bung cầu sắt đội 9 - Hết vườn nhà ông Lê Ngọc Tuẩn
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 528 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 - Xã Ya Tờ Mốt |
Hết vườn nhà ông Lê Ngọc Tuẩn - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Tô Vấn
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 529 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 - Xã Ya Tờ Mốt |
Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Tô Vấn - Giáp trục 1
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 530 |
Huyện Ea Súp |
Khu dân cư còn lại - Xã Ya Tờ Mốt |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 531 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục chính - Xã Cư K'Bang |
Giáp xã Ea Lê - Cầu xây (Trạm Y tế)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 532 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục chính - Xã Cư K'Bang |
Cầu xây (Trạm y tế) - Ngã ba thôn 4A
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 533 |
Huyện Ea Súp |
Đường Liên xã - Xã Cư K'Bang |
Ranh giới đất nhà ông Cù Văn Toan - Hết ranh giới đất nhà ông Lập
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 534 |
Huyện Ea Súp |
Đường Liên xã - Xã Cư K'Bang |
Đầu thôn 10 - Cuối thôn 15 (Giáp xã Ea Rốk )
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 535 |
Huyện Ea Súp |
Đường liên thôn - Xã Cư K'Bang |
Ranh giới đất nhà ông Tuynh - Hết ranh giới đất nhà ông Dũng
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 536 |
Huyện Ea Súp |
Đường liên thôn - Xã Cư K'Bang |
Ranh giới đất nhà ông Thao - Hết ranh giới đất nhà bà Bế Thị Thì
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 537 |
Huyện Ea Súp |
Đường liên thôn - Xã Cư K'Bang |
Ranh giới đất nhà ông Bảo - Hết ranh giới đất nhà ông Việt
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 538 |
Huyện Ea Súp |
Đường liên thôn - Xã Cư K'Bang |
Ranh giới đất nhà ông Tuấn - Hết ranh giới đất nhà ông Phiều
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 539 |
Huyện Ea Súp |
Đường liên thôn - Xã Cư K'Bang |
Đường từ nhà ông Thuần (thôn 11) - Hết thôn 6 xã Cư Kbang
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 540 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục thôn 15 - Xã Cư K'Bang |
Ngã 4 hộ Lý Seo Cớ qua trường Lê Hồng Phong - Hộ ông Giàng Seo Củi
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 541 |
Huyện Ea Súp |
Khu dân cư còn lại - Xã Cư K'Bang |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 542 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Lốp |
Thôn Vùng, thôn Dự, thôn Thanh Phú - Hết ranh giới ông Trần Văn Út thôn chợ Lách
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 543 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Lốp |
Ngã ba thôn chợ lách hết ranh giới ông Châu thửa 15, Tbđ 57 - Ngã ba thôn Quý Mùi
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 544 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Lốp |
Ranh giới đất ông Tây thôn Đoàn - Giáp ranh giới ông Tưởng đi về hướng thôn Vùng
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 545 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Lốp |
Ranh giới đất bà Bé thôn Đoàn - Giáp suối cạn về thôn Trung
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 546 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Lốp |
Ngã tư thôn Đoàn ranh giới đất ông Phương và ông Thành (thửa đất số 42-48 tờ bản đồ 91) - Ngã ba Trạm xá kéo dài 600 m về Trung Đoàn 736
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 547 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Lốp |
Ngã ba bệnh xá đoàn kinh tế quốc phòng 737 - Kéo dài 500m đi về thôn Dự
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 548 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Lốp |
Ngã tư thôn Đoàn - Ranh giới đất nhà ông Sinh kéo dài 250m
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 549 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ya Lốp |
Nhà ông Tài (thôn Chiềng) - Qua đường 14C kéo dài tới cống khu nhà ngập
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 550 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 - Xã Ya Lốp |
Ngã ba thôn Nhạp - Cống giáp ranh thôn Đừng
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 551 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 - Xã Ya Lốp |
Nhà ông Thanh (thửa 43 TBĐ 82) thôn Chiềng - giáp nhà ông Quy Thôn Chiềng
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 552 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 - Xã Ya Lốp |
Ngã 3 thôn Chiềng về thôn Lầu Nàng - Ranh giới đất nhà ông Liêm và ông Nhất thôn Đai Thôn (thửa 54-60 TBĐ 67)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 553 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 - Xã Ya Lốp |
Ranh giới đất ông Sơn và ông Ngọ thôn Đai Thôn (thửa 58-50 TBĐ 67) - Ranh giới đất ông Bút và ông Tiến thôn Đai Thôn (thửa 5-10 TBĐ 67)
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 554 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 - Xã Ya Lốp |
Ranh giới đất ông Nhân thôn Đai Thôn (thửa 3 TBĐ 67) - Tới suối cạn đi về hướng cầu Gia Lai
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 555 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 3 - Xã Ya Lốp |
Ngã ba cây nước thôn Đai Thôn - Giáp ngã tư đường 14C (thôn Đóng)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 556 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 3 - Xã Ya Lốp |
Giáp ngã tư đường 14C (nhà ông Thắng thôn Đóng) - Ngã ba Trung Đoàn 736
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 557 |
Huyện Ea Súp |
Khu trung tâm xã - Xã Ya Lốp |
Sau trụ sở UBND xã thửa đất số 78 tờ bản đồ ĐC 86-2 - Sau trường học
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 558 |
Huyện Ea Súp |
Khu trung tâm xã - Xã Ya Lốp |
Thửa đất số 6 tờ bản đồ ĐC 86-1 - Ngã 4 đường ra đi thôn Dự
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 559 |
Huyện Ea Súp |
Khu trung tâm xã - Xã Ya Lốp |
Thửa đất số 53 tờ bản đồ ĐC 79-1 đến thửa 67 - Đi về hướng chợ
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 560 |
Huyện Ea Súp |
Khu dân cư còn lại - Xã Ya Lốp |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 561 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ia RVê |
Ngầm 59 - Ngã tư Trung Đoàn 739
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 562 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ia RVê |
Ngã tư Trung đoàn 739 - Ngã tư khu QHTT xã
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 563 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ia RVê |
Ngã tư khu QHTT xã - Hết khu QHTT xã
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 564 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ia RVê |
Hết khu QHTT xã - Ngã tư thôn 6
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 565 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ia RVê |
Ngã tư thôn 6 - Đến ngã tư thôn 7, 10
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 566 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 1 - Xã Ia RVê |
Ngã tư thôn 7, 10 - Giáp xã Ya Tờ Mốt
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 567 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 2 (đường số 2 khu quy hoạch trung tâm xã) - Xã Ia RVê |
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 568 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 3 (đường số 3 khu quy hoạch trung tâm xã) - Xã Ia RVê |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 569 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 4 - Xã Ia RVê |
Ngã tư đường trục 1 - Ngã tư đường trục 2
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 570 |
Huyện Ea Súp |
Đường trục 5 - Xã Ia RVê |
Ngã tư đường trục 2 - Ngã tư đường trục 3
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 571 |
Huyện Ea Súp |
Khu dân cư còn lại - Xã Ia RVê |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 572 |
Huyện Ea Súp |
Đường từ giáp đường Vành Đai - Xã Cư M'lan |
Nhà ông Nguyễn Thành Trung thôn 3 - Nhà ông Đỗ Tấn Thái
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 573 |
Huyện Ea Súp |
Đường liên thôn - Xã Cư K'Bang |
Ngã tư thôn 4A (bà Liên) - Ranh giới đất nhà ông Bảo
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 574 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư M'lan |
Gồm cánh đồng lúa tại thôn 4, 5, 6.
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 575 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư M'lan |
Các khu vực còn lại
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 576 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Lê |
Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 16, 17, 19.
|
18.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 577 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Lê |
Gồm cánh đồng các thôn 13, 14, 18.
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 578 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Lê |
Các khu vực còn lại.
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 579 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Rốk |
Gồm cánh đồng lúa các thôn 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 18
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 580 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Rốk |
Gồm cánh đồng lúa các thôn 5, 6, 7, 8, 15, 19, 20
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 581 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Rốk |
Gồm cánh đồng lúa các thôn 16, 21, 22 và các khu vực còn lại
|
11.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 582 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ia Jlơi |
Cánh đồng lúa buôn Ba Na
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 583 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ia Jlơi |
Các khu vực còn lại.
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 584 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Bung |
Gồm cánh đồng lúa các thôn 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 585 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Bung |
Gồm cánh đồng lúa các thôn 1, 5, 6
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 586 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Bung |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 587 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ya Tờ Mốt |
Gồm cánh đồng lúa tại thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 588 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ya Tờ Mốt |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 589 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư K’Bang |
Gồm cánh đồng ven trục đường liên huyện Ea Súp - Ea H'leo
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 590 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư K’Bang |
Gồm cánh đồng lúa các thôn 1, 2, 3, 4A, 4B, 11, 12
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 591 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư K’Bang |
Các khu vực còn lại
|
10.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 592 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Ia Lốp |
Thôn Đoàn (khu vực trung tâm xã)
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 593 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Ia Lốp |
Các thôn đội còn lại
|
10.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 594 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - la RVê |
Thôn 12, 13, 14.
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 595 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - la RVê |
Các khu vực còn lại
|
10.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 596 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Thị trấn Ea Súp |
Tổ dân phố Thành Công, Thắng Lợi, Đoàn Kết, Thống Nhất, Hòa Bình, Buôn A1, Buôn A1, Buôn B1, Buôn B2 và Buôn C
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 597 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 1 vụ - Thị trấn Ea Súp |
Các khu vực còn lại
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 598 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư M'lan |
Gồm cánh đồng lúa tại thôn 4, 5, 6.
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 599 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư M'lan |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 600 |
Huyện Ea Súp |
Giá đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Lê |
Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 16, 17, 19.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |