Bảng giá đất Huyện Tuy Phước Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Tuy Phước là: 11.300.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tuy Phước là: 2.940
Giá đất trung bình tại Huyện Tuy Phước là: 1.438.075
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Tuy Phước Xuân Diệu (tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ngã tư thị trấn Tuy Phước - Đến hết ranh giới thị trấn Tuy Phước 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
502 Huyện Tuy Phước Các khu dân cư còn lại của thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Gồm Khu Công Chánh, Mỹ Điền, Thạnh Thế, Trung Tín 1, Trung Tín 2 và khu phố Phong Thạnh 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
503 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 14m 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
504 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc - Đến giáp đường ĐT 640 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
505 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đoạn từ đường ĐT 640 - Đến giáp nút giao giữa tim đường ĐS2 và đường ĐSN5 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
506 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đoạn từ nút giao giữa tim đường ĐS2 và đường ĐSN5 - Đến giáp đường Lê Công Miễn 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
507 Huyện Tuy Phước Đường ĐS3 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 14m 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
508 Huyện Tuy Phước Đường ĐS4 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
509 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN1 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 18m, đấu nối với đường Trần Quang Diệu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
510 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN2 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 18m, đấu nối với đường Bùi Thị Xuân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
511 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN3 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 10m, đấu nối với đường Đô Đốc Lộc 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
512 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN4 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 16m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
513 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN5 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
514 Huyện Tuy Phước Đường D1 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 10m 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
515 Huyện Tuy Phước Đường D2 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
516 Huyện Tuy Phước Đường D3 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 9m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
517 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 20m, phía Bắc khu quy hoạch, từ đường Quốc lộ 1A - Đến giáp mương thủy lợi 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
518 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m, phía Nam khu quy hoạch, từ đường Quốc lộ 1A - Đến giáp mương thủy lợi 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
519 Huyện Tuy Phước Đường ĐS3 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m, nằm giữa khu dân cư A và B thuộc khu quy hoạch 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
520 Huyện Tuy Phước Đường ĐS4 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m, phía Đông khu dân cư B thuộc khu quy hoạch, chạy dọc theo kênh mương thủy lợi 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
521 Huyện Tuy Phước Tuyến đường từ ĐS1 đến ĐS6 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 10m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
522 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS7, ĐS10 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 16m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
523 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS9 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới <10m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
524 Huyện Tuy Phước Tuyến đường vào khu quy hoạch Tây Trường Úc - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
525 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS1 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 14m 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
526 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS2, ĐS4, ĐS5 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
527 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS3 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 6m 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
528 Huyện Tuy Phước Đường D1, D2, D3, D4 - Khu Hợp tác xã, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
529 Huyện Tuy Phước Đường D5 - Khu Hợp tác xã, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 6m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
530 Huyện Tuy Phước Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ ngã ba Quốc lộ 1A - Đến giáp đường vào Giếng nước (Trạm y tế cũ) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
531 Huyện Tuy Phước Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường vào Giếng nước (Trạm y tế cũ) - Đến giáp ranh xã Phước An 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
532 Huyện Tuy Phước Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ Quốc lộ 1A - Đến Trụ sở Công ty Viễn Thông 1.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
533 Huyện Tuy Phước Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường ĐT 640 - Đến nhà ông Lê Văn Bình (xóm Bắc Hạ) 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
534 Huyện Tuy Phước Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ ngã ba đi Phước Thành - Đến giáp đường lên Ga (Nguyễn Đình Thụ) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
535 Huyện Tuy Phước Nguyễn Đình Thụ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ Quốc lộ 1A - Đến Ga Diêu Trì 2.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
536 Huyện Tuy Phước Nguyễn Đình Thụ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Trần Cao Vân 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
537 Huyện Tuy Phước Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ Cầu Luật Lễ - Đến Nhà máy gạo ông Hữu (khu phố Luật Lễ) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
538 Huyện Tuy Phước Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ công viên thị trấn Diêu Trì - Đến giáp đường lên ga (Nguyễn Đình Thụ) và các nhà còn lại quay mặt vào công viên. 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
539 Huyện Tuy Phước Nguyễn Diêu - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Trần Cao Vân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
540 Huyện Tuy Phước Nguyễn Diêu - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn còn lại 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
541 Huyện Tuy Phước Tăng Bạt Hổ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến kênh tiếp nước sông Hà Thanh 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
542 Huyện Tuy Phước Tăng Bạt Hổ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn từ Kênh tiếp nước Sông Hà Thanh - Đến giáp Cầu Luật Lễ 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
543 Huyện Tuy Phước Trần Cao Vân - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường Nguyễn Diêu (nhà bà Xứng) - Đến nhà ông Nguyễn Trà 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
544 Huyện Tuy Phước Trần Cao Vân - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ nhà ông Nguyễn Trà - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
545 Huyện Tuy Phước Trần Bá - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến Nhà máy Xi măng Diêu Trì 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
546 Huyện Tuy Phước Trần Bá - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến nhà ông Lê Công Chừ 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
547 Huyện Tuy Phước Trần Bá - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn còn lại (đến nhà ông Lê Công Chừ) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
548 Huyện Tuy Phước Trần Phú (tuyến đường Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Cầu Diêu Trì - Đến đường lên Ga 4.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
549 Huyện Tuy Phước Trần Phú (tuyến đường Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường lên Ga - Đến giáp chắn đường Sắt 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
550 Huyện Tuy Phước Trần Phú (tuyến đường Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ chắn đường Sắt - Đến hết ranh giới thị trấn Diêu trì 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
551 Huyện Tuy Phước Các khu vực còn lại - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Gồm khu phố Luật Lễ và Diêu Trì 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
552 Huyện Tuy Phước Các khu vực còn lại - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Gồm khu phố Vân Hội 1 và khu phố Vân Hội 2 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
553 Huyện Tuy Phước Đường số 1 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường lên Ga Diêu Trì (gần ga) - Đến giáp đường số 5, 4 song song đường sắt 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
554 Huyện Tuy Phước Đường số 2 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường lên Ga - Đến giáp đường số 4 và số 1 1.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
555 Huyện Tuy Phước Đường số 3, 4 và số 10A - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đối diện Chợ Diêu Trì mới (xung quanh Chợ Diêu Trì) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
556 Huyện Tuy Phước Đường số 5 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 1 - Đến giáp đường số 8 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
557 Huyện Tuy Phước Đường số 6 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 4 - Đến giáp đường số 5 1.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
558 Huyện Tuy Phước Đường số 7 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 4 - Đến giáp đường số 8, số 5 1.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
559 Huyện Tuy Phước Đường số 8 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 5 - Đến giáp đường số 10B và số 7 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
560 Huyện Tuy Phước Đường số 9 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 7 - Đến giáp đường số 10B 1.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
561 Huyện Tuy Phước Đường số 10B - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 4, số 12 - Đến giáp đường số 8 và số 11 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
562 Huyện Tuy Phước Đường số 10C - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 8 - Đến giáp đường số 5 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
563 Huyện Tuy Phước Đường số 11 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường số 10B 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
564 Huyện Tuy Phước Đường số 12 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường số 10A 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
565 Huyện Tuy Phước Đường số 13 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường số 10A 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
566 Huyện Tuy Phước Đường gom song song đối diện QL1A - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường Trần Bá - Đến giáp đường tỉnh lộ 640 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
567 Huyện Tuy Phước Đường số 1, lộ giới 15m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường Trần Bá - Đến giáp đường tỉnh lộ 640 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
568 Huyện Tuy Phước Đường số 2, lộ giới 12m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường Trần Bá - Đến giáp đường tỉnh lộ 640 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
569 Huyện Tuy Phước Đường số 3, lộ giới 15m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường gom - Đến đường số 2 cách tỉnh lộ 640 là 100m (đường ngang) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
570 Huyện Tuy Phước Đường số 4 , lộ giới 12m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường gom - Đến đường số 1 (đường ngang) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
571 Huyện Tuy Phước Đường số 5 , lộ giới 22m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường gom - Đến đường số 2 (đường ngang) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
572 Huyện Tuy Phước Đường số 6 , lộ giới 12m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường gom - Đến đường số 2 (đường ngang) 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
573 Huyện Tuy Phước Đường số 7, lộ giới 10m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Song song với đường Trần Bá 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
574 Huyện Tuy Phước Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Trọn đường (Đường song song với phía Bắc đường Tăng Bạt Hổ) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
575 Huyện Tuy Phước Đường số 9 - Khu quy hoạch dân cư mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Trọn đường (Đường song song với phía Nam đường Tăng Bạt Hổ) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
576 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Lộ giới 16m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
577 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2, ĐS5, ĐS6, ĐS7 - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Lộ giới 12m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
578 Huyện Tuy Phước Đường ĐS3 - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Lộ giới 10m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
579 Huyện Tuy Phước Đường ĐS5 nối dài - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Lộ giới 8m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
580 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS1 - lộ giới 13m 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
581 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS2 - lộ giới 13m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
582 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS3 - lộ giới 13m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
583 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS4 - lộ giới 12m 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
584 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS5 - lộ giới 12m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
585 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS6 (lộ giới 12m) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
586 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS2 (đoạn từ lô số 9 đến lô 16) 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
587 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS2 - Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì đoạn từ giáp ĐS1 - đến giáp ĐS4 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
588 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì Đoạn còn lại đường ĐS2 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
589 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS3 - Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì đoạn từ giáp ĐS1 đến giáp ĐS4 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
590 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì Đoạn còn lại đường ĐS3 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
591 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì Tuyến đường ĐS4, ĐS5, ĐS6 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
592 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến đường rẽ Trường tiểu học Phú Mỹ 1 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
593 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) Từ đường rẽ Trường TH Phú Mỹ 1 - Đến giáp đường vào Chợ Cầu Gành 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
594 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) Từ giáp đường vào Chợ Cầu Gành - Đến hết ranh giới xã Phước Lộc 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
595 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến hết nhà ông Trịnh Đình Dư 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
596 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ hết nhà ông Trịnh Đình Dư - Đến Cầu Bà Di 2 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
597 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ cầu Bà Di 2 - Đến trụ đèn đỏ 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
598 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ trụ đèn đỏ - Đến giáp ranh giới An Nhơn (ngã tư) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
599 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã ba Cầu Bà Di (đoạn vào Tháp Bánh Ít) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
600 Huyện Tuy Phước Xã Phước Lộc Đoạn từ cầu Đò - đến giáp Quốc lộ 19 mới 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị