501 |
Huyện Tuy Phước |
Xuân Diệu (tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ ngã tư thị trấn Tuy Phước - Đến hết ranh giới thị trấn Tuy Phước
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
502 |
Huyện Tuy Phước |
Các khu dân cư còn lại của thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Gồm Khu Công Chánh, Mỹ Điền, Thạnh Thế, Trung Tín 1, Trung Tín 2 và khu phố Phong Thạnh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
503 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS1 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 14m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
504 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc - Đến giáp đường ĐT 640
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
505 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đoạn từ đường ĐT 640 - Đến giáp nút giao giữa tim đường ĐS2 và đường ĐSN5
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
506 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đoạn từ nút giao giữa tim đường ĐS2 và đường ĐSN5 - Đến giáp đường Lê Công Miễn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
507 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS3 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 14m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
508 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS4 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
509 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN1 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 18m, đấu nối với đường Trần Quang Diệu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
510 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN2 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 18m, đấu nối với đường Bùi Thị Xuân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
511 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN3 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 10m, đấu nối với đường Đô Đốc Lộc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
512 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN4 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 16m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
513 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN5 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
514 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D1 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 10m
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
515 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D2 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
516 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D3 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 9m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
517 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS1 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 20m, phía Bắc khu quy hoạch, từ đường Quốc lộ 1A - Đến giáp mương thủy lợi
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
518 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m, phía Nam khu quy hoạch, từ đường Quốc lộ 1A - Đến giáp mương thủy lợi
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
519 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS3 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m, nằm giữa khu dân cư A và B thuộc khu quy hoạch
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
520 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS4 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m, phía Đông khu dân cư B thuộc khu quy hoạch, chạy dọc theo kênh mương thủy lợi
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
521 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường từ ĐS1 đến ĐS6 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 10m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
522 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS7, ĐS10 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 16m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
523 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS9 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới <10m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
524 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường vào khu quy hoạch Tây Trường Úc - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
525 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS1 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 14m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
526 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS2, ĐS4, ĐS5 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
527 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS3 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 6m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
528 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D1, D2, D3, D4 - Khu Hợp tác xã, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
529 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D5 - Khu Hợp tác xã, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 6m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
530 |
Huyện Tuy Phước |
Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ ngã ba Quốc lộ 1A - Đến giáp đường vào Giếng nước (Trạm y tế cũ)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
531 |
Huyện Tuy Phước |
Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường vào Giếng nước (Trạm y tế cũ) - Đến giáp ranh xã Phước An
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
532 |
Huyện Tuy Phước |
Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ Quốc lộ 1A - Đến Trụ sở Công ty Viễn Thông
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
533 |
Huyện Tuy Phước |
Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường ĐT 640 - Đến nhà ông Lê Văn Bình (xóm Bắc Hạ)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
534 |
Huyện Tuy Phước |
Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ ngã ba đi Phước Thành - Đến giáp đường lên Ga (Nguyễn Đình Thụ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
535 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Đình Thụ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ Quốc lộ 1A - Đến Ga Diêu Trì
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
536 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Đình Thụ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Trần Cao Vân
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
537 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ Cầu Luật Lễ - Đến Nhà máy gạo ông Hữu (khu phố Luật Lễ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
538 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ công viên thị trấn Diêu Trì - Đến giáp đường lên ga (Nguyễn Đình Thụ) và các nhà còn lại quay mặt vào công viên.
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
539 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Diêu - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Trần Cao Vân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
540 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Diêu - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Đoạn còn lại
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
541 |
Huyện Tuy Phước |
Tăng Bạt Hổ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến kênh tiếp nước sông Hà Thanh
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
542 |
Huyện Tuy Phước |
Tăng Bạt Hổ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Đoạn từ Kênh tiếp nước Sông Hà Thanh - Đến giáp Cầu Luật Lễ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
543 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Cao Vân - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường Nguyễn Diêu (nhà bà Xứng) - Đến nhà ông Nguyễn Trà
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
544 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Cao Vân - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ nhà ông Nguyễn Trà - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
545 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Bá - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến Nhà máy Xi măng Diêu Trì
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
546 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Bá - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến nhà ông Lê Công Chừ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
547 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Bá - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Đoạn còn lại (đến nhà ông Lê Công Chừ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
548 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Phú (tuyến đường Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp Cầu Diêu Trì - Đến đường lên Ga
|
4.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
549 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Phú (tuyến đường Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường lên Ga - Đến giáp chắn đường Sắt
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
550 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Phú (tuyến đường Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ chắn đường Sắt - Đến hết ranh giới thị trấn Diêu trì
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
551 |
Huyện Tuy Phước |
Các khu vực còn lại - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Gồm khu phố Luật Lễ và Diêu Trì
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
552 |
Huyện Tuy Phước |
Các khu vực còn lại - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Gồm khu phố Vân Hội 1 và khu phố Vân Hội 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
553 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 1 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường lên Ga Diêu Trì (gần ga) - Đến giáp đường số 5, 4 song song đường sắt
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
554 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 2 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường lên Ga - Đến giáp đường số 4 và số 1
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
555 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 3, 4 và số 10A - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Đối diện Chợ Diêu Trì mới (xung quanh Chợ Diêu Trì)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
556 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 5 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường số 1 - Đến giáp đường số 8
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
557 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 6 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường số 4 - Đến giáp đường số 5
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
558 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 7 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường số 4 - Đến giáp đường số 8, số 5
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
559 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 8 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường số 5 - Đến giáp đường số 10B và số 7
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
560 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 9 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường số 7 - Đến giáp đường số 10B
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
561 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 10B - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường số 4, số 12 - Đến giáp đường số 8 và số 11
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
562 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 10C - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường số 8 - Đến giáp đường số 5
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
563 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 11 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường số 10B
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
564 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 12 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường số 10A
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
565 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 13 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường số 10A
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
566 |
Huyện Tuy Phước |
Đường gom song song đối diện QL1A - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường Trần Bá - Đến giáp đường tỉnh lộ 640
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
567 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 1, lộ giới 15m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường Trần Bá - Đến giáp đường tỉnh lộ 640
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
568 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 2, lộ giới 12m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp đường Trần Bá - Đến giáp đường tỉnh lộ 640
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
569 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 3, lộ giới 15m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường gom - Đến đường số 2 cách tỉnh lộ 640 là 100m (đường ngang)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
570 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 4 , lộ giới 12m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường gom - Đến đường số 1 (đường ngang)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
571 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 5 , lộ giới 22m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường gom - Đến đường số 2 (đường ngang)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
572 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 6 , lộ giới 12m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường gom - Đến đường số 2 (đường ngang)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
573 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 7, lộ giới 10m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Song song với đường Trần Bá
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
574 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Trọn đường (Đường song song với phía Bắc đường Tăng Bạt Hổ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
575 |
Huyện Tuy Phước |
Đường số 9 - Khu quy hoạch dân cư mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Trọn đường (Đường song song với phía Nam đường Tăng Bạt Hổ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
576 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS1 - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Lộ giới 16m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
577 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2, ĐS5, ĐS6, ĐS7 - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Lộ giới 12m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
578 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS3 - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Lộ giới 10m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
579 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS5 nối dài - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Lộ giới 8m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
580 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS1 - lộ giới 13m
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
581 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS2 - lộ giới 13m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
582 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS3 - lộ giới 13m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
583 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS4 - lộ giới 12m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
584 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS5 - lộ giới 12m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
585 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS6 (lộ giới 12m)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
586 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS2 (đoạn từ lô số 9 đến lô 16)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
587 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS2 - Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
đoạn từ giáp ĐS1 - đến giáp ĐS4
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
588 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
Đoạn còn lại đường ĐS2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
589 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS3 - Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
đoạn từ giáp ĐS1 đến giáp ĐS4
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
590 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
Đoạn còn lại đường ĐS3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
591 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
Tuyến đường ĐS4, ĐS5, ĐS6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
592 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) |
Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến đường rẽ Trường tiểu học Phú Mỹ 1
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
593 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) |
Từ đường rẽ Trường TH Phú Mỹ 1 - Đến giáp đường vào Chợ Cầu Gành
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
594 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) |
Từ giáp đường vào Chợ Cầu Gành - Đến hết ranh giới xã Phước Lộc
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
595 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến hết nhà ông Trịnh Đình Dư
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
596 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ hết nhà ông Trịnh Đình Dư - Đến Cầu Bà Di 2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
597 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ cầu Bà Di 2 - Đến trụ đèn đỏ
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
598 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ trụ đèn đỏ - Đến giáp ranh giới An Nhơn (ngã tư)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
599 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã ba Cầu Bà Di (đoạn vào Tháp Bánh Ít)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
600 |
Huyện Tuy Phước |
Xã Phước Lộc |
Đoạn từ cầu Đò - đến giáp Quốc lộ 19 mới
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |