STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Thời - Đến trường Bình Phú và nhà bà Phụng, khu phố Bình Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
702 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Trần Tâm - Đến nhà ông Cao Hữu Trân, khu phố Bình Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
703 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ trụ sở thôn Bình Phú - Đến nhà ông Bùi Văn Hòa, khu phố Bình Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường tư trường Mẫu giáo (Bình Phú) - Đến nhà ông Lê Hữu Bạn, khu phố Bình Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
705 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Nguyễn Ngỗ - Đến nhà bà Nguyễn Thị Ít, khu phố Ngọc An Đông | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
706 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà bà Bùi Thị Hà - Đến nhà ông Lê Lụt, khu phố Ngọc An Đông | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ trường Mẫu giáo (Ngọc An Trung) - Đến nhà ông Phan Ngọc Thạnh, khu phố Ngọc An Trung | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
708 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ Hợp tác xã Nông nghiệp Ngọc An - Đến nhà ông Trần Xoài, khu phố Ngọc An Trung | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
709 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Lê Đình Giáp - Đến nhà ông Võ Thanh Xuân, khu phố Ngọc Sơn Nam | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Lê Niết - Đến nhà ông Trần Khi, khu phố Ngọc Sơn Bắc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
711 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ trụ Sở khu phố Ngọc Sơn Bắc - Đến Gò Bàu Lác, khu phố Ngọc Sơn Bắc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
712 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà Đào Duy Bảng - Đến nhà Đặng Thị Mới, khu phố Ngọc Sơn Bắc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Nguyễn Kiệm - Đến nhà ông Nguyễn Thái Học, khu phố Ngọc Sơn Bắc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
714 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà Đặng Thị Nhi - Đến nhà bà Hạp, khu phố Tài Lương 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
715 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Thành - Đến nhà bà Tỉnh, khu phố Tài Lương 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Luyện - Đến nhà ông Thạnh, khu phố Tài Lương 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
717 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Mùa - Đến nhà ông Ngô Văn Điệp, khu phố Tài Lương 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
718 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Hải - Đến nhà ông Hường, khu phố Tài Lương 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Hồ Bình - Đến mương N2-1 và nhà ông Dũng khu phố Tài Lương 2 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
720 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Trần Giới - Đến nhà ông Lê Văn Thư, khu phố Tài Lương 2 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
721 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Nguyễn Minh Thúy, khu phố Tài Lương 2 - Đến nhà ông Đinh Công Huyền, khu phố Tài Lương 2 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ ngõ Tạ Bảy - Đến cầu Ga, khu phố Ngọc An Trung | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
723 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà văn hóa - Đến Cây Xăng Kim Thành, khu phố Ngọc An Trung | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
724 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Phan Văn Thức - Đến nhà ông Nhị, khu phố Tài Lương 3 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ cống ông Kề - Đến nhà ông Lữ Xuân Hoàng, khu phố Tài Lương 4 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
726 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Diêm - Đến nhà ông Trương Quang Tùng, khu phố Tài Lương 4 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
727 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Thanh Tây | Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
728 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Thanh Tây | Đường có lộ giới < 3m | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
729 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Thanh Tây | Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
730 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Thanh Tây | Đường có lộ giới < 3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
731 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Tuyến đường từ nhà bà Phan Thị Thới - đến Chùa Bình Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
732 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Tuyến từ nhà Huỳnh Phúc - đến Ngã 3 Lý khu phố Bình Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
733 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ quán Mùa - đến nhà ông Nguyễn Minh Thu, khu phố Bình Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
734 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Tuyến từ đường Bà Triệu - đến giáp nhà ông Lê Quý Khu phố Tài Lương 3 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
735 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Từ đường Nguyễn Thị Yến - đến giáp trường mẫu giáo cũ đường sắt khu phố Tài Lương 3 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
736 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Tuyến từ Nguyễn Hữu Khoa qua nhà Võ Xử tới giáp đường Nguyễn Thị Yến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
737 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Huờn - đến nhà ông Đạt, khu phố Tài Lương 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
738 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Đường từ nhà ông Vũ Minh Châu - đến nhà ông Lữ Văn Trà, khu phố Tài Lương 4 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
739 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh Tây | Tuyến từ nhà ông Phạm Văn Thương (đường bà Triệu) - đến giáp nhà ông Hiên (đường Nguyễn Thị Yến) khu phố Tài Lương 4 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
740 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Thanh | Từ giáp phường Hoài Hương - đến giáp phường Tam Quan Nam | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
741 | Huyện Hoài Nhơn | Ỷ Lan - Phường Hoài Thanh | Địa phận Hoài Thanh | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
742 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh | Đường từ Cầu Mương Cát - đến nhà Lê Minh Chính | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
743 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh | Đường từ ngã 4 nhà Dương Chở - đến nhà Thơ, Khu phố Lâm Trúc 2 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
744 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Thơ - đến nhà Hợp, khu phố Lâm Trúc 2 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
745 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Tất Tố - Phường Hoài Thanh | Đường từ chợ An Dinh - đến nhà Thảo, khu phố An Dinh 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
746 | Huyện Hoài Nhơn | Đinh Núp - Phường Hoài Thanh | Đường Từ nhà Đồng (Nhị) - đến nghĩa địa khu phố An Dinh 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
747 | Huyện Hoài Nhơn | Tản Đà - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Đồng - đến nhà Hở, khu phố An Dinh 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
748 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Cao Vân - Phường Hoài Thanh | Đường từ ngã ba nhà Phú, khu phố An Dinh 2 - đến nhà Châu, khu phố An Lộc 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
749 | Huyện Hoài Nhơn | Châu Văn Liêm - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Ninh, khu phố An Lộc 1 - đến giáp khu phố An Lộc 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
750 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Huy Lượng - Phường Hoài Thanh | Đường từ máy gạo Tuấn, khu phố An Lộc 1 - đến ngõ Lần, khu phố An Lộc 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
751 | Huyện Hoài Nhơn | Phạm Ngọc Thạch - Phường Hoài Thanh | Đường từ cổng khu phố văn hóa - đến ngã tư Bàn Sơ khu phố An Lộc 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
752 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh - Phường Hoài Thanh | Đường từ ngã tư Bàn Sơ | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
753 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Bá Tuyển - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Trung - đến quán Dừng, khu phố An Lộc 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
754 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Dũng - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Mẫn - đến nhà Thanh, khu phố An Lộc 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
755 | Huyện Hoài Nhơn | Lương Thế Vinh - Phường Hoài Thanh | Đường từ trường THCS Hoài Thanh - đến nhà Xiêm, khu phố An Lộc 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
756 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Đại Nghĩa - Phường Hoài Thanh | Đường từ quán Tàu, khu phố Mỹ An 2 - đến ngõ Lĩnh, khu phố An Lộc 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
757 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trung Trực - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Huỳnh Thị Lin, khu phố Mỹ An 1 - đến nhà Nguyễn Bường, Lâm Trúc 1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
758 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trung Trực - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Tần, khu phố Lâm Trúc 1 - đến quán Chuyển, khu phố Trường An 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
759 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Công Trứ - Phường Hoài Thanh | Đường từ trường mẫu giáo Minh An - đến giáp nhà Huỳnh Đấu, khu phố Mỹ An 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
760 | Huyện Hoài Nhơn | Văn Cao - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Liêm - đến nhà Trung, khu phố Mỹ An 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
761 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Huấn | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
762 | Huyện Hoài Nhơn | Phan Bội Châu - Phường Hoài Thanh | Đường từ quán Cấp, khu phố Mỹ An 1 - đến giáp Hoài Hương (Trường An 2) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
763 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Thái Bình - Phường Hoài Thanh | Đường từ ngõ Sái - đến ngõ Giáo, Mỹ An 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
764 | Huyện Hoài Nhơn | Phan Trang - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Lê Văn Hùng - đến giáp Tam Quan Nam | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
765 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Văn Hưu - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Nghiêm - đến Lò ngói khu phố Trường An 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
766 | Huyện Hoài Nhơn | Cao Bá Quát - Phường Hoài Thanh | Đường từ ngã tư nhà Hiếu - đến giáp Tam Quan Nam | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
767 | Huyện Hoài Nhơn | Phạm Thị Đào - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Nguyễn Tùng Lâm - đến ngã 3 nhà Lê Tám, khu phố Lâm Trúc 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
768 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trọng - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Trương Trọng Tuyến, Trường An 2 - đến ngã tư khu phố văn hóa Lâm Trúc 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
769 | Huyện Hoài Nhơn | Phạm Ngũ Lão - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Hiển - đến nhà Lê Thị Rạng, Trường An 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
770 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Tri Phương - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Nguyên, khu phố Mỹ An 1 - đến nghĩa địa Ba Xác Máu, khu phố Trường An 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
771 | Huyện Hoài Nhơn | Đống Đa - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Phạm Ký - đến nhà Diệu, khu phố Trường An 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
772 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Phước - Phường Hoài Thanh | Đường từ quán Sơn, Trường An 2 - đến nhà Nguyễn Minh Quang, khu phố Lâm Trúc 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
773 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trường Tộ - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Hương - đến giáp đường ĐT639 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
774 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Chế Thành - đến ngã 3 nhà Huỳnh Thương, khu phố Lâm Trúc 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
775 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Lê Thị Biểu - Đến nhà Nguyễn Đông, khu phố Lâm Trúc 1 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
776 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Bùa (Lâm Trúc 1) - đến nhà Lý Hoài Xi (Lâm Trúc 1) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
777 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh | Đường Từ dốc Mỹ Hòa (Mỹ An 1) - đến nhà Tân (Mỹ An 1) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
778 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh | Đường từ nhà Thảo (An Dinh 1) - đến Nhà Biểu (An Dinh 1) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
779 | Huyện Hoài Nhơn | Đường địa đạo Gò Quánh - Phường Hoài Thanh | Từ đất ông Huỳnh Trọng Phú - đến đất ông Mai Quang Mạnh - Mỹ An 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
780 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Thanh | Đường có lộ giới từ 3 m đến ≤ 4m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
781 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Thanh | Đường có lộ giới < 3m | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
782 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Thanh | Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
783 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Thanh | Đường có lộ giới < 3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
784 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung - Phường Hoài Hảo | Đường từ ngã ba Bình Minh - Đến ngã ba Chất Đốt | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
785 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung - Phường Hoài Hảo | Đường từ ngã ba Chất Đốt (nhà ông Đào Duy Lợi) - Đến hết nhà bà Nga thuộc đường Trần Phú | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
786 | Huyện Hoài Nhơn | Phạm Thành - Phường Hoài Hảo | Đường từ Cống ông Nam - đến nhà ông Thiên (ngang qua Chợ Cát) thuộc khu phố Tấn Thạnh 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
787 | Huyện Hoài Nhơn | Phạm Thành - Phường Hoài Hảo | Đường từ nhà ông Đường - đến nhà ông Chẩn thuộc khu phố Tấn Thạnh 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
788 | Huyện Hoài Nhơn | Phạm Thành - Phường Hoài Hảo | Đường từ trụ sở khu phố Phụng Du 1 - đến cống nhà ông Nam thuộc khu phố Phụng Du 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
789 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Lữ - Phường Hoài Hảo | Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà bà Phương) - đến giáp nhà ông Minh Tấn Thạnh 1 thuộc khu phố Tấn Thạnh 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
790 | Huyện Hoài Nhơn | Phan Chu Trinh - Phường Hoài Hảo | Đường Cụm công nghiệp Tam Quan từ nhà ông Quang - Đến hết địa phận phường Hoài Hảo | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
791 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Hữu Tiến - Phường Hoài Hảo | Từ đường từ cơ khí đi đường Cụm công nghiệp Tam Quan | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
792 | Huyện Hoài Nhơn | Phạm Hồng Thái - Phường Hoài Hảo | Đường từ Trụ sở khu phố Hội Phú - Đến giáp cầu Phú Sơn thuộc khu phố Hội Phú | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
793 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Hảo | Đường từ nhà bà Thanh, tổ Hòa Bình - Đến hết nhà ông Huỳnh Công, khu phố Cự Lễ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
794 | Huyện Hoài Nhơn | Hòa Bình - Phường Hoài Hảo | Đường từ giáp đường Hùng Vương (nhà ông Khoa) - đến nhà ông Tự, thuộc khu phố Cự Lễ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
795 | Huyện Hoài Nhơn | Trịnh Minh Hổ - Phường Hoài Hảo | Đường từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà bà Khứu) - đến giáp đường tàu lửa Phụng Du 2, thuộc khu phố Phụng Du 2 | 710.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
796 | Huyện Hoài Nhơn | Trịnh Minh Hổ - Phường Hoài Hảo | Đường từ giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 - đến hết nhà bà Hoa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
797 | Huyện Hoài Nhơn | Trường Sơn - Phường Hoài Hảo | Đường từ giáp đường Hùng Vương (nhà ông Tâm) - đến giáp đường Hùng Vương (Cầu ông Hoạnh) thuộc khu phố Cự Lễ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
798 | Huyện Hoài Nhơn | Đặng Trần Côn - Phường Hoài Hảo | Từ giáp đường Bùi Đức Sơn (nhà ông Tướng) - đến chùa Bửu Tạng, thuộc khu phố Tấn Thạnh 1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
799 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Công Miễn - Phường Hoài Hảo | Đường từ nhà ông Lê Nhạc (khu phố Tấn Thạnh 1) - đến nhà bà Nhung (khu phố Tấn Thạnh 1) | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
800 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Công Miễn - Phường Hoài Hảo | Đường từ nhà ông Hiểu khu phố Cự Lễ - đến giáp cầu Bến Dinh thuộc khu phố Cự Lễ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Phường Hoài Thanh Tây
Bảng giá đất của Huyện Hoài Nhơn, Bình Định cho các tuyến đường đã được bê tông tại Phường Hoài Thanh Tây, loại đất ở đô thị, được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 340.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất cao nhất trong đoạn đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực đã được bê tông, có thể gần các tiện ích công cộng và có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Phường Hoài Thanh Tây, Huyện Hoài Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Các Tuyến Đường Còn Lại Chưa Bê Tông Hóa - Phường Hoài Thanh Tây
Bảng giá đất của Huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong Phường Hoài Thanh Tây, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các tuyến đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong Phường Hoài Thanh Tây có mức giá là 330.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các tuyến đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m. Mặc dù khu vực này chưa được hoàn thiện về cơ sở hạ tầng bê tông, mức giá này phản ánh giá trị đất khá cao, cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực và giá trị của đất trong khu vực có lộ giới rộng hơn, thuận tiện hơn cho kết nối giao thông nội bộ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất tại các tuyến đường chưa bê tông hóa trong Phường Hoài Thanh Tây, Huyện Hoài Nhơn. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Thanh
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Thanh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong đoạn đường từ giáp phường Hoài Hương đến giáp phường Tam Quan Nam, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Thanh có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất tại khu vực từ giáp phường Hoài Hương đến giáp phường Tam Quan Nam. Mức giá cao này có thể được thúc đẩy bởi các yếu tố như sự thuận lợi về giao thông, sự phát triển của cơ sở hạ tầng, và vị trí chiến lược gần các khu vực quan trọng và các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Võ Nguyên Giáp, Phường Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong đoạn đường này.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Ỷ Lan - Phường Hoài Thanh
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Ỷ Lan - Phường Hoài Thanh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ địa phận Hoài Thanh, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Ỷ Lan - Phường Hoài Thanh có mức giá là 720.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực từ địa phận Hoài Thanh. Đây là khu vực có giá trị đất được đánh giá tương đối cao, nhờ vào sự kết nối tốt với các tuyến giao thông chính và cơ sở hạ tầng hiện tại. Mức giá này phản ánh sự phát triển và tiềm năng gia tăng giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Ỷ Lan, Phường Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả. Đồng thời, bảng giá này phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và quản lý bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường từ Cầu Mương Cát đến nhà Lê Minh Chính. Đây là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất, từ đó đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản một cách chính xác và hiệu quả.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh có mức giá là 720.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực từ Cầu Mương Cát đến nhà Lê Minh Chính. Đây là mức giá phản ánh giá trị đất ở khu vực này với tiềm năng phát triển và nhu cầu cao. Khu vực này có vị trí tốt và gần các tiện ích quan trọng, điều này làm tăng giá trị bất động sản và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư. Mức giá này cho thấy đây là một khu vực với tiềm năng đầu tư hấp dẫn, đồng thời phù hợp với nhu cầu của người mua tìm kiếm bất động sản với giá trị tốt và tiềm năng gia tăng trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, Bình Định. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh giá trị đất tại khu vực này một cách minh bạch và chi tiết.