Bảng giá đất Huyện Hoài Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 6.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 1.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hoài Nhơn là: 673.018
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Phùng Xuân Hồng, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến hết nhà ông Phạm Cảnh, khu phố Tấn Thạnh 2 220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2802 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp Quốc lộ 1A (đất ông Phong) - Đến hết nhà bà Hùng thuộc khu phố Phụng Du 2 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2803 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Mỹ) - Đến hết nhà ông Nghễ thuộc khu phố Phụng Du 2 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2804 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Võ Khắc Sách, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến hết đất ông Dung, khu phố Tấn Thạnh 2 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2805 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường Gia Long nhà ông Mai - Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân, khu phố Phụng Du 2 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2806 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ khu đấu giá trạm khí tượng thủy văn - Đến giáp mương Lại Giang 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2807 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường Gia Long nhà ông Hà - Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân, khu Phụng Du 2 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2808 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Lê Văn Nhi thuộc thôn Phụng Du 2 - Đến nhà bà Huỳnh Thị Thuyền khu phố Phụng Du 2 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2809 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà bà Đào (khu phố Phụng Du 2) - đến hết đất ông Tá (Khu phố Phụng Du 2) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2810 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Lập) - đến hết nhà ông Nhân thuộc khu phố Phụng Du 2 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2811 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường đi phía trong khu dân cư cầu cây bàng 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2812 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà ông Lưu) thuộc khu phố Phụng Du 1 - đến hết đất ông Xuân thuộc khu phố Phụng Du 1 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2813 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà ông Chi) thuộc khu phố Phụng Du 1 - đến hết đất ông Trọng thuộc khu phố Phụng Du 1 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2814 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Hảo Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m 136.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2815 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Hảo Đường có lộ giới < 3m 128.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2816 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Hảo Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m 132.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2817 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Hảo Đường có lộ giới < 3m 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2818 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới - Địa phận phường Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc Đường từ giáp đường Trần Phú (từ hết nhà ông Ngô Tường) - Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2819 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới - Địa phận phường Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc Đường từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc - Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2820 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc Đường từ Cầu Gia An - Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2821 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc Đường từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) - Đến giáp Cầu Chui 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2822 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc Đường từ Cầu Chui - Đến giáp Quảng Ngãi 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2823 Huyện Hoài Nhơn Điện Biên Phủ - Phường Hoài Đức Đường từ giáp Quốc lộ 1 mới - Đến Cầu Phao 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2824 Huyện Hoài Nhơn Điện Biên Phủ - Phường Hoài Đức Đường từ Cầu Phao - Đến hết địa phận Hoài Nhơn 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2825 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ - Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc) 208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2826 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ chân Đèo Lộ Diêu - Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2827 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ Trụ sở Thôn Phú Xuân - Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2828 Huyện Hoài Nhơn Trường Sa - Phường Hoài Hương Từ Ngã 4 Thạnh Xuân (ngã 4 đường Võ Nguyên Giáp) - đến cầu Ông Là 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2829 Huyện Hoài Nhơn Trường Sa - Phường Hoài Hương Từ cầu Ông Là - đến ngã 4 Ca Công Nam 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2830 Huyện Hoài Nhơn Trường Sa - Phường Hoài Hương Từ Ngã 4 Ca Công Nam - đến hết đất bà Võ Thị Nào và giáp đất ông Nguyễn Ngọc Sanh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2831 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ địa phận phường Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) - Đến giáp ngã 4 đường Thái-Lợi 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2832 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đoạn thuộc địa phận phường Tam Quan Nam 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2833 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ giáp phường Tam Quan Nam - Đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2834 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc - Đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã) 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2835 Huyện Hoài Nhơn Hùng Vương - Phường Hoài Tân Đường từ giáp địa phận phường Bồng Sơn - Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2836 Huyện Hoài Nhơn Hùng Vương - Phường Hoài Hảo Đường từ Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo - Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2837 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú - Đến giáp Cầu Chín Kiểm 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2838 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ Cầu Chín Kiểm - Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2839 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình - Đến Cầu Ngã 3 368.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2840 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ Cầu Ngã 3 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) 368.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2841 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) - Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) 392.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2842 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ nhà ông PHạm Thanh Đầm (thôn Quy Thuận) - Đến giáp đường bê tông đi Hy Thế 460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2843 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ đường từ bê tông đi Hy Thế - Đến giáp ngã 3 Chương Hòa 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2844 Huyện Hoài Nhơn Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức Đường từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) - Đến giáp Cầu Đỏ 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2845 Huyện Hoài Nhơn Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức Đường từ đông Cầu Đỏ - Đến hết địa phận phường Hoài Đức 392.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2846 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải Từ giáp địa phận phường Hoài Đức - Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2847 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải Từ giáp Cổng nhà Giác thôn Định Công - Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2848 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh - Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2849 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Hoài Xuân Đường từ An Đông - Đến Cống Dốc Thìn (phường Hoài Xuân) 460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2850 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Hoài Xuân Đường từ Cống dốc Thìn - Đến hết phường Hoài Xuân 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2851 Huyện Hoài Nhơn Lương Định Của - Phường Hoài Xuân Từ đường Trường Chinh (ngã ba nhà Thanh Hạ) - đến đập ngăn mặn sông Lại Giang 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2852 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Hoài Hương Đường từ giáp phường Hoài Xuân - Đến cầu Sâm 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2853 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Hoài Hương Đường từ Cầu sâm - Đến Dốc Thảng (Ngã 4 Thạnh Xuân) 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2854 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông Thiện Chánh Đường từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã - Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan 2.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2855 Huyện Hoài Nhơn Ỷ Lan - Phường Hoài Tân Đường từ Quốc lộ 1A khu phố An Đường (chợ Bộng cũ) - Đến hết An Dinh 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2856 Huyện Hoài Nhơn Ỷ Lan - Phường Hoài Xuân Đường từ giáp An Dinh - Đến ngã 3 Chợ Gồm 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2857 Huyện Hoài Nhơn Tuyến gác chắn đường sắt khu phố Đệ Đức 3, Hoài Tân Hoài Xuân Đường từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu, khu phố Đệ Đức 3) - Đến giáp sông Cạn đường đi Hoài Xuân 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2858 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương Ca Công (tên cũ: Ka Công Nam) Đường từ Tài Lương - Đến cầu Mỹ An, khu phố Tài Lương 2 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2859 Huyện Hoài Nhơn Bà Triệu - Phường Hoài Thanh Từ giáp phường Hoài Thanh Tây - Đến hết trường THCS Hoài Thanh 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2860 Huyện Hoài Nhơn Bà Triệu - Phường Hoài Thanh Đường từ Trường THCS Hoài Thanh - Đến hết địa phận phường Hoài Thanh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2861 Huyện Hoài Nhơn Bà Triệu - Phường Hoài Hương Từ giáp phường Hoài Thanh - Đến Cống Dốc ông Tố 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2862 Huyện Hoài Nhơn Bà Triệu - Phường Hoài Hương Từ Công Dốc ông Tố - Đến ngã 4 Ca Công Nam 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2863 Huyện Hoài Nhơn Lê Hồng Phong - Phường Hoài Hảo Đường từ ngã 3 Bình Minh - Đến giáp Cầu Cây Bàng 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2864 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Ngọc An Lương Thọ Đường từ Cầu Cây Bàng - Đến giáp UBND xã Hoài Phú 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2865 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Văn Cừ - Phường Hoài Hảo Đường từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) - Đến hết địa phận phường Hoài Hảo 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2866 Huyện Hoài Nhơn Lê Duẩn - Phường Hoài Hảo Từ địa phận phường Hoài Hảo - đến nhà ông Giã (Quốc lộ 1A) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2867 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) Đường từ địa phận xã Hoài Phú - Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2868 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) Đường từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình - Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2869 Huyện Hoài Nhơn Võ Văn Kiệt - Phường Hoài Hảo Đường từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) - Đến giáp địa phận phường Tam Quan Nam 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2870 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Phụng Du Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) Đường từ địa phận phường Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT639 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2871 Huyện Hoài Nhơn Bùi Đức Sơn - Phường Hoài Hảo Đường từ ngã ba Chất đốt - đến giáp đường Hùng Vương 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2872 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 3 Đường từ nhà ông Hạt - Đến giáp đường Tây Tỉnh 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2873 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Thái Lợi (Tam Quan Tam Quan Nam) Đường từ địa phận Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT 639 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2874 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan Mỹ Bình Đường từ giáp phường Tam Quan - Đến giáp đường Tây Tỉnh 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2875 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan Mỹ Bình Đoạn còn lại 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2876 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học - Đến giáp ngã ba Đình 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2877 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ giáp đường Tây Tỉnh - Đến giáp ngã ba Đình 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2878 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ ngã ba Đình - Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2879 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn - Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2880 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ địa phận thôn An Hội Bắc - Đến Hồ An Đỗ 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2881 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn phường Tam Quan Bắc) Đường từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) - Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2882 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn phường Tam Quan Bắc) Đường từ Cầu Chui (Chương Hòa) - Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 168.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2883 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh Đường từ ngã 3 An Dinh - Đến hết máy gạo Tuấn, khu phố An Lộc 1 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2884 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 - đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2885 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 - Đến cầu Mương Cát 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2886 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ giáp địa phận khu phố Bình Phú - Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2887 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ nhà ông Trường + ông Túy - Đến nam ngã 4 nhà ông Thâm 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2888 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ cầu chợ Ân - Đến giáp đường Phụng Du Tăng Long 2 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2889 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ ngã 3 Cầu ông Nhánh - Đến ngã 3 nhà ông Miên 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2890 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ ngã 3 nhà ông Miên - Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2891 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Hoài Châu Bắc Hoài Châu Đường từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) - Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2892 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 2 Từ giáp Ngọc An Lương Thọ - Đến giáp ngã 4 Bình Đê 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2893 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Đường từ đoạn Cầu Hoài Hải - Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam) 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2894 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Đường từ ngã 3 chợ Hoài Hải - Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2895 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Đường từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao - Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang. 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2896 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Đường từ Bưu điện văn hóa xã thôn kim Giao Nam - Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2897 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ Đội Thuế - Đến giáp đường 2 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2898 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ trạm biến áp hồ Đập Cấm - Đến giáp đường số 2 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2899 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ ngõ Thẫn - Đến giáp ngõ Hương qua Trường cấp 2 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2900 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ Trường tiểu học - Đến Trường THCS Hoài Châu 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị