2401 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 5m
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2402 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới <3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2403 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Hạ - Đến Đập ngăn mặn
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2404 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Thuận Thượng 1 - Đến nhà ông Quả, Thuận Thượng 1
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2405 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phụng Sơn - Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 Hồ cá - Đến hết quán Bảy Khánh, Thái Lai
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2406 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phụng Sơn - Phường Hoài Xuân |
Đường từ quán Bảy Khánh, Thái Lai - Đến giáp Hoài Thanh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2407 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Đình Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ trường THCS - đến trường Mầm Non
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2408 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Đình Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ trường Mầm Non - Đến cầu ông Đô
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2409 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Xu, khu phố Vĩnh Phụng 1 - Đến cống Tiển, Thái Lai
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2410 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 Cường, Thuận Thượng 2 - Đến mương trạm bơm Song Khánh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2411 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Nam (Hòa Trung 2) - Đến trường Mẫu giáo Hoài Xuân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2412 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vạn Thắng - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh (cầu Bà Mầm) - đến trường Mầm Non
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2413 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường Bờ kè Song Khánh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2414 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Công viên phường - Đến Trường THCS Hoài Xuân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2415 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trường THCS Hoài Xuân - Đến Cống Khả, Thuận Thượng 2
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2416 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hồng, khu phố Thuận Thượng 2 - Đến nhà Tài, khu phố Song Khánh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2417 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Lượng, Thuận Thượng 2 qua nhà Tài - Đến nhà Đinh Trinh, Song Khánh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2418 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Dậu, Thuận Thượng 2 - Đến Truôn Quýt
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2419 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Lức, Song Khánh qua nhà Đoan, - Đến giáp đường bê tông ra Đập Ngăn mặn
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2420 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trường THCS Hoài Xuân - Đến cầu Máng Dài Hòa Trung 2
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2421 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cầu Máng Dài - Đến ngõ Phận Vĩnh Phụng 1
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2422 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cầu bà Mầm qua nhà Có - Đến nhà Lượng, Thuận Thượng 2
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2423 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Đức Đệ - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh, khu phố Vĩnh Phụng 1 - đến giáp đường Phụng Sơn (cầu bà Di)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2424 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Hòa Trung 2 - Đến cầu Máng Dài, Hòa Trung 2
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2425 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Triều, Hòa Trung 1 - Đến nhà Nga (Còn), Hòa Trung 1
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2426 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cầu Máng Dài qua nhà Thống - Đến nhà Lức, Song Khánh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2427 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã ba nhà Hùng - Đến nhà Tuôi, Hòa Trung 2
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2428 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hữu An - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh (Cây xăng Hải Vân) - đến giáp đường Vạn Thắng
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2429 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Trường Toản - Phường Hoài Xuân |
Từ cống Khả, Thuận Thượng 2 - đến nhà Phận khu phố Vĩnh Phụng 1
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2430 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ bầu điện Song Khánh - Đến nhà Kiện Đến Kè Song Khánh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2431 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường vành đai Chợ Trung tâm phường
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2432 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Hùng, Thuận Thượng 1 - Đến nhà Nhạn, Hòa Trung 1
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2433 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Tôn Thất - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ Trụ sở Thuận Thượng 1 - đến ngã 3 nhà Nguyễn Thanh Thế, Thuận Thượng 1
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2434 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Tôn Thất - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ ngã 3 nhà Nguyễn Thanh Thế - đến chùa Minh Thuận, Thuận Thượng 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2435 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Quả - Đến ngã ba nhà Thoại, Thuận Thượng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2436 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Đành - Đến nhà Thiết, Thuận Thượng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2437 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Thuận Thượng 2 - Đến nhà Tám, Thuận Thượng 2
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2438 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hùng Mười, Thuận Thượng 2 - Đến nhà Rân, Thuận Thượng 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2439 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã ba đất Miếu Song Khánh qua nhà Á - Đến nhà Yên, Song Khánh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2440 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Trung Chín - Đến nhà Mươi, Thuận Thượng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2441 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Tiến - Đến nhà Nông, Vĩnh Phụng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2442 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nông - Đến nhà Dương, Vĩnh Phụng 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2443 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chung, Vĩnh Phụng 2 - Đến nhà Sơn, Vĩnh Phụng 2
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2444 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Sơn - Đến nghĩa địa Hố me, Vĩnh Phụng 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2445 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Trúng, Thuận Thượng 1 - Đến nhà Hiển, Thuận Thượng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2446 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thiết, Thuận Thượng 2 - Đến nhà Hoa, Thuận Thượng 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2447 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nhạn, Vĩnh Phụng 1 - Đến Mương N24
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2448 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Chùa Song Khánh - Đến nhà Bút Song Khánh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2449 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Truôn Quýt - Đến Chùa Minh Thuận
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2450 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Miếu Hòa Trung 2 - Đến nhà Huỳnh Thùy, Hòa Trung 2
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2451 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Minh - Đến nhà Lạng, Vĩnh Phụng 2
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2452 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Diện, Hòa Trung 1 - Đến nhà Đức, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2453 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Ánh, Hòa Trung 1 - Đến Miếu tổ 2, khu phố Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2454 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Ngọc, Hòa Trung 1 - Đến nhà Phúc, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2455 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chanh, Thái Lai - Đến kênh N2A
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2456 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thọ (Thiệp) qua nhà Nồm - Đến nhà Chân, Thuận Thượng 2
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2457 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ quán Bảy Khánh - Đến nhà Xin, Thái Lai
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2458 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cống nhà Thành - Đến nhà Bùi Xuân Lắm, Song Khánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2459 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cống chia nước kênh N2A Thái Lai - Đến nhà Nối, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2460 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Quán - Đến nhà Thẳng, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2461 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Sự - Đến Miễu, tổ 3, khu phố Thái Lai
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2462 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chừng - Đến nhà Ngô, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2463 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Còn (Nga), Hòa Trung 1 - Đến giáp nhà Sướng, Hòa Trung 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2464 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bè - Đến nhà Tri, từ nhà Thành Đến nhà Chai, Hòa Trung 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2465 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bảy - Đến nhà Đông Đến giáp Chùa Minh Thuận, Thuận Thượng 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2466 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thế qua nhà Tính - Đến nhà Tấn, Vĩnh Phụng 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2467 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Nam, Thái Lai - Đến nhà Minh, khu phố Thái Lai
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2468 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nên - Đến nhà Thắng, Vĩnh Phụng 1 Đến đường bê tông liên xã
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2469 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Á - Đến nhà Đức, Song Khánh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2470 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Ánh - Đến nhà Trưng, Song Khánh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2471 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Thanh - Đến ngã 3 nhà Tâm, Hòa Trung 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2472 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Có - Đến nhà Sung, Thuận Thượng 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2473 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ chang Túc - Đến nhà Vân, Song Khánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2474 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chuyên - Đến nhà Đời, nhà Ngọc Đến nhà Bình Đến ngã 3 nhà Bảy, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2475 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bình - Đến nhà Đông, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2476 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nhã - Đến nhà Hợp, Thuận Thượng 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2477 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bùi Thị Công - Đến nhà Sáu, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2478 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Quả qua nhà Công - Đến nhà Liên, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2479 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Tra - Đến nhà Phúc, Thuận Thượng 2 Đến đường bê tông liên khu phố
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2480 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường hồ cá Hòa Trung 2
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2481 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Loan, Hòa Trung 2 - Đến nhà giáp nhà Minh, Thái Lai
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2482 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nay - Đến nhà Giàu, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2483 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Kha - Đến nhà Bính, Thuận Thượng 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2484 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thủy - Đến nhà Đoan, Song Khánh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2485 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Dũng qua nhà Long - Đến kè Song Khánh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2486 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hiếu qua nhà Nơi - Đến Kè Song Khánh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2487 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thành qua nhà Tạo - Đến nhà Dũng, Song Khánh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2488 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hồng - Đến nhà Đồ, Thái Lai
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2489 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Quốc - Đến nhà Nhặm, Thái Lai
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2490 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Bờ vùng qua nhà A, nhà Tằm, Thái Lai - Đến đường bê tông liên khu phố
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2491 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hà Sử - Đến nhà Tới, Vĩnh Phụng 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2492 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Những - Đến nhà Kiểu, Thái Lai
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2493 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2494 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới < 3m
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2495 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2496 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới < 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2497 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ khu dân cư Thái Lai, lộ giới 5m - Phường Hoài Xuân |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2498 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức |
Từ Đèo Phú Cũ - Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2499 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức |
Từ đường từ vào Nhà Thờ Văn Cang - Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2500 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Đức |
Đường từ ngã ba Quốc lộ 1A mới - Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |