2301 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Công - đến hết vườn nhà ông Thao Lý
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2302 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà ông Thao Lý - đến chùa Cao Đài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2303 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà bà Ha - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Tăng Long 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2304 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Hiến - đến hết nhà ông Công
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2305 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà bà Nhung - đến hết vườn nhà ông Chu, khu phố Tăng Long 1
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2306 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà ông Chu - đến thanh minh, khu phố Tăng Long 1
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2307 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hà Huy Tập - Phường Tam Quan Nam |
Đường từ dốc Tăng Long 2 (Nhà ông Thiên) - Đến điểm trường Tiểu Học số 2 Cửu Lợi Đông
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2308 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Lê - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ dốc Tăng Long 2 - đến chùa Châu Long Đài khu phố Tăng Long 2
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2309 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam |
Từ địa phận phường Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT639
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2310 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Cang Cường, khu phố Tăng Long 2 - đến giáp biển
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2311 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ Trụ sở khu phố Cửu Lợi Nam - đến cổng thầy Mười, khu phố Cửu Lợi Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2312 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ cổng thầy Mười - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Cửu Lợi Đông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2313 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cửu Lợi - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi - đến giáp Tân Mỹ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2314 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Miên - đến hết ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2315 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cường - đến ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2316 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Trọng Thiên - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Đô - đến hết nhà ông Trương Cho, khu phố Cửu Lợi Bắc
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2317 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Chí Thọ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà ông Trấn - đến nhà ông Rai
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2318 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Chất - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Chinh - đến nhà ông Lê Minh Chí
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2319 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nam Cao - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà văn hóa khu phố Tăng Long 1 - đến nhà ông Vinh
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2320 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Nam |
Từ giáp địa phận phường Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) - đến hết địa phận phường Tam Quan Nam
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2321 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Nam |
Từ địa phận Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT 639
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2322 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam |
Từ giáp địa phận khu phố Bình Phú - đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2323 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam |
Từ nhà ông Trường + ông Túy - đến nam ngã 4 nhà ông Thâm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2324 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam |
Từ ngã 3 Cầu ông Nhành - đến ngã 3 nhà ông Miên
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2325 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam |
Từ ngã 3 nhà ông Miên - đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2326 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ cầu chợ Ân đến giáp đường Phụng Du - Tăng Long 2 - Phường Tam Quan Nam |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2327 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Nam |
Đường từ ngã 4 nhà ông Tập, khu phố Cửu Lợi Bắc ra giáp Biển
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2328 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2329 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới < 3m
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2330 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2331 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới < 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2332 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Hương |
Từ cầu Lại Giang - đến giáp phường Hoài Thanh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2333 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ Cầu Lại Giang đến giáp chân Dốc Khải - Phường Hoài Hương |
Từ ngã 4 Phương - Đến giáp chân Dốc Khải
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2334 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Hoa Thám - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Thự - Đến giáp Bản tin (Nhuận An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2335 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Trọng Tuệ - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Kích - Đến giáp ngã 4 Phương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2336 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hữu Huân - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Phan Văn Chọn - Đến giáp nhà Lý Văn Đào (Nhuận An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2337 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồng Bàng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Huỳnh Lợi qua Ngã 4 Nhân - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nghiệp (Nhuận An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2338 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu ông Sâm qua Quán Rạy - Đến giáp nhà ông Nguyễn Ngọc (Nhuận An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2339 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Bạch Đằng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Văn Sự - Đến giáp Quán Hùng (Thiện Đức)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2340 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Văn Nghệ - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà quản trang - Đến giáp nhà ông Thắng (Thiện Đức Đông)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2341 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Kỳ - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Xe - Đến Dốc Mẩu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2342 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Kỳ - Phường Hoài Hương |
Đường từ Dốc Mẩu - Đến giáp nhà ông Huỳnh Văn Nhất (Thiện Đức Đông)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2343 |
Huyện Hoài Nhơn |
Văn Tiến Dũng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tầm - Đến UBND phường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2344 |
Huyện Hoài Nhơn |
Kim Đồng - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 (Miếu Thạch Trì) - Đến Cổng trường THCS Hoài Hương Đến nghĩa trang liệt sĩ Hoài Hương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2345 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai An Tiêm - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu Lại Giang - Đến cuối đường bờ kè sông Lại Giang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2346 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Thai Mai - Phường Hoài Hương |
Đường từ cổng Văn hóa Thạnh Xuân - Đến giáp nhà ông Lê Văn Suôn (Thạnh Xuân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2347 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hoàng - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu ông Là - Đến giáp nhà bà Hiệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2348 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Dốc Khải - Đến giáp ngã 3 (Nhà ông Trần Quốc Triệu)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2349 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Văn Chấn - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Đặng Ngọc Thâm - Nhà ông Tôn Hữu Đạt (Thiện Đức Bắc)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2350 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Huy Liệu - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Đường trục chính lộ giới 16m)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2351 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hàn Mạc Tử - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2352 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hà Huy Giáp - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2353 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cù Chính Lan - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2354 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Anh Xuân - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 4 Ca Công Nam qua Quán Trúc Xinh - Đến giáp ngã 4 (nhà ông Cường, Ca Công Nam)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2355 |
Huyện Hoài Nhơn |
Xuân Diệu - Phường Hoài Hương |
Đường từ Khu thể thao Ca Công Nam - Đến giáp phường Hoài Thanh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2356 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tô Ngọc Vân - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hải Triều - Đến giáp nhà bà Trần Thị Nhuộm (Nhuận An Đông)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2357 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Hoàn - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Khánh - Đến Giếng Chu (Thiện Đức)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2358 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Phan Vinh - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cổng Văn hóa phường qua HTX nông nghiệp Hoài Hương - Đến nhà ông Huỳnh Lợi (Nhuận An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2359 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Văn Lầu - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Minh Chánh - Đến giáp nhà ông Chế Văn Loan (Thạnh Xuân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2360 |
Huyện Hoài Nhơn |
Kiều Phụng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Khoa - Đến giáp Bờ kè Thạnh Xuân Đông
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2361 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Đình Thụ - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 nhà Thận - Đến giáp nhà ông Nguyễn Thứ (Thiện Đức Bắc)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2362 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hàn Thuyên - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cống văn hóa khu phố Ca Công qua Nhà văn hóa khu phố Ca Công - Đến Nhà bà Phan Thị Diệu (Ca Công)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2363 |
Huyện Hoài Nhơn |
Châu Thị Tế - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Quang Minh - Đến giáp Bờ kè (Thạnh Xuân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2364 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thoại Ngọc Hầu - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tân - Đến Cống Ngăn Mặn (Phú An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2365 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồ Bửu Chánh - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Dưng - Đến giáp nhà ông Phấn (Thạnh Xuân)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2366 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Kiệm - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà bà Nga (Quán tạp hóa Suni) - đến giáp nhà ông Thật (Thiện Đức Đông)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2367 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tú Xương - Phường Hoài Hương |
Từ giáp đất ông Trần Minh Rin - đến giáp đất ông Tôn Thanh Quang
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2368 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS1, lộ giới 14m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2369 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS2, lộ giới 14m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2370 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS3, lộ giới 14m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2371 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS4, lộ giới 14m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2372 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Vương Minh Trai - Đến giáp nhà ông Nguyễn Biên (Thạnh Xuân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2373 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Trường Mẫu giáo cũ - Đến giáp nhà ông Cao Văn Dũng (Thạnh Xuân Đông)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2374 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ ngân hàng Hoài Hương - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Đi (Thạnh Xuân Đông)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2375 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Xuân - Đến giáp nhà ông Quyền (Nhuận An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2376 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xung quanh chợ Hoài Hương - Phường Hoài Hương |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2377 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Nhỏ - Đến giáp Bưu Điện Hoài Hương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2378 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Bình - Đến giáp Trường Tiểu học số 1 Thạnh Xuân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2379 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Thanh - Đến giáp nhà ông Hoàng Hổ (Thạnh Xuân)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2380 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Thanh qua nhà ông Nguyễn Mật qua nhà ông Võ Đăng Khoa - Đến giáp đất bà Luận (Thạnh Xuân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2381 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà nghỉ Phú Quý - Đến giáp nhà ông Đỗ Thang (Ca Công Nam)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2382 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Võ Thanh Vương - Đến giáp nhà ông Lê Miên (Ca Công)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2383 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Võ Văn Lựa - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mươi Vạn Hải Đông (Ca Công)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2384 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Chúng - Đến Giếng nước (Ca Công)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2385 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Lai - Đến giáp Miếu Đông Bình (Ca Công)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2386 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ giáp đất ông Phan Văn Tá - Đến Bờ kè Phú An
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2387 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Miểu Hẳn - Đến Bãi cát Trường Gạo (Phú An)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2388 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Đức Nga - Đến giáp nhà ông Trần Văn Cần (Phú An)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2389 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Bùi Thọ - Đến Bờ kè Phú An
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2390 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường bờ kè - Phường Hoài Hương |
Từ nhà nghỉ Hương Giang - Đến cuối đường kè Phú An
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2391 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Bành Rầy - Đến giáp nhà ông Đặng Thanh Tùng (Phú An)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2392 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Mẫn - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mười (Phú An)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2393 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Văn Thượng - Đến giáp Nhà Văn hóa Phú An
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2394 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Nhà Văn hóa Ca Công Nam - Đến Nhà trẻ Họa Mi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2395 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Võ Minh Cường - Đến giáp nhà ông Trương Ao (Ca Công Nam)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2396 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Ngã 3 (Nhà ông Nguyễn Phước Sáng) - Đến Nghĩa địa Nhuận An
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2397 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Văn Sớm - Đến giáp Trường Mầm Non Hoài Hương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2398 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Các tuyến đường khu dân cư phía Bắc và phía Đông của UBND phường (đường có lộ giới 5,5m)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2399 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2400 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới <3m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |