2201 |
Huyện Hoài Nhơn |
Giếng Truông - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - đến cuối đường bê tông (Giếng Truông)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2202 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Văn Tú - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (Cống bà May)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2203 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mê Linh - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà khu phố Tân Thành 1)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2204 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2205 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc |
Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp "Ao Tôm"
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2206 |
Huyện Hoài Nhơn |
Chế Lan Viên - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2207 |
Huyện Hoài Nhơn |
Văn Lang - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2208 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2209 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - đến Trạm biên phòng Tam Quan
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2210 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Văn Trà - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Khu phố Tân Thành 2) - đến Bến Đò cũ
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2211 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2212 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mạc Đĩnh Chi - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2213 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Sĩ Liên - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2)
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2214 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phú Xuân - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn mới Tổ 5 Công Thạnh từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2215 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trương Định - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) - đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2216 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trương Định - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh - đến ao Gò Tý
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2217 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thống Nhất - Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - đến Gò Dài
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2218 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (C.ty CP thủy sản Hoài Nhơn) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười khu phố Thiện Chánh)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2219 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) - Đến giáp đường bê tông (Trụ sở khu phố Thiện Chánh 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2220 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông La Văn Tô khu phố Thiện Chánh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2221 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến cuối đường bê tông
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2222 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tang, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt khu phố Thiện Chánh 1)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2223 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông Phạm Cam khu phố Thiện Chánh
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2224 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (Trụ sở khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, khu phố Thiện Chánh)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2225 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp ranh giới phường Tam Quan Nam
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2226 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2227 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - Đến Trạm biên phòng Tam Quan
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2228 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) - Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (khu phố Thiện Chánh 2)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2229 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, khu phố Thiện Chánh 1)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2230 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, khu phố Tân Thành 2) - Đến Bến Đò cũ
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2231 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2232 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2)
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2233 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Từ đường từ bê tông (nhà ông Nguyễn Đánh, khu phố Tân Thành 2) - Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Tân Thành 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2234 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất ông Trương Văn Chính, khu phố Tân Thành
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2235 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2236 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2237 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, khu phố Tân Thành) - Đến cầu Tân Mỹ
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2238 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2239 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2240 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, khu phố Tân Thành 1) - Đến hết đất ông Bùi Sung, khu phố Tân Thành 1
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2241 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (Cống bà May)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2242 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường Quốc lộ 1A Gò Dài
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2243 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Gò Dài - Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - Đến Gò Dài
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2244 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2245 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) - Đến giáp đường sắt
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2246 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 4 (ao Gò Tý) - Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2247 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn giáp Đường từ bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ, khu phố Công Thạnh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2248 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2249 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, khu phố Công Thạnh)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2250 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đoạn mới tổ 5 Công Thạnh - Phường Tam Quan Bắc |
từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - Đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2251 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường tổ 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) - Đến đất ông Võ Căn, khu phố Công Thạnh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2252 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 giáp đường mới tổ 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) - Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, khu phố Công Thạnh
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2253 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 đi Công Thạnh - Đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, khu phố Trường Xuân Tây)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2254 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh, khu phố Trường Xuân Tây
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2255 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến Trường Tiểu học Trường Xuân
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2256 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp xã Hoài Châu Bắc - Đến quán ông Trân, khu phố Trường Xuân Đông Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2257 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến cống ông Gạt
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2258 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cống ông Gạt - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, khu phố Trường Xuân Đông)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2259 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (đất ông Phận, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến giáp sông Thiện Chánh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2260 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến ngã ba (đất ông Nguyễn Phan Khước, khu phố Trường Xuân Tây)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2261 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2262 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2263 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, khu phố Thiện Chánh 2)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2264 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp nhà ông Phan Mau, khu phố Thiện Chánh 2
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2265 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, khu phố Thiện Chánh 2)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2266 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, khu phố Thiện Chánh 2)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2267 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, khu phố Tân Thành 2) - Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ)
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2268 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2269 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, khu phố Tân Thành)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2270 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, khu phố Tân Thành) - Đến giáp nhà ông Võ Chính, khu phố Tân Thành
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2271 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm, khu phố Tân Thành
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2272 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) - Đến giáp đường sắt
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2273 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2274 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2275 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, khu phố Tân Thành 1) - Đến chùa Định Quang
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2276 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) - Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, khu phố Tân Thành 1
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2277 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến đất ông Châu Văn Lý, khu phố Dĩnh Thạnh
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2278 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2279 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - Đến ngã 5 Công Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2280 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1.
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2281 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến nhà bà Trần Thị Tập
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2282 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2283 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 Quán ông Trân - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô, khu phố Trường Xuân Đông)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2284 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 4 (Ao Gò Tý) - Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (tổ 1, khu phố Công Thạnh)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2285 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp "Ao Tôm"
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2286 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, khu phố Tân Thành 1)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2287 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (nhà ông La Văn Muôn, khu phố Tân Thành 2) - Đến hết thổ cư ông Nguyễn Phương
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2288 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (nhà ông Lê Xuân Cương, khu phố Công Thạnh) - Đến ngã 3 (đất ông Mai Văn Đức)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2289 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ Ao Gò Tý - đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2290 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại có lộ giới <3m - Phường Tam Quan Bắc |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2291 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 3 nhà bà Thuận khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2292 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà ông Ngọc Sanh
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2293 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà bà Tùng - Đến hết vườn rào nhà ông Sơn, khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2294 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 Gò Dệ - đến hết vườn rào ông Sơn khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2295 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà bà Ký
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2296 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Trương Kim Quang - Đến hết vườn nhà cô Lan khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2297 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ cầu Bà Cừ - Đến hết vườn nhà bà Đốc khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2298 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 cầu Chợ Ân - đến cầu Bà Cừ khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2299 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ giáp đường bê tông ông Sanh - Quang - đến hết vườn nhà bà Trần Thị Sang, khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2300 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam |
Đường từ ngã 3 nhà ông Hiền - Đến hết vườn nhà cô giáo Mỹ Hiền, khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |