Bảng giá đất Huyện Hoài Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 6.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 1.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hoài Nhơn là: 673.018
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM (khu phố 1) - Phường Bồng Sơn Từ Trường Mẫu giáo - Đến nhà ông Tuấn 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2102 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM (Khu phố Trung Lương) - Phường Bồng Sơn Từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Độ 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2103 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng - Phường Bồng Sơn từ ngã 4 nhà Tin - Đến nhà ông Chấn (dốc Lò) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2104 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM - Phường Bồng Sơn từ Miễu Thần Nông - Đến giáp đường ven Bàu Rong 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2105 Huyện Hoài Nhơn Các đường ngang trong khu Tây Bắc chợ - Phường Bồng Sơn 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2106 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng - Phường Bồng Sơn từ ngã 5 chân đá Trãi - Đến giáp ngã 4 nhà Tin 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2107 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng - Phường Bồng Sơn từ Trần Phú - Đến Hai Bà Trưng (phía sau sân vận động) 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2108 Huyện Hoài Nhơn Phường Bồng Sơn Đường bê tông xi măng nối đường phía sau sân vận động - Đến cống sau sân vận động Bồng Sơn 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2109 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khu phố 5 - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Hưng - Đến nhà ông Tuấn 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2110 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khu phố 5 - Phường Bồng Sơn từ nhà bà Đồng - Đến nhà bà Phụng 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2111 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khu phố Liêm Bình - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Khương - Đến mương Lại Giang 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2112 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM - Phường Bồng Sơn từ trụ sở khu phố Phụ Đức - Đến giáp nhà bà Hòa (cầu Liêm Bình) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2113 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Thiết Đính Nam Đường - Phường Bồng Sơn từ Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2114 Huyện Hoài Nhơn Phường Bồng Sơn Đường khu phố Liêm Bình lô A6 - Đến hết đường số 3 Cụm công nghiệp Bồng Sơn (giai đoạn 2) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2115 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Thiết Đính Bắc - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Sơn - Đến giáp bản tin Hải Sơn 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2116 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 1 Đường - Phường Bồng Sơn từ Quang Trung - Đến giáp Ga Bồng Sơn 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2117 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 1 - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Hòa - Đến nhà bà Trinh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2118 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Thiết Đính Bắc - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Huấn 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2119 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 5 tuyến - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Châu - Đến nhà ông Hồi 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2120 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Trung Lương - Phường Bồng Sơn từ nhà bà Trinh - Đến nhà ông Giữ 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2121 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 1 tuyến - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Đô 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2122 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 2 - Phường Bồng Sơn từ giáp nhà bà Đính - Đến giáp đường Nam chợ 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2123 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 5 tuyến - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Chi - Đến nhà ông Hùng, từ nhà ông Mùi Đến Miếu Chòm và từ nhà ông Giao Đến nhà bà Mai 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2124 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Thiết Đính Nam - Phường Bồng Sơn từ giáp đường Cụm công nghiệp - Đến giáp ngã 5 chân đá Trãi 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2125 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính - dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn Tuyến T8 (lộ giới 24m) 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2126 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính - dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn Các tuyến còn lại: T1, T2, T4, T7, T9 lộ giới 18m; T3 lộ giới 12m; T5 lộ giới 24m 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2127 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong phường Bồng Sơn (trừ các đường còn lại khu phố Thiết Đính Bắc và khu phố Thiết Đính Nam; các tuyến đường đã có giá đất) - Phường Bồng Sơn Đường có lộ giới ≥3m 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2128 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong phường Bồng Sơn (trừ các đường còn lại khu phố Thiết Đính Bắc và khu phố Thiết Đính Nam; các tuyến đường đã có giá đất) - Phường Bồng Sơn Các tuyến đường còn lại (có lộ giới < 3m) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2129 Huyện Hoài Nhơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Quân (Khu phố 2) - Đến giáp Bờ Tràng (Khu phố 3) 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2130 Huyện Hoài Nhơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2131 Huyện Hoài Nhơn Đường Chu Văn An - Phường Tam Quan Trọn đường 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2132 Huyện Hoài Nhơn Đường 26/3 - Phường Tam Quan Trọn đường 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2133 Huyện Hoài Nhơn Đường từ phía Bắc UBND phường Tam Quan Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Trần Phú 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2134 Huyện Hoài Nhơn Đường Âu Lạc - Phường Tam Quan Đường từ ngã 3 Quang Trung - qua Nhà trẻ đến đường 3/2 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2135 Huyện Hoài Nhơn Đường Âu Lạc - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2136 Huyện Hoài Nhơn Đường Lý Tự Trọng - Phường Tam Quan Trọn đường 820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2137 Huyện Hoài Nhơn Đường Ngô Mây - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2138 Huyện Hoài Nhơn Đường Ngô Mây - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2139 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp Kênh N8 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2140 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2141 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến Mương ông Dõng 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2142 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Đường từ Mương ông Dõng - đến giáp Tam Quan Nam 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2143 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Đường từ địa phận Hoài Hảo - đến Cống ông Tài 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2144 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Đường từ Cống ông Tài - Đến ngã 4 Tam Quan 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2145 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Đường từ ngã 4 Tam Quan - Đến giáp đường 26/3 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2146 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Từ đường từ 26/3 - Đến hết địa phận phường Tam Quan 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2147 Huyện Hoài Nhơn Đường Mai Hắc Đế - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2148 Huyện Hoài Nhơn Đường Mai Hắc Đế - Phường Tam Quan Từ đường 3/2 - đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2149 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ Cống ông Tài - đến giáp ngã 4 Âu Lạc 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2150 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ ngã 4 Âu Lạc - đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2151 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ Trường THCS Tam Quan - đến ngã 4 đường 26/3 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2152 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ ngã 4 đường 26/3 - Đến hết nhà ông Ngô Tương 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2153 Huyện Hoài Nhơn Đường Võ Thị Sáu - Phường Tam Quan Trọn Đường - Đến giáp đường Trần Phú 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2154 Huyện Hoài Nhơn Lê Đức Thọ - Phường Tam Quan Trọn Đường - Đến giáp cầu Chợ Ân (phường Tam Quan Nam) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2155 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Quốc Hoàn - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2156 Huyện Hoài Nhơn Đường Tôn Chất - Phường Tam Quan Đường từ ranh giới phường Tam Quan Nam - đến giáp Cầu Tân Mỹ 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2157 Huyện Hoài Nhơn Trần Thủ Độ - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Trương Văn Thạnh - Đến giáp đường Bê tông Thái Mỹ 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2158 Huyện Hoài Nhơn Triệu Việt Vương - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường Nguyễn Trân - Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2159 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tam Quan Trọn đường 388.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2160 Huyện Hoài Nhơn Đường từ Trạm biến áp Khu phố 8 đến giáp Mương Khu phố 8 (đoạn đã đổ bê tông) - Phường Tam Quan Đường bê tông khu phố 8 từ mương N82 - Đến giáp đường xóm Nhiễu 388.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2161 Huyện Hoài Nhơn Đường Phan Chu Trinh - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường 3/2 - Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2162 Huyện Hoài Nhơn Đường Phan Chu Trinh - Phường Tam Quan Từ đường từ vào Cụm công nghiệp Tam Quan - Đến giáp đường Trần Quang Diệu 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2163 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Cơ Thạch - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Nhẫn - đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2164 Huyện Hoài Nhơn Trần Khánh Dư - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Hồng - Đến hết nhà ông Bé 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2165 Huyện Hoài Nhơn Đỗ Xuân Hợp - Phường Tam Quan Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan - Đến nhà ông Huỳnh Nhữ 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2166 Huyện Hoài Nhơn Trịnh Hoài Đức - Phường Tam Quan Từ nhà bà Thi - Đến nhà bà Cám 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2167 Huyện Hoài Nhơn Hoàng Xuân Hãn - Phường Tam Quan Từ Nhà văn hóa khu phố 5 - đến nhà ông Hoàng 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2168 Huyện Hoài Nhơn Phan Kế Toại - Phường Tam Quan Từ đường từ đường 3/2 (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) - Đến bãi tràng 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2169 Huyện Hoài Nhơn Phan Kế Toại - Phường Tam Quan Đường từ bãi tràng - Đến giáp kênh N8 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2170 Huyện Hoài Nhơn Trần Nhật Duật - Phường Tam Quan Trọn đường 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2171 Huyện Hoài Nhơn Phan Đăng Lưu - Phường Tam Quan Đường từ nhà bà Bường - đến giáp đường bê tông đi Tam Quan Nam 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2172 Huyện Hoài Nhơn Ngô Văn Sở - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2173 Huyện Hoài Nhơn Ngô Thì Nhậm - Phường Tam Quan Trọn đường 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2174 Huyện Hoài Nhơn Hải Triều - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường 3/2 - đến hết nhà bà Ngô Thị Chanh 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2175 Huyện Hoài Nhơn Vạn Xuân - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường Ngô Mây - đến hết Trường tiểu học số 1 Tam Quan (đoạn đã đổ bê tông) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2176 Huyện Hoài Nhơn Sương Nguyệt Ánh - Phường Tam Quan Từ Gác Ghi - đến nhà bà Nguyễn Thị An, khu phố 2 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2177 Huyện Hoài Nhơn Lê Văn Lương - Phường Tam Quan Từ nhà văn hóa khu phố 2 - đến giáp đường Nguyễn Trân 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2178 Huyện Hoài Nhơn Hồ Đắc Di - Phường Tam Quan Từ đường Nguyễn Trân - đến giáp nhà bà Niếp, khu phố 1 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2179 Huyện Hoài Nhơn Huỳnh Nhất Long - Phường Tam Quan Từ lò gốm khu phố 1 (qua miễu Phó Vuông) - đến giáp đường Lý Thường Kiệt 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2180 Huyện Hoài Nhơn Dương Đức Hiền - Phường Tam Quan Từ đường Nguyễn Trân - đến nhà bà Cảm, khu phố 1 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2181 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan Tuyến đường số 5, lộ giới 18m 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2182 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan Tuyến đường số 10, lộ giới 18m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2183 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8 232.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2184 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với Khu phố 1, Khu phố 2 và Khu phố 9 196.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2185 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2186 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với khu phố 1, khu phố 2 và khu phố 9 144.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2187 Huyện Hoài Nhơn Đường Khu dân cư sân vận động Tam Quan (đường kết nối giữa đường Lý Tự Trọng và đường Nguyễn Chí Thanh) - Phường Tam Quan 820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2188 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 đi Thiện Chánh - Đến giáp đường 26/3 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2189 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc Từ đường từ 26/3 - Đến cầu Gia An 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2190 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Bắc Từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường - đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã) 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2191 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa phường - đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan 2.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2192 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc Từ giáp xã Tam Quan Nam - đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2193 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND phường) C243 - đến ngã 3 giáp đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2194 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - đến ngã 5 Công Thạnh 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2195 Huyện Hoài Nhơn Hàm Tử (từ cầu thiện Chánh đến Gò dài) - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2196 Huyện Hoài Nhơn Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh - đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Khu phố Trường Xuân Tây) 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2197 Huyện Hoài Nhơn Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ Ngã 5 Công Thạnh - đến giáp đường Quốc lộ 1A - Gò Dài 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2198 Huyện Hoài Nhơn Lê Thánh Tôn - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2199 Huyện Hoài Nhơn Đặng Tiến Đông - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến đất ông Châu Văn Lý khu phố Dĩnh Thạnh 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2200 Huyện Hoài Nhơn Yết Kiêu - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận khu phố Trường Xuân Tây) - đến giáp sông Thiện Chánh 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị