2101 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM (khu phố 1) - Phường Bồng Sơn |
Từ Trường Mẫu giáo - Đến nhà ông Tuấn
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2102 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM (Khu phố Trung Lương) - Phường Bồng Sơn |
Từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Độ
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2103 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường bê tông xi măng - Phường Bồng Sơn |
từ ngã 4 nhà Tin - Đến nhà ông Chấn (dốc Lò)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2104 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM - Phường Bồng Sơn |
từ Miễu Thần Nông - Đến giáp đường ven Bàu Rong
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2105 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các đường ngang trong khu Tây Bắc chợ - Phường Bồng Sơn |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2106 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường bê tông xi măng - Phường Bồng Sơn |
từ ngã 5 chân đá Trãi - Đến giáp ngã 4 nhà Tin
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2107 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường bê tông xi măng - Phường Bồng Sơn |
từ Trần Phú - Đến Hai Bà Trưng (phía sau sân vận động)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2108 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Bồng Sơn |
Đường bê tông xi măng nối đường phía sau sân vận động - Đến cống sau sân vận động Bồng Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2109 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường bê tông xi măng khu phố 5 - Phường Bồng Sơn |
từ nhà ông Hưng - Đến nhà ông Tuấn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2110 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường bê tông xi măng khu phố 5 - Phường Bồng Sơn |
từ nhà bà Đồng - Đến nhà bà Phụng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2111 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường bê tông xi măng khu phố Liêm Bình - Phường Bồng Sơn |
từ nhà ông Khương - Đến mương Lại Giang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2112 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM - Phường Bồng Sơn |
từ trụ sở khu phố Phụ Đức - Đến giáp nhà bà Hòa (cầu Liêm Bình)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2113 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố Thiết Đính Nam Đường - Phường Bồng Sơn |
từ Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2114 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Bồng Sơn |
Đường khu phố Liêm Bình lô A6 - Đến hết đường số 3 Cụm công nghiệp Bồng Sơn (giai đoạn 2)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2115 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố Thiết Đính Bắc - Phường Bồng Sơn |
từ nhà ông Sơn - Đến giáp bản tin Hải Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2116 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố 1 Đường - Phường Bồng Sơn |
từ Quang Trung - Đến giáp Ga Bồng Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2117 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố 1 - Phường Bồng Sơn |
từ nhà ông Hòa - Đến nhà bà Trinh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2118 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố Thiết Đính Bắc - Phường Bồng Sơn |
từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Huấn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2119 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố 5 tuyến - Phường Bồng Sơn |
từ nhà ông Châu - Đến nhà ông Hồi
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2120 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố Trung Lương - Phường Bồng Sơn |
từ nhà bà Trinh - Đến nhà ông Giữ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2121 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố 1 tuyến - Phường Bồng Sơn |
từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Đô
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2122 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố 2 - Phường Bồng Sơn |
từ giáp nhà bà Đính - Đến giáp đường Nam chợ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2123 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố 5 tuyến - Phường Bồng Sơn |
từ nhà ông Chi - Đến nhà ông Hùng, từ nhà ông Mùi Đến Miếu Chòm và từ nhà ông Giao Đến nhà bà Mai
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2124 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường BTXM khu phố Thiết Đính Nam - Phường Bồng Sơn |
từ giáp đường Cụm công nghiệp - Đến giáp ngã 5 chân đá Trãi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2125 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường trong Khu hành chính - dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn |
Tuyến T8 (lộ giới 24m)
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2126 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường trong Khu hành chính - dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn |
Các tuyến còn lại: T1, T2, T4, T7, T9 lộ giới 18m; T3 lộ giới 12m; T5 lộ giới 24m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2127 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại trong phường Bồng Sơn (trừ các đường còn lại khu phố Thiết Đính Bắc và khu phố Thiết Đính Nam; các tuyến đường đã có giá đất) - Phường Bồng Sơn |
Đường có lộ giới ≥3m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2128 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại trong phường Bồng Sơn (trừ các đường còn lại khu phố Thiết Đính Bắc và khu phố Thiết Đính Nam; các tuyến đường đã có giá đất) - Phường Bồng Sơn |
Các tuyến đường còn lại (có lộ giới < 3m)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2129 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tam Quan |
Đường từ nhà ông Quân (Khu phố 2) - Đến giáp Bờ Tràng (Khu phố 3)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2130 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tam Quan |
Đoạn còn lại
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2131 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Chu Văn An - Phường Tam Quan |
Trọn đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2132 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường 26/3 - Phường Tam Quan |
Trọn đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2133 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ phía Bắc UBND phường Tam Quan |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Trần Phú
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2134 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Âu Lạc - Phường Tam Quan |
Đường từ ngã 3 Quang Trung - qua Nhà trẻ đến đường 3/2
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2135 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Âu Lạc - Phường Tam Quan |
Đoạn còn lại
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2136 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Tam Quan |
Trọn đường
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2137 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Ngô Mây - Phường Tam Quan |
Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2138 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Ngô Mây - Phường Tam Quan |
Đoạn còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2139 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan |
Đường từ Quang Trung - đến giáp Kênh N8
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2140 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan |
Đoạn còn lại
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2141 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Nguyễn Trân - Phường Tam Quan |
Đường từ Quang Trung - đến Mương ông Dõng
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2142 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Nguyễn Trân - Phường Tam Quan |
Đường từ Mương ông Dõng - đến giáp Tam Quan Nam
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2143 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Tam Quan |
Đường từ địa phận Hoài Hảo - đến Cống ông Tài
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2144 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Tam Quan |
Đường từ Cống ông Tài - Đến ngã 4 Tam Quan
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2145 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Tam Quan |
Đường từ ngã 4 Tam Quan - Đến giáp đường 26/3
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2146 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Tam Quan |
Từ đường từ 26/3 - Đến hết địa phận phường Tam Quan
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2147 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Mai Hắc Đế - Phường Tam Quan |
Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2148 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Mai Hắc Đế - Phường Tam Quan |
Từ đường 3/2 - đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2149 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường 3/2 - Phường Tam Quan |
Đường từ Cống ông Tài - đến giáp ngã 4 Âu Lạc
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2150 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường 3/2 - Phường Tam Quan |
Đường từ ngã 4 Âu Lạc - đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2151 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường 3/2 - Phường Tam Quan |
Đường từ Trường THCS Tam Quan - đến ngã 4 đường 26/3
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2152 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường 3/2 - Phường Tam Quan |
Đường từ ngã 4 đường 26/3 - Đến hết nhà ông Ngô Tương
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2153 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Võ Thị Sáu - Phường Tam Quan |
Trọn Đường - Đến giáp đường Trần Phú
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2154 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Đức Thọ - Phường Tam Quan |
Trọn Đường - Đến giáp cầu Chợ Ân (phường Tam Quan Nam)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2155 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Trần Quốc Hoàn - Phường Tam Quan |
Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2156 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Tôn Chất - Phường Tam Quan |
Đường từ ranh giới phường Tam Quan Nam - đến giáp Cầu Tân Mỹ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2157 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Thủ Độ - Phường Tam Quan |
Đường từ nhà ông Trương Văn Thạnh - Đến giáp đường Bê tông Thái Mỹ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2158 |
Huyện Hoài Nhơn |
Triệu Việt Vương - Phường Tam Quan |
Đường từ giáp đường Nguyễn Trân - Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2159 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tam Quan |
Trọn đường
|
388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2160 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ Trạm biến áp Khu phố 8 đến giáp Mương Khu phố 8 (đoạn đã đổ bê tông) - Phường Tam Quan |
Đường bê tông khu phố 8 từ mương N82 - Đến giáp đường xóm Nhiễu
|
388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2161 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Tam Quan |
Đường từ giáp đường 3/2 - Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2162 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Tam Quan |
Từ đường từ vào Cụm công nghiệp Tam Quan - Đến giáp đường Trần Quang Diệu
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2163 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Cơ Thạch - Phường Tam Quan |
Đường từ nhà ông Nhẫn - đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2164 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Khánh Dư - Phường Tam Quan |
Đường từ nhà ông Hồng - Đến hết nhà ông Bé
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2165 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đỗ Xuân Hợp - Phường Tam Quan |
Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan - Đến nhà ông Huỳnh Nhữ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2166 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trịnh Hoài Đức - Phường Tam Quan |
Từ nhà bà Thi - Đến nhà bà Cám
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2167 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Xuân Hãn - Phường Tam Quan |
Từ Nhà văn hóa khu phố 5 - đến nhà ông Hoàng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2168 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Kế Toại - Phường Tam Quan |
Từ đường từ đường 3/2 (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) - Đến bãi tràng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2169 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Kế Toại - Phường Tam Quan |
Đường từ bãi tràng - Đến giáp kênh N8
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2170 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Nhật Duật - Phường Tam Quan |
Trọn đường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2171 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Đăng Lưu - Phường Tam Quan |
Đường từ nhà bà Bường - đến giáp đường bê tông đi Tam Quan Nam
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2172 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Văn Sở - Phường Tam Quan |
Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2173 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Thì Nhậm - Phường Tam Quan |
Trọn đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2174 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hải Triều - Phường Tam Quan |
Đường từ giáp đường 3/2 - đến hết nhà bà Ngô Thị Chanh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2175 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vạn Xuân - Phường Tam Quan |
Đường từ giáp đường Ngô Mây - đến hết Trường tiểu học số 1 Tam Quan (đoạn đã đổ bê tông)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2176 |
Huyện Hoài Nhơn |
Sương Nguyệt Ánh - Phường Tam Quan |
Từ Gác Ghi - đến nhà bà Nguyễn Thị An, khu phố 2
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2177 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Văn Lương - Phường Tam Quan |
Từ nhà văn hóa khu phố 2 - đến giáp đường Nguyễn Trân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2178 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồ Đắc Di - Phường Tam Quan |
Từ đường Nguyễn Trân - đến giáp nhà bà Niếp, khu phố 1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2179 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Nhất Long - Phường Tam Quan |
Từ lò gốm khu phố 1 (qua miễu Phó Vuông) - đến giáp đường Lý Thường Kiệt
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2180 |
Huyện Hoài Nhơn |
Dương Đức Hiền - Phường Tam Quan |
Từ đường Nguyễn Trân - đến nhà bà Cảm, khu phố 1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2181 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan |
Tuyến đường số 5, lộ giới 18m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2182 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan |
Tuyến đường số 10, lộ giới 18m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2183 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan |
Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2184 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan |
Đối với Khu phố 1, Khu phố 2 và Khu phố 9
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2185 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan |
Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2186 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan |
Đối với khu phố 1, khu phố 2 và khu phố 9
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2187 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Khu dân cư sân vận động Tam Quan (đường kết nối giữa đường Lý Tự Trọng và đường Nguyễn Chí Thanh) - Phường Tam Quan |
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2188 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 4 đi Thiện Chánh - Đến giáp đường 26/3
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2189 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc |
Từ đường từ 26/3 - Đến cầu Gia An
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2190 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Bắc |
Từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường - đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2191 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc |
Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa phường - đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan
|
2.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2192 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc |
Từ giáp xã Tam Quan Nam - đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2193 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND phường) C243 - đến ngã 3 giáp đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2194 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - đến ngã 5 Công Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2195 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hàm Tử (từ cầu thiện Chánh đến Gò dài) - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2196 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh - đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Khu phố Trường Xuân Tây)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2197 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ Ngã 5 Công Thạnh - đến giáp đường Quốc lộ 1A - Gò Dài
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2198 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Thánh Tôn - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2199 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Tiến Đông - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến đất ông Châu Văn Lý khu phố Dĩnh Thạnh
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2200 |
Huyện Hoài Nhơn |
Yết Kiêu - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận khu phố Trường Xuân Tây) - đến giáp sông Thiện Chánh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |