1301 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến đất ông Châu Văn Lý, khu phố Dĩnh Thạnh
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1302 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1303 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - Đến ngã 5 Công Thạnh
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1304 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1.
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1305 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến nhà bà Trần Thị Tập
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1306 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1307 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 Quán ông Trân - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô, khu phố Trường Xuân Đông)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1308 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 4 (Ao Gò Tý) - Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (tổ 1, khu phố Công Thạnh)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1309 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp "Ao Tôm"
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1310 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, khu phố Tân Thành 1)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1311 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (nhà ông La Văn Muôn, khu phố Tân Thành 2) - Đến hết thổ cư ông Nguyễn Phương
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1312 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (nhà ông Lê Xuân Cương, khu phố Công Thạnh) - Đến ngã 3 (đất ông Mai Văn Đức)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1313 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ Ao Gò Tý - đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1314 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại có lộ giới <3m - Phường Tam Quan Bắc |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1315 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 3 nhà bà Thuận khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1316 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà ông Ngọc Sanh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1317 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà bà Tùng - Đến hết vườn rào nhà ông Sơn, khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1318 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 Gò Dệ - đến hết vườn rào ông Sơn khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1319 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà bà Ký
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1320 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Trương Kim Quang - Đến hết vườn nhà cô Lan khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1321 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ cầu Bà Cừ - Đến hết vườn nhà bà Đốc khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1322 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 cầu Chợ Ân - đến cầu Bà Cừ khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1323 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ giáp đường bê tông ông Sanh - Quang - đến hết vườn nhà bà Trần Thị Sang, khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1324 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam |
Đường từ ngã 3 nhà ông Hiền - Đến hết vườn nhà cô giáo Mỹ Hiền, khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1325 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Công - đến hết vườn nhà ông Thao Lý
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1326 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà ông Thao Lý - đến chùa Cao Đài
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1327 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà bà Ha - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Tăng Long 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1328 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Hiến - đến hết nhà ông Công
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1329 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà bà Nhung - đến hết vườn nhà ông Chu, khu phố Tăng Long 1
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1330 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà ông Chu - đến thanh minh, khu phố Tăng Long 1
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1331 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hà Huy Tập - Phường Tam Quan Nam |
Đường từ dốc Tăng Long 2 (Nhà ông Thiên) - Đến điểm trường Tiểu Học số 2 Cửu Lợi Đông
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1332 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Lê - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ dốc Tăng Long 2 - đến chùa Châu Long Đài khu phố Tăng Long 2
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1333 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam |
Từ địa phận phường Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT639
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1334 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Cang Cường, khu phố Tăng Long 2 - đến giáp biển
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1335 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ Trụ sở khu phố Cửu Lợi Nam - đến cổng thầy Mười, khu phố Cửu Lợi Nam
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1336 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ cổng thầy Mười - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Cửu Lợi Đông
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1337 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cửu Lợi - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi - đến giáp Tân Mỹ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1338 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Miên - đến hết ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1339 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cường - đến ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1340 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Trọng Thiên - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Đô - đến hết nhà ông Trương Cho, khu phố Cửu Lợi Bắc
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1341 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Chí Thọ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà ông Trấn - đến nhà ông Rai
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1342 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Chất - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Chinh - đến nhà ông Lê Minh Chí
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1343 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nam Cao - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà văn hóa khu phố Tăng Long 1 - đến nhà ông Vinh
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1344 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Nam |
Từ giáp địa phận phường Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) - đến hết địa phận phường Tam Quan Nam
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1345 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Nam |
Từ địa phận Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT 639
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1346 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam |
Từ giáp địa phận khu phố Bình Phú - đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1347 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam |
Từ nhà ông Trường + ông Túy - đến nam ngã 4 nhà ông Thâm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1348 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam |
Từ ngã 3 Cầu ông Nhành - đến ngã 3 nhà ông Miên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1349 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam |
Từ ngã 3 nhà ông Miên - đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1350 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ cầu chợ Ân đến giáp đường Phụng Du - Tăng Long 2 - Phường Tam Quan Nam |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1351 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Nam |
Đường từ ngã 4 nhà ông Tập, khu phố Cửu Lợi Bắc ra giáp Biển
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1352 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1353 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới < 3m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1354 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1355 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới < 3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1356 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Hương |
Từ cầu Lại Giang - đến giáp phường Hoài Thanh
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1357 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ Cầu Lại Giang đến giáp chân Dốc Khải - Phường Hoài Hương |
Từ ngã 4 Phương - Đến giáp chân Dốc Khải
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1358 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Hoa Thám - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Thự - Đến giáp Bản tin (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1359 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Trọng Tuệ - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Kích - Đến giáp ngã 4 Phương
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1360 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hữu Huân - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Phan Văn Chọn - Đến giáp nhà Lý Văn Đào (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1361 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồng Bàng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Huỳnh Lợi qua Ngã 4 Nhân - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nghiệp (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1362 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu ông Sâm qua Quán Rạy - Đến giáp nhà ông Nguyễn Ngọc (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1363 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Bạch Đằng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Văn Sự - Đến giáp Quán Hùng (Thiện Đức)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1364 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Văn Nghệ - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà quản trang - Đến giáp nhà ông Thắng (Thiện Đức Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1365 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Kỳ - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Xe - Đến Dốc Mẩu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1366 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Kỳ - Phường Hoài Hương |
Đường từ Dốc Mẩu - Đến giáp nhà ông Huỳnh Văn Nhất (Thiện Đức Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1367 |
Huyện Hoài Nhơn |
Văn Tiến Dũng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tầm - Đến UBND phường
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1368 |
Huyện Hoài Nhơn |
Kim Đồng - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 (Miếu Thạch Trì) - Đến Cổng trường THCS Hoài Hương Đến nghĩa trang liệt sĩ Hoài Hương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1369 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai An Tiêm - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu Lại Giang - Đến cuối đường bờ kè sông Lại Giang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1370 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Thai Mai - Phường Hoài Hương |
Đường từ cổng Văn hóa Thạnh Xuân - Đến giáp nhà ông Lê Văn Suôn (Thạnh Xuân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1371 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hoàng - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu ông Là - Đến giáp nhà bà Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1372 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Dốc Khải - Đến giáp ngã 3 (Nhà ông Trần Quốc Triệu)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1373 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Văn Chấn - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Đặng Ngọc Thâm - Nhà ông Tôn Hữu Đạt (Thiện Đức Bắc)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1374 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Huy Liệu - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Đường trục chính lộ giới 16m)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1375 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hàn Mạc Tử - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1376 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hà Huy Giáp - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1377 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cù Chính Lan - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1378 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Anh Xuân - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 4 Ca Công Nam qua Quán Trúc Xinh - Đến giáp ngã 4 (nhà ông Cường, Ca Công Nam)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1379 |
Huyện Hoài Nhơn |
Xuân Diệu - Phường Hoài Hương |
Đường từ Khu thể thao Ca Công Nam - Đến giáp phường Hoài Thanh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1380 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tô Ngọc Vân - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hải Triều - Đến giáp nhà bà Trần Thị Nhuộm (Nhuận An Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1381 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Hoàn - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Khánh - Đến Giếng Chu (Thiện Đức)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1382 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Phan Vinh - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cổng Văn hóa phường qua HTX nông nghiệp Hoài Hương - Đến nhà ông Huỳnh Lợi (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1383 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Văn Lầu - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Minh Chánh - Đến giáp nhà ông Chế Văn Loan (Thạnh Xuân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1384 |
Huyện Hoài Nhơn |
Kiều Phụng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Khoa - Đến giáp Bờ kè Thạnh Xuân Đông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1385 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Đình Thụ - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 nhà Thận - Đến giáp nhà ông Nguyễn Thứ (Thiện Đức Bắc)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1386 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hàn Thuyên - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cống văn hóa khu phố Ca Công qua Nhà văn hóa khu phố Ca Công - Đến Nhà bà Phan Thị Diệu (Ca Công)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1387 |
Huyện Hoài Nhơn |
Châu Thị Tế - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Quang Minh - Đến giáp Bờ kè (Thạnh Xuân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1388 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thoại Ngọc Hầu - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tân - Đến Cống Ngăn Mặn (Phú An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1389 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồ Bửu Chánh - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Dưng - Đến giáp nhà ông Phấn (Thạnh Xuân)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1390 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Kiệm - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà bà Nga (Quán tạp hóa Suni) - đến giáp nhà ông Thật (Thiện Đức Đông)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1391 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tú Xương - Phường Hoài Hương |
Từ giáp đất ông Trần Minh Rin - đến giáp đất ông Tôn Thanh Quang
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1392 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS1, lộ giới 14m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1393 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS2, lộ giới 14m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1394 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS3, lộ giới 14m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1395 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS4, lộ giới 14m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1396 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Vương Minh Trai - Đến giáp nhà ông Nguyễn Biên (Thạnh Xuân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1397 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Trường Mẫu giáo cũ - Đến giáp nhà ông Cao Văn Dũng (Thạnh Xuân Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1398 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ ngân hàng Hoài Hương - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Đi (Thạnh Xuân Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1399 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Xuân - Đến giáp nhà ông Quyền (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1400 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xung quanh chợ Hoài Hương - Phường Hoài Hương |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |