Bảng giá đất Huyện Hoài Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 6.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 1.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hoài Nhơn là: 673.018
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Huyện Hoài Nhơn Lê Văn Lương - Phường Tam Quan Từ nhà văn hóa khu phố 2 - đến giáp đường Nguyễn Trân 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1202 Huyện Hoài Nhơn Hồ Đắc Di - Phường Tam Quan Từ đường Nguyễn Trân - đến giáp nhà bà Niếp, khu phố 1 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1203 Huyện Hoài Nhơn Huỳnh Nhất Long - Phường Tam Quan Từ lò gốm khu phố 1 (qua miễu Phó Vuông) - đến giáp đường Lý Thường Kiệt 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1204 Huyện Hoài Nhơn Dương Đức Hiền - Phường Tam Quan Từ đường Nguyễn Trân - đến nhà bà Cảm, khu phố 1 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1205 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan Tuyến đường số 5, lộ giới 18m 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1206 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan Tuyến đường số 10, lộ giới 18m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1207 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8 290.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1208 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với Khu phố 1, Khu phố 2 và Khu phố 9 245.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1209 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8 205.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1210 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với khu phố 1, khu phố 2 và khu phố 9 180.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1211 Huyện Hoài Nhơn Đường Khu dân cư sân vận động Tam Quan (đường kết nối giữa đường Lý Tự Trọng và đường Nguyễn Chí Thanh) - Phường Tam Quan 1.025.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1212 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 đi Thiện Chánh - Đến giáp đường 26/3 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1213 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc Từ đường từ 26/3 - Đến cầu Gia An 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1214 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Bắc Từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường - đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã) 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1215 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa phường - đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan 2.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1216 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc Từ giáp xã Tam Quan Nam - đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1217 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND phường) C243 - đến ngã 3 giáp đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1218 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - đến ngã 5 Công Thạnh 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1219 Huyện Hoài Nhơn Hàm Tử (từ cầu thiện Chánh đến Gò dài) - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2) 675.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1220 Huyện Hoài Nhơn Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh - đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Khu phố Trường Xuân Tây) 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1221 Huyện Hoài Nhơn Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ Ngã 5 Công Thạnh - đến giáp đường Quốc lộ 1A - Gò Dài 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1222 Huyện Hoài Nhơn Lê Thánh Tôn - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1223 Huyện Hoài Nhơn Đặng Tiến Đông - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến đất ông Châu Văn Lý khu phố Dĩnh Thạnh 205.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1224 Huyện Hoài Nhơn Yết Kiêu - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận khu phố Trường Xuân Tây) - đến giáp sông Thiện Chánh 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1225 Huyện Hoài Nhơn Giếng Truông - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1226 Huyện Hoài Nhơn Lê Văn Tú - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (Cống bà May) 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1227 Huyện Hoài Nhơn Mê Linh - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà khu phố Tân Thành 1) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1228 Huyện Hoài Nhơn Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1229 Huyện Hoài Nhơn Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp "Ao Tôm" 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1230 Huyện Hoài Nhơn Chế Lan Viên - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2) 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1231 Huyện Hoài Nhơn Văn Lang - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1232 Huyện Hoài Nhơn Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1233 Huyện Hoài Nhơn Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - đến Trạm biên phòng Tam Quan 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1234 Huyện Hoài Nhơn Trần Văn Trà - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Khu phố Tân Thành 2) - đến Bến Đò cũ 405.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1235 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1236 Huyện Hoài Nhơn Mạc Đĩnh Chi - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành) 325.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1237 Huyện Hoài Nhơn Ngô Sĩ Liên - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2) 295.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1238 Huyện Hoài Nhơn Phú Xuân - Phường Tam Quan Bắc Đoạn mới Tổ 5 Công Thạnh từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1239 Huyện Hoài Nhơn Trương Định - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) - đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1240 Huyện Hoài Nhơn Trương Định - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh - đến ao Gò Tý 380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1241 Huyện Hoài Nhơn Thống Nhất - Phường Tam Quan Bắc Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - đến Gò Dài 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1242 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (C.ty CP thủy sản Hoài Nhơn) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười khu phố Thiện Chánh) 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1243 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) - Đến giáp đường bê tông (Trụ sở khu phố Thiện Chánh 1) 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1244 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông La Văn Tô khu phố Thiện Chánh 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1245 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến cuối đường bê tông 405.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1246 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tang, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt khu phố Thiện Chánh 1) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1247 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông Phạm Cam khu phố Thiện Chánh 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1248 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (Trụ sở khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, khu phố Thiện Chánh) 475.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1249 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp ranh giới phường Tam Quan Nam 205.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1250 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1251 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - Đến Trạm biên phòng Tam Quan 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1252 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) - Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (khu phố Thiện Chánh 2) 405.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1253 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, khu phố Thiện Chánh 1) 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1254 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, khu phố Tân Thành 2) - Đến Bến Đò cũ 405.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1255 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2) 675.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1256 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2) 295.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1257 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Từ đường từ bê tông (nhà ông Nguyễn Đánh, khu phố Tân Thành 2) - Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Tân Thành 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1258 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất ông Trương Văn Chính, khu phố Tân Thành 295.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1259 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1260 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành) 325.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1261 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, khu phố Tân Thành) - Đến cầu Tân Mỹ 855.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1262 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1263 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1264 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, khu phố Tân Thành 1) - Đến hết đất ông Bùi Sung, khu phố Tân Thành 1 325.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1265 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1266 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường Quốc lộ 1A Gò Dài 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1267 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Gò Dài - Phường Tam Quan Bắc Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - Đến Gò Dài 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1268 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh) 380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1269 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) - Đến giáp đường sắt 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1270 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 (ao Gò Tý) - Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1271 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đoạn giáp Đường từ bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ, khu phố Công Thạnh 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1272 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương 295.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1273 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, khu phố Công Thạnh) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1274 Huyện Hoài Nhơn Đoạn mới tổ 5 Công Thạnh - Phường Tam Quan Bắc từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - Đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1275 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường tổ 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) - Đến đất ông Võ Căn, khu phố Công Thạnh 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1276 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 giáp đường mới tổ 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) - Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, khu phố Công Thạnh 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1277 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 đi Công Thạnh - Đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, khu phố Trường Xuân Tây) 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1278 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh, khu phố Trường Xuân Tây 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1279 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến Trường Tiểu học Trường Xuân 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1280 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp xã Hoài Châu Bắc - Đến quán ông Trân, khu phố Trường Xuân Đông Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1281 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến cống ông Gạt 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1282 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cống ông Gạt - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, khu phố Trường Xuân Đông) 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1283 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (đất ông Phận, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến giáp sông Thiện Chánh 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1284 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến ngã ba (đất ông Nguyễn Phan Khước, khu phố Trường Xuân Tây) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1285 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1286 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1287 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, khu phố Thiện Chánh 2) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1288 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp nhà ông Phan Mau, khu phố Thiện Chánh 2 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1289 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, khu phố Thiện Chánh 2) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1290 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, khu phố Thiện Chánh 2) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1291 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, khu phố Tân Thành 2) - Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) 295.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1292 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1293 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, khu phố Tân Thành) 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1294 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, khu phố Tân Thành) - Đến giáp nhà ông Võ Chính, khu phố Tân Thành 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1295 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm, khu phố Tân Thành 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1296 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) - Đến giáp đường sắt 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1297 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1298 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1299 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, khu phố Tân Thành 1) - Đến chùa Định Quang 205.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1300 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) - Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, khu phố Tân Thành 1 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị