Bảng giá đất Tại Phường Tam Quan Bắc Huyện Hoài Nhơn Bình Định

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1. 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
202 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến nhà bà Trần Thị Tập 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
203 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
204 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 Quán ông Trân - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô, khu phố Trường Xuân Đông) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
205 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 (Ao Gò Tý) - Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (tổ 1, khu phố Công Thạnh) 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
206 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp "Ao Tôm" 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
207 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, khu phố Tân Thành 1) 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
208 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 (nhà ông La Văn Muôn, khu phố Tân Thành 2) - Đến hết thổ cư ông Nguyễn Phương 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
209 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 (nhà ông Lê Xuân Cương, khu phố Công Thạnh) - Đến ngã 3 (đất ông Mai Văn Đức) 168.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
210 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ Ao Gò Tý - đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh) 304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị