Bảng giá đất Tại Phường Tam Quan Bắc Huyện Hoài Nhơn Bình Định

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, khu phố Công Thạnh) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
102 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường tổ 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) - Đến đất ông Võ Căn, khu phố Công Thạnh 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
103 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 giáp đường mới tổ 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) - Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, khu phố Công Thạnh 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
104 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 đi Công Thạnh - Đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, khu phố Trường Xuân Tây) 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
105 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh, khu phố Trường Xuân Tây 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
106 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến Trường Tiểu học Trường Xuân 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
107 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp xã Hoài Châu Bắc - Đến quán ông Trân, khu phố Trường Xuân Đông Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
108 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến cống ông Gạt 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
109 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cống ông Gạt - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, khu phố Trường Xuân Đông) 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
110 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (đất ông Phận, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến giáp sông Thiện Chánh 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
111 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến ngã ba (đất ông Nguyễn Phan Khước, khu phố Trường Xuân Tây) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
112 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
113 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
114 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, khu phố Thiện Chánh 2) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
115 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp nhà ông Phan Mau, khu phố Thiện Chánh 2 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
116 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, khu phố Thiện Chánh 2) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
117 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, khu phố Thiện Chánh 2) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
118 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, khu phố Tân Thành 2) - Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) 295.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
119 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, khu phố Tân Thành) 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
121 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, khu phố Tân Thành) - Đến giáp nhà ông Võ Chính, khu phố Tân Thành 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm, khu phố Tân Thành 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) - Đến giáp đường sắt 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
124 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, khu phố Tân Thành 1) - Đến chùa Định Quang 205.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
127 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) - Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, khu phố Tân Thành 1 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến đất ông Châu Văn Lý, khu phố Dĩnh Thạnh 205.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2) 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
130 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - Đến ngã 5 Công Thạnh 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1. 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến nhà bà Trần Thị Tập 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
133 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 Quán ông Trân - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô, khu phố Trường Xuân Đông) 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 (Ao Gò Tý) - Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (tổ 1, khu phố Công Thạnh) 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp "Ao Tôm" 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, khu phố Tân Thành 1) 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 (nhà ông La Văn Muôn, khu phố Tân Thành 2) - Đến hết thổ cư ông Nguyễn Phương 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
139 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 (nhà ông Lê Xuân Cương, khu phố Công Thạnh) - Đến ngã 3 (đất ông Mai Văn Đức) 210.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
140 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ Ao Gò Tý - đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh) 380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
141 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (C.ty CP thủy sản Hoài Nhơn) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười khu phố Thiện Chánh) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
142 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) - Đến giáp đường bê tông (Trụ sở khu phố Thiện Chánh 1) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
143 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông La Văn Tô khu phố Thiện Chánh 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
144 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến cuối đường bê tông 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
145 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tang, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt khu phố Thiện Chánh 1) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
146 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông Phạm Cam khu phố Thiện Chánh 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
147 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (Trụ sở khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, khu phố Thiện Chánh) 380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
148 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp ranh giới phường Tam Quan Nam 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
149 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
150 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - Đến Trạm biên phòng Tam Quan 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
151 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) - Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (khu phố Thiện Chánh 2) 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
152 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, khu phố Thiện Chánh 1) 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
153 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, khu phố Tân Thành 2) - Đến Bến Đò cũ 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
154 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
155 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2) 236.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
156 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Từ đường từ bê tông (nhà ông Nguyễn Đánh, khu phố Tân Thành 2) - Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Tân Thành 2 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
157 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất ông Trương Văn Chính, khu phố Tân Thành 236.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
158 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
159 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành) 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
160 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, khu phố Tân Thành) - Đến cầu Tân Mỹ 684.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
161 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
162 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
163 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, khu phố Tân Thành 1) - Đến hết đất ông Bùi Sung, khu phố Tân Thành 1 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
164 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
165 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường Quốc lộ 1A Gò Dài 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
166 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh) 304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
167 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) - Đến giáp đường sắt 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
168 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 (ao Gò Tý) - Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
169 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đoạn giáp Đường từ bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ, khu phố Công Thạnh 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương 236.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
171 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, khu phố Công Thạnh) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường tổ 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) - Đến đất ông Võ Căn, khu phố Công Thạnh 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 giáp đường mới tổ 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) - Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, khu phố Công Thạnh 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
174 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 đi Công Thạnh - Đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, khu phố Trường Xuân Tây) 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh, khu phố Trường Xuân Tây 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến Trường Tiểu học Trường Xuân 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
177 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp xã Hoài Châu Bắc - Đến quán ông Trân, khu phố Trường Xuân Đông Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến cống ông Gạt 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cống ông Gạt - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, khu phố Trường Xuân Đông) 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
180 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (đất ông Phận, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến giáp sông Thiện Chánh 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến ngã ba (đất ông Nguyễn Phan Khước, khu phố Trường Xuân Tây) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
183 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, khu phố Thiện Chánh 2) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp nhà ông Phan Mau, khu phố Thiện Chánh 2 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, khu phố Thiện Chánh 2) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, khu phố Thiện Chánh 2) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, khu phố Tân Thành 2) - Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) 236.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, khu phố Tân Thành) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, khu phố Tân Thành) - Đến giáp nhà ông Võ Chính, khu phố Tân Thành 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm, khu phố Tân Thành 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) - Đến giáp đường sắt 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, khu phố Tân Thành 1) - Đến chùa Định Quang 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) - Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, khu phố Tân Thành 1 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến đất ông Châu Văn Lý, khu phố Dĩnh Thạnh 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - Đến ngã 5 Công Thạnh 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị