301 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
302 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
303 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
304 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
305 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
306 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
307 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
308 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
309 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
310 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
311 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
312 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
313 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
314 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
315 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
316 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
317 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
318 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
319 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
320 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
321 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
322 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
323 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
324 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
325 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.449.000
|
1.162.000
|
931.000
|
700.000
|
-
|
|
326 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.162.000
|
931.000
|
742.000
|
560.000
|
-
|
|
327 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
931.000
|
742.000
|
595.000
|
448.000
|
-
|
|
328 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.700.000
|
2.220.000
|
1.443.000
|
1.010.100
|
-
|
|
329 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.310.000
|
2.586.000
|
1.680.900
|
1.176.630
|
-
|
|
330 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.930.000
|
2.958.000
|
1.922.700
|
1.345.890
|
-
|
|
331 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.540.000
|
3.324.000
|
2.160.600
|
1.512.420
|
-
|
|
332 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.402.400
|
1.681.680
|
-
|
|
333 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.700.000
|
2.220.000
|
1.443.000
|
1.010.100
|
-
|
|
334 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.310.000
|
2.586.000
|
1.680.900
|
1.176.630
|
-
|
|
335 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.930.000
|
2.958.000
|
1.922.700
|
1.345.890
|
-
|
|
336 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.540.000
|
3.324.000
|
2.160.600
|
1.512.420
|
-
|
|
337 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.402.400
|
1.681.680
|
-
|
|
338 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.660.000
|
2.196.000
|
1.427.400
|
999.180
|
-
|
|
339 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.270.000
|
2.562.000
|
1.665.300
|
1.165.710
|
-
|
|
340 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.903.200
|
1.332.240
|
-
|
|
341 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.490.000
|
3.294.000
|
2.141.100
|
1.498.770
|
-
|
|
342 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.100.000
|
3.660.000
|
2.379.000
|
1.665.300
|
-
|
|
343 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.800
|
851.760
|
-
|
|
344 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.419.600
|
993.720
|
-
|
|
345 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.622.400
|
1.135.680
|
-
|
|
346 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.680.000
|
2.808.000
|
1.825.200
|
1.277.640
|
-
|
|
347 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
|
348 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.320.000
|
1.992.000
|
1.294.800
|
906.360
|
-
|
|
349 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.980.000
|
2.988.000
|
1.942.200
|
1.359.540
|
-
|
|
350 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
351 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
352 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
11.080.000
|
6.648.000
|
4.321.200
|
3.024.840
|
-
|
|
353 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.053.000
|
737.100
|
-
|
|
354 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
355 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
356 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.579.500
|
1.105.650
|
-
|
|
357 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.228.500
|
-
|
|
358 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.660.000
|
2.196.000
|
1.427.400
|
999.180
|
-
|
|
359 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.270.000
|
2.562.000
|
1.665.300
|
1.165.710
|
-
|
|
360 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.903.200
|
1.332.240
|
-
|
|
361 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.490.000
|
3.294.000
|
2.141.100
|
1.498.770
|
-
|
|
362 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.100.000
|
3.660.000
|
2.379.000
|
1.665.300
|
-
|
|
363 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
364 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
365 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
366 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
367 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
368 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
369 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
370 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
371 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
372 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
373 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
374 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
375 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
376 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
377 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
378 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
379 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
380 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
381 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
382 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
383 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
384 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
385 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
386 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
387 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
388 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
389 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
390 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
391 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
392 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
393 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
394 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
395 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
396 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
397 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
398 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
399 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
400 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|