Bảng giá đất Huyện Hòa Bình Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Huyện Hòa Bình là: 6.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hòa Bình là: 28.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hòa Bình là: 484.802
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Hòa Bình Đường ấp 37 - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sơn - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc 168.000 - - - - Đất SX - KD
702 Huyện Hòa Bình Âp Nam Hưng - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ cầu nhà ông Oai - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Thanh 168.000 - - - - Đất SX - KD
703 Huyện Hòa Bình Ấp Nam Hưng - ấp Cá Rô - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hậu - Đến cầu ông Phạm Thanh Hải 168.000 - - - - Đất SX - KD
704 Huyện Hòa Bình Ấp Hậu Bối 1 - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ cầu Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Gọn 156.000 - - - - Đất SX - KD
705 Huyện Hòa Bình Ấp 36 - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ Miễu ấp 36 - Đến hết ranh đất nhà bà Chín Hiệm 156.000 - - - - Đất SX - KD
706 Huyện Hòa Bình Ấp Cá Rô - ấp 36 - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ cầu Chùa - Đến cầu ông Ẩn 156.000 - - - - Đất SX - KD
707 Huyện Hòa Bình Tuyến đường Củi, Ấp 37-38 - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ cầu ông Ba Thành - Đến nhà ông Long 156.000 - - - - Đất SX - KD
708 Huyện Hòa Bình Ấp 37 - ấp 36 - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ cầu Tư Khiêu - Đến cầu ông Sung 240.000 - - - - Đất SX - KD
709 Huyện Hòa Bình Ấp Trà Co - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ửng - Đến hết ranh đất nhà ông Dũng 156.000 - - - - Đất SX - KD
710 Huyện Hòa Bình Tuyến đường ấp Trà Co - Hậu Bối II - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ nhà Bà Màu - Đến nhà Bù Út 168.000 - - - - Đất SX - KD
711 Huyện Hòa Bình Tuyến đường Cá Rô, Ấp Cá Rô - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ cầu nhà ông Tư Hanh - Đến nhà ông Khởi (cầu Từ Thiện) 156.000 - - - - Đất SX - KD
712 Huyện Hòa Bình Tuyến đường ấp Trà Co - Cá Rô - Xã Minh Diệu Bắt đầu từ cầu Xà Nâu - Đến nhà ông Đường 156.000 - - - - Đất SX - KD
713 Huyện Hòa Bình Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ giáp ranh Thị trấn Hòa Bình - Đến hết ranh đất Nhà Thờ 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
714 Huyện Hòa Bình Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ hết ranh đất Nhà thờ - Đến cầu số 2 1.680.000 - - - - Đất SX - KD
715 Huyện Hòa Bình Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu số 2 - Đến cầu số 3 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
716 Huyện Hòa Bình Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu số 3 - Đến cầu Xóm Lung 1.440.000 - - - - Đất SX - KD
717 Huyện Hòa Bình Lộ tẻ tránh dốc cầu số 2 - Xã Vĩnh Mỹ B Quốc lộ 1 - Đến giao lộ (Ngã 3) 2.280.000 - - - - Đất SX - KD
718 Huyện Hòa Bình Lộ cũ - Xã Vĩnh Mỹ B Quốc lộ 1 - Đến giao lộ (Ngã 3) 840.000 - - - - Đất SX - KD
719 Huyện Hòa Bình Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ giao lộ (Ngã 3) - Đến cống Tư Lù 720.000 - - - - Đất SX - KD
720 Huyện Hòa Bình Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cống Tư Lù - Đến giáp xã Vĩnh Bình 540.000 - - - - Đất SX - KD
721 Huyện Hòa Bình An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B Quốc lộ 1 - Đến cầu ông Ớt 312.000 - - - - Đất SX - KD
722 Huyện Hòa Bình An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu ông Ớt - Đến hết ranh đất nhà ông Tới 180.000 - - - - Đất SX - KD
723 Huyện Hòa Bình An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu ông Ngươn - Đến cầu ông Kim 180.000 - - - - Đất SX - KD
724 Huyện Hòa Bình An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu ông Kim - Đến giáp thị trấn Hòa Bình 180.000 - - - - Đất SX - KD
725 Huyện Hòa Bình An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tới - Đến kênh ông Đơn 180.000 - - - - Đất SX - KD
726 Huyện Hòa Bình An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ kênh ông Đơn - Đến cầu Nhà ông 6 Hoài 180.000 - - - - Đất SX - KD
727 Huyện Hòa Bình An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Nhà ông Thắng - Đến cầu Thanh Niên 180.000 - - - - Đất SX - KD
728 Huyện Hòa Bình Đường xóm Lung - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Xóm Lung - Đến cầu Tư Chứa 180.000 - - - - Đất SX - KD
729 Huyện Hòa Bình Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Chệt Niêu - Đến cầu Vĩnh Phong 21 264.000 - - - - Đất SX - KD
730 Huyện Hòa Bình Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Vĩnh Phong 21 - Đến giáp ranh thị xã Giá Rai 180.000 - - - - Đất SX - KD
731 Huyện Hòa Bình Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Nhà ông Thi - Giáp ranh thị xã Giá Rai 180.000 - - - - Đất SX - KD
732 Huyện Hòa Bình Đường Đài Loan - Xã Vĩnh Mỹ B Quốc lộ 1 - Đến kênh HB 24 216.000 - - - - Đất SX - KD
733 Huyện Hòa Bình Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B Quốc lộ 1 - Đến cống cầu số 2 240.000 - - - - Đất SX - KD
734 Huyện Hòa Bình Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cống cầu số 2 - Đến giáp ranh xã Vĩnh Bình 240.000 - - - - Đất SX - KD
735 Huyện Hòa Bình Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cổng chào HB24 - Đến cầu nhà ông Đời 180.000 - - - - Đất SX - KD
736 Huyện Hòa Bình Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu 3 Cuôi - Đến cầu Cây Dương 180.000 - - - - Đất SX - KD
737 Huyện Hòa Bình Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu nhà ông Tùng - Đến cầu nhà ông Ngươn 180.000 - - - - Đất SX - KD
738 Huyện Hòa Bình Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Nhà ông Việt - Đến hết ranh trụ sở HTX Vĩnh Cường 180.000 - - - - Đất SX - KD
739 Huyện Hòa Bình Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu số 3 - Đến cầu Út Duy 180.000 - - - - Đất SX - KD
740 Huyện Hòa Bình Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Út Duy - Đến cầu Cây Dương 180.000 - - - - Đất SX - KD
741 Huyện Hòa Bình Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Công Tiến 180.000 - - - - Đất SX - KD
742 Huyện Hòa Bình Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Hải 180.000 - - - - Đất SX - KD
743 Huyện Hòa Bình Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Thuyền - Đến cầu nhà bà Sương 180.000 - - - - Đất SX - KD
744 Huyện Hòa Bình Tuyến bờ kinh Vĩnh Phong 21 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hưng - Đến cầu Hàng Me 180.000 - - - - Đất SX - KD
745 Huyện Hòa Bình Tuyến đường cày - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Thất - Đến nhà ông Huỳnh Văn Khuôl 180.000 - - - - Đất SX - KD
746 Huyện Hòa Bình Tuyến kênh Vĩnh Phong 21 (bờ Nam) - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Út Duy - Đến nhà ông Lý Văn Chạy 180.000 - - - - Đất SX - KD
747 Huyện Hòa Bình Tuyến sau nhà thờ - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ giáp Quốc Lộ 1A (nhà Ông Chinh) - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Tuấn) 180.000 - - - - Đất SX - KD
748 Huyện Hòa Bình Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu giáp lộ An Khoa - An Thành - Đến nhà ông Võ Văn Nam 168.000 - - - - Đất SX - KD
749 Huyện Hòa Bình Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Ông Kim - Đến nhà ông Danh Khel 168.000 - - - - Đất SX - KD
750 Huyện Hòa Bình Tuyến cây Dương - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu nhà ông Ngô Đồng Xia - Đến kênh 900 168.000 - - - - Đất SX - KD
751 Huyện Hòa Bình Tuyến Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Thanh Sang - Đến nhà ông Huỳnh Minh Điền 168.000 - - - - Đất SX - KD
752 Huyện Hòa Bình Tuyến Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ Cầu Trường Học - Đến nhà bà Đặng Thị Lụa 168.000 - - - - Đất SX - KD
753 Huyện Hòa Bình Tuyến đường Xóm Lung - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Láng Tranh - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Tỉnh 168.000 - - - - Đất SX - KD
754 Huyện Hòa Bình Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu Ba Châu - Đến kênh TNNĐ 168.000 - - - - Đất SX - KD
755 Huyện Hòa Bình Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu giúp cầu Ông Te - Đến cầu nhà ông Thành 168.000 - - - - Đất SX - KD
756 Huyện Hòa Bình Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B Bắt đầu từ cầu nhà ông Thành - Đến giáp kênh Vĩnh Phong 17 168.000 - - - - Đất SX - KD
757 Huyện Hòa Bình Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết 528.000 - - - - Đất SX - KD
758 Huyện Hòa Bình Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình Từ hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết - Đến Lộ tẻ 18 - 19 750.000 - - - - Đất SX - KD
759 Huyện Hòa Bình Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ lộ tẻ 18-19 - Đến giáp ranh huyện Phước Long 528.000 - - - - Đất SX - KD
760 Huyện Hòa Bình Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ lộ Vĩnh Mỹ-Phước Long - Đến hết ranh đất nhà ông Cường 480.000 - - - - Đất SX - KD
761 Huyện Hòa Bình Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng - Đến cống Bảy Quân 480.000 - - - - Đất SX - KD
762 Huyện Hòa Bình Lộ tẻ đi Minh Diệu - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng 2 - Đến cầu Chùa Đìa Chuối 228.000 - - - - Đất SX - KD
763 Huyện Hòa Bình Lộ Kế Phòng - Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng 2 - Đến trụ sở ấp Mỹ Phú Nam 228.000 - - - - Đất SX - KD
764 Huyện Hòa Bình Tuyến Kênh HB 16 - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ kênh HB 16 (đầu kênh) - Đến kênh HB 16 (cuối kênh) 228.000 - - - - Đất SX - KD
765 Huyện Hòa Bình Tuyến Kênh HB 18 - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu ông Minh (kênh HB 18) - Đến kênh HB 18 (cuối kênh) 168.000 - - - - Đất SX - KD
766 Huyện Hòa Bình Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu nhà ông Đầy - Đến cầu Trung Ương Đoàn 228.000 - - - - Đất SX - KD
767 Huyện Hòa Bình Lộ Thạnh Hưng II - Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp xã Hưng Phú 168.000 - - - - Đất SX - KD
768 Huyện Hòa Bình Đường Cây Dông - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ ranh đất nhà bà 2 Miên - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyệt 168.000 - - - - Đất SX - KD
769 Huyện Hòa Bình Tuyến Cây Dông Cựa Gà - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mót - Đến hết ranh đất nhà bà Lài 168.000 - - - - Đất SX - KD
770 Huyện Hòa Bình Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp kênh HB 168.000 - - - - Đất SX - KD
771 Huyện Hòa Bình Lộ tẻ Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B 168.000 - - - - Đất SX - KD
772 Huyện Hòa Bình Tuyến ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến hết ranh đất nhà ông 4 Dựt (giáp Vĩnh Mỹ B) 168.000 - - - - Đất SX - KD
773 Huyện Hòa Bình Lộ tẻ ấp 17 - 20 - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Đình 17 - 20 - Đến hết ấp 20 (giáp xã Phong Thạnh Đông) 168.000 - - - - Đất SX - KD
774 Huyện Hòa Bình Tuyến Kênh Vĩnh Phong ấp 17 - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ ranh đất kho đạn - Đến ngã 3 cầu Châu 210.000 - - - - Đất SX - KD
775 Huyện Hòa Bình Tuyến đường ấp 17 - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ ngã 3 cầu Châu - Đến cầu Bàu Sàng 210.000 - - - - Đất SX - KD
776 Huyện Hòa Bình Lộ tẻ ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B 168.000 - - - - Đất SX - KD
777 Huyện Hòa Bình Đường 18 - 19 - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cống nhà 7 Quân - Đến giáp xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai) 288.000 - - - - Đất SX - KD
778 Huyện Hòa Bình Lộ Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến cầu Trung Ương Đoàn 228.000 - - - - Đất SX - KD
779 Huyện Hòa Bình Đường Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Tuấn 168.000 - - - - Đất SX - KD
780 Huyện Hòa Bình Lộ 19 - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ trụ sở ấp 19 - Đến hết ranh đất nhà ông Linh 168.000 - - - - Đất SX - KD
781 Huyện Hòa Bình Đường Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ cầu Nhà ông Nghiệp - Đến kênh Thủy nông nội đồng 168.000 - - - - Đất SX - KD
782 Huyện Hòa Bình Tuyến đường 17-19 - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ Cầu Trâu - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Đông 168.000 - - - - Đất SX - KD
783 Huyện Hòa Bình Tuyến đường ấp Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ nhà ông Khô - Đến nhà ông Danh Vệ 168.000 - - - - Đất SX - KD
784 Huyện Hòa Bình Tuyến đường Ấp Kế Phòng - Minh Hòa- Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ nhà ông Đầy - Đến nhà ông Trưởng 168.000 - - - - Đất SX - KD
785 Huyện Hòa Bình Tuyến đường 18-19 - Xã Vĩnh Bình Bắt đầu từ chùa Ấp 18 - Đến nhà ông Bét 168.000 - - - - Đất SX - KD
786 Huyện Hòa Bình Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Phường nhà Mát 480.000 - - - - Đất SX - KD
787 Huyện Hòa Bình Đường Đê Đông (Đê Biển) - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ giáp ranh Phường nhà Mát - Đến giáp ranh xã Vĩnh Hậu 360.000 - - - - Đất SX - KD
788 Huyện Hòa Bình Tuyến Kênh 7 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A Đê Đông - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17 240.000 - - - - Đất SX - KD
789 Huyện Hòa Bình Đường Kênh 9 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ ranh đất nhà bà năm Ánh - Đến giáp lộ Cây Gừa 240.000 - - - - Đất SX - KD
790 Huyện Hòa Bình Tuyến phía Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ cầu 12 (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến giáp trụ sở ấp Cây Gừa 240.000 - - - - Đất SX - KD
791 Huyện Hòa Bình Tuyến phía Tây kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ Cầu Kênh 12 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Hiền (ấp 13 xã Vĩnh Hậu) 210.000 - - - - Đất SX - KD
792 Huyện Hòa Bình Tuyến Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ ấp Cây Gừa - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc giáp Phường 2 168.000 - - - - Đất SX - KD
793 Huyện Hòa Bình Tuyến Đường Cây Gừa - Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Phước Sơn - Đến cầu Thanh Niên 168.000 - - - - Đất SX - KD
794 Huyện Hòa Bình Tuyến phía Bắc Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến kênh Cây Mét giáp Phường 8 168.000 - - - - Đất SX - KD
795 Huyện Hòa Bình Đường Kênh 7(phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17 168.000 - - - - Đất SX - KD
796 Huyện Hòa Bình Tuyến Kênh 9 (Phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào 228.000 - - - - Đất SX - KD
797 Huyện Hòa Bình Tuyến Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12 360.000 - - - - Đất SX - KD
798 Huyện Hòa Bình Tuyến Tây Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12 210.000 - - - - Đất SX - KD
799 Huyện Hòa Bình Tuyến Tây Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Lộc ấp Cây Gừa - Đến giáp cầu nhà ông Lượm (ấp Giồng Tra) 168.000 - - - - Đất SX - KD
800 Huyện Hòa Bình Chợ tạm ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A Bắt đầu từ chợ tạm ấp 15 - Đến cầu Kênh 1 ấp 15 168.000 - - - - Đất SX - KD