701 |
Huyện Hòa Bình |
Đường ấp 37 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sơn - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
702 |
Huyện Hòa Bình |
Âp Nam Hưng - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Oai - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Thanh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
703 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Nam Hưng - ấp Cá Rô - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hậu - Đến cầu ông Phạm Thanh Hải
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
704 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Hậu Bối 1 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Gọn
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
705 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ Miễu ấp 36 - Đến hết ranh đất nhà bà Chín Hiệm
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
706 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Cá Rô - ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Chùa - Đến cầu ông Ẩn
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
707 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Củi, Ấp 37-38 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu ông Ba Thành - Đến nhà ông Long
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
708 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp 37 - ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Tư Khiêu - Đến cầu ông Sung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
709 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Trà Co - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ửng - Đến hết ranh đất nhà ông Dũng
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
710 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Trà Co - Hậu Bối II - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ nhà Bà Màu - Đến nhà Bù Út
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
711 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Cá Rô, Ấp Cá Rô - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tư Hanh - Đến nhà ông Khởi (cầu Từ Thiện)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
712 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Trà Co - Cá Rô - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Xà Nâu - Đến nhà ông Đường
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
713 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ giáp ranh Thị trấn Hòa Bình - Đến hết ranh đất Nhà Thờ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
714 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ hết ranh đất Nhà thờ - Đến cầu số 2
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
715 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu số 2 - Đến cầu số 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
716 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu số 3 - Đến cầu Xóm Lung
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
717 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ tránh dốc cầu số 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến giao lộ (Ngã 3)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
718 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ cũ - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến giao lộ (Ngã 3)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
719 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ giao lộ (Ngã 3) - Đến cống Tư Lù
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
720 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cống Tư Lù - Đến giáp xã Vĩnh Bình
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
721 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến cầu ông Ớt
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
722 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu ông Ớt - Đến hết ranh đất nhà ông Tới
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
723 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu ông Ngươn - Đến cầu ông Kim
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
724 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu ông Kim - Đến giáp thị trấn Hòa Bình
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
725 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tới - Đến kênh ông Đơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
726 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ kênh ông Đơn - Đến cầu Nhà ông 6 Hoài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
727 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Thắng - Đến cầu Thanh Niên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
728 |
Huyện Hòa Bình |
Đường xóm Lung - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Xóm Lung - Đến cầu Tư Chứa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
729 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Chệt Niêu - Đến cầu Vĩnh Phong 21
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
730 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Phong 21 - Đến giáp ranh thị xã Giá Rai
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
731 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Thi - Giáp ranh thị xã Giá Rai
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
732 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Đài Loan - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến kênh HB 24
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
733 |
Huyện Hòa Bình |
Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến cống cầu số 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
734 |
Huyện Hòa Bình |
Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cống cầu số 2 - Đến giáp ranh xã Vĩnh Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
735 |
Huyện Hòa Bình |
Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cổng chào HB24 - Đến cầu nhà ông Đời
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
736 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu 3 Cuôi - Đến cầu Cây Dương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
737 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tùng - Đến cầu nhà ông Ngươn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
738 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Việt - Đến hết ranh trụ sở HTX Vĩnh Cường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
739 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu số 3 - Đến cầu Út Duy
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
740 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Út Duy - Đến cầu Cây Dương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
741 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Công Tiến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
742 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Hải
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
743 |
Huyện Hòa Bình |
Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Thuyền - Đến cầu nhà bà Sương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
744 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến bờ kinh Vĩnh Phong 21 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hưng - Đến cầu Hàng Me
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
745 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Thất - Đến nhà ông Huỳnh Văn Khuôl
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
746 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh Vĩnh Phong 21 (bờ Nam) - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Út Duy - Đến nhà ông Lý Văn Chạy
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
747 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến sau nhà thờ - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ giáp Quốc Lộ 1A (nhà Ông Chinh) - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Tuấn)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
748 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu giáp lộ An Khoa - An Thành - Đến nhà ông Võ Văn Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
749 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Ông Kim - Đến nhà ông Danh Khel
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
750 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến cây Dương - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Ngô Đồng Xia - Đến kênh 900
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
751 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Thanh Sang - Đến nhà ông Huỳnh Minh Điền
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
752 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ Cầu Trường Học - Đến nhà bà Đặng Thị Lụa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
753 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Xóm Lung - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Láng Tranh - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Tỉnh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
754 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Ba Châu - Đến kênh TNNĐ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
755 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu giúp cầu Ông Te - Đến cầu nhà ông Thành
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
756 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Thành - Đến giáp kênh Vĩnh Phong 17
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
757 |
Huyện Hòa Bình |
Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
758 |
Huyện Hòa Bình |
Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình |
Từ hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết - Đến Lộ tẻ 18 - 19
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
759 |
Huyện Hòa Bình |
Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ lộ tẻ 18-19 - Đến giáp ranh huyện Phước Long
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
760 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ lộ Vĩnh Mỹ-Phước Long - Đến hết ranh đất nhà ông Cường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
761 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng - Đến cống Bảy Quân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
762 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ đi Minh Diệu - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng 2 - Đến cầu Chùa Đìa Chuối
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
763 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Kế Phòng - Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng 2 - Đến trụ sở ấp Mỹ Phú Nam
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
764 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh HB 16 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ kênh HB 16 (đầu kênh) - Đến kênh HB 16 (cuối kênh)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
765 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh HB 18 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu ông Minh (kênh HB 18) - Đến kênh HB 18 (cuối kênh)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
766 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Đầy - Đến cầu Trung Ương Đoàn
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
767 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Thạnh Hưng II - Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp xã Hưng Phú
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
768 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cây Dông - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà 2 Miên - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyệt
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
769 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Cây Dông Cựa Gà - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mót - Đến hết ranh đất nhà bà Lài
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
770 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp kênh HB
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
771 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
772 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến hết ranh đất nhà ông 4 Dựt (giáp Vĩnh Mỹ B)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
773 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ ấp 17 - 20 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Đình 17 - 20 - Đến hết ấp 20 (giáp xã Phong Thạnh Đông)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
774 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh Vĩnh Phong ấp 17 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất kho đạn - Đến ngã 3 cầu Châu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
775 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 17 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ngã 3 cầu Châu - Đến cầu Bàu Sàng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
776 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
777 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 18 - 19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cống nhà 7 Quân - Đến giáp xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
778 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến cầu Trung Ương Đoàn
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
779 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Tuấn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
780 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ 19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ trụ sở ấp 19 - Đến hết ranh đất nhà ông Linh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
781 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Nghiệp - Đến kênh Thủy nông nội đồng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
782 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường 17-19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ Cầu Trâu - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
783 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Khô - Đến nhà ông Danh Vệ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
784 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Ấp Kế Phòng - Minh Hòa- Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Đầy - Đến nhà ông Trưởng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
785 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường 18-19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ chùa Ấp 18 - Đến nhà ông Bét
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
786 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Phường nhà Mát
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
787 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Đê Đông (Đê Biển) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp ranh Phường nhà Mát - Đến giáp ranh xã Vĩnh Hậu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
788 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh 7 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A |
Đê Đông - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
789 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh 9 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà năm Ánh - Đến giáp lộ Cây Gừa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
790 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu 12 (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến giáp trụ sở ấp Cây Gừa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
791 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Tây kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Cầu Kênh 12 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Hiền (ấp 13 xã Vĩnh Hậu)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
792 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ấp Cây Gừa - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc giáp Phường 2
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
793 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường Cây Gừa - Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Phước Sơn - Đến cầu Thanh Niên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
794 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Bắc Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến kênh Cây Mét giáp Phường 8
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
795 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh 7(phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
796 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh 9 (Phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
797 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
798 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Tây Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
799 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Tây Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Lộc ấp Cây Gừa - Đến giáp cầu nhà ông Lượm (ấp Giồng Tra)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
800 |
Huyện Hòa Bình |
Chợ tạm ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ chợ tạm ấp 15 - Đến cầu Kênh 1 ấp 15
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |