401 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ Miễu ấp 36 - Đến hết ranh đất nhà bà Chín Hiệm
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
402 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Cá Rô - ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Chùa - Đến cầu ông Ẩn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
403 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Củi, Ấp 37-38 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu ông Ba Thành - Đến nhà ông Long
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
404 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp 37 - ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Tư Khiêu - Đến cầu ông Sung
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
405 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Trà Co - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ửng - Đến hết ranh đất nhà ông Dũng
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
406 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Trà Co - Hậu Bối II - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ nhà Bà Màu - Đến nhà Bù Út
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
407 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Cá Rô, Ấp Cá Rô - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tư Hanh - Đến nhà ông Khởi (cầu Từ Thiện)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
408 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Trà Co - Cá Rô - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Xà Nâu - Đến nhà ông Đường
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
409 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ giáp ranh Thị trấn Hòa Bình - Đến hết ranh đất Nhà Thờ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
410 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ hết ranh đất Nhà thờ - Đến cầu số 2
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
411 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu số 2 - Đến cầu số 3
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
412 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu số 3 - Đến cầu Xóm Lung
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
413 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ tránh dốc cầu số 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến giao lộ (Ngã 3)
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
414 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ cũ - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến giao lộ (Ngã 3)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
415 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ giao lộ (Ngã 3) - Đến cống Tư Lù
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
416 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cống Tư Lù - Đến giáp xã Vĩnh Bình
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
417 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến cầu ông Ớt
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
418 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu ông Ớt - Đến hết ranh đất nhà ông Tới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
419 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu ông Ngươn - Đến cầu ông Kim
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
420 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu ông Kim - Đến giáp thị trấn Hòa Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
421 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tới - Đến kênh ông Đơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
422 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ kênh ông Đơn - Đến cầu Nhà ông 6 Hoài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
423 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Thắng - Đến cầu Thanh Niên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
424 |
Huyện Hòa Bình |
Đường xóm Lung - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Xóm Lung - Đến cầu Tư Chứa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
425 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Chệt Niêu - Đến cầu Vĩnh Phong 21
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
426 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Phong 21 - Đến giáp ranh thị xã Giá Rai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
427 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Thi - Giáp ranh thị xã Giá Rai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
428 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Đài Loan - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến kênh HB 24
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
429 |
Huyện Hòa Bình |
Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến cống cầu số 2
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
430 |
Huyện Hòa Bình |
Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cống cầu số 2 - Đến giáp ranh xã Vĩnh Bình
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
431 |
Huyện Hòa Bình |
Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cổng chào HB24 - Đến cầu nhà ông Đời
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
432 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu 3 Cuôi - Đến cầu Cây Dương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
433 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tùng - Đến cầu nhà ông Ngươn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
434 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Việt - Đến hết ranh trụ sở HTX Vĩnh Cường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
435 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu số 3 - Đến cầu Út Duy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
436 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Út Duy - Đến cầu Cây Dương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
437 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Công Tiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
438 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Hải
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
439 |
Huyện Hòa Bình |
Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Thuyền - Đến cầu nhà bà Sương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
440 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến bờ kinh Vĩnh Phong 21 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hưng - Đến cầu Hàng Me
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
441 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Thất - Đến nhà ông Huỳnh Văn Khuôl
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
442 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh Vĩnh Phong 21 (bờ Nam) - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Út Duy - Đến nhà ông Lý Văn Chạy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
443 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến sau nhà thờ - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ giáp Quốc Lộ 1A (nhà Ông Chinh) - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Tuấn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
444 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu giáp lộ An Khoa - An Thành - Đến nhà ông Võ Văn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
445 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Ông Kim - Đến nhà ông Danh Khel
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
446 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến cây Dương - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Ngô Đồng Xia - Đến kênh 900
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
447 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Thanh Sang - Đến nhà ông Huỳnh Minh Điền
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
448 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ Cầu Trường Học - Đến nhà bà Đặng Thị Lụa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
449 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Xóm Lung - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Láng Tranh - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Tỉnh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
450 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Ba Châu - Đến kênh TNNĐ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
451 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu giúp cầu Ông Te - Đến cầu nhà ông Thành
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
452 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Thành - Đến giáp kênh Vĩnh Phong 17
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
453 |
Huyện Hòa Bình |
Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
454 |
Huyện Hòa Bình |
Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình |
Từ hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết - Đến Lộ tẻ 18 - 19
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
455 |
Huyện Hòa Bình |
Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ lộ tẻ 18-19 - Đến giáp ranh huyện Phước Long
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
456 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ lộ Vĩnh Mỹ-Phước Long - Đến hết ranh đất nhà ông Cường
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
457 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng - Đến cống Bảy Quân
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
458 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ đi Minh Diệu - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng 2 - Đến cầu Chùa Đìa Chuối
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
459 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Kế Phòng - Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng 2 - Đến trụ sở ấp Mỹ Phú Nam
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
460 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh HB 16 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ kênh HB 16 (đầu kênh) - Đến kênh HB 16 (cuối kênh)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
461 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh HB 18 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu ông Minh (kênh HB 18) - Đến kênh HB 18 (cuối kênh)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
462 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Đầy - Đến cầu Trung Ương Đoàn
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
463 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Thạnh Hưng II - Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp xã Hưng Phú
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
464 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cây Dông - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà 2 Miên - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyệt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
465 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Cây Dông Cựa Gà - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mót - Đến hết ranh đất nhà bà Lài
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
466 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp kênh HB
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
467 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
468 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến hết ranh đất nhà ông 4 Dựt (giáp Vĩnh Mỹ B)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
469 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ ấp 17 - 20 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Đình 17 - 20 - Đến hết ấp 20 (giáp xã Phong Thạnh Đông)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
470 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh Vĩnh Phong ấp 17 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất kho đạn - Đến ngã 3 cầu Châu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
471 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 17 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ngã 3 cầu Châu - Đến cầu Bàu Sàng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
472 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
473 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 18 - 19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cống nhà 7 Quân - Đến giáp xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
474 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến cầu Trung Ương Đoàn
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
475 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Tuấn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
476 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ 19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ trụ sở ấp 19 - Đến hết ranh đất nhà ông Linh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
477 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Nghiệp - Đến kênh Thủy nông nội đồng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
478 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường 17-19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ Cầu Trâu - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
479 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Khô - Đến nhà ông Danh Vệ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
480 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Ấp Kế Phòng - Minh Hòa- Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Đầy - Đến nhà ông Trưởng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
481 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường 18-19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ chùa Ấp 18 - Đến nhà ông Bét
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
482 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Phường nhà Mát
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
483 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Đê Đông (Đê Biển) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp ranh Phường nhà Mát - Đến giáp ranh xã Vĩnh Hậu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
484 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh 7 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A |
Đê Đông - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
485 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh 9 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà năm Ánh - Đến giáp lộ Cây Gừa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
486 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu 12 (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến giáp trụ sở ấp Cây Gừa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
487 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Tây kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Cầu Kênh 12 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Hiền (ấp 13 xã Vĩnh Hậu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
488 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ấp Cây Gừa - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc giáp Phường 2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
489 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường Cây Gừa - Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Phước Sơn - Đến cầu Thanh Niên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
490 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Bắc Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến kênh Cây Mét giáp Phường 8
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
491 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh 7(phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
492 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh 9 (Phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
493 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
494 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Tây Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
495 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Tây Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Lộc ấp Cây Gừa - Đến giáp cầu nhà ông Lượm (ấp Giồng Tra)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
496 |
Huyện Hòa Bình |
Chợ tạm ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ chợ tạm ấp 15 - Đến cầu Kênh 1 ấp 15
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
497 |
Huyện Hòa Bình |
Đê Đông kênh 6 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến kênh 2 ấp 15
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
498 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh ranh ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh 7 - Đến kênh 9
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
499 |
Huyện Hòa Bình |
Khu dân tộc Khmer - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến kênh 1 ấp 6
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
500 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông phía Nam kênh Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Tấn Đạt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |