301 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Mương I - Xã Vĩnh Thịnh |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào (ấp Vĩnh Mới) - Đến cầu nhà ông Trần Hòa Bình (ấp Vĩnh Kiểu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
302 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Sua Đũa - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Thạch Minh - Đến tuyến đường Kim Em
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
303 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Vĩnh Hòa (phía bên sông) - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu kênh Ông Tà - Đến Ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Mỹ A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
304 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường điện gió - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ đường Đê Đông - Đến Ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Mỹ A
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
305 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Trung tâm chợ) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 (Chốt đèn đỏ) - Đến cầu Hoà Bình 2 (Phía TT thương mại)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
306 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Trung tâm chợ) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 (Chốt đèn đỏ) - Đến hết Cầu Hoà Bình 2 (Phía nhà 2 Nghiêm)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
307 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Cái Tràm (Giáp ranh H. Vĩnh Lợi) - Đến đường Trần Huỳnh (Nhà ông Hồng Đông)
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
308 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ đường Trần Huỳnh (Nhà ông Hồng Đông) - Đến đường Trần Văn Lắm (Nhà ông Tôn Khoa)
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
309 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ đường Trần Văn Lắm (Nhà ông Tôn Khoa) - Đến đường Lê Thị Riêng (Đèn xanh đèn đỏ)
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
310 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ đường Lê Thị Riêng(Đèn xanh đèn đỏ) - Đến cầu Đìa Chuối
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
311 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ qua cầu Đìa Chuối - Đến giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
312 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 1 (Đường nhà ông Đoàn Thanh Bắc) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Bờ sông kênh Bạc Liêu- Cà Mau
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
313 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nhạc Khị (đường vào Láng Giài) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 lộ dưới - Đến cầu Láng Giài
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
314 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Bàu Sen - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ trụ sở ấp Láng Giài - Đến giáp ranh xã Minh Diệu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
315 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nguyễn Trung Trực (đường vào Láng Giài A) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A lộ trên - Đến cầu Láng Giài
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
316 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 3 (nhà ông Suốt) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Bờ sông kênh Bạc Liêu - Cà Mau
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
317 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 30/4 (đường Trại tạm giam) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến trại tạm giam
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
318 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Huỳnh - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến bờ sông Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
319 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Huỳnh (Nội Ô Khu Dân Cư) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến bờ sông Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
320 |
Huyện Hòa Bình |
Đường cặp Huyện Ủy - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến chùa cũ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
321 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Quý Đôn (Đường Trg. Tiểu học Hòa Bình A) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến Bờ sông Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
322 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 2 (Lộ nhà ông Tư Thắng) ấp thị trấn A1- Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Kênh Chùa cũ - Hẻm nhà ông Thầy Ngô Hán Uý
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
323 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Văn Lắm - Đường Sân vận động (ấp thị trấn A)- Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến bờ sông kênh Bạc Liêu- Cà Mau
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
324 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 4 (Lộ tẻ cặp Bưu Điện) ấp thị trấn A1- Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến hết ranh đất nhà ông Sơn Lợi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
325 |
Huyện Hòa Bình |
Đường cặp Hội đồng Y ấp thị trấn A- Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến kênh Xáng Bạc Liêu - Cà Mau
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
326 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 6 (Hẻm Phòng Tài chính cũ) Ấp thị trấn A1- Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ phòng Tài chính cũ - Đến hết ranh đất nhà ông Quận
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
327 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 8 (Đường nhà ông Bùi Huy Chúc) Ấp thị trấn A1 - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến kênh Chùa cũ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
328 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm nhà bà Ky - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến hết ranh đất nhà ông Trường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
329 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 10 (Đường Hoà Bình-Minh Diệu) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Chấn - Đến giao lộ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
330 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Văn Hộ (Lộ Hòa Bình - Minh Diệu) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A (Đèn xanh đèn đỏ) - Đến giao lộ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
331 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Văn Hộ (Lộ Hòa Bình - Minh Diệu) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ giao lộ (ngã ba nhà ông Hào) - Đến cầu Hàng Bần
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
332 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Văn Hộ (Lộ Hòa Bình - Minh Diệu) - Thị trấn Hòa Bình |
Cầu Hàng Bần - Đến giáp ranh xã Minh Diệu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
333 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 19/5 (Đường quầy hàng Thanh niên) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến kênh xáng Cà Mau-Bạc Liêu
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
334 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 1/5 (Đường chợ giữa) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà thầy Quý
(Quốc lộ 1A) - Đến cổng chợ mới
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
335 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 7 (Đường nhà Bác sĩ Lầu) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bác sĩ Lầu (Quốc lộ 1A) - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Phước (lộ Kênh Xáng CM - BL)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
336 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 9 (Đường cặp Chùa Mới) Ấp thị trấn B - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến kênh Xáng Bạc Liêu - Cà Mau
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
337 |
Huyện Hòa Bình |
Đường cặp Bệnh Viện - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Văn Tươi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
338 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 12 (Cầu Đìa Chuối) Ấp thị trấn B1 - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến giáp ranh ấp 15, xã Vĩnh Mỹ B
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
339 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 16 (Đường nhà ông Bành Út) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phước
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
340 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Trung tâm chợ) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Đến bờ sông Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
341 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 3/2 (Đường cặp Kênh Xáng) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu chợ Hoà Bình - Đến chùa Hòa Bình mới
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
342 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 3/2 (Đường cặp Kênh Xáng) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu chợ Hòa Bình - Đến sân vận động (ngã ba đường Trần Văn Lắm)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
343 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 3/2 (Đường cặp Kênh Xáng) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ sân vận động (ngã ba đường Trần Văn Lắm) - Đến hết ranh Khu Dân Cư ven sông
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
344 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 3/2 (Đường cặp Kênh Xáng) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu hết ranh Khu Dân Cư ven sông - Đến vựa cát đá ông Hiệp
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
345 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nhà Ba Công - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất trường mầm non Hoa Hồng - Đến đường Lò Gạch (Nhà Sáu Giáo)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
346 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ giáp khu Lò Gạch - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Hai Niên - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Công Giả
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
347 |
Huyện Hòa Bình |
Đường nhà ông Liêu Tài Ngoánh - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ sân vận động - Đầu lộ vào chợ Hòa Bình (nhà ông Bắc)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
348 |
Huyện Hòa Bình |
Bảy Tập Kết - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ sông kênh Xáng Bạc Liêu Cà Mau - Đến hết ranh đất nhà ông Cao Cữ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
349 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Đông Thắng - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Nguyễn Trung Trực - Đến hết ranh đất nhà ông Nhàn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
350 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cựa Gà - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Nguyễn Trung Trực - Đến hết ranh đất nhà ông Vũ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
351 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ nhà ông Phước - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Nguyễn Trung Trực - Đến hết ranh đất nhà ông Một
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
352 |
Huyện Hòa Bình |
Đường nhà ông Năm Thanh - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Trần Văn Hộ - Đến hết ranh đất Ấp thị trấn A1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
353 |
Huyện Hòa Bình |
Đường nhà ông Năm Thanh - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu hết ranh đất Ấp thị trấn A1 - Đến cầu Đoàn Thanh Niên Láng Giài
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
354 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường sau chùa cũ - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Sơn Lợi - Đến chùa cũ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
355 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Trung tâm chợ) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Lâm Út - Đến đường Nhạc Khị (Láng Giài)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
356 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Thị trấn B - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp hẻm 9 - Đến hết ranh đất nhà ông Lượt (QL1)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
357 |
Huyện Hòa Bình |
Đường vào trụ sở Ấp thị trấn B - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Trần Văn Hộ - Đến trụ sở ấp thị trấn B
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
358 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm cặp nhà ông Hai Nghiêm - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Lê Thị Riêng - Đến hết ranh đất nhà bà Điệp
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
359 |
Huyện Hòa Bình |
Đường kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ giáp ranh xã-Long Thạnh (huyện Vĩnh Lợi) - Đến kênh 6 Tập (xã giáp ranh xã Vĩnh Mỹ A)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
360 |
Huyện Hòa Bình |
Đường kênh 30/4 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất Trại cây Năm Hiển - Đến Ấp Toàn Thắng - Vĩnh Hậu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
361 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Đường đi Vĩnh Hậu) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Hoà Bình 2 - Đến hết ranh đất điện lực
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
362 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Đường đi Vĩnh Hậu) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu hết ranh đất Điện Lực - Đến giáp ranh xã Vĩnh Mỹ A
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
363 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Phan Thị Tư (Lộ Hòa Bình - Vĩnh Mỹ A) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ngã ba đường Lê Thị Riêng - Đến hết ranh đất trường Mầm Non Hoàng Oanh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
364 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Phan Thị Tư (Lộ Hòa Bình - Vĩnh Mỹ A) - Thị trấn Hòa Bình |
Đến hết ranh đất trường Mầm Non Hoàng Oanh - Đến giáp ranh xã Vĩnh Mỹ A
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
365 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Chùa Phật - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Dương Châu - Đến kênh ông Bầu
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
366 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Xóm Chạy - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ lộ Hoà Bình - Vĩnh Mỹ A - Đến hết ranh đất nhà ông Sơn Xưa
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
367 |
Huyện Hòa Bình |
Rạch Miễu Bà - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Cái Tràm - Đến kênh Cái Phóc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
368 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giài) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Cô Hạnh - Đến hết ranh đất nhà Cô Ba
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
369 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giài) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ kênh 18 thước - Đến giáp ấp 21, xã Minh Diệu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
370 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Ấp Láng Giài A - giúp xã Long Thạnh - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Sáu Nhỏ - Đến hết ranh đất nhà ông Tám Quý
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
371 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ giáp ranh thị trấn Hoà Bình - Đến nhà ông Nghiêm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
372 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ nhà ông Nghiêm - Đến nhà ông Thông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
373 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu xã Minh Diệu - Đến chùa Đìa Chuối đường di xã Vĩnh Bình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
374 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Ninh Lợi - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ nhà ông Thông - Đến cầu Đoàn Thanh Niên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
375 |
Huyện Hòa Bình |
Đường giao thông nông thôn - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Bà Bồi - Đến cầu Thanh Niên
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
376 |
Huyện Hòa Bình |
Đường giao thông nông thôn - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu xã Minh Diệu - Đến chùa Đìa Chuối đường đi xã Vĩnh Bình
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
377 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trảng Bèo - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Dương Văn Thạch - Đến hết ranh đất nhà Ngô Thị Út Hồng (giáp ranh xã Vĩnh Hưng -Vĩnh Lợi)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
378 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu giữa (nhà ông Nguyễn Văn Kỳ) - Đến cầu Thanh Niên (nhà ông Trang Văn Út)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
379 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm - Đến giáp ấp Thị trấn B -Thị trấn Hoà Bình
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
380 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Ấp 33 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu xã Minh Diệu - Đến cống Cẩm Vân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
381 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến xóm Trại - Xã Minh Diệu |
Đầu cầu nhà ông 3 Oai - Đến vàm Xã Xín (nhà ông Nhường)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
382 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ nhựa ấp Trà Co - Hậu Bối - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hai Kía - Đến hết ranh đất nhà ông Thái Hoàng Giang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
383 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cầu Miểu ấp 33, ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Miểu ấp 33 - Đến cầu nhà bà Lù
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
384 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Cầu Sập - Ninh Quới - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Bảy Phát - Đến cống nhà ông Bảo (Giáp ranh xã Vĩnh Hưng)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
385 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ba Được - Đến Ấp 38 giáp Láng Giài
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
386 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp 33 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Kiều - Đến ngã tư Trà Co (nhà ông Kía)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
387 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến cầu Ba Bồi - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Bà Bồi - Đến hết ranh đất nhà bà Tú Anh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
388 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Trà Co - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chiến - Đến đầu cầu Tư Quân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
389 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Ninh Lợi - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 3 Huy - Đến hết ranh đất nhà ông Chệl
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
390 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Cá Rô - 37 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu ông Cảnh - Đến hết ranh đất nhà ông 3 Thiện
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
391 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Trà Co - Hậu Bối - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chiến - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Huấn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
392 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hậu Bối 1- Hậu Bối 2 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ đầu cầu nhà Sáu Lương - Đến đầu cầu nhà ông Mạnh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
393 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hậu Bối 2 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ đầu cầu nhà ông Mạnh - Đến đầu cầu nhà ông Trường
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
394 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp 37 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà Sơn Đỉnh - Đến cầu nhà ông Tùng, Giáp xã Long Thạnh (Vĩnh Lợi)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
395 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp 38 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chót (Ngã tư Bàu Sen) - Đến hết ranh đất nhà ông Đèo
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
396 |
Huyện Hòa Bình |
Đường ấp Hậu Bối I - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Bộ - Đến hết ranh đất nhà ông Út Chiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
397 |
Huyện Hòa Bình |
Đường ấp 37 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sơn - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
398 |
Huyện Hòa Bình |
Âp Nam Hưng - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Oai - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Thanh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
399 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Nam Hưng - ấp Cá Rô - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hậu - Đến cầu ông Phạm Thanh Hải
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
400 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Hậu Bối 1 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Gọn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |