901 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Tim hẻm Tự Lực - Tim đường Hộ Phòng - Chủ Chí |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
902 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Tim đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Giáp ranh Tân Phong (Km 2217 + 525m) |
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
903 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Giáp ranh Phường Hộ Phòng
(Km 2217 + 525m) - Tim cống Nhà thờ Tắc Sậy |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
904 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Tim cống Nhà thờ Tắc Sậy - Cột mốc Km 471+190 Công ty Phúc Hậu |
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
905 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 471+190 Công ty Phúc Hậu - Cột mốc Km 2222 (phía tây cầu Cây Gừa) |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
906 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2222 (phía tây cầu Cây Gừa) - Cột mốc Km 2226 + 400m |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
907 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2226 + 400m (phía đông UBND xã Tân Phong) - Cột mốc Km 2226 + 550m (phía tây UBND xã Tân Phong) |
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
908 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2226 + 550m (phía tây UBND xã Tân Phong) - Cống Voi (Km 2229 + 250m) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
909 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cống Voi (Km 2229 + 250m) - Cầu Láng Trâm |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
910 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Thạnh |
Cầu Láng Trâm - Giáp ranh Cà Mau |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
911 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Xóm Lung - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Quách Thị Ghết - Đến hết ranh đất nhà Nguyễn Văn Lực |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
912 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Xóm Lung - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Phạm Thị Nâu - Đến hết ranh đất nhà Lâm Văn Xiệu |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
913 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Phạm Thị Tú - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bảy |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
914 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Xà To - Đến hết ranh đất nhà Tiêu Cáo |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
915 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Tiêu Khai Kiếm - Đến hết ranh đất nhà Đặng Thanh Xuân |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
916 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú A - Đến hết ranh đất nhà Lâm Ý Kía |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
917 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Đốc Béc) - Ranh phía bắc nhà ông Cao Văn Ghê |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
918 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (chùa Hưng Phương Tự) - Cống Xóm Lung |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
919 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Tư Hảy) - Ngã 3 Thiết |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
920 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Quang Trúc) - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
921 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống bà Đội) - Kênh Cầu Móng |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
922 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Lầu) - Kênh Cầu Móng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
923 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Từ Quốc lộ 1 - Hết ranh phía Nam trường Mẫu giáo mới |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
924 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Hết ranh phía Nam trường Mẫu giáo mới - Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
925 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình - Cầu ấp 7 (Ba Nhạc) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
926 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Cầu ấp 7 (Ba Nhạc) - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
927 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Cầu Trường học Mới |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
928 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn |
Cầu Trường học Mới - Nhà bà Lưu Thị Tiệp (Ngã 3 đường đi Vĩnh Phú Tây) |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
929 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường THCS Phong Phú - Phường Láng Tròn |
Cầu nhà ông Lâm Hòa Bình - Ngã tư cầu ấp 7 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
930 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Ngã ba đường vào UBND Phường Láng Tròn - Cống Vĩnh Phong |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
931 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Cống Vĩnh Phong (nhà ông Phạm Văn Trọng) - Cầu ấp 12 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
932 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 1 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía nam) - Phường Láng Tròn |
Đường số 6 (nhà ông Nguyễn Văn Tiền) - Đường số 8 |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
933 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 7 (nhà ông Sài) - Đường vào trường mẫu giáo mới |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
934 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 6 (nhà ông Ngô Công Khanh) - Đường số 8 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
935 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 5 - Đường số 8 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
936 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 5 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 - Đường số 2 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
937 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 6 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 1 - Đường số 4 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
938 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 7 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường vào cống Vĩnh Phong (khóm 2) - Đường số 1 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
939 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 - Đường số 1 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
940 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (nhà ông Tuấn ấp vịt) - Đường số 1 (khu TĐC) |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
941 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Ngã ba Láng Tròn (nhà ông Mã Thu Hùng) - Hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
942 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Từ hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai - Đến hết ranh đất bà Lộ Thị Thủy (con ông Sáu Diệu) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
943 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Hết ranh đất nhà bà Lâm Cẩm Hằng |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
944 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Đập ấp 3 Vĩnh Phong |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
945 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Giáp ranh xã Phong Tân |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
946 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 khu dân cư khóm 3 (song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) |
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
947 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch, song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) |
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
948 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 3 (khu dân cư khóm 3) |
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
949 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh 16 - Phường Láng Tròn |
Cầu 2 Đề - Kênh Cống Lầu |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
950 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh Hai Chen - Phường Láng Tròn |
Kênh khóm 13 - Kênh khóm 12 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
951 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh khóm 12 (Hào Quến) - Phường Láng Tròn |
Cầu khóm 12 - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
952 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường Vành Đai cũ (song song với Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Hương lộ Khóm 2 (Đất bà Ngô Thị Năm) - Đường vào Trường Tiểu Học Phong Phú B (nhà ông Nguyễn Minh Tây) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
953 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường chữ T (song song với tuyến đường vào UBND phường mới) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Út Em - Hết ranh đất nhà ông Bùi Tấn Hải |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
954 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Khóm 2 - Khóm 12 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà ông Trần Văn Dũng, khóm 2 - đến Cầu Khóm 12 nhà ông Trịnh Văn Sóng |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
955 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Khóm 3 - cống Bà Đội (đường vành đai)- Phường Láng Tròn |
bắt đầu Khu Dân Cư Khóm 3 - đến Cống Bà Đội |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
956 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Tư Bá Khóm 2 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà trọ ông 8 khóm 2 - đến nhà ông Hồ Vũ Bảo - kênh 7 Ói |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
957 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến hẻm 5 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà Kha Thanh Tài khóm 2 - đền cuối nhà bà Huỳnh Thị Liêm |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
958 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường nhà trọ ông Quân khóm - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà trọ ông Quân - đến kênh thủy lợi |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
959 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường kênh Đốc Béc khóm 1 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà ông Ngô Văn Tổng - đến hết tuyến đường kênh Miễu |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
960 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Giáp ranh Phường Láng Tròn - Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Nam) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
961 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Bắc) - Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Nam) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
962 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Bắc) - Giáp ranh xã Phong Tân |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
963 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học PTĐ - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Cột điện 2/19 (nhà ông Nguyễn Văn Dũng) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Trường Chiến |
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
964 |
Huyện Giá Rai |
Kênh ấp 9 (Xóm Cồng) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ngọc Y - Cầu nhà ông Võ Văn Tuấn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
965 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh Ấp 12 (Kênh Lẫm Đôi) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
từ nhà ông Lê Văn Hận - hết ranh đất của ông Trần Văn Tòng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
966 |
Huyện Giá Rai |
Kênh ấp 12 (Kênh Đồn) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phấn - Giáp ranh xã Phong Tân (nhà ông Phạm Văn Cường) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
967 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phong Tân - XÃ PHONG TÂN |
Giáp ranh Phường 1 - Cầu Nhà ông Lương Ô Ra (giáp ranh xã Phong Thạnh Đông) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
968 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16B - XÃ PHONG TÂN |
Cầu kênh V 12 Chống Mỹ
(Trạm y tế xã Phong Tân, ấp 16B) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thành Vạn (ấp 16B) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
969 |
Huyện Giá Rai |
Kênh chống Mỹ (Vĩnh Phong 12) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (giáp ranh Phong Thạnh Đông, Nhà ông Ô Ra) - Cầu trạm y tế xã, ấp 16B |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
970 |
Huyện Giá Rai |
Đường Ba Thôn - XÃ PHONG TÂN |
Cầu số 6 (ấp 16B) - Kênh 17 (nhà Bà Trần Thị Lệ, ấp 17) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
971 |
Huyện Giá Rai |
Đường xã Phong Tân (ấp 18, 19, 20, 21) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ Cây Xăng Minh Lý - Giáp ranh cầu Ranh Hạt ấp 21 xã Vĩnh Phú Tây |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
972 |
Huyện Giá Rai |
Đường xã Phong Tân (ấp 14, 16A, 17, 19) - XÃ PHONG TÂN |
Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám (8 Lẹo)) - Nhà ông Nguyễn Văn Sơn (Thúy) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
973 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Giáp ranh Giá Rai (Cầu số 1) - Cầu Kênh Ô Rô |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
974 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 14, 16a, 17, 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám) - Cầu ấp 14 (Nhà ông Nguyễn Văn Sơn) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
975 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu nhà ông Lương Ô Ra - Cầu ấp 15 (giáp Vĩnh Phú Tây) |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
976 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 14, ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu số 3 (nhà ông Trần Văn Tùng) - Cầu ấp 14 (nhà ông Lê Văn Khởi) |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
977 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Phùng) - Cầu nhà ông Lê Văn Thêm |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
978 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16B và ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Dũng) - Cầu số 6 (Nhà ông 3 Xía) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
979 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 19, kênh Chống Mỹ - Kênh Vĩnh Phong 10 (Nhà ông Minh Điền) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
980 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 17 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu kênh 17 (nhà bà Trần Thị Lệ) - Cầu Thủy Lợi (nhà ông Phạm Thanh Tùng) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
981 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 16A (nhà Nguyễn Văn Tươi) - Đến hết ranh đất nhà Chiêm Quốc Trị |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
982 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu Ô Rô - Đến hết ranh đất nhà ông Lý Văn Long (Cầu ấp 5) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
983 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 17 (tuyến Ba Giang) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hồng - Cống Lung Mướp |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
984 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến ấp 16A - XÃ PHONG TÂN |
Cầu Ông Tại - Đến hết ranh đất Miễu Ông Tà (nhà ông Trương Văn Kính) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
985 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường Kênh Cây Dương ấp 19 - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Thế Mỹ - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Thanh Tùng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
986 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường ấp 20 (Liên ấp) - XÃ PHONG TÂN |
Từ ranh Trạm nước sạch ấp 20 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Ngọt |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
987 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên ấp - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phước - Kênh Vĩnh Phong 10 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
988 |
Huyện Giá Rai |
Đường tuyến đường (ấp 19; 17; 16B) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ cây xăng ông Trần Thanh Tùng ấp 19 - Đến cầu trạm y tế ấp 16B |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
989 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH |
Cống 19 - Hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
990 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH |
Từ hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện - Hết ranh đất trụ sở UBND xã mới |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
991 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 1 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường dọc kênh 19 - Đường số 3 (hậu Kiốt, ranh quy hoạch) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
992 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường dọc kênh 19 - Đường số 3 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
993 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường Giá Rai - Phó Sinh (Giá Rai - Cạnh Đền) - Đường số 1 (ranh quy hoạch) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
994 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 (Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Ngã ba đường số 1 và đường số 3 - Trường TH Phong Thạnh (giáp đường rào phía sau) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
995 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 5 (Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường Giá Rai - Phó Sinh (Giá Rai - Cạnh Đền) - Đường số 4 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
996 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 6 (Hậu Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường số 4 - Ranh Quy hoạch |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
997 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ giáp xã Phong Thạnh A - Đến Cống 19 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
998 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh |
hết ranh trụ sở UBND xã mới - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Vĩnh Phú Tây) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
999 |
Huyện Giá Rai |
Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (gần trường tiểu học Phong Thạnh A) - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Phong Thạnh Tây A) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1000 |
Huyện Giá Rai |
Đường xóm Lung - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (nhà ông Nguyễn Văn Dân) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |