Bảng giá đất Huyện Giá Rai Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Huyện Giá Rai là: 9.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Giá Rai là: 28.000
Giá đất trung bình tại Huyện Giá Rai là: 910.341
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Giá Rai Châu Văn Đặng (đường Cầu Trắng) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đường Tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) - Giáp ranh xã Phong Thạnh A 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
702 Huyện Giá Rai Đường phía Đông nhà thờ Ninh Sơn - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đầu đường nhà ông Nguyễn Hải Đăng - Hết ranh đất nhà bà Phan Thị Diệp 480.000 - - - - Đất TM-DV
703 Huyện Giá Rai Đường lộ cũ ấp 1 - Khóm 1 Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Thanh Tâm 496.000 - - - - Đất TM-DV
704 Huyện Giá Rai Đường trạm quản lý cống - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất Chùa Hải An - Ranh Phong Thạnh A 336.000 - - - - Đất TM-DV
705 Huyện Giá Rai Đường dọc bờ sông (ấp 1) - Khóm 1 Cầu Hộ Phòng - Hết đường (Nhà ông Lưu Quốc Nam) 496.000 - - - - Đất TM-DV
706 Huyện Giá Rai Đường phía Đông Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 Trường mẫu giáo Tuổi Thơ - Đường tránh tuyến 496.000 - - - - Đất TM-DV
707 Huyện Giá Rai Đường phía Tây Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông thầy Bình - Hết đường (Nhà ông Nguyễn Thanh Phong) 496.000 - - - - Đất TM-DV
708 Huyện Giá Rai Đường phía Đông kênh Ba Túc - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Giang Anh - Đến hết ranh đất nhà Châu Như Truyền 496.000 - - - - Đất TM-DV
709 Huyện Giá Rai Đường phía Tây kênh Ba Túc - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất Cơ sở tôm giống ông Cựng - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Hiền 496.000 - - - - Đất TM-DV
710 Huyện Giá Rai Hẻm số 3 - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Hẻm 14 (hết ranh nhà bà Lê Việt Thu) 496.000 - - - - Đất TM-DV
711 Huyện Giá Rai Hẻm số 4 (trường Tiểu học Hộ Phòng) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Hết đường 960.000 - - - - Đất TM-DV
712 Huyện Giá Rai Hẻm số 5 (hẻm hãng nước đá) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Ngã ba xuất khẩu 960.000 - - - - Đất TM-DV
713 Huyện Giá Rai Hẻm số 6 (hẻm Bá Toàn) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 960.000 - - - - Đất TM-DV
714 Huyện Giá Rai Hẻm số 7 (hẻm Xuân Hen) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 960.000 - - - - Đất TM-DV
715 Huyện Giá Rai Hẻm số 8 (chùa mới Hộ Phòng) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Tèo 960.000 - - - - Đất TM-DV
716 Huyện Giá Rai Hẻm số 9 - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Hết đường 960.000 - - - - Đất TM-DV
717 Huyện Giá Rai Hẻm số 13 - Khóm 1 Đầu đường nhà bà Nguyễn Dương Thùy Loan - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Dal 464.000 - - - - Đất TM-DV
718 Huyện Giá Rai Hẻm số 15 (nhà máy Hòa Phong cũ) - Khóm 1 Phan Đình Giót - Kênh xáng Hộ Phòng-Chủ Chí 544.000 - - - - Đất TM-DV
719 Huyện Giá Rai Hẻm số 19 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 Phan Đình Giót (nhà Mai Thanh Hùng) - Hết đường (nhà Nguyễn Thị Điệp) 544.000 - - - - Đất TM-DV
720 Huyện Giá Rai Hẻm số 20 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 Phan Đình Giót (nhà Nguyễn Văn Mau) - Hết đường (nhà ông Nguyễn Văn Sáu) 544.000 - - - - Đất TM-DV
721 Huyện Giá Rai Hẻm số 21 - Khóm 1 Đường Thanh Niên (nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - Hết đường (nhà bà Trần Mỹ Dung) 464.000 - - - - Đất TM-DV
722 Huyện Giá Rai Hẻm số 23 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 Phan Đình Giót (Nhà ông Khởi NH Chính Sách) - Hết đường (nhà Thái Thành Nghiệp) 544.000 - - - - Đất TM-DV
723 Huyện Giá Rai Hẻm số 24 (ngang hẻm trụ sở ấp 1) - Khóm 1 Phan Đình Giót - Giáp kênh Ánh Xuân 464.000 - - - - Đất TM-DV
724 Huyện Giá Rai Hẻm số 26 - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Phước Sơn - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Bích Liên 464.000 - - - - Đất TM-DV
725 Huyện Giá Rai Tuyến nhà ông Bùi Xuân Kiên - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hoàng Công Thạch - Đến hết ranh đất nhà Dương Văn Đoàn 464.000 - - - - Đất TM-DV
726 Huyện Giá Rai Đường vào nhà bà Trần Thị Nho - Khóm 1 Đường Phan Đình Giót - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Mạnh 464.000 - - - - Đất TM-DV
727 Huyện Giá Rai Đường Lò Rèn - Khóm 1 Giáp hẻm số 4 - Đến hết ranh đất nhà ông Từ Khươl 464.000 - - - - Đất TM-DV
728 Huyện Giá Rai Đường sau trường Tiểu học Hộ Phòng B - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Huệ - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Lành 464.000 - - - - Đất TM-DV
729 Huyện Giá Rai Khu nhà ông Được (bến xe) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
730 Huyện Giá Rai Hẻm số 12 ( cặp phòng KT - HT cũ ) - Khóm 1 Đường trước Ngân hàng Nông nghiệp - Đường 30/4 624.000 - - - - Đất TM-DV
731 Huyện Giá Rai Đường vào công an Phường Hộ Phòng - Khóm 1 Cửa hàng VLXD Hộ Phòng - Phước Đức Cổ Miếu 464.000 - - - - Đất TM-DV
732 Huyện Giá Rai Hẻm cặp nhà ông Kim Phương - Khóm 1 Đập Nhỏ - Đến hết ranh đất nhà ông Trương Văn Cường 464.000 - - - - Đất TM-DV
733 Huyện Giá Rai Hẻm nhà Hoàng Anh - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Dũng - Cổng trường cấp 2 960.000 - - - - Đất TM-DV
734 Huyện Giá Rai Hẻm nhà Hoàng Anh - Khóm 1 Cổng trường cấp 2 - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Văn Thắng 368.000 - - - - Đất TM-DV
735 Huyện Giá Rai Đường nhà ông Trần Hồng Quân - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Tám - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Huệ 456.000 - - - - Đất TM-DV
736 Huyện Giá Rai Đường chợ cũ (phía đông) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 6.400.000 - - - - Đất TM-DV
737 Huyện Giá Rai Đường chợ cũ (phía tây) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 6.400.000 - - - - Đất TM-DV
738 Huyện Giá Rai Hẻm số 6 (hẻm hãng nước đá cũ) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 2.240.000 - - - - Đất TM-DV
739 Huyện Giá Rai Hẻm Tự Lực - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Hết đường (Nhà ông Diệp Văn Hiệp) 2.480.000 - - - - Đất TM-DV
740 Huyện Giá Rai Hẻm số 4 ( hẻm phế liệu) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Hết đường (Nhà ông Hàn Minh Toàn) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
741 Huyện Giá Rai Hẻm số 5 (hẻm Thanh Tâm) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
742 Huyện Giá Rai Hẻm số 8 (nhà ông Quý đến nhà ông Sinh) - Khóm 2 Đường Lê Văn Tám - Hết đường (Nhà ông Nguyễn Văn Sinh) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
743 Huyện Giá Rai Hẻm nhà ông Nguyễn Hoàng Khang - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đường Trần Văn Quý 464.000 - - - - Đất TM-DV
744 Huyện Giá Rai Hẻm số 7 (dãy nhà thầy Nhạn) - Khóm 2 Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà bà Cao Thị Bích Loan 576.000 - - - - Đất TM-DV
745 Huyện Giá Rai Hẻm số 1 ( cặp nhà ông Lến, Hoàng Thám) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Ngọc Minh 1.920.000 - - - - Đất TM-DV
746 Huyện Giá Rai Đường sau nhà ông Đậm (khu Việt Úc) - Khóm 2 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đậm - Chùa Long Đức 464.000 - - - - Đất TM-DV
747 Huyện Giá Rai Hẻm số 3 ( đường nhà ông Trí) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đường Trần Văn Quý 1.920.000 - - - - Đất TM-DV
748 Huyện Giá Rai Hẻm số 2 (Đường Ngân hàng Chính Sách) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Lưu Thị Út 1.920.000 - - - - Đất TM-DV
749 Huyện Giá Rai Hẻm cặp nhà ông Huỳnh Văn Bình - Khóm 2 Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà ông Quách Hon 464.000 - - - - Đất TM-DV
750 Huyện Giá Rai Hẻm số 10 ( hẻm nhà bà Liễu) - Khóm 2 Đường vào chùa - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Liễu 464.000 - - - - Đất TM-DV
751 Huyện Giá Rai Hẻm số 11 (hẻm nhà ông Trương Văn Bạch) - Khóm 2 Đường vào chùa - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Văn Kiệt 464.000 - - - - Đất TM-DV
752 Huyện Giá Rai Tuyến dọc kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Khóm 3 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Thanh Phong (xăng dầu) - Hết đường (cặp kênh xáng CM - BL) 336.000 - - - - Đất TM-DV
753 Huyện Giá Rai Tuyến dọc kênh Hộ Phòng - Gành Hào - Khóm 3 Bến phà cũ - Ngã ba (nhà ông Đồng Văn Bụng) 336.000 - - - - Đất TM-DV
754 Huyện Giá Rai Tuyến dọc kênh Hộ Phòng - Gành Hào - Khóm 3 Ngã ba (nhà ông Đồng Văn Bụng) - Giáp ấp Quyết Thắng 256.000 - - - - Đất TM-DV
755 Huyện Giá Rai Tuyến Bảy Gỗ - Khóm 3 Ngã ba (nhà ông Đồng Văn Bụng) - Giáp kênh Bảy Gỗ 288.000 - - - - Đất TM-DV
756 Huyện Giá Rai Hẻm số 5 - Khóm 5 Quốc lộ 1 (phía Tây nhà bà Nguyễn Thị Sáu) - Giáp kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu 960.000 - - - - Đất TM-DV
757 Huyện Giá Rai Đường cặp nhà Nguyễn Thị Quế - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Hết đường (nhà bà Thái Văn Oai) 960.000 - - - - Đất TM-DV
758 Huyện Giá Rai Đường vào trường Tiểu học Hộ Phòng C - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Trường Tiểu học Hộ Phòng C 960.000 - - - - Đất TM-DV
759 Huyện Giá Rai Đường cặp nhà ông Hữu Hạnh (Hẻm 4) - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Hết đường (nhà Hoàng Đức Dưỡng) 960.000 - - - - Đất TM-DV
760 Huyện Giá Rai Đường vào Trạm biến điện - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Trạm biến điện (Nhà ông Châu Văn Thẩm) 1.760.000 - - - - Đất TM-DV
761 Huyện Giá Rai Cống Nọc Nạng - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Cống Nọc Nạng 960.000 - - - - Đất TM-DV
762 Huyện Giá Rai Cống Nọc Nạng - Khóm 5 Cống Nọc Nạng - Đến hết ranh đất nhà ông Danh Xem 464.000 - - - - Đất TM-DV
763 Huyện Giá Rai Đường dân sinh Cầu Nọc Nạng - Khóm 5 Phía Nam Quốc lộ 1: ranh bờ sông (nhà ông Trần Văn Sang) hết chân cầu (nhà bà Lương Thị Hường) 1.760.000 - - - - Đất TM-DV
764 Huyện Giá Rai Đường dân sinh Cầu Nọc Nạng - Khóm 5 Phía Bắc Quốc lộ 1: ranh bờ sông (nhà ông Vũ Văn Quân) hết chân cầu (nhà bà Phạm Thị Thảnh) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV
765 Huyện Giá Rai Hẻm số 2 - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Hết đường (nhà ông Nguyễn Việt Triều) 960.000 - - - - Đất TM-DV
766 Huyện Giá Rai Hẻm số 3 (nhà Lâm Ba) - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Hết ranh đất đất nhà bà Ngoạn 960.000 - - - - Đất TM-DV
767 Huyện Giá Rai Hẻm số 10 - Khóm 5 Quốc lộ 1 (nhà bà Nguyễn Thị The) - Hết đường (Nhà ông Trần Đình Liên) 464.000 - - - - Đất TM-DV
768 Huyện Giá Rai Hẻm số 12 - Khóm 5 Quốc lộ 1 (nhà nuôi yến Trần Quang Xuyên) - Đến hết ranh đất nhà ông Nghĩa 1.400.000 - - - - Đất TM-DV
769 Huyện Giá Rai Hẻm số 15 (phía Đông nhà thờ Ninh Sơn) - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu đến hết đường 464.000 - - - - Đất TM-DV
770 Huyện Giá Rai Hẻm số 17 (phía Tây nhà thờ Ninh Sơn) - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu đến hết đường về phía Tây (KDC ấp 5) 464.000 - - - - Đất TM-DV
771 Huyện Giá Rai Hẻm số 6 - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chuẩn 464.000 - - - - Đất TM-DV
772 Huyện Giá Rai Hẻm số 7 (nhà ông Chế Văn Công) - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Phích 464.000 - - - - Đất TM-DV
773 Huyện Giá Rai Hẻm số 8 (nhà ông Ngô Mộng Xuân) - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu 464.000 - - - - Đất TM-DV
774 Huyện Giá Rai Đường khu dân cư Thành Trung - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Lê Thị Hoa 1.440.000 - - - - Đất TM-DV
775 Huyện Giá Rai Hẻm Trung Kiên - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Đào Văn Sự 464.000 - - - - Đất TM-DV
776 Huyện Giá Rai Đường phía đông chợ Nọc Nạng - Khóm 5 Quốc lộ 1 (Nhà ông Đinh Phi Hổ) - Hết đường (nhà ông Đinh Văn Dánh) 800.000 - - - - Đất TM-DV
777 Huyện Giá Rai Đường phía tây chợ Nọc Nạng - Khóm 5 Quốc lộ 1 (Nhà ông Châu Văn Cam) - Hết đường (nhà bà Trần Thị Nhật) 800.000 - - - - Đất TM-DV
778 Huyện Giá Rai Hẻm nhà trẻ Hoa Hồng - Khóm 5 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất Nhà trẻ Hoa Hồng 464.000 - - - - Đất TM-DV
779 Huyện Giá Rai Hẻm số 14 - Khóm 5 Đầu đường nhà bà Dương Thị Sương (giáp Quốc lộ 1) - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Loan 464.000 - - - - Đất TM-DV
780 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Gành Hào - Khóm 5 Giáp Khóm 5 - Giáp ấp Đấu Lá xã Long Điền 800.000 - - - - Đất TM-DV
781 Huyện Giá Rai Đường vào KDC Công ty Đại Lộc Khu A - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC Quốc lộ 1 - Hết đường (Nhà ông Thạch Hòa Hiệp) 5.440.000 - - - - Đất TM-DV
782 Huyện Giá Rai Đường nội bộ KDC Công ty Đại Lộc Khu A (Đường số 1, 2, 4) - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC Nguyên tuyến 3.840.000 - - - - Đất TM-DV
783 Huyện Giá Rai Đường nội bộ KDC Công ty Đại Lộc Khu B - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Cuối đường 3.360.000 - - - - Đất TM-DV
784 Huyện Giá Rai Đường số 7 KDC Công ty Đại Lộc Khu B và khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng- KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC Đường Quốc lộ 1A - Cuối đường 4.800.000 - - - - Đất TM-DV
785 Huyện Giá Rai Đường vào khu đất thánh - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC Quốc lộ 1 - Đường Vành Đai 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
786 Huyện Giá Rai Đường Dân sinh cầu khóm 2 - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC Phía Nam Quốc lộ 1 (Nhà ông Bửu Điền) - Kênh Xáng Hộ Phòng 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
787 Huyện Giá Rai Đường Dân sinh cầu khóm 2 - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC Phía Nam Quốc lộ 1 (Nhà ông Trần Hồng Lến) - Kênh Xáng Hộ Phòng 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
788 Huyện Giá Rai Đường Khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng (Đường số 2)- KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC Đường Nguyễn Quốc Hương - Đường số 07 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
789 Huyện Giá Rai Đường nội bộ khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng (Đường số 3, 4, 5, 6)- KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC Nguyên tuyến 4.160.000 - - - - Đất TM-DV
790 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn Cầu Xóm Lung (Km 2201 + 397m) - Qua cầu Xóm Lung 300m (Km 2201 + 697m) 1.260.000 - - - - Đất SX-KD
791 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn Qua cầu Xóm Lung 300m (Km 2201 + 697m) - Cách ngã 3 Láng Tròn 300m về phía đông (Km 2204 + 820m) 1.050.000 - - - - Đất SX-KD
792 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn Cách ngã 3 Láng Tròn 300m về phía đông (Km 2204 + 820m) - Ngã 3 Láng Tròn (Km 2205 + 120m) 1.140.000 - - - - Đất SX-KD
793 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn Ngã 3 Láng Tròn (Km 2205 + 120m) - Cầu Láng Tròn (Km 2205 + 512m) 1.380.000 - - - - Đất SX-KD
794 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn Cầu Láng Tròn (Km 2205 + 512m) - Qua cầu Láng Tròn 200m (Km 2205 + 712m) 1.140.000 - - - - Đất SX-KD
795 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn Qua cầu Láng Tròn 200m (Km 2205 + 712m) - Tim Cống Lầu 1.200.000 - - - - Đất SX-KD
796 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường 1 Tim Cống Lầu - Tim Cống Ba Tuyền 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
797 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường 1 Tim Cống Ba Tuyền - Cầu Nọc Nạng 1.680.000 - - - - Đất SX-KD
798 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng Từ cầu Nọc Nạng - Đầu Vòng Xoay, DNTN Thành Trung (Km 2215 + 300m) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD
799 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng Đầu Vòng Xoay, DNTN Thành Trung (Km 2215 + 300m) - Cầu Hộ Phòng (Km 2216 + 218m) 4.200.000 - - - - Đất SX-KD
800 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng Cầu Hộ Phòng (Km 2216 + 218m) - Tim hẻm Tự Lực 5.400.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện