401 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Qua cầu Láng Tròn 200m (Km 2205 + 712m) - Tim Cống Lầu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
402 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường 1 |
Tim Cống Lầu - Tim Cống Ba Tuyền
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
403 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường 1 |
Tim Cống Ba Tuyền - Cầu Nọc Nạng
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
404 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Từ cầu Nọc Nạng - Đầu Vòng Xoay, DNTN Thành Trung (Km 2215 + 300m)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
405 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Đầu Vòng Xoay, DNTN Thành Trung (Km 2215 + 300m) - Cầu Hộ Phòng (Km 2216 + 218m)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
406 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Cầu Hộ Phòng (Km 2216 + 218m) - Tim hẻm Tự Lực
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
407 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Tim hẻm Tự Lực - Tim đường Hộ Phòng - Chủ Chí
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
408 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Tim đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Giáp ranh Tân Phong (Km 2217 + 525m)
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
409 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Giáp ranh Phường Hộ Phòng
(Km 2217 + 525m) - Tim cống Nhà thờ Tắc Sậy
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
410 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Tim cống Nhà thờ Tắc Sậy - Cột mốc Km 471+190 Công ty Phúc Hậu
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
411 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 471+190 Công ty Phúc Hậu - Cột mốc Km 2222 (phía tây cầu Cây Gừa)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
412 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2222 (phía tây cầu Cây Gừa) - Cột mốc Km 2226 + 400m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
413 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2226 + 400m (phía đông UBND xã Tân Phong) - Cột mốc Km 2226 + 550m (phía tây UBND xã Tân Phong)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
414 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2226 + 550m (phía tây UBND xã Tân Phong) - Cống Voi (Km 2229 + 250m)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
415 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cống Voi (Km 2229 + 250m) - Cầu Láng Trâm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
416 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Thạnh |
Cầu Láng Trâm - Giáp ranh Cà Mau
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
417 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Xóm Lung - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Quách Thị Ghết - Đến hết ranh đất nhà Nguyễn Văn Lực
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
418 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Xóm Lung - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Phạm Thị Nâu - Đến hết ranh đất nhà Lâm Văn Xiệu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
419 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Phạm Thị Tú - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bảy
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
420 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Xà To - Đến hết ranh đất nhà Tiêu Cáo
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
421 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Tiêu Khai Kiếm - Đến hết ranh đất nhà Đặng Thanh Xuân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
422 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú A - Đến hết ranh đất nhà Lâm Ý Kía
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
423 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Đốc Béc) - Ranh phía bắc nhà ông Cao Văn Ghê
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
424 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (chùa Hưng Phương Tự) - Cống Xóm Lung
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
425 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Tư Hảy) - Ngã 3 Thiết
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
426 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Quang Trúc) - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
427 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống bà Đội) - Kênh Cầu Móng
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
428 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Lầu) - Kênh Cầu Móng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
429 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Từ Quốc lộ 1 - Hết ranh phía Nam trường Mẫu giáo mới
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
430 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Hết ranh phía Nam trường Mẫu giáo mới - Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
431 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình - Cầu ấp 7 (Ba Nhạc)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
432 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Cầu ấp 7 (Ba Nhạc) - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
433 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Cầu Trường học Mới
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
434 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn |
Cầu Trường học Mới - Nhà bà Lưu Thị Tiệp (Ngã 3 đường đi Vĩnh Phú Tây)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
435 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường THCS Phong Phú - Phường Láng Tròn |
Cầu nhà ông Lâm Hòa Bình - Ngã tư cầu ấp 7
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
436 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Ngã ba đường vào UBND Phường Láng Tròn - Cống Vĩnh Phong
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
437 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Cống Vĩnh Phong (nhà ông Phạm Văn Trọng) - Cầu ấp 12
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
438 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 1 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía nam) - Phường Láng Tròn |
Đường số 6 (nhà ông Nguyễn Văn Tiền) - Đường số 8
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
439 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 7 (nhà ông Sài) - Đường vào trường mẫu giáo mới
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
440 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 6 (nhà ông Ngô Công Khanh) - Đường số 8
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
441 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 5 - Đường số 8
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
442 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 5 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 - Đường số 2
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
443 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 6 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 1 - Đường số 4
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
444 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 7 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường vào cống Vĩnh Phong (khóm 2) - Đường số 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
445 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 - Đường số 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
446 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (nhà ông Tuấn ấp vịt) - Đường số 1 (khu TĐC)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
447 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Ngã ba Láng Tròn (nhà ông Mã Thu Hùng) - Hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
448 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Từ hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai - Đến hết ranh đất bà Lộ Thị Thủy (con ông Sáu Diệu)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
449 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Hết ranh đất nhà bà Lâm Cẩm Hằng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
450 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Đập ấp 3 Vĩnh Phong
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
451 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Giáp ranh xã Phong Tân
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
452 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 khu dân cư khóm 3 (song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3)
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
453 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch, song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3)
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
454 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 3 (khu dân cư khóm 3)
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
455 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh 16 - Phường Láng Tròn |
Cầu 2 Đề - Kênh Cống Lầu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
456 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh Hai Chen - Phường Láng Tròn |
Kênh khóm 13 - Kênh khóm 12
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
457 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh khóm 12 (Hào Quến) - Phường Láng Tròn |
Cầu khóm 12 - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
458 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường Vành Đai cũ (song song với Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Hương lộ Khóm 2 (Đất bà Ngô Thị Năm) - Đường vào Trường Tiểu Học Phong Phú B (nhà ông Nguyễn Minh Tây)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
459 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường chữ T (song song với tuyến đường vào UBND phường mới) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Út Em - Hết ranh đất nhà ông Bùi Tấn Hải
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
460 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Khóm 2 - Khóm 12 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà ông Trần Văn Dũng, khóm 2 - đến Cầu Khóm 12 nhà ông Trịnh Văn Sóng
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
461 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Khóm 3 - cống Bà Đội (đường vành đai)- Phường Láng Tròn |
bắt đầu Khu Dân Cư Khóm 3 - đến Cống Bà Đội
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
462 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Tư Bá Khóm 2 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà trọ ông 8 khóm 2 - đến nhà ông Hồ Vũ Bảo - kênh 7 Ói
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
463 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến hẻm 5 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà Kha Thanh Tài khóm 2 - đền cuối nhà bà Huỳnh Thị Liêm
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
464 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường nhà trọ ông Quân khóm - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà trọ ông Quân - đến kênh thủy lợi
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
465 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường kênh Đốc Béc khóm 1 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà ông Ngô Văn Tổng - đến hết tuyến đường kênh Miễu
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
466 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Giáp ranh Phường Láng Tròn - Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Nam)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
467 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Bắc) - Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Nam)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
468 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Bắc) - Giáp ranh xã Phong Tân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
469 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học PTĐ - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Cột điện 2/19 (nhà ông Nguyễn Văn Dũng) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Trường Chiến
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
470 |
Huyện Giá Rai |
Kênh ấp 9 (Xóm Cồng) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ngọc Y - Cầu nhà ông Võ Văn Tuấn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
471 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh Ấp 12 (Kênh Lẫm Đôi) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
từ nhà ông Lê Văn Hận - hết ranh đất của ông Trần Văn Tòng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
472 |
Huyện Giá Rai |
Kênh ấp 12 (Kênh Đồn) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phấn - Giáp ranh xã Phong Tân (nhà ông Phạm Văn Cường)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
473 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phong Tân - XÃ PHONG TÂN |
Giáp ranh Phường 1 - Cầu Nhà ông Lương Ô Ra (giáp ranh xã Phong Thạnh Đông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
474 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16B - XÃ PHONG TÂN |
Cầu kênh V 12 Chống Mỹ
(Trạm y tế xã Phong Tân, ấp 16B) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thành Vạn (ấp 16B)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
475 |
Huyện Giá Rai |
Kênh chống Mỹ (Vĩnh Phong 12) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (giáp ranh Phong Thạnh Đông, Nhà ông Ô Ra) - Cầu trạm y tế xã, ấp 16B
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
476 |
Huyện Giá Rai |
Đường Ba Thôn - XÃ PHONG TÂN |
Cầu số 6 (ấp 16B) - Kênh 17 (nhà Bà Trần Thị Lệ, ấp 17)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
477 |
Huyện Giá Rai |
Đường xã Phong Tân (ấp 18, 19, 20, 21) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ Cây Xăng Minh Lý - Giáp ranh cầu Ranh Hạt ấp 21 xã Vĩnh Phú Tây
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
478 |
Huyện Giá Rai |
Đường xã Phong Tân (ấp 14, 16A, 17, 19) - XÃ PHONG TÂN |
Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám (8 Lẹo)) - Nhà ông Nguyễn Văn Sơn (Thúy)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
479 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Giáp ranh Giá Rai (Cầu số 1) - Cầu Kênh Ô Rô
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
480 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 14, 16a, 17, 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám) - Cầu ấp 14 (Nhà ông Nguyễn Văn Sơn)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
481 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu nhà ông Lương Ô Ra - Cầu ấp 15 (giáp Vĩnh Phú Tây)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
482 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 14, ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu số 3 (nhà ông Trần Văn Tùng) - Cầu ấp 14 (nhà ông Lê Văn Khởi)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
483 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Phùng) - Cầu nhà ông Lê Văn Thêm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
484 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16B và ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Dũng) - Cầu số 6 (Nhà ông 3 Xía)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
485 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 19, kênh Chống Mỹ - Kênh Vĩnh Phong 10 (Nhà ông Minh Điền)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
486 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 17 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu kênh 17 (nhà bà Trần Thị Lệ) - Cầu Thủy Lợi (nhà ông Phạm Thanh Tùng)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
487 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 16A (nhà Nguyễn Văn Tươi) - Đến hết ranh đất nhà Chiêm Quốc Trị
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
488 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu Ô Rô - Đến hết ranh đất nhà ông Lý Văn Long (Cầu ấp 5)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
489 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 17 (tuyến Ba Giang) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hồng - Cống Lung Mướp
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
490 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến ấp 16A - XÃ PHONG TÂN |
Cầu Ông Tại - Đến hết ranh đất Miễu Ông Tà (nhà ông Trương Văn Kính)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
491 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường Kênh Cây Dương ấp 19 - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Thế Mỹ - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Thanh Tùng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
492 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường ấp 20 (Liên ấp) - XÃ PHONG TÂN |
Từ ranh Trạm nước sạch ấp 20 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Ngọt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
493 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên ấp - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phước - Kênh Vĩnh Phong 10
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
494 |
Huyện Giá Rai |
Đường tuyến đường (ấp 19; 17; 16B) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ cây xăng ông Trần Thanh Tùng ấp 19 - Đến cầu trạm y tế ấp 16B
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
495 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH |
Cống 19 - Hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
496 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH |
Từ hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện - Hết ranh đất trụ sở UBND xã mới
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
497 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 1 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường dọc kênh 19 - Đường số 3 (hậu Kiốt, ranh quy hoạch)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
498 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường dọc kênh 19 - Đường số 3
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
499 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường Giá Rai - Phó Sinh (Giá Rai - Cạnh Đền) - Đường số 1 (ranh quy hoạch)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
500 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 (Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Ngã ba đường số 1 và đường số 3 - Trường TH Phong Thạnh (giáp đường rào phía sau)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |