Bảng giá đất Huyện Giá Rai Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Huyện Giá Rai là: 9.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Giá Rai là: 28.000
Giá đất trung bình tại Huyện Giá Rai là: 910.341
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Giá Rai Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Trần Văn Đoàn) - Miếu bà chúa Sứ 228.000 - - - - Đất SX-KD
902 Huyện Giá Rai Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh Miếu bà chúa Sứ - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái) 210.000 - - - - Đất SX-KD
903 Huyện Giá Rai Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Thi Chí Thiện) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh) 204.000 - - - - Đất SX-KD
904 Huyện Giá Rai Đường Tư Lẫm - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái) - Ngã Năm (nhà ông Đoàn Văn Hai) 210.000 - - - - Đất SX-KD
905 Huyện Giá Rai Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu ấp 20 (gần trụ sở ấp 20) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuấn 240.000 - - - - Đất SX-KD
906 Huyện Giá Rai Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - trường THCS Phong Thạnh A (nhà ông Phan Văn Minh) 240.000 - - - - Đất SX-KD
907 Huyện Giá Rai Đường Chủ Chí 6 - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ trụ sở ấp 21 - Đến trụ sở ấp 25 210.000 - - - - Đất SX-KD
908 Huyện Giá Rai Đường Tư Trứ - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cống ấp 25 - Đến nhà ông Lê Văn Tuấn 180.000 - - - - Đất SX-KD
909 Huyện Giá Rai Đường Kênh Tượng - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu nhà ông Nguyễn Văn Nơi - Đến nhà ông Trương Lý Lăng 180.000 - - - - Đất SX-KD
910 Huyện Giá Rai Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ miếu ấp 24 - Đến nhà ông Dương Văn Tuấn 180.000 - - - - Đất SX-KD
911 Huyện Giá Rai Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Trung - Đến nhà ông Lê Văn Đâu 180.000 - - - - Đất SX-KD
912 Huyện Giá Rai Đường kênh Tượng - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Thành - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường 168.000 - - - - Đất SX-KD
913 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sỉ 168.000 - - - - Đất SX-KD
914 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến ngã năm ấp 19 168.000 - - - - Đất SX-KD
915 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - Đến nhà ông Ba Gia 168.000 - - - - Đất SX-KD
916 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Trang Văn Thông - Đến nhà ông Trần Văn Giàu (ấp 23) 168.000 - - - - Đất SX-KD
917 Huyện Giá Rai Đường Phan Đình Giót (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A Ranh Phường Hộ Phòng - Kênh Chủ Chí 4 204.000 - - - - Đất SX-KD
918 Huyện Giá Rai Đường Châu Văn Đặng (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A Cầu Trắng (giáp ranh Phường Hộ Phòng) - Nhà ông Út Dũng 180.000 - - - - Đất SX-KD
919 Huyện Giá Rai Đường vào Phong Thạnh A - XÃ PHONG THẠNH A Giáp ranh ấp 1 Phường 1 - Kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) 228.000 - - - - Đất SX-KD
920 Huyện Giá Rai Đường vào Phong Thạnh A - XÃ PHONG THẠNH A Ngã tư kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền 228.000 - - - - Đất SX-KD
921 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A Kênh Chủ Chí 1 (Giáp Phường 1) - Kênh Chủ Chí 4 (giáp xã Phong Thạnh) 252.000 - - - - Đất SX-KD
922 Huyện Giá Rai Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tư Cua) - Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tùng vật liệu) 228.000 - - - - Đất SX-KD
923 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 4 đến ấp 3 - XÃ PHONG THẠNH A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mười Hai - Đến hết ranh đất nhà ông Châu Văn Hai (giáp kênh Hộ Phòng - Chủ Chí) 168.000 - - - - Đất SX-KD
924 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 4 đến ấp 22 - XÃ PHONG THẠNH A Trụ sở xã Phong Thạnh A - Kênh Chủ Chí 4 168.000 - - - - Đất SX-KD
925 Huyện Giá Rai Tuyến kênh Chủ Chí 1 - XÃ PHONG THẠNH A Cầu Út Công (ấp 4) - Cầu nhà 5 Chi (ấp 18) 168.000 - - - - Đất SX-KD
926 Huyện Giá Rai Cầu Trần Văn Sớm (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A Chân cầu Trần Văn Sớm đoạn giáp với Phường 1 - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền 540.000 - - - - Đất SX-KD
927 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 đi xã Phong Thạnh A, nối tuyến tránh Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A Giáp ranh với Phường 1 (Bệnh viện Giá Rai) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền 252.000 - - - - Đất SX-KD
928 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 22 đi ấp 3 - XÃ PHONG THẠNH A Trường THCS, Tiểu học Phong Thạnh A - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Bình (kênh Chủ Chí II) 168.000 - - - - Đất SX-KD
929 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 22 - XÃ PHONG THẠNH A Ngã ba nhà ông Kỷ (ấp 22) - Cầu Phạm Hồng Văn (ấp 22) 168.000 - - - - Đất SX-KD
930 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 22 đi ấp 24 - XÃ PHONG THẠNH A Chùa Hổ Phù (ấp 22) - Rạch Ba Chol (kênh Chủ chí III) 168.000 - - - - Đất SX-KD
931 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 24 (Rạch xóm Huế) - XÃ PHONG THẠNH A Cầu Ba Chol (nhà ông Trần Văn Hoà) - Kênh Chủ chí (ngã tư nhà ông Lê Văn To) 168.000 - - - - Đất SX-KD
932 Huyện Giá Rai Tuyến kênh Chủ Chí III - XÃ PHONG THẠNH A Nhà ông Út Hiền (ấp 22) - Cầu nhà ông 5 Hùng Em (ấp 24) 168.000 - - - - Đất SX-KD
933 Huyện Giá Rai Tuyến kênh Chủ Chí IV (ấp 25 nối ấp 24) - XÃ PHONG THẠNH A Nhà ông Lê Văn Thừa (ấp 25) - Cầu nhà ông Ngô Minh Tiền (ấp 24) 168.000 - - - - Đất SX-KD
934 Huyện Giá Rai Tuyến kênh Chủ Chí IV (ấp 22) - XÃ PHONG THẠNH A Ngã tư Cồ (ấp 22) - Đến nhà ông Trần Văn Việt (ấp 22) 168.000 - - - - Đất SX-KD
935 Huyện Giá Rai Quốc lộ Quản lộ - Phụng Hiệp - XÃ PHONG THẠNH TÂY Giáp xã Tân Thạnh (Kênh Giồng Bướm) - Cầu Hai Thanh 540.000 - - - - Đất SX-KD
936 Huyện Giá Rai Quốc lộ Quản lộ - Phụng Hiệp - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cầu Hai Thanh - Cầu vượt Hộ Phòng - Chủ Chí (hết ranh Phong Thạnh Tây) 540.000 - - - - Đất SX-KD
937 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cầu Đen (giáp Tân Phong) - Cầu Mười Thêm 228.000 - - - - Đất SX-KD
938 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cầu Mười Thêm - Ranh phía đông Nhà ông Huỳnh Văn Công 288.000 - - - - Đất SX-KD
939 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Ranh phía đông Nhà ông Huỳnh Văn Công - Cầu Hai Thanh 216.000 - - - - Đất SX-KD
940 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cầu Hai Thanh - Ranh phía đông Nhà ông Nguyễn Văn Đầy 168.000 - - - - Đất SX-KD
941 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Ranh phía đông Nhà ông Nguyễn Văn Đầy - Ranh phía đông nhà ông Võ Văn Tửng 204.000 - - - - Đất SX-KD
942 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Ranh phía đông nhà ông Võ Văn Tửng - Ngã 5 Vàm Bướm (giáp xã Tân Thạnh) 228.000 - - - - Đất SX-KD
943 Huyện Giá Rai Đường Đầu Sấu - Tân Lộc - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cây Gừa 1 (giáp ranh Tân Phong) - Cầu Khúc Tréo 204.000 - - - - Đất SX-KD
944 Huyện Giá Rai Đường Khúc Tréo - Tân Lộc - XÃ TÂN PHONG Quốc Lộ 1 - Qua trường mẫu giáo 100m về phía bắc 420.000 - - - - Đất SX-KD
945 Huyện Giá Rai Đường Khúc Tréo - Tân Lộc - XÃ TÂN PHONG Qua trường mẫu giáo 100m về phía bắc - Hết ranh trụ sở UBND + 100m về phía Bắc 300.000 - - - - Đất SX-KD
946 Huyện Giá Rai Đường Khúc Tréo - Tân Lộc - XÃ TÂN PHONG từ hết Ranh trụ sở UBND + 100m về phía Bắc - hết tuyến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây 210.000 - - - - Đất SX-KD
947 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ TÂN PHONG Giáp ranh Phường Hộ Phòng - Hết ranh nhà thờ 450.000 - - - - Đất SX-KD
948 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ TÂN PHONG Hết ranh đất nhà thờ - Cầu Đen (giáp Phong Thạnh Tây) 330.000 - - - - Đất SX-KD
949 Huyện Giá Rai Đường vào trường tiểu học Tân Hiệp - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Ranh phía bắc trường Tiểu học (hết ranh) 264.000 - - - - Đất SX-KD
950 Huyện Giá Rai Đường vào trường tiểu học Tân Hiệp - XÃ TÂN PHONG Ranh phía bắc trường Tiểu học (hết ranh) - Cống Khúc Tréo 228.000 - - - - Đất SX-KD
951 Huyện Giá Rai Đường vào Trung tâm Bảo trợ xã hội - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Hết đường (giáp trung tâm) 228.000 - - - - Đất SX-KD
952 Huyện Giá Rai Cống Nhàn Dân (phía đông và phía tây) - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Tim cống Nhàn Dân 228.000 - - - - Đất SX-KD
953 Huyện Giá Rai Cống Cây Gừa (Khúc Tréo) (phía đông và phía tây) - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Tim cống Cây Gừa 228.000 - - - - Đất SX-KD
954 Huyện Giá Rai Cống Lầu Bằng (phía đông và phía tây) - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Tim Cống Lầu Bằng 228.000 - - - - Đất SX-KD
955 Huyện Giá Rai Cống Sư Son (phía đông và phía tây) - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Tim cống Sư Son 228.000 - - - - Đất SX-KD
956 Huyện Giá Rai Đường lộ cũ ấp 2 - XÃ TÂN PHONG Giáp ranh Hộ Phòng - Quốc lộ 1 264.000 - - - - Đất SX-KD
957 Huyện Giá Rai Tuyến Trung Tâm Bảo Trợ - Kênh Hang Mai - XÃ TÂN PHONG Giáp Trung Tâm Bảo Trợ - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Giàu 180.000 - - - - Đất SX-KD
958 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh Đào - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thùy Dương (hết đường) 180.000 - - - - Đất SX-KD
959 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh 2 Lương - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tòng (hết đường) 180.000 - - - - Đất SX-KD
960 Huyện Giá Rai Tuyến Láng Trâm - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Cống Láng Trâm 180.000 - - - - Đất SX-KD
961 Huyện Giá Rai Tuyến Tin Lành - XÃ TÂN PHONG Nhà Thờ tin lành - Cầu ông Tư Tráng 180.000 - - - - Đất SX-KD
962 Huyện Giá Rai QL Quản Lộ - Phụng Hiệp - XÃ TÂN THẠNH Giáp Cà Mau - Cầu kênh Lung Thành 720.000 - - - - Đất SX-KD
963 Huyện Giá Rai QL Quản Lộ - Phụng Hiệp - XÃ TÂN THẠNH Cầu kênh Lung Thành - Giáp Phong Thạnh Tây 540.000 - - - - Đất SX-KD
964 Huyện Giá Rai Đường kênh Láng Trâm - XÃ TÂN THẠNH Quốc lộ 1A - Cống Láng Trâm 450.000 - - - - Đất SX-KD
965 Huyện Giá Rai Đường kênh Láng Trâm - XÃ TÂN THẠNH Cống Láng Trâm - Cầu số 1 396.000 - - - - Đất SX-KD
966 Huyện Giá Rai Đường kênh Láng Trâm - XÃ TÂN THẠNH Cầu số 1 - Ngã 5 ấp 8 330.000 - - - - Đất SX-KD
967 Huyện Giá Rai Đường kênh Láng Trâm - XÃ TÂN THẠNH Ngã 5 ấp 8 - Giáp Cà Mau 228.000 - - - - Đất SX-KD
968 Huyện Giá Rai Ấp Xóm Mới - XÃ TÂN THẠNH Cống Láng Trâm - Đập Láng Trâm 228.000 - - - - Đất SX-KD
969 Huyện Giá Rai Đường Kênh Lung Cặp (Ấp Xóm Mới) - XÃ TÂN THẠNH Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Năm Thắng - Kênh Sáu Vàng 264.000 - - - - Đất SX-KD
970 Huyện Giá Rai Ấp Xóm Mới - XÃ TÂN THẠNH Cầu Số 1 - Cầu Xã Xử 228.000 - - - - Đất SX-KD
971 Huyện Giá Rai Ấp Xóm Mới - XÃ TÂN THẠNH Cầu Xã Xử - Cầu Ông Cẩm 204.000 - - - - Đất SX-KD
972 Huyện Giá Rai Ấp Xóm Mới - XÃ TÂN THẠNH Cầu Ông Cẩm - Giáp ấp 3 Tắc Vân 228.000 - - - - Đất SX-KD
973 Huyện Giá Rai Đường Gò Muồng - XÃ TÂN THẠNH Cầu nhà ông Minh Mười - Cầu ông Thi (nhà Trần Thị Tuyến) 168.000 - - - - Đất SX-KD
974 Huyện Giá Rai Đường Lung Ngang (ấp Gò Muồng) - XÃ TÂN THẠNH Bến đò (Việt Tân) - Cầu Khảo Xén 168.000 - - - - Đất SX-KD
975 Huyện Giá Rai Đường Lung Ngang (ấp Gò Muồng) - XÃ TÂN THẠNH Cầu Khảo Xén - Cầu Tư Hải 168.000 - - - - Đất SX-KD
976 Huyện Giá Rai Đường Lung Ngang (ấp Gò Muồng) - XÃ TÂN THẠNH Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hoàng Anh - Đến hết ranh đất nhà ông Lâm Quốc Tuấn 168.000 - - - - Đất SX-KD
977 Huyện Giá Rai Đường ấp Gò Muồng - ấp 9 - XÃ TÂN THẠNH Cầu ông Sử - Trường Tiểu học ấp 9 228.000 - - - - Đất SX-KD
978 Huyện Giá Rai Đường ấp 9 - XÃ TÂN THẠNH Cầu ông Bé Thơ - Đến hết ranh đất nhà Trần Minh Được 168.000 - - - - Đất SX-KD
979 Huyện Giá Rai Đường ấp 9 - XÃ TÂN THẠNH Cầu Xã Xử - Cầu Trường tiểu học ấp 9 204.000 - - - - Đất SX-KD
980 Huyện Giá Rai Đường ấp 9 - XÃ TÂN THẠNH Cầu nhà ông Trạng - Đến hết ranh đất nhà ông Lâm Văn Bé 168.000 - - - - Đất SX-KD
981 Huyện Giá Rai Đường ấp kênh Lớn - XÃ TÂN THẠNH Cầu ông Bình (Bu) - Đến hết ranh đất nhà ông Út Hộ 168.000 - - - - Đất SX-KD
982 Huyện Giá Rai Đường ấp 8 - XÃ TÂN THẠNH Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Hai Cử (Láng Trâm 3) - Kênh Lung Thành (nhà Ngọc Anh) 168.000 - - - - Đất SX-KD
983 Huyện Giá Rai Đường ấp 8 - XÃ TÂN THẠNH Cầu Rạch Dừa - Đến hết ranh đất nhà ông Út Tuyền 168.000 - - - - Đất SX-KD
984 Huyện Giá Rai Lộ Công ty Thiên Phú (lộ Quy Hoạch) - XÃ TÂN THẠNH Quốc lộ 1 - Đường Láng Trâm - ngã 5 480.000 - - - - Đất SX-KD
985 Huyện Giá Rai Kênh Long Thành - XÃ TÂN THẠNH Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Út Khuyên - Giáp ấp 3 xã Tắc Vân 204.000 - - - - Đất SX-KD
986 Huyện Giá Rai Kênh Nước Mặn - XÃ TÂN THẠNH Cầu Lung Nước Mặn - Cầu số 3 168.000 - - - - Đất SX-KD
987 Huyện Giá Rai Đường lộ cũ (Trụ sở Khóm 2) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Giá Rai - Gành Hào - Cống Ba Tuyền 450.000 - - - - Đất SX-KD
988 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Ngã ba (Quốc lộ 1) - Cầu Giá Rai - Gành Hào 900.000 - - - - Đất SX-KD
989 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Giá Rai - Gành Hào (Cầu Đình 1) - Cầu Rạch Rắn 1 720.000 - - - - Đất SX-KD
990 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Giá Rai - Gành Hào (Cầu Đình 2) - Cổng Chùa mới 720.000 - - - - Đất SX-KD
991 Huyện Giá Rai Phan Thanh Giản - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Lê Lợi - Cầu Đình 720.000 - - - - Đất SX-KD
992 Huyện Giá Rai Nguyễn Huệ - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 720.000 - - - - Đất SX-KD
993 Huyện Giá Rai Trưng Trắc - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 720.000 - - - - Đất SX-KD
994 Huyện Giá Rai Trưng Nhị - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Nguyễn Thị Lượm - Trần Hưng Đạo 480.000 - - - - Đất SX-KD
995 Huyện Giá Rai Trưng Nhị - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 660.000 - - - - Đất SX-KD
996 Huyện Giá Rai Trần Hưng Đạo - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Giá Rai - Gành Hào - Tim đường Phan Thanh Giản 660.000 - - - - Đất SX-KD
997 Huyện Giá Rai Trần Hưng Đạo - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Tim đường Phan Thanh Giản - Tim đường Lý Thường Kiệt 900.000 - - - - Đất SX-KD
998 Huyện Giá Rai Trần Hưng Đạo - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Tim đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Thị Lượm 600.000 - - - - Đất SX-KD
999 Huyện Giá Rai Lý Thường Kiệt - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cổng trường THCS Giá Rai A - Đường Lê Lợi 480.000 - - - - Đất SX-KD
1000 Huyện Giá Rai Lê Lợi - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Gành Hào - Giá Rai - Tim đường Phan Thanh Giản 540.000 - - - - Đất SX-KD