Bảng giá đất Huyện Đông Hải Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Huyện Đông Hải là: 5.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đông Hải là: 150.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đông Hải là: 619.251
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà ông Ba Đức, Ấp 1-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ giáp đường lộ Làng (trụ sở ấp 1 cũ) - Đến nhà ông Phan Văn Đức 168.000 - - - - Đất SX-KD
702 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà Bà Quý, Ấp 1-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường từ nhà Cầu Rạch vượt giữa đến Cầu rạch vượt Ngoài - Đến nhà ông Đỗ Kim Phụng 168.000 - - - - Đất SX-KD
703 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà Bé Sáu Ấp 1-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường từ nhà Cầu Rạch vượt giữa đến Cầu rạch vượt Ngoài - Đến sau trường Chu Văn An 168.000 - - - - Đất SX-KD
704 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà bà Mỹ, Ấp 1-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường từ nhà Cầu Rạch vượt giữa đến Cầu Rạch vượt ngoài - Đến sau trường Chu Văn An 168.000 - - - - Đất SX-KD
705 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm giáp bờ kè Ấp 2-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường bờ kè Cầu Rạch vượt ngoài đến bến phà Tân Thuận - Đến nhà ông Nguyễn Văn Định 168.000 - - - - Đất SX-KD
706 Huyện Đông Hải Tuyến đường nhà ông Lê Phước Dũng, Ấp 2-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Ngọc Điền - Đến đường Mai Thị Kim Chi - Lê Văn Bàng 168.000 - - - - Đất SX-KD
707 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà ông Trần Lợi, Ấp 2-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ Đường Phan Ngọc Hiển (cầu rạch vượt giữa) - Đến đường 6 Thoàng - Duy Phan 168.000 - - - - Đất SX-KD
708 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà ông Nguyễn Văn Út, Ấp 2-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ nhà ông Trần Lợi đến nhà ông Nguyễn Văn Mười Hai - Đến nhà ông Ngô Văn Cường 168.000 - - - - Đất SX-KD
709 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà ông Huỳnh Văn Song, Ấp 2-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ Đường Phan Ngọc Hiển (cầu rạch vượt giữa) - Đến đường Kênh Ông Sắc 168.000 - - - - Đất SX-KD
710 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà trọ Phú Xuân, ấp 2-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Trần Ngọc Bích đến đập ông Phạm Văn Thất - Đến đường từ kênh ông Sắc đến nhà ông 5 Cu Le 168.000 - - - - Đất SX-KD
711 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà ông Quyền, ấp 2-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Đường Ngọc Điền - Đến cuối hẻm 168.000 - - - - Đất SX-KD
712 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà ông 8 Mẫn, Ấp 2-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Ngọc Điền - Đến đường Ngọc Điền 168.000 - - - - Đất SX-KD
713 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm khu tập thể giáo viên, ấp 3-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Ngọc Điền - Đến cuối hẻm 168.000 - - - - Đất SX-KD
714 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm, Ấp 3-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Hồ nước cũ xí nghiệp Đông Lạnh đến ngã 4 huyện ủy - Đến giáp nhà ông Phan Minh Nhứt 168.000 - - - - Đất SX-KD
715 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm cầu Liên Doanh, Ấp 3-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Liên Doanh) - Đến đường bờ kè Gành Hào từ phà Tân Thuận - Rạch Cốc 168.000 - - - - Đất SX-KD
716 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm Xóm Đảo Lớn, ấp 4-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Chà Là) - Đến nhà ông Lý Thanh Phương 168.000 - - - - Đất SX-KD
717 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm Xóm Đảo Nhỏ, ấp 4-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Chà Là) - Đến nhà bà Hồ Kim Anh 168.000 - - - - Đất SX-KD
718 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm trụ sở ấp 4 cũ, Ấp 4-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Liên Doanh) - Đến đường bờ kè Gành Hào từ phà Tân Thuận - Rạch Cốc 168.000 - - - - Đất SX-KD
719 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà ông 6 Đáng, ấp 4-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Chà Là) - Đến giáp đường 1 tháng 3 (đối diện TAND) 168.000 - - - - Đất SX-KD
720 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm nhà ông Đặng Văn Hải, ấp 4-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường 1 tháng 3 - Đến giáp nhà ông Đặng Văn Hải 168.000 - - - - Đất SX-KD
721 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm, ấp 4-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Huỳnh Kim Hoa đến Lê Văn Trắng - Đến đường nhà ông Quách Văn Túc 168.000 - - - - Đất SX-KD
722 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm, ấp 4-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường 19 tháng 5 - Đến đường Phan Ngọc Hiển 168.000 - - - - Đất SX-KD
723 Huyện Đông Hải Tuyến hẻm khu dân cư, ấp 5-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Lộ Làng đến Kênh 3, xã Long Điền Tây - Đến giáp nhà ông Lâm Văn Đông 168.000 - - - - Đất SX-KD
724 Huyện Đông Hải Tuyến đường Lô 8, ấp 5-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường lộ 19 tháng 5 - Đến giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Thơ 168.000 - - - - Đất SX-KD
725 Huyện Đông Hải Tuyến đường Kênh Chệt, ấp 5-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ cầu Kênh Chệt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Thiều 168.000 - - - - Đất SX-KD
726 Huyện Đông Hải Tuyến đường bờ Giá ấp 5-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Lộ Làng đến Kênh 3, xã Long Điền Tây - Đến giáp nhà ông Đoàn Văn Hổ 168.000 - - - - Đất SX-KD
727 Huyện Đông Hải Tuyến đường Kênh 3, ấp 5-Thị trấn gành hào Bắt đầu từ đường Lộ Làng đến Kênh 3, xã Long Điền Tây - Đến kênh Chệt 168.000 - - - - Đất SX-KD
728 Huyện Đông Hải Các tuyến đường khu Nhà ở kết hợp thương mại dịch vụ thị trấn Gành Hào (đã hoàn thiện hạ tầng đường)-Thị trấn gành hào Đường số 14A 2.280.000 - - - - Đất SX-KD
729 Huyện Đông Hải Các tuyến đường khu Nhà ở kết hợp thương mại dịch vụ thị trấn Gành Hào (đã hoàn thiện hạ tầng đường)-Thị trấn gành hào Đường số 13 2.400.000 - - - - Đất SX-KD
730 Huyện Đông Hải Các tuyến đường khu Nhà ở kết hợp thương mại dịch vụ thị trấn Gành Hào (đã hoàn thiện hạ tầng đường)-Thị trấn gành hào Các tuyến đường còn lại 1.140.000 - - - - Đất SX-KD
731 Huyện Đông Hải Các tuyến đường khu dân cư Gành Hào-Thị trấn gành hào Đường số 03 2.700.000 - - - - Đất SX-KD
732 Huyện Đông Hải Các tuyến đường khu dân cư Gành Hào-Thị trấn gành hào Các tuyến đường còn lại 2.400.000 - - - - Đất SX-KD
733 Huyện Đông Hải Ấp Bửu II - Xã long điền đông Bắt đầu từ ngã tư Chợ Cống Xìa - Đến 200m hướng về cầu Trường Điền (hộ Mã Thanh Đoàn) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD
734 Huyện Đông Hải Ấp Bửu II - Xã long điền đông 200m hướng về cầu Trường Điền (Hộ Trần Văn Tâm) - S 570.000 - - - - Đất SX-KD
735 Huyện Đông Hải Ấp Bửu II - Xã long điền đông Bắt đầu từ ranh đất hộ Mã Thanh Đoàn - Đến hết ranh đất hộ Trần Văn Tâm 660.000 - - - - Đất SX-KD
736 Huyện Đông Hải Ấp Bửu II - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến cầu Phước Điền 360.000 - - - - Đất SX-KD
737 Huyện Đông Hải Ấp Bửu Đông - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến quý Điền (Bửu Đông) 300.000 - - - - Đất SX-KD
738 Huyện Đông Hải Ấp Bửu Đông - Xã long điền đông Bắt đầu từ cống Tư Đàn - Đến đê Biển Đông 360.000 - - - - Đất SX-KD
739 Huyện Đông Hải Ấp Bửu I, ấp Bửu Đông - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Hai Được - Đến giáp Lộ Xóm Lung Cái Cùng 318.000 - - - - Đất SX-KD
740 Huyện Đông Hải Ấp Bửu I, ấp Bửu Đông - Xã long điền đông Bắt đầu từ ranh đất trường THCS Lê Quý Đôn - Đến giáp Lộ nhựa Bửu I 360.000 - - - - Đất SX-KD
741 Huyện Đông Hải Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã long điền đông Bắt đầu từ ngã tư Cống Xìa - Đến 200m hướng về Kinh Tư (Hộ Phạm Thanh Hải) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD
742 Huyện Đông Hải Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã long điền đông Từ 200m hướng về Kinh Tư (Hộ Phạm Thanh Hải) - Đến giáp ranh xã Điền Hải 570.000 - - - - Đất SX-KD
743 Huyện Đông Hải Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu qua UBND xã - Đến ranh đất nhà Ông Nguyễn Thành Được 540.000 - - - - Đất SX-KD
744 Huyện Đông Hải Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã long điền đông Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Thành Được - Đến Đê Biển Đông 360.000 - - - - Đất SX-KD
745 Huyện Đông Hải Ấp Bửu II, ấp Trường Điền - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến cầu Đầu Bờ 168.000 - - - - Đất SX-KD
746 Huyện Đông Hải Ấp Minh Điền, ấp Trung Điền - Xã long điền đông Bắt đầu giáp ranh xã Long Điền - Đến cầu Lẩm Thiết - cầu Trung Điền (cũ) 168.000 - - - - Đất SX-KD
747 Huyện Đông Hải Ấp Cái Cùng - Vĩnh Điền, Bửu II, Trường Điền - Xã long điền đông Bắt đầu giáp ranh xã Vĩnh Thịnh (đê Biển Đông) - Đến giáp ranh xã Điền Hải 312.000 - - - - Đất SX-KD
748 Huyện Đông Hải Ấp Bửu I, Bửu II - Xã long điền đông Bắt đầu từ ngã 4 Chợ Cống Xìa - Đến cầu Hai Được 510.000 - - - - Đất SX-KD
749 Huyện Đông Hải Ấp Bửu II - Xã long điền đông Bắt đầu từ ngã Tư Cống Xìa - Đến cầu qua Ủy ban xã 540.000 - - - - Đất SX-KD
750 Huyện Đông Hải Hòa Đông (ấp Trung Điền) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Phước Điền (ấp Trung Điền) - Đến giáp ranh xã Long Điền 252.000 - - - - Đất SX-KD
751 Huyện Đông Hải Lộ nhựa Xóm Lung - 2 Được - Xã long điền đông Bắt đầu từ Lộ Nhựa - Đến đê Trường Sơn 168.000 - - - - Đất SX-KD
752 Huyện Đông Hải Đường Đào (ấp Cái Cùng - Bửu 1) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Tám Hồng (cặp lộ nhựa) - Đến đê Trường Sơn 168.000 - - - - Đất SX-KD
753 Huyện Đông Hải Tuyến đập đá Lẫm Thiết (ấp Bửu 1 - Minh Điền) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Lẫm Thiết - Đến cầu Trường Điền 228.000 - - - - Đất SX-KD
754 Huyện Đông Hải Đường Năm Lén (ấp Bửu Đông) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Năm Lén - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiêu 168.000 - - - - Đất SX-KD
755 Huyện Đông Hải Tuyến Ông Đàn - Út Chiêu (ấp Bửu Đông) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Ông Đàn - Đến ranh đất nhà Ông Nguyễn Văn Chiêu 168.000 - - - - Đất SX-KD
756 Huyện Đông Hải Đường Kinh Giữa (ấp Bửu 1) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Kinh Giữa (ấp Bửu 1-Bửu 2) - Đến hết ranh đất nhà Ông Ngô Văn Nững 168.000 - - - - Đất SX-KD
757 Huyện Đông Hải Đường Trại mới (ấp Trường Điền) - Xã long điền đông Bắt đầu từ đê Biển Đông - Đến cầu đê Trường Sơn 168.000 - - - - Đất SX-KD
758 Huyện Đông Hải Đường Trại mới (ấp Trường Điền) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Đầu bờ (lộ nhựa) - Đến đê Trường Sơn 168.000 - - - - Đất SX-KD
759 Huyện Đông Hải Đường đê Trường Sơn (ấp Cái Cùng, Vĩnh Điền, Bửu 2, Trường - Xã long điền đông Bắt đầu Giáp ranh Kinh Xáng xã Vĩnh Thịnh - Đến giáp ranh xã Điền Hải 318.000 - - - - Đất SX-KD
760 Huyện Đông Hải Tuyến Trung Điền cũ - cầu Phước Điền - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Phước Điền (ấp Trung Điền - Bửu Đông) - Đến giáp đường đan nhà Ông Nguyễn Văn Chiêu 168.000 - - - - Đất SX-KD
761 Huyện Đông Hải Đường Hai Vũ - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Hai Vũ - Đến cầu Kinh Ngang Hòa Đông 204.000 - - - - Đất SX-KD
762 Huyện Đông Hải Tuyến Kênh Ngang - Hòa Đông - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Kênh Ngan - Đến lộ Hòa Đông 168.000 168.000 - - - Đất SX-KD
763 Huyện Đông Hải Tuyến Cầu Lẫm Thiết - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Lẫm Thiết - Đến cầu Kênh Ngan 168.000 - - - - Đất SX-KD
764 Huyện Đông Hải Tuyến Đầu cầu Phước Điền - Xã long điền đông Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Khiêm - Đến hết ranh đất nhà ông Sơn Văn Ký (ấp Trung Điền) 168.000 - - - - Đất SX-KD
765 Huyện Đông Hải Đường Đập đá - Lâm Thiết (ấp Minh Điền - Trung Điền - ấp Bửu I) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến hết ranh đất Trường THCS Lê Quý Đôn 204.000 - - - - Đất SX-KD
766 Huyện Đông Hải Tuyến đường Ao Lớn - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Ao Lớn - Đến giáp Kênh Đập Đá 168.000 - - - - Đất SX-KD
767 Huyện Đông Hải Tuyến đường Kênh Giữa (2 Minh) ấp Vĩnh Điền - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu nhà Liễu ấp Bửu I - Đến cầu Đường Đào (2 Lâm) 168.000 - - - - Đất SX-KD
768 Huyện Đông Hải Tuyến đường số 3 lớn ấp Bửu II - Xã long điền đông Bắt đầu từ đê Biển Đông - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thuấn 168.000 - - - - Đất SX-KD
769 Huyện Đông Hải Tuyến đường ruộng muối ấp Trường Điền - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Đầu Bờ (Nguyễn Sơn Lợi) - Đến hết ranh đất nhà bà Lê Trúc Phương 168.000 - - - - Đất SX-KD
770 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ngã ba Ngân Điền - Đến cầu Mỹ Điền 480.000 - - - - Đất SX-KD
771 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ cầu Mỹ Điền - Đễn hết ranh đất nhà Ông Trần Văn út 522.000 - - - - Đất SX-KD
772 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Trần Văn Út - Đến hết ranh đất Nhà mồ 312.000 - - - - Đất SX-KD
773 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ cầu Mỹ Điền - Đến cầu ông Đốc 210.000 - - - - Đất SX-KD
774 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh chợ Mỹ Điền - Đến Ba Ngựa ấp 1 168.000 - - - - Đất SX-KD
775 Huyện Đông Hải Tuyến Miễu Ông Tà - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất Miễu Ông Tà - Đến cầu Mỹ Điền 3 168.000 - - - - Đất SX-KD
776 Huyện Đông Hải Ấp Hiệp Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ cống tư Đàn - Đến Đầu voi Xóm Lung 276.000 - - - - Đất SX-KD
777 Huyện Đông Hải Ấp Hiệp Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Cảng Bà Cồng - Đến mũi Giá giáp Long Điền 168.000 - - - - Đất SX-KD
778 Huyện Đông Hải Ấp Hiệp Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đàn - Đến Hòa Đông - Long Điền 168.000 - - - - Đất SX-KD
779 Huyện Đông Hải Ấp 1 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Đầu voi Xóm Lung - Đến Rạch Bà Già 168.000 - - - - Đất SX-KD
780 Huyện Đông Hải Ấp 2 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Cầu ông Chiến - Đến hết ranh đất nhà máy Sáu Luôn 168.000 - - - - Đất SX-KD
781 Huyện Đông Hải Ấp 2 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Cầu Đực Thịnh - Đến cầu Hai Cầm 168.000 - - - - Đất SX-KD
782 Huyện Đông Hải Ấp 3 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Đầu lộ nhựa ấp III - bến phà Việt Trung - Đến lộ nhựa ngã 3 Ngân Điền 168.000 - - - - Đất SX-KD
783 Huyện Đông Hải Ấp 4 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh Trường Tiểu học 4A - Đến hết ranh Trường Tiểu học 4B - Trụ Sở ấp 4 168.000 - - - - Đất SX-KD
784 Huyện Đông Hải Ấp 4 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Cầu lộ cũ - đường Chín Tém - Đến Rạch Bà Già 168.000 - - - - Đất SX-KD
785 Huyện Đông Hải Tuyến 2 Phụng - Trịnh Văn Tám - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 2 Phụng - Đến hết ranh đất nhà ông Trịnh Văn Tám 168.000 - - - - Đất SX-KD
786 Huyện Đông Hải Ấp Châu Điền - Ngân Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu giáp ranh xã Long Điền - Đến ngã ba Ngân Điền 270.000 - - - - Đất SX-KD
787 Huyện Đông Hải Ấp Châu Điền - Phước Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Ngã ba Châu Điền - Đến cầu Phước Điền 270.000 - - - - Đất SX-KD
788 Huyện Đông Hải Ấp Châu Điền - Phước Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hoành - Đến Chà Là - Long Điền, ra cầu 6 Nghiệp 168.000 - - - - Đất SX-KD
789 Huyện Đông Hải Tuyến Xóm Chùa (ấp Phước Điền) - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất Trường THCS Long Điền Đông B - Đến hết ranh đất nhà ông 5 Chơi 168.000 - - - - Đất SX-KD
790 Huyện Đông Hải Khu vực chợ Cây Giang - Xã long điền Bắt đầu từ Trạm cấp nước sạch - Đến Đỉnh Thần (giáp Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm) 1.020.000 - - - - Đất SX-KD
791 Huyện Đông Hải Cây Giang - Châu Điền - Xã long điền Bắt đầu từ Đình Thần (giáp Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm) - Đến đầu cầu Chín Bình 720.000 - - - - Đất SX-KD
792 Huyện Đông Hải Cây Giang - Châu Điền - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Chín Bình - Đến giáp ranh xã Long Điền Đông A 438.000 - - - - Đất SX-KD
793 Huyện Đông Hải Hương lộ Giá Rai - Gành Hào - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Rạch Rắn (Giáp ranh Phường 1) - Đến cầu Rạch Giồng 660.000 - - - - Đất SX-KD
794 Huyện Đông Hải Hương lộ Giá Rai - Gành Hào - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Rạch Giồng - Đến Cầu Tư Cồ 600.000 - - - - Đất SX-KD
795 Huyện Đông Hải Hương lộ Giá Rai - Gành Hào - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Tư Cồ - Đến giáp ranh xã Điền Hải 1.080.000 - - - - Đất SX-KD
796 Huyện Đông Hải Cầu Rạch Rắn - cầu Vịnh - Xã long điền Bắt đầu từ cầu cầu Rạch Rắn - Đến Cầu Vịnh 420.000 - - - - Đất SX-KD
797 Huyện Đông Hải Ấp Rạch Rắn - Thạnh Trị - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Vịnh - Đến kinh Xáng Hộ Phòng 360.000 - - - - Đất SX-KD
798 Huyện Đông Hải Thạnh An - Cây Dương - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Miễu Bà Thủy - Đến Cầu Đường Đào 204.000 - - - - Đất SX-KD
799 Huyện Đông Hải Đường Long Điền Tiến - Xã long điền Bắt đầu từ đầu đường Long Điền Tiến (giáp Giá Rai - Gành Hào) - Đến Cầu Ngã Tư 270.000 - - - - Đất SX-KD
800 Huyện Đông Hải Thạnh II - Cây Dương - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Ngã Tư - Đến Cầu Đường Đào 240.000 - - - - Đất SX-KD