| 301 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào khu công nghiệp B1-Tiến Hùng |
Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 - Đường vào khu nhà máy Boomin Vina
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 302 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 |
Quốc lộ 51 - Ranh KCN Mỹ Xuân B1
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 303 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào khu nhà máy Boomin Vina |
Đường vào KCN B1 Tiến Hùng - Hết tuyến
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 304 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) |
Từ Quốc lộ 51 - đến Ranh KCN Phú Mỹ 1
|
7.128.000
|
4.989.600
|
3.564.000
|
2.851.200
|
2.138.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 305 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) |
Ranh phường Phú Mỹ - 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ
|
8.316.000
|
5.821.200
|
4.158.000
|
3.326.400
|
2.494.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 306 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) |
200m kể từ ranh phường Phú Mỹ - 400m kể từ ranh phường Phú Mỹ
|
7.128.000
|
4.989.600
|
3.564.000
|
2.851.200
|
2.138.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 307 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) |
Các đoạn còn lại
|
5.940.000
|
4.158.000
|
2.970.000
|
2.376.000
|
1.782.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 308 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Đường tập đoàn 7 Phước Bình
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 309 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường D trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 310 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường D trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 311 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 32 khu đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 312 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hết tuyến đường về phía Bắc
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 313 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch |
Từ Mỹ Xuân - Ngãi Giao - đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 314 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch |
Từ Đường số 9 - đến đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 315 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch |
Từ Đường K - đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 316 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào trường mầm non Hắc Dịch |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 317 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường P (Tân Phước) |
Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 318 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường R (Tân Phước) |
Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 319 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường từ ranh giới Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 |
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 320 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc Dịch |
|
4.752.000
|
3.326.400
|
2.376.000
|
1.900.800
|
1.425.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 321 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 322 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên |
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 323 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
660.000
|
495.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 324 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 325 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 326 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
660.000
|
495.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 327 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Trường Chinh (đường 81), phường Mỹ Xuân |
Ranh giới giữa phường Phú Mỹ và phường Mỹ Xuân - Ranh giới giữa phường phường Mỹ Xuân và xã Tóc Tiên
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 328 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường A khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân |
Đường A phường Mỹ Xuân - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 329 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường B khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân |
Ranh giới phường Phú Mỹ - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 330 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) |
đoạn từ Quốc lộ 51 - Ngã ba đường Hắc Dịch - Bàu Phượng - Châu Pha
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 331 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) |
đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)) - đến Ranh giới xã Sông Xoài
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 332 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường sau Trường tiểu học Nguyễn Du, phường Hắc Dịch |
Đường F trung tâm phường Hắc Dịch - Trường tiểu học Nguyễn Du
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 333 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phước Hòa - Cái Mép |
Quốc lộ 51 - Đê ngăn mặn Phước Hòa
|
4.989.600
|
3.492.600
|
2.494.800
|
1.995.600
|
1.497.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 334 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phước Hòa - Cái Mép |
Đê ngăn mặn Phước Hòa - Ranh dự án KCN Phú Mỹ 2 mở rộng và dự án KCN Phú Mỹ 3
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 335 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phước Hòa - Cái Mép |
Đoạn còn lại
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 336 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường liên cảng Cái Mép - Thị Vải |
(Km0) tại cảng tổng hợp Container Cái Mép Hạ; cuối tuyến (Km 18+100) giao với đường nối nhà máy đóng tàu An Phú
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 337 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha |
Ranh phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân - Châu Pha
|
3.524.000
|
2.467.000
|
1.762.000
|
1.410.000
|
1.057.000
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
QL51 - Km số 3
|
5.290.000
|
3.703.000
|
2.645.000
|
2.116.000
|
1.587.000
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh huyện Châu Đức)
|
4.112.000
|
2.878.000
|
2.056.000
|
1.645.000
|
1.234.000
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha |
Ranh giới phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân – Châu Pha
|
4.112.000
|
2.878.000
|
2.056.000
|
1.645.000
|
1.234.000
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) |
Quốc lộ 51 - Giáp ranh xã Long Sơn
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
1.880.000
|
1.410.000
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao |
Ranh giới P. Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
1.880.000
|
1.410.000
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên |
Ranh giới P. Mỹ Xuân - Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.925.000
|
1.540.000
|
1.155.000
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn giáp ranh thành phố Bà Rịa 300m trở về thị xã Phú Mỹ
|
5.874.000
|
4.112.000
|
2.937.000
|
2.350.000
|
1.762.000
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn còn lại
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
1.880.000
|
1.410.000
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Sông Xoài – Cù Bị |
Đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao - Ranh giới huyện Châu Đức
|
2.990.000
|
2.093.000
|
1.495.000
|
1.196.000
|
897.000
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) |
Đường Hắc Dịch -Tóc Tiên - Châu Pha - Ranh giới P. Phú Mỹ
|
4.112
|
2.878
|
2.056
|
1.645
|
1.234
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Ranh thành phố Bà Rịa - 200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
8.810.000
|
6.167.000
|
4.405.000
|
3.524.000
|
2.643.000
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa - 300m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
7.050.000
|
4.935.000
|
3.525.000
|
2.820.000
|
2.115.000
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Các đoạn còn lại
|
5.874.000
|
4.112.000
|
2.937.000
|
2.350.000
|
1.762.000
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải |
|
5.874.000
|
4.112.000
|
2.937.000
|
2.350.000
|
1.762.000
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m |
|
2.243.000
|
1.570.000
|
1.121.000
|
897.000
|
673.000
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên |
|
2.620.000
|
1.834.000
|
1.310.000
|
1.048.000
|
786.000
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.869.000
|
1.308.000
|
935.000
|
748.000
|
561.000
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
2.243.000
|
1.570.000
|
1.121.000
|
897.000
|
673.000
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.869.000
|
1.308.000
|
935.000
|
748.000
|
561.000
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc xã Sông Xoài) |
Ranh giới giữa xã Sông Xoài và phường Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
1.880.000
|
1.410.000
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 56 - Tuyến tránh thành phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 thuộc thành phố Bà Rịa - Quốc lộ 51
|
5.290.000
|
3.703.000
|
2.645.000
|
2.116.000
|
1.587.000
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha |
Ranh phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân - Châu Pha
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 361 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
QL51 - Km số 3
|
3.174.000
|
2.221.800
|
1.587.000
|
1.269.600
|
952.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 362 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh huyện Châu Đức)
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 363 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha |
Ranh giới phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân – Châu Pha
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 364 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) |
Quốc lộ 51 - Giáp ranh xã Long Sơn
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 365 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao |
Ranh giới P. Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 366 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên |
Ranh giới P. Mỹ Xuân - Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 367 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn giáp ranh thành phố Bà Rịa 300m trở về thị xã Phú Mỹ
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 368 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn còn lại
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 369 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Sông Xoài – Cù Bị |
Đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao - Ranh giới huyện Châu Đức
|
1.794.000
|
1.255.800
|
897.000
|
717.600
|
538.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 370 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) |
Đường Hắc Dịch -Tóc Tiên - Châu Pha - Ranh giới P. Phú Mỹ
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 371 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Ranh thành phố Bà Rịa - 200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
5.286.000
|
3.700.200
|
2.643.000
|
2.114.400
|
1.585.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 372 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa - 300m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
4.230.000
|
2.961.000
|
2.115.000
|
1.692.000
|
1.269.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 373 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Các đoạn còn lại
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 374 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải |
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 375 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m |
|
1.345.800
|
942.000
|
672.600
|
538.200
|
403.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 376 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên |
|
1.572.000
|
1.100.400
|
786.000
|
628.800
|
471.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 377 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.121.400
|
784.800
|
561.000
|
448.800
|
336.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 378 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.345.800
|
942.000
|
672.600
|
538.200
|
403.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 379 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 380 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.121.400
|
784.800
|
561.000
|
448.800
|
336.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 381 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc xã Sông Xoài) |
Ranh giới giữa xã Sông Xoài và phường Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 382 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 56 - Tuyến tránh thành phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 thuộc thành phố Bà Rịa - Quốc lộ 51
|
3.174.000
|
2.221.800
|
1.587.000
|
1.269.600
|
952.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 383 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha |
Ranh phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân - Châu Pha
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 384 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
QL51 - Km số 3
|
3.174.000
|
2.221.800
|
1.587.000
|
1.269.600
|
952.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 385 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh huyện Châu Đức)
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 386 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha |
Ranh giới phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân – Châu Pha
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 387 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) |
Quốc lộ 51 - Giáp ranh xã Long Sơn
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 388 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao |
Ranh giới P. Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 389 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên |
Ranh giới P. Mỹ Xuân - Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 390 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn giáp ranh thành phố Bà Rịa 300m trở về thị xã Phú Mỹ
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 391 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn còn lại
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 392 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Sông Xoài – Cù Bị |
Đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao - Ranh giới huyện Châu Đức
|
1.794.000
|
1.255.800
|
897.000
|
717.600
|
538.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 393 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) |
Đường Hắc Dịch -Tóc Tiên - Châu Pha - Ranh giới P. Phú Mỹ
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 394 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Ranh thành phố Bà Rịa - 200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
5.286.000
|
3.700.200
|
2.643.000
|
2.114.400
|
1.585.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 395 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa - 300m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
4.230.000
|
2.961.000
|
2.115.000
|
1.692.000
|
1.269.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 396 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Các đoạn còn lại
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 397 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải |
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 398 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m |
|
1.345.800
|
942.000
|
672.600
|
538.200
|
403.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 399 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên |
|
1.572.000
|
1.100.400
|
786.000
|
628.800
|
471.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 400 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.121.400
|
784.800
|
561.000
|
448.800
|
336.600
|
Đất SX-KD nông thôn |