Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên An Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Long Xuyên là: 4.409.907
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Đường bến đò Xép - Sông Hậu 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1402 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 490.000 294.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1403 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1404 Thành phố Long Xuyên Đường bến đò Xép - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1405 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 1 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1406 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường trong KDC 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1407 Thành phố Long Xuyên Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Đường số 1 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1408 Thành phố Long Xuyên Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1409 Thành phố Long Xuyên Đường bệnh viện Y học cổ truyền - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1410 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1411 Thành phố Long Xuyên Khu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường trong khu tái định cư 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1412 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Mương Trâu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1413 Thành phố Long Xuyên Hẻm 47A - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1414 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xẻo Sao - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu Phan Bội Châu - Kênh Cây Dong 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1415 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 44, 45 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Tu viện Thánh gia 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1416 Thành phố Long Xuyên Hẻm Tổ 60, 60A Suốt hẻm 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1417 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Bắc Long Xuyên Các đường trong khu dân cư 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1418 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Trung tâm Quan trắc Kỹ thuật Tài nguyên Môi trường Các đường trong khu dân cư 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1419 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 32.400.000 19.440.000 12.960.000 6.480.000 - Đất SX-KD đô thị
1420 Thành phố Long Xuyên Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Ngô Gia Tự 32.400.000 19.440.000 12.960.000 6.480.000 - Đất SX-KD đô thị
1421 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 32.400.000 19.440.000 12.960.000 6.480.000 - Đất SX-KD đô thị
1422 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Ngô Gia Tự - Lý Thái Tổ 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1423 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất SX-KD đô thị
1424 Thành phố Long Xuyên Ngô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 28.200.000 16.920.000 11.280.000 5.640.000 - Đất SX-KD đô thị
1425 Thành phố Long Xuyên Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 25.200.000 15.120.000 10.080.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1426 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1427 Thành phố Long Xuyên Ngô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1428 Thành phố Long Xuyên Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 17.820.000 10.692.000 7.128.000 3.564.000 - Đất SX-KD đô thị
1429 Thành phố Long Xuyên Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn 17.820.000 10.692.000 7.128.000 3.564.000 - Đất SX-KD đô thị
1430 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1431 Thành phố Long Xuyên Lý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.720.000 11.232.000 7.488.000 3.744.000 - Đất SX-KD đô thị
1432 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.720.000 11.232.000 7.488.000 3.744.000 - Đất SX-KD đô thị
1433 Thành phố Long Xuyên Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất SX-KD đô thị
1434 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1435 Thành phố Long Xuyên Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất SX-KD đô thị
1436 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
1437 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn 12.180.000 7.308.000 4.872.000 2.436.000 - Đất SX-KD đô thị
1438 Thành phố Long Xuyên Lê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất SX-KD đô thị
1439 Thành phố Long Xuyên Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
1440 Thành phố Long Xuyên Phạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.280.000 6.768.000 4.512.000 2.256.000 - Đất SX-KD đô thị
1441 Thành phố Long Xuyên Phan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.280.000 6.768.000 4.512.000 2.256.000 - Đất SX-KD đô thị
1442 Thành phố Long Xuyên Phan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.280.000 6.768.000 4.512.000 2.256.000 - Đất SX-KD đô thị
1443 Thành phố Long Xuyên Đoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.280.000 6.768.000 4.512.000 2.256.000 - Đất SX-KD đô thị
1444 Thành phố Long Xuyên Lương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1445 Thành phố Long Xuyên Huỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1446 Thành phố Long Xuyên Chu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất SX-KD đô thị
1447 Thành phố Long Xuyên Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 13.200.000 7.920.000 5.280.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
1448 Thành phố Long Xuyên Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1449 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.640.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 - Đất SX-KD đô thị
1450 Thành phố Long Xuyên Huỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.640.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 - Đất SX-KD đô thị
1451 Thành phố Long Xuyên Tản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1452 Thành phố Long Xuyên Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1453 Thành phố Long Xuyên Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 12.180.000 7.308.000 4.872.000 2.436.000 - Đất SX-KD đô thị
1454 Thành phố Long Xuyên Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1455 Thành phố Long Xuyên Châu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 12.180.000 7.308.000 4.872.000 2.436.000 - Đất SX-KD đô thị
1456 Thành phố Long Xuyên Đặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Điện Biên Phủ - Kim Đồng 12.180.000 7.308.000 4.872.000 2.436.000 - Đất SX-KD đô thị
1457 Thành phố Long Xuyên Nam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.760.000 7.056.000 4.704.000 2.352.000 - Đất SX-KD đô thị
1458 Thành phố Long Xuyên Phan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1459 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Sừng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1460 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.940.000 5.364.000 3.576.000 1.788.000 - Đất SX-KD đô thị
1461 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Hưu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1462 Thành phố Long Xuyên Hồ Xuân Hương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 7.500.000 4.500.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
1463 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Phi Khanh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1464 Thành phố Long Xuyên Trần Hữu Trang - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1465 Thành phố Long Xuyên Đường Cống Quỳnh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1466 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cuối hẻm 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1467 Thành phố Long Xuyên Hẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Châu Thị Tế - Hùng Vương 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1468 Thành phố Long Xuyên Lê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1469 Thành phố Long Xuyên Lương Thế Vinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Suốt đường 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1470 Thành phố Long Xuyên Đường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Nam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1471 Thành phố Long Xuyên Đường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1472 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Long Trần Hưng Đạo - Hùng Vương 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1473 Thành phố Long Xuyên Kè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1474 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Đường số 10 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1475 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Các đường còn lại 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
1476 Thành phố Long Xuyên Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1477 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất SX-KD đô thị
1478 Thành phố Long Xuyên Châu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1479 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1480 Thành phố Long Xuyên Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1481 Thành phố Long Xuyên Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1482 Thành phố Long Xuyên Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất SX-KD đô thị
1483 Thành phố Long Xuyên Lê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1484 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Toản - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1485 Thành phố Long Xuyên Đinh Tiên Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1486 Thành phố Long Xuyên Ngô Quyền - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1487 Thành phố Long Xuyên Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Phan Bá Vành 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1488 Thành phố Long Xuyên Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1489 Thành phố Long Xuyên Phan Bá Vành - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1490 Thành phố Long Xuyên Ngọc Hân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1491 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1492 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Du - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1493 Thành phố Long Xuyên Yết Kiêu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt tuyến 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1494 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1495 Thành phố Long Xuyên Đường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1496 Thành phố Long Xuyên Khu phức hợp Khách Sạn STARWORD Các đường nội bộ 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1497 Thành phố Long Xuyên Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1498 Thành phố Long Xuyên Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1499 Thành phố Long Xuyên Phùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1500 Thành phố Long Xuyên Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị