Quyết định 924/QĐ-BNN-TCLN năm 2017 về Bảng mã HS đối với hàng hóa là động vật, thực vật hoang dã nguy cấp, quý, hiếm do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông ban hành
Số hiệu | 924/QĐ-BNN-TCLN |
Ngày ban hành | 24/03/2017 |
Ngày có hiệu lực | 24/03/2017 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký | Hà Công Tuấn |
Lĩnh vực | Tài nguyên - Môi trường |
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 924/QĐ-BNN-TCLN |
Hà Nội, ngày 24 tháng 3 năm 2017 |
BAN HÀNH BẢNG MÃ HS ĐỐI VỚI HÀNG HÓA LÀ ĐỘNG VẬT, THỰC VẬT HOANG DÃ NGUY CẤP, QUÝ, HIẾM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 32/2006/NĐ-CP ngày 30/3/2006 của Chính phủ về quản lý thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã quy định trong các Phụ lục của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp;
Căn cứ Thông tư số 103/2015/TT-BTC ngày 01/7/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Lâm nghiệp,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng mã HS đối với hàng hóa là động vật, thực vật hoang dã nguy cấp, quý, hiếm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Lâm nghiệp và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐỐI VỚI HÀNG HÓA LÀ ĐỘNG VẬT, THỰC VẬT HOANG DÃ NGUY CẤP,
QUÝ, HIẾM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 924/QĐ-BNN-TCLN, ngày 24 tháng 3 năm 2017 của
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. ĐỘNG VẬT HOANG DÃ NGUY CẤP, QUÝ, HIẾM SỐNG
Mã HS |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Tên loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt) |
Chú giải |
|
|
|
NGÀNH ĐỘNG VẬT CÓ DÂY SỐNG/PHYLUM CHORDATA |
|
|
|
|
LỚP ĐỘNG VẬT CÓ VÚ/ CLASS MAMMALIAS (MAMMALS) |
|
01.01 |
Ngựa, lừa sống (trừ loại thuần chủng để nhân giống) |
|
||
|
- Ngựa: |
|
||
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN LẺ |
|
|
|
|
Equidae/ Horses, wild asses, zebras/ Họ Lừa |
|
0101.29.00 |
|
kg |
Equus grevyi/ Grevy’s zebra/ Ngựa vằn grevy |
I CITES |
0101.29.00 |
|
kg |
Equus przewalskii/ Przewalski’s horse/ Ngựa pregoaski |
I CITES |
0101.29.00 |
|
kg |
Equus zebra hartmannae/ Hartman’s moutain zebra/ Ngựa vằn hoang hartman |
II CITES |
0101.29.00 |
|
kg |
Equus zebra zebra/ Cape moutain zebra/ Ngựa vằn núi nam phi |
II CITES |
|
- Lừa: |
|
||
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN LẺ |
|
|
|
|
Equidae/ Horses, wild asses, zebras/ Họ Lừa |
|
0101.30.90 |
|
kg |
Equus africanus/ African wild ass/ Lừa hoang châu phi (trừ loài lừa nhà Equus asinus không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES) |
I CITES |
0101.30.90 |
|
kg |
Equus hemionus/ Wild ass/ Lừa hoang (trừ các phụ loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0101.30.90 |
|
kg |
Equus hemionus hemionus/ Mongolian wild ass/ Lừa hoang mông cổ |
I CITES |
0101.30.90 |
|
kg |
Equus hemionus khur/ Indian wild ass/ Lừa hoang ấn độ |
I CITES |
0101.30.90 |
|
kg |
Equus kiang/ Kiang/ Lừa kiang |
II CITES |
01.02 |
Động vật sống trâu, bò |
|
||
|
- Trâu |
|
||
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN CHẴN |
|
|
|
|
Bovidae/ Antelopes, cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò |
|
0102.39.00 |
|
kg |
Bubalus arnee/ Water buffalo/ Trâu rừng (Nepal) (trừ Trâu nhà được biết là loài Bubalus bubalis) |
III CITES; I B |
0102.39.00 |
|
kg |
Bubalus depressicornis/ Lowland anoa/ Trâu rừng nhỏ |
I CITES |
0102.39.00 |
|
kg |
Bubalus mindorensis/ Tamaraw/ Trâu rừng philippines |
I CITES |
0102.39.00 |
|
kg |
Bubalus quarlesi/ Mountain anoa/ Trâu núi |
I CITES |
0102.39.00 |
|
kg |
Budorcas taxicolor/ Takin/ Trâu rừng tây tạng |
II CITES |
|
- Bò |
|||
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN CHẴN |
|
|
|
|
Bovidae/ Antelopes, cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò |
|
0102.90.90 |
|
kg |
Bos gaurus/ Gaur/ Bò tót (trừ loài bò tót đã được thuần hóa là Bos frontalis không thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước) |
I CITES; I B |
0102.90.90 |
|
kg |
Bos mutus/ Wild yak/ Bò ma-tu (trừ loài bò nhà Bos grunniens không thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước) |
I CITES |
0102.90.90 |
|
kg |
Bos sauveli/ Kouprey/ Bò xám |
I CITES; I B |
0102.90.90 |
|
kg |
Bos javanicus/ Bò rừng |
I B |
01.03 |
Lợn sống |
|
||
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN CHẴN |
|
|
|
|
Suidae/ Babirusa, pygmy hog/ Họ lợn |
|
0103.91.00 0103.92.00 |
|
kg |
Babyrousa babyrussa/ Babirusa (Deer hog)/ Lợn hươu buru |
I CITES |
0103.91.00 0103.92.00 |
|
kg |
Babyrousa bolabatuensis/ Golden babirusa/ Lợn hươu lông vàng |
I CITES |
0103.91.00 0103.92.00 |
|
kg |
Babyrousa celebensis/ Bola Batu babirusa/ Lợn rừng bola |
I CITES |
0103.91.00 0103.92.00 |
|
kg |
Baburousa togeanensis/ Lợn rừng togean |
I CITES |
0103.91.00 0103.92.00 |
|
kg |
Sus salvanius/ Pygmy hog/ Lợn rừng chân hươu nhỏ |
I CITES |
|
|
|
Tayassuidae Peccaries/ Họ Lợn rừng nam mỹ |
|
0103.91.00 0103.92.00 |
|
kg |
Tayassuidae spp./ Peccaries/ Các loài Lợn rừng nam mỹ (trừ các loài quy định tại Phụ lục I và quần thể Pecari tajacu của Mexico và Hoa kỳ không quy định trong các Phụ lục) |
II CITES |
0103.91.00 0103.92.00 |
|
kg |
Catagonus wagneri/ Giant peccary/ Lợn rừng nam mỹ lớn |
II CITES |
01.04 |
Cừu, dê sống |
|
||
|
- Cừu: |
|
||
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN CHẴN |
|
|
|
|
Bovidae/ Antelopes, cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò |
|
0104.10.90 |
|
kg |
Ammotragus lervia/ Barbary sheep/ Cừu Barbary |
II CITES |
0104.10.90 |
|
kg |
Ovis ammon/ Argali sheep/ Cừu núi argali (trừ các phụ loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0104.10.90 |
|
kg |
Ovis ammon hodgsonii/ Nyan/ Cừu núi himalaya |
I CITES |
0104.10.90 |
|
kg |
Ovis ammon nigrimontana/ Karatau argali/ Cừu núi karatau |
I CITES |
0104.10.90 |
|
kg |
Ovis canadensis/ Bighorn sheep/ Cừu núi bắc mỹ sừng lớn (chỉ áp dụng đối với quần thể của Mexico; các quần thể còn lại không quy định trong Phụ lục CITES) |
II CITES |
0104.10.90 |
|
kg |
Ovis orientalis ophion/ Cyprian mouflon/ Cừu núi địa trung hải |
I CITES |
0104.10.90 |
|
kg |
Ovis vignei/ Urial/ Cừu núi trung á (trừ các phụ loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0104.10.90 |
|
kg |
Ovis vignei vignei/ Urial/ Cừu núi ấn độ |
I CITES |
0104.10.90 |
|
kg |
Pseudois nayaur/ bharal/ Cừu bharal (Pakistan) |
III CITES |
|
-Dê: |
|
||
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN CHẴN |
|
|
|
|
Bovidae/ Antelopes, cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò |
|
0104.20.90 |
|
kg |
Capra caucasica / West Caucasian Tur/ Sơn dương tây caucasus |
II CITES |
0104.20.90 |
|
kg |
Capra falconeri/ Markhor/ Sơn dương núi pakistan |
I CITES |
0104.20.90 |
|
kg |
Capra hircus aegagrus/ goat/ dê (trừ mẫu vật dê nhà) (Pakistan) |
III CITES |
0104.20.90 |
|
kg |
Capricornis milneedwardsii/ Chinese Serow/ Sơn dương trung quốc |
I CITES |
0104.20.90 |
|
kg |
Capricornis rubidus/ Red serow/ Sơn dương đỏ |
I CITES |
0104.20.90 |
|
kg |
Capricornis sumatraensis/ Mainland serow/ Sơn dương đại lục |
I CITES; I B |
0104.20.90 |
|
kg |
Capricornis thar/ Himalayan serow/ Sơn dương himalaya |
I CITES |
0104.20.90 |
|
kg |
Naemorhedus baileyi/ Manchurian goral/ Sơn dương mãn châu |
I CITES |
0104.20.90 |
|
kg |
Naemorhedus caudatus/ Manchurian goral/ Sơn dương đuôi dài |
I CITES |
0104.20.90 |
|
kg |
Naemorhedus goral/ Manchurian goral/ Sơn dương himalaya |
I CITES |
0104.20.90 |
|
kg |
Naemorhedus griseus/ Chinese goral/ Sơn dương trung quốc |
I CITES |
01.06 |
Động vật sống khác |
|
||
|
- Động vật có vú |
|
||
|
- - Bộ động vật Linh trưởng |
|
||
|
|
|
PRIMATES/APES, MONKEYS/BỘ LINH TRƯỞNG |
|
0106.11.00 |
|
kg |
PRIMATES spp./ Các loài Linh trưởng (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
|
|
Atelidae/ Howler and prehensile-tailed monkeys/ Họ Khỉ rú và khỉ đuôi |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Alouatta coibensis/ Coiba Island Howling Monkey/ Khỉ rú coiben |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Alouatta palliata/ Manted Howler/ Khỉ rú pa-li |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Alouatta pigra/ Guatemalan howler/ Khỉ rú trung mỹ |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Ateles geoffroyi frontatus/ Black browedspider monkey/ Khỉ nhện nicaragua |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Ateles geoffroyi panamensis/ Panama Spider Monkey/ Khỉ nhện panama |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Brachyteles arachnoides/ Woolly spider monkey/ Khỉ nhện lông mượt |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Brachyteles hypoxanthus/ Northern muriqui/ Khỉ nhện lông mịn miền bắc |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Oreonax flavicauda/ Yellow-tailed woolly monkey/ Khỉ nhện đuôi bông |
I CITES |
|
|
|
Cebidae/New World monkeys/ Họ Khỉ mũ |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Callimico goeldii/ Goeldi Marmoset/ Khỉ sóc goeldi |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Callithrix aurita/ White-eared Marmoset/ Khỉ sóc tai trắng |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Callithrix flaviceps/ Buff Headed Marmoset/ Khỉ sóc đầu vàng |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Leontopithecus spp./ Golden Lion marmoset/ Các loài Khỉ đuôi sóc sư tử thuộc giống Leontopithecus |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Saguinus bicolor/ Pied marmoset/ Khỉ sóc nhỏ |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Saguinus geoffroyi/ Cotton top tamarin/ Khỉ sóc đầu bông |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Saguinus leucopus/ White Footed Marmoset/ Khỉ sóc chân trắng |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Saguinus martinsi/ Martins's tamarin/ Khỉ sóc đen |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Saguinus oedipus/ Cotton -headed tamarin/ Khỉ sóc đầu trắng |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Saimiri oerstedii/ Central American squirrel monkey/ Khỉ sóc trung mỹ |
I CITES |
|
|
|
Cercopithecidae/ Old World monkeys/ Họ Khỉ |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Cercocebus galeritus/ Tana river mangabey/ Khỉ xồm |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Cercopithecus diana/ Diana monkey/ Khỉ cổ bạc |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Cercopithecus roloway/ Roloway monkey/ Khỉ tây phi |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Macaca silenus/ Lion – tailed macaque/ Khỉ đuôi sư tử |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Macaca sylvanus/ Barbary macaque/ Khỉ barbary |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Mandrillus leucophaeus/ Drill/ Khỉ mặt chó tây phi |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Mandrillus sphinx/ Mandrill/ Khỉ mặt chó |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Nasalis larvatus/ Proboscis monkey/ Khỉ mũi dài malaysia |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Piliocolobus kirkii/ Zanzibar red colobus/ Khỉ đông phi |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Piliocolobus rufomitratus/ Tana river red colobus/ Khỉ đỏ đông phi |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Presbytis potenziani/ Mentawi leaf monkey/Voọc men-ta |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Pygathrix spp./ Snub-nosed monkey/ Các loài Chà vá thuộc giống Pygathrix |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Rhinopithecus spp./ Các loài Voọc mũi hếch thuộc giống Rhinopithecus |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Semnopithecus ajax/ Kashmir gray langur/ Voọc xám kashmia |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Semnopithecus dussumieri/ Southern plains grey langur/ Voọc xám đồng bằng |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Semnopithecus entellus/ Grey langur/ Voọc xám |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Semnopithecus hector/ Tarai greylangur/ Voọc xám tarai |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Semnopithecus hypoleucos/ Black-footed gray langur/ Voọc xám chân đen |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Semnopithecus priam/ Tufted grey langur/ Voọc nâu |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Semnopithecus schistaceus/ Nepal grey langur/ Voọc nâu nepal |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Simias concolor/ Simakobou/ Voọc sima |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Trachypithecus geei/ Golden langur/ Voọc vàng |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Trachypithecus pileatus/ Southern caped langur/ Voọc nam á |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Trachypithecus shortridgei/ Shortridge's langur/ Voọc sotri |
I CITES |
|
|
|
Cheirogaleidae/ Dwarf lemurs/ Họ Khỉ cáo nhỏ |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Cheirogaleidae spp./ Dwarf and mouse lemur/ Các loài Khỉ cáo nhỏ thuộc họ Cheirogaleidae |
I CITES |
|
|
|
Daubentoniidae/ Aye-aye/ Họ Khỉ mắt trố |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Daubentonia madagascariensis/ Aye-aye/ Khỉ mắt trố madagasca |
I CITES |
|
|
|
Hominidae/ Chimpanzees, gorilla, orang-utan/ Họ Người: Tinh tinh, Gorilla, Đười ươi |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Gorilla beringei/ Eastern gorilla/ Tinh tinh nhỏ |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Gorilla gorilla/ Gorilla/ Tinh tinh |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Pan spp./ Chimpanzees/ Các loài Tinh tinh thuộc gống Pan |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Pongo abelii/ Sumatran orangutan/ Đười ươi |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Pongo pygmaeus/ Orang-utan/ Đười ươi nhỏ |
I CITES |
|
|
|
Hylobatidae/ Gibbons/ Họ Vượn |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Hylobatidae spp./ Gibbons/ Các loài Vượn thuộc họ Hylobatidae |
I CITES |
|
|
|
Indriidae/Avahi, indris, sifakas, woolly lemurs/ Họ Vượn lông mượt |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Indriidae spp./ Avahi, indris, sifakas, woolly lemurs/ Các loài Vượn lông mượt thuộc họ Indriidae |
I CITES |
|
|
|
Lemuridae/ Large lemurs/ Họ Vượn cáo |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Lemuridae spp./ Lemur and Gentle lemur/ Các loài Vượn cáo thuộc họ Lemuridae |
I CITES |
|
|
|
Lepilemuridae/Sportive lemurs/ Họ Vượn cáo nhảy |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Lepimuridae spp./ Sportive and weasel lemur/ Các loài Vượn cáo nhảy thuộc họ Lepilemuridae |
I CITES |
|
|
|
Lorisidae Lorises/ Họ Culi |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Nycticebus spp./ Các loài Culi thuộc giống Nycticebus |
I CITES |
|
|
|
Pithecidae Sakis and uakaris/ Họ Khỉ đầu trọc |
|
0106.11.00 |
|
kg |
Cacajao spp./ Uakaris/ Các loài Khỉ đầu trọc |
I CITES |
0106.11.00 |
|
kg |
Chiropotes albinasus/ White-nosed saki/ Khỉ trọc mũi trắng |
I CITES |
|
- - Cá voi, Cá nục và Cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cá voi Cetacea); Lợn biển và Cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); Hải cẩu, Sư tử biển và Hà mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) |
|
||
|
|
|
CETACEA/ Dolphins, porpoises, whales/ BỘ CÁ VOI |
|
0106.12.00 |
|
kg |
CETACEA spp./ Whales/ Các loài Cá voi (trừ những loài quy định tại Phụ lục I. Hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật sống từ quần thể cá heo mũi chai Tursiops truncatus Biển Đen được đánh bắt từ tự nhiên và buôn bán vì mục đích thương mại). |
II CITES |
|
|
|
Balaenidae/ Bowhead whale, right whales/ Họ Cá voi đầu bò |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Balaena mysticetus/ Bowhead whale/ Cá voi đầu bò |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Eubalaena spp./ Right whales/ Các loài cá voi đầu bò euba thuộc giống Eubalaena |
I CITES |
|
|
|
Balaenopteridae/ Humpback whale, rorquals/ Họ Cá voi lưng gù |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Balaenoptera acutorostrata/ Minke whale/ Cá voi sừng tấm (trừ quần thể ở phía tây đảo Greenland thuộc Phụ lục II) |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Balaenoptera bonaerensis/ Minke whale/ Cá voi bắc cực minke |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Balaenoptera borealis/ Sei whale/ Cá voi sei |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Balaenoptera edeni/ Bryde’s whale/ Cá voi bryde |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Balaenoptera musculus/ Blue whale/ Cá voi xanh |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Balaenoptera omurai/ Omura's whale/ Cá voi omura |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Balaenoptera physalus/ Fin whale/ Cá voi vây lưng |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Megaptera novaeangliae/ Humpback whale/ Cá voi lưng gù |
I CITES |
|
|
|
Delphinidae/ Dolphins/ Họ Cá heo mỏ |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Orcaella brevirostris/ Irrawaddy dolphins/ Cá heo biển đông á |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Orcaella heinsohni/ Cá heo vây vểnh châu úc |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Sotalia spp./ White dolphins/ Các loài Cá heo trắng thuộc giống Sotalia |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Sousa spp./ Humpback dolphins/ Các loài Cá heo lưng gù thuộc giống Sousa |
I CITES |
|
|
|
Eschrichtiidae/ Grey whale/ Họ Cá voi xám |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Eschrichtius robustus/ Grey whale/ Cá voi xám |
I CITES |
|
|
|
Iniidae/ River dolphins/ Họ Cá heo nước ngọt |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Lipotes vexillifer/ Baiji, White flag dolphin/ Cá heo sông dương tử |
I CITES |
|
|
|
Neobalaenidae/ Pygmy right whale/ Họ Cá voi nhỏ |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Caperea marginata/ Pygmy right whale/ Cá voi đầu bò nhỏ |
I CITES |
|
|
|
Phocoenidae/ Porpoises/ Họ Cá heo |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Neophocaena asiaeorientalis/ Finless Porpoise/ Cá heo không vây |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Neophocaena phocaenoides/ Black finless porpoise/ Cá heo sông không vây lưng |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Phocoena sinus/ Cochito, Gulf of California habour porpoise/ Cá heo california |
I CITES |
|
|
|
Physeteridae/ Sperm whales/ Họ Cá voi nhỏ |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Physeter macrocephalus/ Sperm whale/ Cá nhà tang |
I CITES |
|
|
|
Platanistidae/ River dolphins/ Họ Cá heo nước ngọt |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Platanista spp./ Ganges dolphins/ Các loài Cá heo giống Platanista |
I CITES |
|
|
|
Ziphiidae/ Beaked whales, bottle-nosed whales/ Họ Cá voi mũi khoằm |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Berardius spp./ Giant boote-nosed whales/ Các loài Cá voi mũi khoằm |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Hyperoodon spp./ Bottle-nosed whales/ Các loài cá heo mũi chai |
I CITES |
|
|
|
SIRENIA/ SEA COWS/ BỘ BÒ BIỂN |
|
|
|
|
Dugongidae/ Dugong/ Họ Bò biển |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Dugong dugon/ Dugong/ Bò biển |
I CITES |
|
|
|
Trichechidae/ Manatees/ Họ Lợn biển |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Trichechus inunguis/ Amazonian (South American) manatee/ Lợn biển amazon |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Trichechus manatus/ West Indian (North America) manatee/ Lợn biển tây ấn độ |
I CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Trichechus senegalensis/ West African manatee/ Lợn biển tây phi |
I CITES |
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT |
|
|
|
|
Odobenidae/ Walrus/ Họ Hải mã |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Odobenus rosmarus/ Walrus/ Hải mã (Canada) |
III CITES |
|
|
|
Otariidae/ Fur seals, sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu) |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Arctocephalus spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Arctocephalus townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm |
I CITES |
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải cẩu |
|
0106.12.00 |
|
kg |
Mirounga leonina/ Southern elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam |
II CITES |
0106.12.00 |
|
kg |
Monachus spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus |
I CITES |
|
- - Lạc đà và họ Lạc đà (Camelidea) |
|
||
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN CHẴN |
|
|
|
|
Camelidae/ Guanaco, vicuna/ Họ Lạc đà |
|
0106.13.00 |
|
kg |
Lama guanicoe/ Guanaco/ Lạc đà nam mỹ guanaco |
II CITES |
0106.13.00 |
|
kg |
Vicugna vicugna/ Vicuna/ Lạc đà nam mỹ (trừ các quần thể của Argentina [các quần thể của tỉnh Jujuy và Catamarca và các quần thể bán nuôi nhốt của các tỉnh Jujuy, Salta, Catamarca, La Rioja và San Juan]; Chile [quần thể của khu vực Primera]; Ecuador [toàn bộ quần thể], Peru [toàn bộ quần thể] và Bolivia [toàn bộ quần thể] được quy định trong Phụ lục II) |
I CITES |
0106.13.00 |
|
kg |
Vicugna vicugna/ Vicuna/ Lạc đà nam mỹ [chỉ áp dụng đối với các quần thể của Argentina (quần thể của các tỉnh Jujuy và Catamarca và các quần thể bán nuôi nhốt của các tỉnh Jujuy, Salta, Catamarca, La Rioja và San Juan); Chile (quần thể khu vực Primera); Ecuador (toàn bộ quần thể), Peru (toàn bộ quần thể) và Bolivia (toàn bộ quần thể) các quần thể còn lại quy định trong Phụ lục I] |
II CITES |
|
- - Thỏ |
|
||
|
|
|
LAGOMORPHA/ BỘ THỎ |
|
|
|
|
Leporidae/ Hispid hare, volcano rabbit/ Họ Thỏ |
|
0106.14.00 |
|
kg |
Caprolagus hispidus/ Hispid (Assam) rabbit/ Thỏ ấn độ |
I CITES |
0106.14.00 |
|
kg |
Romerolagus diazi/ Volcano (Mexican) rabbit/ Thỏ núi lửa mexico |
I CITES |
0106.14.00 |
|
kg |
Nesolagus timinsil Thỏ vằn |
I B |
|
- - Loại khác |
|
||
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN CHẴN |
|
|
|
|
Antilocapridae/ Pronghorn/ Họ Linh dương |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Antilocapra americana/ Mexican pronghorn antelope/ Linh dương sừng nhánh Mexico (chỉ áp dụng đối với quần thể ở Mexico; các quần thể còn lại không quy định trong Phụ lục) |
I CITES |
|
|
|
Bovidae/ Antelopes, cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò |
|
0106.19.90 |
|
kg |
Addax nasomaculatus/ Addax/ Linh dương sừng xoắn châu phi |
I CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Antilope cervicapra/ Blackbuck antelope/ Sơn dương đen (Nepal) |
III CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Boselaphus tragocamelus/ Nilgai/ (Pakistan) |
III CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Capra sibirica/ Siberian ibex/Linh dương siberi (Pakistan) |
III CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Cephalophus brookei/ Brooke's duiker/ Linh dương tây châu phi brooke |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Cephalophus dorsalis/ Bay duiker/ Linh dương nam châu phi |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Cephalophus jentinki/ Jentink’s duiker/ Linh dương thân bạc |
I CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Cephalophus ogilbyi/ Ogilby’s duiker/ Linh dương trung phi |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Cephalophus silvicultor/ Yellow -backed duiker/ Linh dương lưng vàng |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Cephalophus zebra/ Zebra antelope/ Linh dương lưng vằn |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Damaliscus pygargus pygargus/ Bontebok/ Linh dương đồng cỏ nam phi |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Gazella bennettii/ Indian gazelles/ Linh dương ấn độ (Pakistan) |
III CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Gazella cuvieri/ Mountain gazelle/ Linh dương vằn (Tunisia) |
I CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Gazella dorcas/ Dorcas gazelle/ Linh dương ai cập (Algeria, Tunisia) |
III CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Gazella leptoceros/ Slender-horned gazelle/ Linh dương vằn sừng nhỏ |
I CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Hippotragus niger variani/ Giant sable antelope/ Linh dương đen lớn |
I CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Kobus leche/ Leche/Le-che/ Linh dương đồng cỏ phương nam |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Nanger dama/ Dama gazelle/ Linh dương sa mạc |
I CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Oryx dammah/ Scimitar-horned oryx/ Linh dương sừng mác |
I CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Oryx leucoryx/ Arabian oryx/ Linh duơng sừng thẳng ả rập |
I CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Pantholops hodgsonii/ Tibetan antelope/ Linh dương tây tạng |
I CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Philantomba monticola/ Blue duiker/ Linh dương xanh |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Pseudoryx nghetinhensis/ Saola/ Sao la |
I CITES, I B |
0106.19.90 |
|
kg |
Rupicapra pyrenaica ornata/ Abruzzi chamois/ Linh dương tai nhọn |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Saiga borealis/ Pleistocene saiga/ Linh dương saiga |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Saiga tatarica/ Saina antelope/ Linh dương đài nguyên |
II CITES |
0106.19.90 |
|
kg |
Tetracerus quadricornis/ Four -horned antelope/ Linh dương bốn sừng (Nepal) |
III CITES |
|
|
|
Cervidae/ Deer, guemals, muntjacs, pudus/ Họ Hươu nai |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Axis calamianensis/ Calamian deer/ Nai nhỏ philippines |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Axis kuhlii/ Bawean deer/ Nai nhỏ indonesia |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Axis porcinus/ Indian hog deer/ Hươu lợn ấn độ (trừ phụ loài đã quy định trong Phụ lục I) (Pakistan) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Axis porcinus annamiticus/ Ganges hog deer/ Hươu vàng trung bộ (Hươu vàng) |
I CITES; I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Muntiacus truongsonensis/ Mang trường sơn |
I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Blastocerus dichotomus/ March deer/ Nai đầm lầy nam mỹ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Cervus elaphus bactrianus/ Bactrian red deer/ Nai trung á |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Cervus elaphus barbarus/ Barbary deer/ Nai bắc phi (Algeria, Tunisia) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Cervus elaphus hanglu/ Kashmir stag/ Nai kashmir |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Dama dama mesopotamica/ Persian fallow deer/ Nai ba tư |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Hippocamelus spp./Andean deers/ Các loài Nai giống Hippocamelus nam mỹ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Mazama temama cerasina/ Red brocket deer/ Hươu gạc đỏ (Guatemala) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Muntiacus crinifrons/ Black muntjac/ Mang đen |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Muntiacus vuquangensis/ Giant muntjac/ Mang lớn |
I CITES, I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Odocoileus virginianus mayensis/ Guatemalan white-tailed deer/ Nai đuôi trắng trung mỹ (Guatemala) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Ozotoceros bezoarticus/ Pampas deer/ Nai cỏ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pudu mephistophiles/ Northern pudu/ Hươu nhỏ nam mỹ |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pudu puda/ Chilean pudu/ Hươu nhỏ chi lê |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Rucervus duvaucelii/ Swamp deer/ Hươu đầm lầy barasingha |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Rucervus eldii/ Eld’s deer/ Nai cà toong |
I CITES, I B |
|
|
|
Hippopotamidae/ Hippopotamuses/ Họ Hà mã |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Hexaprotodon liberiensis/ Pygmy hippopotamus/ Hà mã lùn |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Hippopotamus amphibius/ Hippopotamus/ Hà mã lớn |
II CITES |
|
|
|
Moschidae/ Musk deer/ Họ Hươu xạ |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Moschus spp./ Musk deer/ Các loài Hươu xạ thuộc giống Moschus (chỉ áp dụng đối với các quần thể phân bố tại Afghanistan, Bhutan, Ấn độ, Myanmar, Nepal và Pakistan; các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Moschus spp./ Musk deer/ Các loài Hươu xạ thuộc giống Moschus (trừ các quần thể của Afghanistan, Bhutan, Ấn Độ, Myanmar, Nepal và Pakistan quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT |
|
|
|
|
Ailuridae/ Red panda/ Họ Gấu trúc |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Ailurus fulgens/ Lesser or red panda/ Gấu trúc nhỏ |
I CITES |
|
|
|
Canidae/ Bush dog, foxes, wolves/ Họ Chó |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Canis aureus/ Golden jackal/ Chó sói châu Á (Ấn Độ) |
III CITES; II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Canis lupus/ Wolf/ Chó sói (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Bhutan, Ấn Độ, Nepal và Pakistan; tất cả các quần thể khác thuộc Phụ lục II. Không bao gồm dạng đã được thuần hóa và chó dingo được xác định là Canis lupus familiaris và Canis lupus dingo) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Canis lupus/ Wolf/ Chó sói (trừ quần thể ở Bhutan, Ấn độ, Nepal và Pakistan quy định tại Phụ lục I. Không bao gồm dạng đã được thuần hóa và chó dingo được xác định là Canis lupus familiaris và Canis lupus dingo) |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Cerdocyon thous/ Common zorro/ Cáo ăn cua |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Chrysocyon brachyurus/ Maned wolf/ Chó sói đuôi trắng nam mỹ |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Cuon alpinus/ Asiatic wild dog/ Sói đỏ |
II CITES; I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Lycalopex culpaeus/ South American fox/ Lửng cáo nam mỹ |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lycalopex fulvipes/ Darwin’s fox/ Sói nhỏ |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lycalopex griseus/ South American fox/ Cáo nam mỹ |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lycalopex gymnocercus/ Pampas fox/ Cáo pampa |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Speothos venaticus/ Bush dog/ Chó bờm |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Vulpes bengalensis/ Bengal fox/ Cáo bengal (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Vulpes cana/ Afghan fox/ Cáo afghan |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Vulpes vulpes griffithi/ Red fox/ Cáo đỏ (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Vulpes vulpes montana/ Red fox/ Cáo đỏ montana (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Vulpes vulpes pusilla/ Little red fox/ Cáo đỏ nhỏ (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Vulpes zerda/ Fennec fox/ Cáo tai to châu phi |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Vulpes vulpes/ Cáo lửa |
II B |
|
|
|
Eupleridae/ Fossa, falanouc, Malagasy civet/ Họ Cáo madagasca |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Cryptoprocta ferox/ Fossa/ Cáo phê-rô |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Eupleres goudotii/ Slender falanouc/ Cáo đuôi nhỏ mangut |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Fossa fossana/ Fanaloka/ Cáo fa-na |
II CITES |
|
|
|
Felidae/ Cats/ Họ Mèo |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Felidae spp./ Cats/ Các loài Mèo [Trừ những loài quy định tại Phụ lục I. Mèo nhà không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES. Đối với sư tử Panthera leo (quần thể châu phi): hạn ngạch xuất khẩu cho buôn bán thương mại bằng không đối với xương, mẩu xương, sản phẩm xương, móng vuốt, bộ xương, xương sọ và răng có nguồn gốc tự nhiên. Hạn ngạch xuất khẩu hàng năm với xương, móng vuốt, bộ xương, xương sọ và răng từ nguồn sinh sản nhân tạo của Nam Phi được thiết lập trên cơ sở trao đổi giữa Nam Phi và Ban thư ký CITES] |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Acinonyx jubatus/ Cheetah/ Báo đốm châu phi (hạn ngạch xuất khẩu hàng năm đối với con sống và chiến lợi phẩm săn bắt gồm: Botswana: 5; Namibia: 150; Zimbabwe: 50. Việc buôn bán các mẫu vật này phải theo quy định tại Điều III của Công ước) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Caracal caracal/ Caracal/ Linh miêu (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Châu Á; các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Catopuma temminckii/ Asian golden cat/ Beo lửa |
I CITES; I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Felis nigripes/ Black-footed cat/ Mèo chân đen |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Leopardus geoffroyi/ Geoffroy's cat/ Mèo rừng nam mỹ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Leopardus jacobitus/ Andean mountain cat/ Mèo núi andes |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Leopardus pardalis/ Ocelot/ Báo gấm nam mỹ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Leopardus tigrinus/ Tiger cat/ Mèo đốm nhỏ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Leopardus wiedii/ Margay/ Mèo đốm margay |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lynx pardinus/ Iberian Lynx/ Linh miêu iberian |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Neofelis nebulosa/ Clouded leopard/ Báo gấm |
I CITES, I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Panthera leo persica/ Asiatic lion/ Sư tử ấn độ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Panthera onca/ Jaguar/ Báo gấm nam mỹ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Panthera pardus/ Leopard/ Báo hoa mai |
I CITES; I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Panthera tigris/ Tiger/ Hổ |
I CITES, I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Pardofelis marmorata/ Marbled cat/ Mèo gấm |
I CITES; I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Prionailurus bengalensis bengalensis/ Leopard cat/ Mèo rừng (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Bangladesh, Ấn Độ và Thái Lan; các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Prionailurus (Felis) bengalensis/ Mèo rừng |
II CITES; I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Prionailurus planiceps/ Flat-headed cat/ Mèo đầu dẹt |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Prionailurus rubiginosus/ Rusty-spotted cat/ Mèo đốm sẫm (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Ấn Độ; các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Puma concolor costaricensis/ Central American puma/ Báo trung mỹ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Puma yagouaroundi/ Jaguarundi/ Báo Jaguarundi châu mỹ (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Trung và Bắc Mỹ; các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Uncia uncia/ Snow leopard/ Báo tuyết |
I CITES |
|
|
|
Herpestidae/ Mongooses/ Họ Cầy lỏn |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Herpestes edwardsii/ Indian grey mongoose/ Lỏn ấn độ (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Herpestes fuscus/ Indian brown mongoose/ Lỏn nâu (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Herpestes javanicus/ Small Asian Mongoose/ Cầy lỏn (Pakistan) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Herpestes javanicus auropunctatus/ Gol-spotted mongoose/ Lỏn tranh (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Herpestes smithii/ Ruddy mongoose/ Triết nhỏ (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Herpestes urva/ Crab-eating mongoose/ Cầy móc cua (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Herpestes vitticollis/ Stripe-necked mongoose/ Cầy lỏn vằn (Ấn Độ) |
III CITES |
|
|
|
Hyaenidae/ Aardwolf/ Họ Linh cẩu |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Hyaena hyaena/ Striped hyena/ Linh cẩu sọc (Pakistan) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Proteles cristata/ Aardwolf/ Chó sói đất (Botswana) |
III CITES |
|
|
|
Mephitidae/ Hog-nosed skunk/ Họ Triết bắc mỹ |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Conepatus humboldtii/ Patagonian skunk/ Triết bắc mỹ |
II CITES |
|
|
|
Mustelidae/ Badgers, martens, weasels, etc./ Họ Chồn |
|
|
|
|
Lutrinae/ Otters/ Họ phụ Rái cá |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Lutrinae spp./ Otters/ Các loài Rái cá (trừ những loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Aonyx capensis microdon/ Small-toothed clawless otter/ Rái cá nanh nhỏ (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Cameroon và Nigeria; các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Enhydra lutris nereis/ Southern sea otter/ Rái cá biển |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lontra felina/ Sea cat/ Mèo biển |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lontra longicaudis/ Long-tailed otter/ Rái cá nam mỹ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lontra provocax/ Southern river otter/ Rái cá sông nam mỹ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lutra lutra/ European otter/ Rái cá thường |
I CITES; I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Lutra nippon/ Japanese otter/ Rái cá nhật bản |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteronura brasiliensis/ Giant otter/ Rái cá lớn nam mỹ |
I CITES |
|
|
|
Mustelinae/ Grisons, martens, tayra, weasels/ Họ Chồn |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Eira barbara/ Tayra/ Chồn mác ba-ra (Honduras) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Galictis vittata/ Grison/ Chồn mác nam mỹ (Costa Rica) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Martes flavigula/ Yellow-throated marten/ Chồn vàng (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Martes foina intermedia/ Beech marten/ Chồn đá (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Martes gwatkinsii/ Mountain marten/ Chồn núi (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Mellivora capensis/ Honey badger/ Chồn bạc má châu phi (Botswana) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Mustela altaica/ Alpine weasel/ Chồn si-bê-ri (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Mustela erminea ferghanae/ Ermine/ Chồn e-mi (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Mustela kathiah/ Yellow-bellied weasel/ Triết bụng vàng (Ấn Độ) |
III CITES; II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Mustela nigripes/ Black-footed ferret/ Linh liêu chân đen |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Mustela sibirica/ Siberian weasel/ Chiết si-bê-ri (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Mustela nivalis/ Triết nâu (Triết bụng trắng) |
II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Mustela strigidorsa/ Triết chỉ lưng |
II B |
|
|
|
Procyonidae/ Coatis, kinkajou, olingos/ Họ Gấu nam mỹ |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Bassaricyon gabbii/ Bushy-tailed olingo/ Gấu đuôi bờm (Costa Rica) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Bassariscus sumichrasti/ Central American ring-tailed cat/ Gấu trung mỹ (Costa Rica) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Nasua narica/ Coatimundi/ Gấu nam mỹ (Honduras) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Nasua nasua solitaria/ Coatimundi/ Gấu co-li-ta (Uruguay) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Potos flavus/ Kinkajou/ Gấu trúc nam mỹ (Honduras) |
III CITES |
|
|
|
Ursidae/ Bears, giant panda/ Họ Gấu |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Ursidae spp./ Bears/ Các loài gấu (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Ailuropoda melanoleuca/ Giant panda/ Gấu trúc |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Helarctos malayanus/ Sun bear/ Gấu chó |
I CITES, I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Melursus ursinus/ Sloth bear/ Gấu lười |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Tremarctos ornatus/ Spectacled bear/ Gấu bốn mắt |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Ursus arctos/ Brown bear/ Gấu nâu (chỉ quy định đối với những quần thể ở Bhutan, Trung Quốc, Mexico và Mông Cổ; các quần thể còn lại thuộc Phụ lục II) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Ursus arctos isabellinus/ Himalayan brown bear/ Gấu nâu himalayan |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Ursus thibetanus/ Himalayan black bear/ Gấu ngựa |
I CITES, I B |
|
|
|
Viverridae/ Binturong, civets, linsangs, otter-civet, palm civets/ Họ Cầy |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Arctictis binturong/ Binturong/ Cầy mực (Ấn Độ) |
III CITES; I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Civettictis civetta/ African civet/ Cầy giông châu phi (Botswana) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Cynogale bennettii/ Otter civet/ Cầy rái cá |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Hemigalus derbyanus/ Banded palm civet/ Cầy vòi sọc |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Paguma larvata/ Masked palm civet/ Cầy vòi mốc (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Paradoxurus hermaphroditus/ Common palm civet/ Cầy vòi đốm (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Paradoxurus jerdoni/ Jerdon’s palm civet/ Cầy vòi jê-đô-ni (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Prionodon linsang/ Banded linsang/ Cầy gấm sọc |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Prionodon pardicolor/ Spotted linsang/ Cầy gấm |
I CITES; II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Viverra civettina/ Large spotted civet/ Cầy giông đốm lớn (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Viverra zibetha/ Large Indian civet/ Cầy giông (Ấn Độ) |
III CITES; II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Viverricula indica/ Small Indian civet/ Cầy hương ấn độ (Ấn Độ) |
III CITES; II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Viverra megaspila/ Cầy giông sọc |
II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Chrotogale owstoni/ Cầy vằn bắc |
II B |
|
|
|
Tragulidae/ Họ Cheo cheo |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Tragulus javanicus/ Cheo cheo |
II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Tragulus napu/ Cheo cheo lớn |
II B |
|
|
|
CHIROPTERA/ BATS/ BỘ DƠI |
|
|
|
|
Phyllostomidae/ Broad-nosed bat/ Họ Dơi lá mũi |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Platyrrhinus lineatus/ White -line bat/ Dơi sọc trắng (Uruguay) |
III CITES |
|
|
|
Pteropodidae/ Fruit bats, flying foxes/ Họ Dơi ăn quả |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Acerodon spp./ Các loài Dơi quả giống Acerodon (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Acerodon jubatus/ Flying Foxes/ Dơi quả a-xe |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus spp/ Flying foxes/ Các loài Dơi ngựa giống Pteropus (trừ loài Pteropus brunneus/ Dusky flying-fox/ Dơi ngựa xám và các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus insularis/ Ruck flying fox/ Dơi ngựa in-su |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus loochoensis/ Japanese flying fox/ Dơi ngựa nhật bản |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus mariannus/ Marianas Flying fox/ Dơi ngựa mana |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus molossinus/ Pohupei flying fox/ Dơi ngựa pon |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus pelewensis/ Palau flying fox/ Dơi ngựa ăn quả palau |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus pilosus/ Palau flying fox/ Dơi ngựa palau |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus samoensis/ Samoan flying fox/ Dơi ngựa sa-mô |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus tonganus/ Insular Flying fox / Dơi ngựa tonga |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus ualanus/ Kosrae flying fox/ Dơi ngựa lớn ko-rê |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pteropus yapensis/ Yap flying fox/ Dơi ngựa yap |
I CITES |
|
|
|
CINGULATA/ BỘ THÚ CÓ MAI |
|
|
|
|
Dasypodidae/Armadillos/ Họ Thú có mai |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Cabassous centralis/ (Central American) five-toed armadillo/ Thú có mai năm ngón (Costa Rica) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Cabassous tatouay/ Naked-tailed armadillo/ Thú có mai đuôi trần (Uruguay) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Chaetophractus nationi/Andean hairy armadillo/ Thú có mai lông thú (hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không. Tất cả các mẫu vật được coi là Phụ lục I, việc buôn bán những mẫu vật đó phải tuân thủ các quy định đối với loài thuộc Phụ lục I) |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Priodontes maximus/ Giant armadillo/ Thú có mai lớn nam mỹ |
I CITES |
|
|
|
DASYUROMORPHIA/ BỘ CHUỘT TÚI |
|
|
|
|
Dasyuridae/ Dunnarts/ Họ Chuột túi |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Sminthopsis longicaudata/ Long-tailed Sminthopsis/ Chuột túi bông |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Sminthopsis psammophila/ Long tailed marsupial-mouse/ Chuột túi đuôi dài |
I CITES |
|
|
|
DIPROTODONTIA/ DIPROTODONT MARSUPIALS/ BỘ HAI RĂNG CỬA |
|
|
|
|
Macropodidae/ Kangaroos, wallabies/ Họ Kangaru |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Dendrolagus inustus/ Grizzled tree kangaroo/ Kangaru cây |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Dendrolagus ursinus/ Black tree kangaroo/ Kangaru cây đen |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lagorchestes hirsutus/ Western hare-wallaby/ Kangaru chân to |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Lagostrophus fasciatus/ Banded hare-wallaby/ Kangaru chân to sọc |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Onychogalea fraenata/ Bridled nail-tailed wallaby/ Kangaru chân vuốt |
I CITES |
|
|
|
Phalangeridae/ Cuscuses/ Họ Cáo túi |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Phalanger intercastellanus/ Eastern common cuscus/ Cáo túi đông úc |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Phalanger mimicus/ Southern common cuscus/ Cáo túi nam úc |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Phalanger orientalis/ Grey cuscus/ Cáo túi xám |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Spilocuscus kraemeri/ Admiralty Island cuscus/ Cáo túi đảo |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Spilocuscus maculatus/ Spotted cuscus/ Cáo túi đốm |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Spilocuscus papuensis/ Waigeou cuscus/ Cáo túi papua |
II CITES |
|
|
|
Potoroidae/ Rat-kangaroos/ Họ Chuột túi |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Bettongia spp./ Rat-kangaroo/ Chuột túi nhỏ |
I CITES |
|
|
|
Vombatidae/ Northern hairy-nosed wombat/ Họ Gấu túi châu úc |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Lasiorhinus krefftii/ Queenland hairy-nosed wombat/ Gấu túi queenland |
I CITES |
|
|
|
MONOTREMATA/BỘ THÚ HUYỆT |
|
|
|
|
Tachyglossidae/ Echidnas, spiny ant-eaters/ Họ Thú mỏ vịt |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Zaglossus spp./ Long-beaked echidna/ Các loài Thú ăn kiến thuộc giống Zaglossus |
II CITES |
|
|
|
PERAMELEMORPHIA/PARAMELLEMORS/BỘ CHUỘT LỢN |
|
|
|
|
Peramelidae/ Bandicoots echymiperas/ Họ chuột lợn |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Perameles bougainville/ Long-nosed bandicoot/ Chuột chân lợn mũi dài |
I CITES |
|
|
|
Thylacomyidae/ Bilbies/ Họ Chuột lợn thỏ |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Macrotis lagotis/ Rabbit Bandicoot/ Chuột tai thỏ châu úc |
I CITES |
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN LẺ |
|
|
|
|
Rhinocerotidae/ Rhinoceroses/ Họ Tê giác |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Rhinocerotidae spp./ Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong Phụ lục II) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Ceratotherium simum simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối với các quần thể của Nam Phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ lục I). |
II CITES |
|
|
|
Tapiridae/ Tapirs/ Họ Heo vòi |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Tapiridae spp./ Tapirs/ Các loài Heo vòi (trừ các loài quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Tapirus terrestris/ Brazillian tapir/ Heo vòi nam mỹ |
II CITES |
|
|
|
PHOLIDOTA/ BỘ TÊ TÊ |
|
|
|
|
Manidae/ Pangolins/ Họ Tê tê |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Manis spp./ Các loài Tê tê giống Manis (Trừ các loài được quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Manis crassicaudata / Indian pangolin/ Tê tê ấn độ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Manis culionensis / Palawan pangolin/ Tê tê palawan |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Manis gigantea / Giant pangolin/ Tê tê khổng lồ |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Manis javanica / Javan pangolin/ Tê tê java |
I CITES, I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Manis pentadactyla / Chinese pangolin/ Tê tê vàng |
I CITES, I B |
0106.19.00 |
|
kg |
Manis temminckii / Ground pangolin/ Tê tê đất |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Manis tetradactyla / Long-tailed pangolin/ Tê tê đuôi dài |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Manis tricuspis / Tree pangolin/ Tê tê cây bụng trắng |
I CITES |
|
|
|
PILOSA/ Edentates/ BỘ ĐỘNG VẬT THIẾU RĂNG |
|
|
|
|
Bradypodidae/ Three-toed sloth/ Họ Lười |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Bradypus pygmaeus/ pygmy three-toed sloth/ Lười ba ngón lùn |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Bradypus variegatus/ (Bolivian) three-toed sloth/ Lười ba ngón |
II CITES |
|
|
|
Megalonychidae/ Two-toed sloth/ Họ Lười nhỏ |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Choloepus hoffmanni/ (Hoofmann’s) two-toed sloth/ Lười hai ngón (Costa Rica) |
III CITES |
|
|
|
Myrmecophagidae/American anteaters/ Họ Thú ăn kiến |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Myrmecophaga tridactyla/ Giant anteater/ Thú ăn kiến lớn |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Tamandua mexicana/ Tamandua/ Thú ăn kiến ta-man (Guatemala) |
III CITES |
|
|
|
PROBOSCIDEA/ BỘ CÓ VÒI |
|
|
|
|
Elephantidae/ Elephants/ Họ Voi |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Elephas maximus/ Asian elephant/ Voi châu Á |
I CITES; IB |
0106.19.00 |
|
kg |
Loxodonta africana/ Africa elephant/ Voi châu phi (trừ các quần thể ở Botswana, Namibia, Nam Phi và Zimbabwe thuộc Phụ lục II nếu đáp ứng được điều kiện tại chú giải số 2 quy định tại Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Loxodonta africana/ Africa elephant/ Voi châu phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Botswana, Nam Phi, Namibia và Zimbabwe; các mẫu vật của các quần thể khác, mẫu vật không đáp ứng điều kiện tại chú giải 2 quy định tại Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT được quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
|
|
RODENTIA/ BỘ GẶM NHẤM |
|
|
|
|
Chinchillidae/ Chinchillas/ Họ Chuột đuôi sóc nam mỹ |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Chinchilla spp./ Chinchillas/ Các loài chuột đuôi sóc thuộc giống Chinchilla (Sóc nhà không thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước) |
I CITES |
|
|
|
Cuniculidae/ Paca/ Họ Chuột đuôi sóc trung mỹ |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Cuniculus paca/ Lowland paca/ Chuột đuôi sóc trung mỹ (Honduras) |
III CITES |
|
|
|
Dasyproctidae/ Agoutis/ Họ chuột lang |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Dasyprocta punctata/ Common agouti/ Chuột lang (Honduras) |
III CITES |
|
|
|
Erethizontidae/ New-world porcupines/ Họ Nhím nam mỹ |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Sphiggurus mexicanus/ Mexican prehensile-tailed porcupine/ Nhím Mexico (Honduras) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Sphiggurus spinosus/ Praguayan prehensile-tailed porcupine/ Nhím gai (Uruguay) |
III CITES |
|
|
|
Muridae/ Mice, rats/ Họ Chuột |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Leporillus conditor/ Sticknest rat/ Chuột đất con-đi |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Pseudomys fieldi praeconis/ Shark Bay false mouse/ Chuột giả vịnh con-đi |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Xeromys myoides/ False water - rat/ Chuột nước giả |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Zyzomys pedunculatus/ Central thick-tailed rat/ Chuột đuôi dày |
I CITES |
|
|
|
Sciuridae/ Ground squirrels, tree squirrels/ Họ Sóc đất, họ Sóc cây |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Cynomys mexicanus/ Mexican squirrel/ Sóc mexico |
I CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Marmota caudata/ Long-tailed marmot/ Sóc chồn đuôi dài (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Marmota himalayana/ Himalayan marmot/ Sóc chồn himalayan (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Ratufa spp./ Giant squirrels/ Sóc lớn thuộc giống Ratufa |
II CITES |
0106.19.00 |
|
kg |
Sciurus deppei/ Deppe’s squirrel/ Sóc đê-pe (Costa Rica) |
III CITES |
|
|
|
Pteromyidae/ Họ Sóc bay |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Hylopetes alboniger/ Sóc bay đen trắng |
II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Hylopetes lepidus/ Sóc bay côn đảo |
II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Hylopetes phayrei/ Sóc bay xám |
II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Hylopetes spadiceus/ Sóc bay bé |
II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Petaurista elegans/ Sóc bay sao |
II B |
0106.19.00 |
|
kg |
Petaurista petaurista/ Sóc bay lớn |
II B |
|
|
|
SCANDENTIA/TREE SHREWS/ BỘ NHIỀU RĂNG |
|
0106.19.00 |
|
kg |
SCANDENTIA spp./Tree shrews/ Các loài Đồi |
II CITES |
|
|
|
DERMOPTERA/ BỘ CÁNH DA |
|
|
|
|
Cynocephalidae/ Họ Chồn dơi |
|
0106.19.00 |
|
kg |
Cynocephalus variegatus/ Chồn bay (Cầy bay) |
I B |
|
- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
|
||
|
|
|
LỚP BÒ SÁT/ CLASS REPTILIA (REPTILES) |
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators, caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU |
|
0106.20.00 |
|
kg |
CROCODYLIA spp./ Crocodiles and Alligators/ Các loài thuộc bộ Cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators, caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Alligator sinensis/ Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Caiman crocodilus apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Caiman latirostris/ Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Melanosuchus niger/ Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II, hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua) |
I CITES |
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/ Họ Cá sấu |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus acutus/ American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy định tại Phụ lục II ) |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu phi |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus mindorensis/ Philippine crocodile/ Cá sấu philipine |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của Belize với hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên vì mục đích thương mại và Mexico thuộc Phụ lục II) |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông Nile châu phi [trừ các quần thể của Ai Cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar, Malawi, Mozambique, Namibia, Nam Phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II] |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus porosus/ Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II). |
I CITES: II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodylus siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt |
I CITES; II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Osteolaemus tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Tomistoma schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài |
I CITES |
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá sấu mõm nhọn |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Gavialis gangeticus/ Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ |
I CITES |
|
|
|
RHYNCHOCEPHALIA/ BỘ THẰN LẰN ĐẦU MỎ |
|
|
|
|
Sphenodontidae/ Tuatara/ Họ Thằn lằn tuatara |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Sphenodon spp./ Tuataras/ Các loài Thằn lằn răng nêm |
I CITES |
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN |
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed lizards, Agamas/ Họ Nhông |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Saara spp./Agamids lizard/ Các loài thằn lằn giống Saara |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Uromastyx spp./ Spiny-tailed lizards/ Các loài Nhông đuôi gai thuộc giống Uromastyx |
II CITES |
|
|
|
Anguidae /Alligator lizards/ Họ Thằn lằn cá sấu mõm nhọn |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Abronia spp./Arboreal alligator lizards/ Các loài Thằn lằn cá sấu sống trên cây thuộc giống Abronia. [Trừ các loài quy định tại Phụ lục I (hạn ngạch xuất khẩu mẫu vật từ tự nhiên bằng không với các loài Abronia aurita, A. gaiophantasma, A. montecristoi, A. salvadorensis và A. vasconcelosii)] |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Abronia anzuetoi/ Anzuetoi arboreal alligator lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây anzuetoi |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Abronia campbelli/ Campbell's Alligator LizardCampbell's Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu Campbell |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Abronia fimbriata/ Cáquipec Arboreal Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây cáquipec |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Abronia frosti /Frost’s Arboreal Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây frost |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Abronia meledona/Torre de Guatel Arboreal Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây torre de guatel |
I CITES |
|
|
|
Chamaeleonidae/ Chameleons/ Họ Tắc kè hoa |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Archaius spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Archaius |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Bradypodion spp./ South African dwarf chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa lùn nam phi thuộc giống Bradypodion |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Brookesia spp./ Leaf chameleons/ Các loài Tắc kè thuộc giống Brookesia (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Brookesia perarmata/ Antsingy leaf chameleon/ Tắc kè giáp lá |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Calumma spp./ Chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa bắc mỹ thuộc giống Calumma |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Chamaeleo spp./ Chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa thuộc giống Chamaeleo |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Furcifer spp./ Chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa thuộc giống Furcifer |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Kinyongia spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Kinyongia |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Nadzikambia spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Nadzikambia |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Palleon spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Palleon |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Rieppeleon spp./ Short-Tailed Pygmy Chameleon/ Các loài tắc kè đuôi ngắn pygmy thuộc giống Rieppeleon |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Rhampholeon spp./African leaf chameleons/ Các loài Tắc kè lá châu phi thuộc giống Rhampholeon |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Trioceros spp./ Các loài Tắc kè giống Trioceros |
II CITES |
|
|
|
Cordylidae/ Spiny-tailed lizards/ Họ Thằn lằn khoang |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Cordylus spp./ Girdled and crag lizard/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng núi đá thuộc giống Cordylus |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Hemicordylus spp./ false girdled lizards/Các loài Thằn lằn đuôi vòng thuộc giống Hemicordylus |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Karusaurus spp./ Karusaurus lizard/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng thuộc giống Karusaurus |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Namazonurus spp./ Campbell's girdled lizard/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng camplell thuộc giống Namazonurus |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ninurta spp./ Girdle-tail Lizards/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng thuộc giống Ninurta |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ouroborus spp. /Armadillo girdled lizard/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng thuộc giống Ouroborus |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pseudocordylus spp./ Crag lizards/ Các loài Thằn lằn thuộc giống Pseudocordylus |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Smaug spp./ Spiny southern African lizards/ Các loài Thằn lằn gai thuộc giống Smaug |
II CITES |
|
|
|
Gekkonidae/ Geckos/ Họ Tắc kè |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Cnemaspis psychedelica/ Psychedelic Rock Gecko/Tắc kè đuôi vàng |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Dactylocnemis spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Dactylocnemis (New Zealand) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Hoplodactylus spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Hoplodactylus (New Zealand) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Lygodactylus williamsi /Electric blue gecko/ Tắc kè xanh điện |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Mokopirirakau spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Mokopirirakau (New Zealand) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Nactus serpensinsula/ Serpent island gecko/ Tắc kè đảo quỷ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naultinus spp./ New Zealand green geckos/ Các loài Tắc kè xanh new zealand thuộc giống Naultinus |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Paroedura masobe/ Madagascar Big Eyed Gecko/ Tắc kè mắt to madagascar |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Phelsuma spp./ Day gecko/ Các loài Tắc kè thuộc giống Phelsuma |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Rhoptropella spp./ Rhoptropella gecko/ Các loài Tắc kè thuộc giống Rhoptropella |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Toropuku spp./ Stephen's Island gecko/ Các loài Tắc kè đảo stephen/ (New Zealand) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Tukutuku spp./ Tukutuku gecko/ Các loài Tắc kè thuộc giống Tukutuku (New Zealand) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Uroplatus spp./ Flat or leaf-tailed geckos/ Các loài Tắc kè thuộc giống Uroplatus |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Woodworthia spp./ New Zealand common gecko/ Các loài Tắc kè new zealand thuộc giống Woodworthi (New Zealand) |
III CITES |
|
|
|
Helodermatidae/ Beaded lizard, gila monster/ Họ Thằn lằn da ướt |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Heloderma spp./ Beaded lizards/ Các loài Thằn lằn da độc (trừ các phụ loài tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Heloderma horridum charlesbogerti/ Motagua Valley beaded lizard/ Thằn lằn charles |
I CITES |
|
|
|
Iguanidae/ Iguanas/ Họ Kỳ nhông |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Amblyrhynchus cristatus/ Marine iguana/ Kỳ nhông biển |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Brachylophus spp./ Banded iguanas/ Các loài Kỳ nhông mào fijian thuộc giống Brachylophus |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Conolophus spp./ Land iguanas/ Các loài Kỳ nhông đất thuộc giống Conolophus |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ctenosaura bakeri/ Ulita spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai utila |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ctenosaura oedirhina/ Roatan spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai roatan |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ctenosaura melanosterna/ Honduran paleate spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai honduras |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ctenosaura palearis/ Guatemalan spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai guatemala |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Cyclura spp./ Rhinoceros iguanas/ Các loài Kỳ nhông sừng thuộc giống Cyclura |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Iguana spp./ Common iguanas/ Các loài Kỳ nhông thường thuộc giống Iguana |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Phrynosoma blainvillii/ Blainville's horned lizard/ Kỳ nhông sừng bãi biển |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Phrynosoma cerroense/ Cedros Island horned lizard/ Kỳ nhông sừng đảo cedros |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Phrynosoma coronatum/ San Diego horned lizard/ Kỳ nhông sừng san diego |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Phrynosoma wigginsi/ Coast horned lizard/ Kỳ nhông sừng bãi biển mexico |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Sauromalus varius/ San estaban island chuckwalla/ Kỳ nhông san estaban |
I CITES |
|
|
|
Lacertidae/ Lizards/ Họ Thằn lằn chính thức |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Gallotia simonyi/ Hierro giant lizard/ Thằn lằn khổng lồ hierro |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Podarcis lilfordi/ Lilford’s wall lizard/ Thằn lằn lifo |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Podarcis pityusensis/ Ibiza wall lizard/ Thằn lằn Ibiza |
II CITES |
|
|
|
Lanthanotidae/ Earless monitor lizards/ Họ Thằn lằn thiếu tai |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Lanthanotidae spp./ Earless monitor lizards/ Các loài Thằn lằn không tai thuộc họ Lanthanotidae (hạn ngạch bằng không đối với các mẫu vật từ tự nhiên vì mục đích thương mại) |
II CITES |
|
|
|
Scincidae/ Skink/ Họ Thằn lằn bóng |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Corucia zebrata/ Prehensile-tailed skink/ Thằn lằn bóng đuôi cong |
II CITES |
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards, tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Crocodilurus amazonicus/ Semi-aquatic teiid lizard/ Thằn lằn cá sấu amazon |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Dracaena spp./ Caiman lizards/ Các loài Thằn lằn cá sấu thuộc giống Dracaena |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Salvator spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Tupinambis spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis |
II CITES |
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/ Họ Kỳ đà |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Varanus spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Varanus (trừ các loài thuộc Phụ lục I) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Varanus bengalensis/ Indian monitor, Belgal monitor/ Kỳ đà belgal |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Varanus flavescens/ Yellow monitor/ Kỳ đà vàng |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Varanus griseus/ Desert monitor/ Kỳ đà sa mạc |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Varanus komodoensis/ Komodo dragon/ Rồng đất komodo |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Varanus nebulosus/ Clouded monitor/Kỳ đà vân |
I CITES; II B |
|
|
|
Xenosauridae/ Chinese crocodile lizard/ Họ Thằn lằn cá sấu trung quốc |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Shinisaurus crocodilurus/ Chinese crocodile lizard/ Thằn lằn cá sấu trung quốc |
I CITES |
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ BỘ RẮN |
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam mỹ |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Boidae spp./ Boids, Boas/ Các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Acrantophis spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar thuộc giống Acrantophis |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Boa constrictor occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Epicrates inornatus/ Puerto rican boa/ Trăn puerto rico |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Epicrates monensis/ Mona boa/ Trăn mona |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Epicrates subflavus/ Jamaican boa/ Trăn jamaica |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Sanzinia madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây madagascar |
I CITES |
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island boas/ Họ Trăn đảo |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Bolyeriidae spp./ Round islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Bolyeria multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn Mauritus |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Casarea dussumieri/ Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ |
I CITES |
|
|
|
Colubridae/ Typical snakes, water snakes, whipsnakes/ Họ Rắn nước |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Atretium schistosum/ Olivaceous keel-back water snake/ Rắn nước gờ lưng nâu (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Cerberus rynchops/ Dog-faced water snake/ Rắn ráo răng chó (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Clelia clelia/ Mussurana snake/ Rắn mussurana |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Cyclagras gigas/ False water snake/ Rắn nước giả |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Elachistodon westermanni/ Westernman’s snake/ Rắn westernman |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ptyas mucosus/ Asian rat snake/ Rắn ráo trâu, hổ trâu |
II CITES; II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Xenochrophis piscator/ Chiquered keel-back water snake/ Rắn nước gờ lưng (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Xenochrophis piscator/ Asiatic water snake/ Rắn nước châu Á (India) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Xenochrophis schnurrenbergeri/ Bar-necked Keelback/ Rắn nước khoang cổ (India) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Xenochrophis tytleri/ Andaman keelback/ Rắn nước andaman (India) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Elaphe radiata/ Rắn sọc dưa |
II B |
|
|
|
Elapidae/ Cobras, coral snakes/ Họ Rắn hổ |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Hoplocephalus bungaroides/ Broad-headed snake/ Rắn cạp nia đầu to |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Micrurus diastema/ Atlantic coral snake/ Rắn san hô (Honduras) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Micrurus nigrocinctus/ Black banded coral snake/ Rắn biển khoang (Honduras) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Micrurus ruatanus /Roatán coral snake / Rắn sọc khoanh san hô (Honduras) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja atra/ Chinese Cobra/ Rắn hổ mang trung quốc |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja kaouthia/ Monocled cobra/ Rắn hổ mang kao-thia |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja mandalayensis/ Burmese spitting cobra/ Rắn hổ myanmar |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja naja/ Indian cobra/ Rắn hổ mang thường |
II CITES; II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja oxiana/ Central Asian cobra/ Hổ mang oxiana |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja philippinensis/ Philippine cobra/ Rắn hổ mang philippine |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja sagittifera/ Andaman cobra/ Rắn hổ ấn độ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja samarensis/ Southeastern Philippine cobra/ Rắn hổ đông nam philippine |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja siamensis/ Indo-Chinese cobra/ Rắn hổ mang thái lan |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja sputatrix/ Javan spitting cobra/ Rắn hổ Java |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Naja sumatrana/ Equatorial spitting cobra/ Rắn hổ mang sumatra |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ophiophagus hannah/ King cobra/ Rắn hổ mang chúa |
II CITES; I B |
0106.20.00 |
|
kg |
Bungarus candidus/ Rắn cạp nia nam |
II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Bungarus flaviceps/ Rắn cạp nia đầu vàng |
II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Bungarus multicinctus/ Rắn cạp nia bắc |
II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Bungarus fasciatus/ Rắn cạp nong |
II B |
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf boa/ Họ Trăn Mexico |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Loxocemidae spp./ Mexican pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidea |
II CITES |
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ Trăn |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Pythonidae spp./ Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định Phụ lục I) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Python molurus molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ |
I CITES |
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/ Họ Trăn cây |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Tropidophiidae spp./ Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae |
II CITES |
|
|
|
Viperidae/ Vipers/ Họ Rắn lục |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Atheris desaixi/ Mount Kenya bush viper/ Rắn lục bụi rậm kenya |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Bitis worthingtoni/ Kenya horned viper/ Rắn lục sừng kenya |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Crotalus durissus/ South American rattlesnake/ Rắn săn chuột nam mỹ (Honduras) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Daboia russelii/ Russell’s viper/ Rắn lục russell (Ấn Độ) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Trimeresurus mangshanensis/ Mangshan pit-viper/ Rắn lục đất mangshan |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Vipera ursinii/ Orsini’s viper/ Rắn lục orsini (chỉ áp dụng đối với quần thể của châu Âu, trừ quần thể ở khu vực Liên bang Xô Viết cũ không thuộc các Phụ lục của CITES) |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Vipera wagneri/ Wagner’s viper/ Rắn lục wagner |
II CITES |
|
|
|
TESTUDINES/BỘ RÙA |
|
|
|
|
Carettochelyidae/ Pig-nosed turtles/ Họ Rùa mũi lợn |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Carettochelys insculpta/ Pig-nosed turtle/ Rùa mũi to australia |
II CITES |
|
|
|
Chelidae/ Austro-American side-necked turtles/ Họ Rùa cổ rắn |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Chelodina mccordi/ Roti Island snake-necked turtle/ Rùa cổ rắn (hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật khai thác từ tự nhiên) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pseudemydura umbrina/ Western (Short necked) swamp tortoise/ Rùa cổ rắn đầm lầy |
I CITES |
|
|
|
Cheloniidae/ Marine turtles/ Họ Rùa biển |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Cheloniidae spp./Marine (sea) turtles/ Các loài Rùa biển thuộc họ Cheloniidae |
I CITES |
|
|
|
Chelydridae/ Snapping turtles/ Họ Rùa đớp |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Chelydra serpentina/ common snapping turtle/ Rùa cá sấu (Hoa Kỳ) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Macrochelys temminckii/ Alligator snapping turtle/ Rùa mõm cá sấu bắc mỹ (Hoa Kỳ) |
III CITES |
|
|
|
Dermatemydidae/ Central American river turtle/ Họ Rùa sông trung mỹ |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Dermatemys mawii/ Central American river turtle/ Rùa sông trung mỹ |
II CITES |
|
|
|
Dermochelyidae/ Leatherback turtle/ Họ Rùa da |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Dermochelys coriacea/ Leather-back turtle/ Rùa da |
I CITES |
|
|
|
Emydidae/ Box turtles, freshwater turtles/ Họ Rùa đầm lầy |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Clemmys guttata/ Spotted turtle/ Rùa chấm |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Emydoidea blandingii/ Blanding’s turtle/ Rùa blanding |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Glytemys insculpta/ Wood turtle/ Rùa gỗ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Glytemys muhlenbergii/ Bog turtle/ Rùa đầm lầy |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Graptemys spp./ Map turtles/ Các loài Rùa nhám thuộc giống Graptemys (Hoa Kỳ) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Malaclemys terrapin/ Diamonback terrapin/ Rùa đầm kim cương |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Terrapene spp./ Box turtles/ Các loài Rùa hộp thuộc giống Terrapene (trừ những loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Terrapene coahuila/ Coahuila box turtle/ Rùa hộp coahuila |
I CITES |
|
|
|
Geoemydidae/ Box turtles, freshwater turtles/ Họ Rùa nước ngọt |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Batagur affinis/ Tuntung sungai/ Rùa tungtung sungai malaysia |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Batagur baska/ River terrapin/ Rùa hoàng gia |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Batagur borneoensis/ Painted terrapin/ Rùa sơn (hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật khai thác từ tự nhiên vì mục đích thương mại). |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Batagur dhongoka/ Three-striped roofed turtle/ Rùa mái nhà ba sọc |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Batagur kachuga/ Red-crowned roofed turtle/ Rùa mái nhà đầu đỏ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Batagur trivittata/ Burmese roofed turtle/ Rùa mái nhà myanmar (hạn ngạch bằng không đối với mẫu vật khai thác từ tự nhiên vì mục đích thương mại) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Cuora spp./ Box turtle/ Các loài Rùa hộp giống Cuora. Hạn ngạch xuất khẩu mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên bằng không đối với các loài Cuora aurocapitata, Cuora flavomarginata, Cuora galbinifrons, Cuora mccordi, Cuora mouhotii, Cuora pani, Cuora trifasciata, Cuora yunnanensis, Cuora zhoui |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Cyclemys spp./ Asian leaf turtle/ Các loài Rùa lá châu á thuộc giống Cyclemys |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Geoclemys hamiltonii/ Spotted (black) pond turtle/ Rùa nước ngọt đốm đen |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Geoemyda japonica/ Ryukyu black-breasted leaf turtle/ Rùa đất lưng gù ryukyu |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Geoemyda spengleri/ Black-breasted leaf turtle/ Rùa đất spengle |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Hardella thurjii/ Brahminy river turtle/ Rùa sông brahminy |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Heosemys annandalii/ Yellow-headed temple turtle/ Rùa răng (Hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên) |
II CITES; II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Heosemys depressa/ Arakan forest turtle/ Rùa rừng arakan (Hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Heosemys grandis/ Giant asian pond turtle/ Rùa đất lớn |
II CITES; II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Heosemys spinosa/ Spiny turtle/ Rùa đất gai |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Leucocephalon yuwonoi/ Sulawesi forest turtle/ Rùa rừng sulawesi |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Malayemys macrocephala/ Malayan snail-eating turtle/ Rùa malay |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Malayemys subtrijuga/ Mekong snail-eating turtle/ Rùa ba gờ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Mauremys annamensis /Annam leaf turtle/ Rùa trung bộ (hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật có nguồn gốc tự nhiên) |
II CITES; II B |
0106.20.00 |
|
kg |
Mauremys iversoni/ Fujian pond turtle/ Rùa ao fujian (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Mauremys japonica/ Japanese pond turtle/ Rùa đầm nhật bản |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Mauremys megalocephala / Chinese big-headed pond turtle (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Mauremys mutica/ Asian yellow pond turtle/ Rùa câm |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Mauremys nigrican/ Red-necked pond turtle/ Rùa đầm cổ đỏ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Mauremys pritchardi/ Pritchard's pond turtle/ Rùa đầm pritchard (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Mauremys reevesii/ Chinese three-keeled pond turtle/ Rùa ba quỳ trung quốc (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Mauremys sinensis Chinese stripe-necked turtle/ Rùa cổ sọc (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Melanochelys tricarinata/ Three-keeled land tortoise/ Rùa ba quỳ |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Melanochelys trijuga/ Indian black turtle/ Rùa đen ấn độ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Morenia ocellata/ Burmese swamp turtle/ Rùa đầm myanmar |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Morenia petersi/ Indian eyed turtle/ Rùa mắt ấn độ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Notochelys platynota/ Malayan flat-shelled turtle/ Rùa mai phẳng malaysia |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ocadia glyphistoma/ Guangxi stripe-necked turtle/ Rùa cổ vằn trung quốc (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Ocadia philippeni/ Philippen’s stripe-necked turtle/ Rùa cổ sọc philippine (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Orlitia borneensis/ Malaysian giant turtle/ Rùa lớn malaysia (Hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pangshura spp./ Các loài Rùa thuộc giống Pangshura (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pangshura tecta/ Indian roofed turtle/ Rùa pangshura técta |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Sacalia bealei/ Beal’s eyed turtle/ Rùa bốn mắt |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Sacalia pseudocellata/ False-eyed turtle/ Rùa mắt giả (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Sacalia quadriocellata/ Asean four-eyed turtle/ Rùa bốn mắt châu Á |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Siebenrockiella crassicollis/ Black marsh turtle/ Rùa cổ lớn |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Siebenrockiella leytensis/ Philippine pond turtle/ Rùa leyten |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Vijayachelys silvatica/ Cane turtle/ Rùa que |
II CITES |
|
|
|
Platysternidae/ Big-headed turtle/ Họ Rùa đầu to |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Platysternidae spp./ Big-headed turtle/ Các loài Rùa thuộc họ Rùa đầu Thông tư Platysternidae |
I CITES |
|
|
|
Podocnemididae/ Afro-American side-necked turtles/ Họ Rùa đầu to |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Erymnochelys madagascariensis/ Madagascar big-headed side-neck turtle/ Rùa đầu to madagascar |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Peltocephalus dumerilianus/ Big-headed Amazon river turtle/ Rùa đầu to sông amazon |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Podocnemis spp./ South American river turtles/ Các loài Rùa sông Amazon và Rùa sông nam mỹ thuộc giống Podocnemis |
II CITES |
|
|
|
Testudinidae/ Tortoises/ Họ Rùa núi |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Testudinidae spp./ True tortoises/ Các loài Rùa cạn thuộc giống Testudinidae (trừ các loài quy định tại Phụ lục I. Hạn ngạch xuất khẩu hàng năm là bằng không áp dụng cho loài Geochelone sulcata được khai thác từ tự nhiên và buôn bán thương mại) |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Astrochelys radiata/ Radiated tortoise/ Rùa phóng xạ |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Astrochelys yniphora/ Ploughshare tortoise/ Rùa lưỡi cày |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Chelonoidis nigra/ Galapagos tortoise/ Rùa galapagos |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Geochelone platynota/Burmese star tortoise/Rùa sao myanmar |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Gopherus flavomarginatus/ Bolson gopher tortoise/ Rùa góc bôn-sơn |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Psammobates geometricus/ Geometric tortoise/ Rùa mai hình răng |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pyxis arachnoides/ Spider tortoise/ Rùa mai nhện |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pyxis planicauda/ Flat-tailed tortoise/ Rùa nhện mai phẳng |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Testudo kleinmanni/ Egyptian tortoise/ Rùa núi ai cập |
I CITES |
|
|
|
Trionychidae/ Soft-shelled turtles, terrapins/ Họ Ba ba |
|
0106.20.00 |
|
kg |
Amyda cartilaginea/ Asian soft-shelled turtle/ Cua đinh, Ba ba nam bộ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Apalone ferox/ Florida softshell turtle/ Ba ba florida (Hoa Kỳ) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Apalone mutica/ smooth softshell turtle/ Ba ba trơn bắc mỹ (Hoa Kỳ) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Apalone spinifera/ spiny softshell turtle/ Ba ba gai châu Mỹ (trừ phụ loài quy định tại Phụ lục I) (Hoa Kỳ) |
III CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Apalone spinifera atra/ Cuatro cienegas (black) soft-shelled turtle/ Ba ba đen cienegas |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Chitra spp./ Các loài thuộc giống Chitra (trừ các loài thuộc Phụ lục I). |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Chitra chitra/ Southeast Asian Narrow-headed Softshell Turtle/ Ba ba đầu hẹp đông nam á |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Chitra vandijki/ Burmese narrow-headed softshell turtle/ Ba ba đầu dẹt myanmar |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Cyclanorbis elegans/ Nubian Flapshell Turtle/ Ba ba mai phẳng nubian |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Cyclanorbis senegalensis/ Senegal Flapshell Turtle/ Ba ba senegal |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Cycloderma aubryi/Aubry’s flapshell turtle/ Ba ba mai phẳng aubry |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Cycloderma frenatum/ Zambezi flapshell turtle/ Ba ba mai phẳng zambezi |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Dogania subplana/ Malayan softshell turtle/ Ba ba malayan |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Lissemys ceylonensis/ Softshell terrapin/ Rùa mai mềm nước ngọt |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Lissemys punctata/ Flap-shelled turtle/ Ba ba lưng dẹp ấn độ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Lissemys scutata/ Burmese flap-shelled turtle/ Ba ba vảy |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Nilssonia formosa/ Burmese peacock turtle softshell turtle/ Ba ba đuôi công myanmar |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Nilssonia gangeticus/ India softshell turtle/ Rùa mai mềm ấn độ |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Nilssonia hurum/ Indian Peacock Softshell Turtle/ Ba ba đuôi công ấn độ |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Nilssonia leithii / Leith's Softshell Turtle/ Rùa mai mềm leith |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Nilssonia nigricans/ Black softshell turtle/ Ba ba đen |
I CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Palea steindachneri/ Wattle-necked soft-shelled turtle/ Ba ba gai |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pelochelys spp./ Các loài Giải thuộc giống Pelochelys |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pelodiscus axenaria/ Chinese soft-shell turtle/ Rùa mai mềm trung quốc |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pelodiscus maackii/Northern Chinese softshell turtle/ Rùa mai mềm bắc trung quốc |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Pelodiscus parviformis/ Lesser Chinese softshell turtle/ Rùa mai mềm trung quốc nhỏ |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Rafetus euphraticus/ Euphrates softshell turtle/ Rùa mai mềm euphrates |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Rafetus swinhoei/ Shanghai soft-shell turtle/ Giải Thượng Hải |
II CITES |
0106.20.00 |
|
kg |
Trionyx triunguis /African softshell turtle/ Rùa mai mềm châu phi |
II CITES |
|
- Các loài chim |
|
||
|
- - Chim săn mồi |
|
||
|
|
|
LỚP CHIM/CLASS AVES (BIRDS) |
|
|
|
|
FALCONIFORMES/Eagles, falcons, hawks, vultures/ BỘ CẮT |
|
0106.31.00 |
|
kg |
FALCONIFORMES spp./ Các loài thuộc bộ cắt (trừ loài Caracara lutosa và các loài thuộc họ Cathartidae không nằm trong các Phụ lục và các loài quy định tại Phụ lục I và III) |
II CITES |
|
|
|
Accipitridae/ Hawks, eagles/ Họ Ưng |
|
0106.31.00 |
|
kg |
Aquila adalberti/ Adalbert’s (Spannish imperial) eagle/ Đại bàng adalbert |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Aquila heliaca/ Imperial eagle/ Đại bàng đầu nâu |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Chondrohierax uncinatus wilsonii/ Hook-billed kite/ Diều mỏ cong |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Haliaeetus albicilla/ White-tailed sea eagle/ Đại bàng biển đuôi trắng |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Harpia harpyja/ Harpy eagle/ Đại bàng harpy |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Pithecophaga jefferyi/ Great Philippines (Monkey-eating) eagle/ Đại bàng lớn philippines (ăn khỉ) |
I CITES |
|
|
|
Cathartidae/ New World vultures/ Họ Kền kền |
|
0106.31.00 |
|
kg |
Gymnogyps Californianus/ California condor/ Kền kền california khoang cổ |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Sarcoramphus papa/ King vulture/ Kền kền tuyết (Honduras) |
III CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Vultur gryphus/ Andean condor/ Kền kền andean |
I CITES |
|
|
|
Falconidae/ Falcons/ Họ Cắt |
|
0106.31.00 |
|
kg |
Falco araeus/ Seychelles kestrel/ Cắt seychelle |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Falco jugger/ Laggar falcon/ Cắt ấn độ |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Falco newtoni/ Madagasca Kestrel/ Cắt madagasca (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Seychelles) |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Falco pelegrinoides/ Barbary falcon/ Cắt barbary |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Falco peregrinus/ Pergerine falcon/ Cắt lớn |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Falco punctatus/ Mauritius Kestrel/ Cắt maurit |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Falco rusticolus/ Gyr falcon/ Cắt gyr |
I CITES |
|
|
|
STRIGIFORMES/ Owls/ BỘ CÚ |
|
0106.31.00 |
|
kg |
STRIGIFORMES spp./ Các loài thuộc bộ cú (trừ các loài quy định trong Phụ lục I và loài Sceloglaux albifacies/ Laughing owl/Cú mặt cười) |
II CITES |
|
|
|
Strigidae/ Owls/ Họ Cú mèo |
|
0106.31.00 |
|
kg |
Heteroglaux blewitti/ Forest owlet/ Cú rừng nhỏ |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Mimizuku gurneyi/ Giant scops-owl/ Cú lớn |
I CITES |
0106.31.00 |
|
kg |
Ninox natalis/ Christmas (Moluccan) hawk-owl/ Cú diều noel |
I CITES |
|
|
|
Tytonidae/ Barn owls/ Họ Cú lớn |
|
0106.31.00 |
|
kg |
Tyto soumagnei/ Soumabne’s owl/ Cú madagascar |
I CITES |
|
- - Vẹt (kể cả Vẹt lớn châu mỹ, Vẹt nhỏ đuôi dài, Vẹt đuôi dài và Vẹt có mào) |
|
||
|
|
|
PSITTACIFORMES/ Amazons, cockatoos, lories, lorikeets, macaws, parakeets, parrots/ BỘ VẸT |
|
0106.32.00 |
|
kg |
PSITTACIFORMES spp. / Các loài thuộc bộ Vẹt (trừ các loài quy định tại Phụ lục I và các loài Agapornis roseicollis, Melopsittacus undulatus, Nymphicus hollandicus và Psittacula krameri không quy định trong các Phụ lục) |
II CITES |
|
|
|
Cacatuidae/ Cockatoos/ Họ Vẹt mào |
|
0106.32.00 |
|
kg |
Cacatua goffiniana/ Goffin’s Cockatoo/ Vẹt mào goffin |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Cacatua haematuropygia/ Red-vented cockatoo/ Vẹt mào đít đỏ |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Cacatua moluccensis/ Moluccan cockatoo/ Vẹt mào molucan |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Cacatua sulphurea/ Yellow-crested cockatoo/ Vẹt mào vàng |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Probosciger aterrimus/ Palma cockatoo/ Vẹt mào cây cọ |
I CITES |
|
|
|
Loriidae/ Lories, lorikeets/ Họ Vẹt lorikeet |
|
0106.32.00 |
|
kg |
Eos histrio/ Red and blue lory/ Vẹt lory xanh đỏ |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Vini ultramarina/ Ultramarine lorikeet (lory)/ Vẹt lorikeet |
I CITES |
|
|
|
Psittacidae/ Amazons, macaws, parakeets, parrots/ Họ Vẹt |
|
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona arausiaca/ Red-necked Amazon parrot/ Vẹt cổ đỏ amazon |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona auropalliata/ Yellow-naped parrot/ Vẹt gáy vàng |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona barbadensis/ Yellow-shouldered (Amazon) parrot/ Vẹt tai vàng |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona brasiliensis/ Red-tailed (Amazon) parrot/ Vẹt đuôi đỏ |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona finschi/ Lilac-crowned amazon/ Vẹt finschi amazon |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona guildingii/ St.Vincent parrot/ Vẹt vincen |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona imperialis/ Imperial parrot/ Vẹt hoàng đế |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona leucocephala/ Cuba (Bahamas) parrot/ Vẹt cuba |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona oratrix/ Yellow-headed amazon/ Vẹt oratrix amazon |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona pretrei/ Red-spectacled parrot/ Vẹt vành mắt đỏ |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona rhodocorytha/ Red-browed parrot/ Vẹt trán đỏ |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona tucumana/ Tucuman amazon parrot/ Vẹt tucuman |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona versicolor/ St. Lucia parrot/ Vẹt lucia |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona vinacea/ Vinaceous parrot/ Vẹt vinacos |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona viridigenalis/ Green-cheeked (Red-crowned) Amazon parrot/ Vẹt má xanh amazon |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Amazona vittata/ Puerto Rican parrot/ Vẹt puerto rico |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Anodorhynchus spp./ Large blue macaws/ Các loài Vẹt lục xám thuộc giống Anodorhynchus |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Ara ambiguus/ Green (Buffon’s) Macaw/ Vẹt đuôi dài xanh |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Ara glaucogularis/ Blue-throated Macaw/ Vẹt đuôi dài cổ xanh (Thường buôn bán bằng tên Ara caninde) |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Ara macao/ Scarlet Macaw/ Vẹt đỏ đuôi dài |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Ara militaris/ Military Macaw/ Vẹt đuôi dài military |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Ara rubrogenys/ Red-fronted Macaw/ Vẹt mặt đỏ |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Cyanopsitta spixii/ Little blue Macaw/ Vẹt đuôi dài spix |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Cyanoramphus cookii/ Norfolk parakeet, Norfolk Island green parrot/ Vẹt đảo norfolk |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Cyanoramphus forbesi/ Forbes' parakeet/ Vẹt forbesi |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Cyanoramphus novaezelandiae/ Red fronted (New Zealand) paraket/ Vẹt đuôi dài mặt đỏ |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Cyanoramphus saisseti/ Red-crowned Parakeet/ Vẹt vương miện đỏ |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Cyclopsitta diophthalma coxeni/ Coxen’s fig-parrot/ Vẹt coxen |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Eunymphicus cornutus/ Horned parakeet/ Vẹt sừng đuôi dài |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Guarouba guarouba/ Golden parakeet/ Vẹt lông vàng |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Neophema chrysogaster/ Orange-bellied parrot/ Vẹt mỏ vàng |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Ognorhynchus icterotis/ Yellow-eared conure/ Vẹt tai vàng |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Geopsittacus occidentalis/ Australian night parrot/ Vẹt khoang cổ xanh (có khả năng bị tuyệt chủng) |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Pezoporus wallicus/ Ground parrot/ Vẹt đất |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Pionopsitta pileata/ Pileated (Red capped) parrot/ Vẹt pilet |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Propyrrhura couloni/ Blue-headed macaw/ Vẹt đuôi dài đầu xanh |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Propyrrhura maracana/ Blue-winged macaw/ Vẹt đuôi dài cánh xanh |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Psephotus chrysopterygius/ Golden-shouldered parakeet/ Vẹt tai vàng |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Psephotus dissimilis/ Hooded parakeet (parrot)/ Vẹt mào đuôi dài |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Psephotus pulcherrimus/ Paradise parakeet (parrot)/ Vẹt thiên đường (có khả năng bị tuyệt chủng) |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Psittacula echo/ Echo parakeet/ Vẹt đuôi dài mauritius |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Psittacus erithacus /African grey parrot/ Vẹt xám châu phi |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Pyrrhura cruentata/ Blue-throated (Ochre-market) parakeet/ Vẹt cổ xanh |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Rhynchopsitta spp./ Thick-billed parrots/ Các loài Vẹt mỏ dày thuộc giống Rhynchopsitta |
I CITES |
0106.32.00 |
|
kg |
Strigops habroptilus/ Owl parrot (Kakapo)/ Vẹt đêm |
I CITES |
|
- - Đà điểu; Đà điểu úc (Dromanius novaehollandiae) |
|
||
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ ĐIỂU |
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ Đà điểu |
|
0106.33.00 |
|
kg |
Struthio camelus/ North African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania, Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy định trong Phụ lục) |
I CITES |
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY |
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu |
|
0106.33.00 |
|
kg |
Pterocnemia pennata/ Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia pennata pennata quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
0106.33.00 |
|
kg |
Pterocnemia pennata pennata/ Đà điểu nam mỹ nhỏ |
II CITES |
0106.33.00 |
|
kg |
Rhea americana/ Greater Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ |
II CITES |
|
- - Loại khác |
|
||
|
|
|
ANSERIFORMES/BỘ NGỖNG |
|
|
|
|
Anatidae / Ducks, geese, swans, etc./ Họ Vịt |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Anas aucklandica/ Auckland island flightless teal/ Mòng két đảo auckland |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Anas bernieri/ Mòng két madagasca |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Anas chlorotis/ Brown teal/ Mòng két nâu |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Anas formosa/ Bailkal teal/ Mòng két baican |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Anas laysanensis/ Laysan duck/ Vịt Laysan |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Anas nesiotis/ Campell Island teal/ Mòng két đảo campel |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Asarcornis scutulata (Cairina scutulata)/ White-winged wood duck/ Ngan cánh trắng |
I CITES; II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Branta canadensis leucopareia/ Alcutian (Canada) goose/ Ngỗng canada |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Branta ruficollis/ Red-breasted goose/ Ngỗng ngực đỏ |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Branta sandvicensis/ Hawaiian goose/ Ngỗng hawai |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Cairina moschata/ Muscovy duck/ Vịt muscovy (Honduras) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Coscoroba coscoroba/ Coscoroba swan/ Thiên nga coscoroba |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Cygnus melanocoryphus/ Black-necked swan/ Thiên nga cổ đen |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Dendrocygna arborea/ West Indian Whistling-duck/ Vịt tây ấn độ |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Dendrocygna autumnalis/ Black-bellied Tree whistling -duck/ Vịt cây mỏ đen (Honduras) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Dendrocygna bicolor/ Fulvous whiteling-dusk/ Vịt hung (Honduras) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Oxyura leucocephala/ White -headed duck/ Vịt đầu trắng |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Rhodonessa caryophyllacea/ Pink-headed duck/ Vịt đầu hồng (có khả năng bị tuyệt chủng) |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Sarkidiornis melanotos/ Comb duck/ Vịt mào lược |
II CITES |
|
|
|
APODIFORMES/ BỘ YẾN |
|
|
|
|
Trochilidae/ Humming birds/ Họ Chim ruồi |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Trochilidae spp./ Các loài Chim ruồi (trừ các loài quy định ở Phụ lục I) |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Glaucis dohrnii/ Hook-billed hermit/ Chim ruồi mỏ quăm |
I CITES |
|
|
|
Apodidae/ Họ Yến |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Collocalia germaini/ Yến hàng |
II B |
|
|
|
CHARADRIIFORMES/ BỘ RẼ |
|
|
|
|
Burhinidae/ Thick-knee/ Họ Burin |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Burhinus bistriatus/ Double-striped thick-knee, Mexican stone curlew/ Rẽ đá mê-xi-cô (Guatemala) |
III CITES |
|
|
|
Laridae/ Gull/ Họ Mòng bể |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Larus relictus/ Relict gull/ Mòng bể relic |
I CITES |
|
|
kg |
Scolopacidae/ Curlews, greenshanks/ Họ Rẽ |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Numenius borealis/ Eskimo curlew/ Rẽ eskimo |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Numenius tenuirostris/ Slender-billed curlew/ Rẽ mỏ bé |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Tringa guttifer/ Nordmann’s greenshank/ Choắt lớn mỏ vàng |
I CITES |
|
|
|
CICONIIFORMES/ BỘ HẠC |
|
|
|
|
Balaenicipitidae/ Shoebill, whale-headed stork/ Họ Cò mỏ dày |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Balaeniceps rex/ Shoebill/ Cò mỏ dày |
II CITES |
|
|
|
Ciconiidae/ Storks/ Họ Hạc |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Ciconia boyciana/ Japanese white stock/ Hạc nhật bản |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ciconia nigra/ Black stock/ Hạc đen |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Jabiru mycteria/ Jabiru/ Cò nhiệt đới |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Mycteria cinerea/ Milky Wood stock/ Cò lạo xám |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Leptoptilos javanicus/ Già đẫy nhỏ |
I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Ciconia episcopus/ Hạc cổ trắng |
II B |
|
|
|
Phoenicopteridae/ Flamingos/ Họ Sếu |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Phoenicopteridae spp./ Flamigoes/ Các loài Sếu thuộc họ Phoenicopteridae |
II CITES |
|
|
|
Threskiornithidae/ Ibises, spoonbills/ Họ Cò quăm |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Eudocimus ruber/ Scarlet ibis/ Cò quăm đỏ |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Geronticus calvus/ (Southern) Bald ibis/ Cò quăm đầu trọc (miền Nam) |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Geronticus eremita/ (Northern) bald ibis/ Cò quăm đầu trọc (miền Bắc) |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Nipponia nippon/ Japanese crested ibis/ Cò quăm mào nhật bản |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Platalea leucorodia/ White spoonbill/ Cò thìa châu á |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pseudibis davisoni/ Quắm cánh xanh |
I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Platalea minor/ Cò thìa |
I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Thaumabitis (Pseudibis) gigantea/ Quắm lớn |
II B |
|
|
|
COLUMBIFORMES/BỘ BỒ CÂU |
|
|
|
|
Columbidae/ Doves, pigeons/ Họ Bồ câu |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Caloenas nicobarica/ Nicobar pigeon/ Bồ câu nicoba |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ducula mindorensis/ Mindoro imperial-pigeon/ Bồ câu mindoro |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Gallicolumba luzonica/ Bleeding-heart pigeon/ Bồ câu ngực đỏ |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Goura spp./ all crowned pigeons/ Các loài Bồ câu vương miện thuộc giống Goura |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Nesoenas mayeri/ Pink pigeon/ Bồ câu hồng (Mauritius) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Columbapunicea/ Bồ câu nâu |
II B |
|
|
|
CORACIIFORMES/ BỘ SẢ |
|
|
|
|
Bucerotidae/ Hornbills/ Họ Hồng hoàng |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Aceros spp./ Asian hornbills/ Các loài Niệc châu Á (trừ các loài thuộc Phụ lục I) |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Aceros nipalensis/ Rufous-necked hornbill/ Niệc cổ hung |
I CITES; II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Anorrhinus spp./ Hornbills/ Các loài chim mỏ sừng |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Anthracoceros spp./ Hornbill, Pied hornbill/ Các loài Cao cát thuộc giống Anthracoceros |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Berenicornis spp./ Hornbill/ Các loài Hồng hoàng thuộc giống Berenicornis |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Buceros spp./ Rhinoceros (Giant) hornbill/ Các loài Chim mỏ sừng lớn thuộc giống Buceros (trừ các loài quy định trong Phụ lục I) |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Buceros bicornis/ Great Indian hornbill/ Chim Hồng hoàng |
I CITES; II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Penelopides spp./ Hornbills/ Các loài chim Hồng hoàng thuộc giống Penelopidess |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Rhinoplax vigil/ Helmeted hornbill/ Hồng hoàng đội mũ |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Rhyticeros spp./ Các loài chim Hồng hoàng thuộc giống Rhyticeros (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Rhyticeros subruficollis/ Plain-pouched hornbill/ Hồng hoàng mỏ túi |
I CITES |
|
|
|
CUCULIFORMES/ BỘ CU CU |
|
|
|
|
Musophagidae/ Turacos/ Họ Turaco |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Tauraco spp./ Turacos/ Các loài chim thuộc giống Tauraco |
II CITES |
|
|
|
Cuculidae/ Họ Cu cu |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Carpococcyx renauldi/ Phướn đất |
II B |
|
|
|
GALLIFORMES/ BỘ GÀ |
|
|
|
|
Cracidae/ Chachalacas, currassows, guans/ Họ Gà |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Crax alberti/ Blue-knobbed (Albert’s) Curassow/ Gà bướu xanh (Colombia) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Crax blumenbachii/ Red-billed curassow/ Gà mỏ đỏ |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Crax daubentoni/ Yellow-knobbed curassow/ Gà bướu vàng (Colombia) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Crax globulosa/ Wattled curassow/ Gà tây (Colombia) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Crax rubra/ Great curassow/ Gà lớn (Colombia, Costa Rica, Guatemala, Honduras) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Mitu mitu/ Alagoas curassow/ Gà mitu |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Oreophasis derbianus/ Horned guan/ Gà mào sừng |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ortalis vetula/ Plain (Easterm) chachalaca/ Gà ortalis (Guatemala, Honduras) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pauxi pauxi/ Helmeted (Galeated) Curassow/ Gà mào (Colombia) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Penelope albipennis/ White-winged Guan/ Gà cánh trắng guan |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Penelope purpurascens/ Crested Guan/ Gà mào guan (Honduras) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Penelopina nigra/ Highland (Little) Guan/ Gà nhỏ vùng cao nguyên (Guatemala) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pipile jacutinga/ Black-fronted piping guan/ Gà lưng đen guan |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pipile pipile/ Trinidad (White headed) piping guan/ Gà đầu trắng guan |
I CITES |
|
|
|
Megapodiidae/ Megapodes/ scrubfowl/ Họ Gà Maleo |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Macrocephalon maleo/ Maleo megapode/ Gà maleo |
I CITES |
|
|
|
Phasianidae/ Grouse, guineafowl, partridges, pheasants, tragopans/ Họ Trĩ |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Argusianus argus/ Great argus pheasant/ Gà lôi lớn agut |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Catreus wallichii/ Cheer pheasant/ Gà lôi wali |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Colinus virginianus ridgwayi/ Masked Bobwhite/ Gà đuôi trắng |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Crossoptilon crossoptilon/ White-eared (Tibetan) phesant/ Gà lôi tai trắng |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Crossoptilon mantchuricum/ Brown eared-pheasant/ Gà lôi tai nâu |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Gallus sonneratii/ Sonnerat’s (Grey) jungle fowl/ Gà rừng sonnerat |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ithaginis cruentus/ Blood pheasant/ Gà lôi cruen |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Lophophorus impejanus/ Himalayan (Impeyan) Monal/ Gà lôi himalaya |
I CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Lophophorus lhuysii/ Chinese monal/ Gà lôi trung quốc |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Lophophorus sclateri/ Selater’s (Crestless) monal/ Gà lôi không mào |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Lophura edwardsi/ Edward’s pheasant/ Gà lôi lam mào trắng |
I CITES, I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Lophura leucomelanos/ Kalij pheasant/ Gà lôi kalij (Pakistan) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Lophura swinhoii/ Swinhoe’s pheasant/ Gà lôi swinhoe |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Meleagris ocellata/ Ocelated turkey/ Gà mắt đơn (Guatemala) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pavo cristatus/ Indian Peafowl/ Công ấn độ (Pakistan) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Lophura diardi/ Gà lôi hồng tía |
I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Lophura hatinhensis/ Gà lôi hà tĩnh |
I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Lophura imperialis/ Gà lôi mào đen |
I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Lophura nycthemera/ Gà lôi trắng |
I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Arborophila davidi/ Gà so cổ hung |
II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Arborophila charltonii/ Gà so ngực gụ |
II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Pavo muticus/ Green peafowl/ Công |
II CITES; I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Polyplectron bicalcaratum/ Common (Grey) peacock - pheasant/ Gà tiền mặt vàng |
II CITES; I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Polyplectron germaini/ Germain’s peacock pheasant/ Gà tiền mặt đỏ |
II CITES; I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Polyplectron malacense/ Malayan peacock-pheasant/ Gà tiền malayan |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Polyplectron napoleonis/ Palawan peacock-pheasant/ Gà tiền napoleon |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Polyplectron schleiermacheri/ Bornean (Schleiermacher’s) peacock-pheasant/ Gà tiền bornean |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pucrasia macrolopha/ Koklass Pheasant/ Trĩ koklass (Pakistan) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Rheinardia ocellata/ Rheinard’s crested argus pheasant/ Trĩ sao |
I CITES, I B |
0106.39.00 |
|
kg |
Syrmaticus ellioti/ Elliot’s pheasant/ Gà lôi elliot |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Syrmaticus humiae/ Hume’s pheasant/ Gà lôi hume |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Syrmaticus mikado/ Mikado pheasant/ Gà lôi mikado |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Tetraogallus caspius/ Caspian snowcock/ Gà lôi caspi |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Tetraogallus tibetanus/ Tibetan snowcock/ Gà lôi tây tạng |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Tragopan blythii/ Blyth’s Tragopan/ Gà lôi blyth |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Tragopan caboti/ Cabot’s Tragopan/ Gà lôi calot |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Tragopan melanocephalus/ Western tragopan/ Gà lôi tây á |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Tragopan satyra/ Satyr tragopan/ Gà lôi saty (Nepal) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Tympanuchus cupido attwateri/ Attwaer’s greater prairie chicken/ Gà gô đồng lớn attwae |
II CITES |
|
|
|
GRUIFORMES/ BỘ SẾU |
|
|
|
|
Gruidae/ Cranes/ Họ Cun cút |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Gruidae spp./ Cranes/ Các loài Sếu thuộc họ Gruidae (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Grus americana/ Whooping crane/ Sếu mỹ |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Grus canadensis nesiotes/ Cuban sandhill crane/ Sếu đồi cát cuba |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Grus canadensis pulla/ Missisippi sandhill crane/ Sếu đồi cát missisippi |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Grus japonensis/ Red-crowned (Japanese) crane/ Sếu đầu đỏ nhật bản |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Grus leucogeranus/ Siberian white crane/ Sếu trắng siberi |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Grus monacha/ Hooded crane/ Sếu mào |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Grus nigricollis/ Black-necked crane/ Sếu xám |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Grus vipio/ White-naped crane/ Sếu gáy trắng |
I CITES |
|
|
|
Otididae/ Bustards/ Họ Ô tác |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Otididae spp./ Bustards/ Các loài Ô tác thuộc họ Otididae (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ardeotis nigriceps/ Great indian bustard/ Ô tác lớn ấn độ |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Chlamydotis macqueenii/ MacQueen’s bustard/ Ô tác mác-quin |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Chlamydotis undulata/ Houbara bustard/ Ô tác houbara |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Houbaropsis bengalensis/ Bengal florican (bustard)/ Ô tác bengal |
I CITES; I B |
|
|
|
Rallidae/ Rail/ Họ Gà nước |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Gallirallus sylvestris/ Lord howe island (wood) rail/ Gà nước đảo lord howe |
I CITES |
|
|
|
Rhynochetidae/ Kagu/ Họ Gà kagu |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Rhynochetos jubatus/ Kagu/ Gà kagu |
I CITES |
|
|
|
PASSERIFORMES/ BỘ SẺ |
|
|
|
|
Atrichornithidae/ Scrub-bird/ Họ Chim bụi |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Atrichornis clamosus/ Noisy scrub-bird/ Chim bụi clamosu |
I CITES |
|
|
|
Cotingidae/ Cotingas/ Họ cotingas |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Cephalopterus ornatus/ Amazonian ornate umbrellabird/ Chim yếm hoa (Colombia) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Cephalopterus penduliger/ Long-wattled umbrella bird / Chim yếm dài (Colombia) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Cotinga maculata/ Banded (Spotted) Cotinga/ Chim cotinga đốm |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Rupicola spp./ Coks-of-the-rock/ Các loài Chim guianan |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Xipholena atropurpurea/ White-winged cotinga/ Chim cotinga cánh trắng |
I CITES |
|
|
|
Emberizidae/ Cardinals, tanagers/ Họ Chim giáo chủ |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Gubernatrix cristata/ Yellow cardinal/ Sẻ vàng |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Paroaria capitata/ Yellow-billed cardinal/ Sẻ mỏ vàng |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Paroaria coronata/ Red-crested cardinal/ Sẻ mào đỏ |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Tangara fastuosa/ Seven-coloured tanager/ Sẻ bảy màu |
II CITES |
|
|
|
Estrildidae/ Mannikins, waxbills/ Họ Chim di |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Amandava formosa/ Green avadavat/ Chim di xanh munia |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Lonchura oryzivora/ Java sparrow/ Chim sẻ java |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Poephila cincta cincta/ Black-throated finch/ Chim sẻ họng đen |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Fringillidae/ Finches/ Họ Sẻ thông |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Carduelis cucullata/ Red siskin/ Chim sẻ vàng đỏ |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Carduelis yarrellii/ Yellow-faced siskin/ Chim sẻ mặt vàng |
II CITES |
|
|
|
Hirundinidae/ Martin/ Họ Nhạn |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Pseudochelidon sirintarae/ White-eyed river martin/ Nhạn sông mắt trắng |
I CITES |
|
|
|
Icteridae/ New-world Blackbird/ Họ Chim két |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Xanthopsar flavus/ Saffron-cowled blackbird/ Chim két đầu vàng |
I CITES |
|
|
|
Meliphagidae/ Honeyeater/ Họ Chim hút mật |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Lichenostomus melanops cassidix/ Yellow-tuffed honeyeater/ Chim hút mật ức vàng |
II CITES |
|
|
|
Muscicapidae/ Old World flycatchers/ Họ Đớp ruồi |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Acrocephalus rodericanus/ Rodriguez brush warbler/ Chích bụi rodrigê (Mauritius) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Cyornis ruckii/ Rueck’s blue-flycatcher/ Đớp ruồi xanh rueck |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Dasyornis broadbenti litoralis/ Western rufous bristlebird/ Chích lông cứng nâu đỏ (có khả năng bị tuyệt chủng) |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Dasyornis longirostris/ Western bristlebird/ Chích lông cứng |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Garrulax canorus/ Hwamei/ Hoạ mi |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Garrulax taewanus/ Taiwan Hwamei/ Họa mi đài loan |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Leiothrix argentauris/ Silver - eared mesia/ Kim oanh tai bạc |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Leiothrix lutea/ Red-billed leiothrix/ Chim oanh mỏ đỏ |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Liocichla omeiensis/ Omei shan (mount omei) Liocichla/ Chim omei shan |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Picathartes gymnocephalus/ White -necked rockfowl/ Bồ câu núi cổ trắng |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Picathartes oreas/ Grey-necked rockfowl/ Bồ câu núi cổ xám |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Terpsiphone bourbonnensis/ Mascarene paradie flycatcher/ Đớp ruồi thiên đường mat-ca-re-ne (Mauritius) |
III CITES |
|
|
|
Paradisaeidae/ Birds of paradise/ Họ Chim thiên đường |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Paradisaeidae spp./ Birds of paradise/ Các loài Chim thiên đường thuộc họ Paradisaeidae |
II CITES |
|
|
|
Pittidae/ Pittas/ Họ Đuôi cụt |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Pitta guajana/ Blue-tailed (banded) pitta/ Đuôi cụt đít xanh |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pitta gurneyi/ Gurney’s pitta/ Đuôi cụt gurney |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pitta kochi/ Koch’s (Whiskered) pitta/ Đuôi cụt koch |
I CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pitta nympha/ Fairy pitta/ Đuôi cụt bụng đỏ |
II CITES |
|
|
|
Pycnonotidae/Bulbul/ Họ Chào mào |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Pycnonotus zeylanicus/ Straw-headed (Straw-crowned) bulbul/ Chim chào mào đầu mũ rơm |
II CITES |
|
|
|
Sturnidae/ Mynahs (Starlings)/ Họ Sáo |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Gracula religiosa/ Hill (Taking) Mynah/ Yểng |
II CITES; II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Leucopsar rothschildi/ Rothchild’s starling/ Chim sáo rothchild |
I CITES |
|
|
|
Zosteropidae/ White-eye/ Họ Vành khuyên |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Zosterops albogularis/ White-breasted silvereye/ Vành khuyên mắt trắng |
I CITES |
|
|
|
Turdidae/Họ Chích chòe |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Copsychus malabaricusl Chích chòe lửa |
II B |
|
|
|
Timaliidae/ Họ Khiếu |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Garrulax formosus/ Khiếu cánh đỏ |
II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Garrulax merulinus/ Khiếu ngực đỏ |
II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Garrulax milleti/ Khiếu đầu đen |
II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Garrulax vassali/ Khiếu đầu xám |
II B |
0106.39.00 |
|
kg |
Garrulax yersini/ Khiếu đầu đen má xám |
II B |
|
|
|
PELECANIFORMES/ BỘ BỒ NÔNG |
|
|
|
|
Fregatidae/ Frigatebird/ Họ Cốc biển |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Fregata andrewsi/ Christmas Island Frigatebird/ Cốc biển bụng trắng |
I CITES |
|
|
|
Pelecanidae Pelican/ Họ Bồ nông |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Pelecanus crispus/ Dalmatian Pelican/ Bồ nông trắng đốm đen |
I CITES |
|
|
|
Sulidae/ Gannets/ Họ Chim điên |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Papasula abbotti/ Abbott’s booby/ Chim điên abot |
I CITES |
|
|
|
PICIFORMES/ BỘ GÕ KIẾN |
|
|
|
|
Capitonidae/ Barbets/ Họ Cu rốc |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Semnornis ramphastinus/ Toucan barbet/ Cu rốc tucan (Colombia) |
III CITES |
|
|
|
Picidae/ Woodpeckers/ Họ gõ kiến |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Dryocopus javensis richardsi/ Tristram’s (white-billed) woodpecker/ Gõ kiến đen bụng trắng |
I CITES |
|
|
|
Ramphastidae/Toucans/ Họ Tu căng |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Baillonius bailloni/ Saffron Toucanet/ Chim tu căng vàng nghệ (Argentina) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pteroglossus aracari/ Blacked-necked Aracari/ Chim cổ đen aracari |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pteroglossus castanotis/ Chestnut-eared Aracari/ Chim cổ đen aracani (Argentina) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Pteroglossus viridis/ Green aracari/ Chim xanh aracari |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ramphastos dicolorus/ Red-breasted Toucan/ Chim tu căng ngực đỏ (Argentina) |
III CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ramphastos sulfuratus/ Keel-billed Toucan/ Chim tu căng mỏ gãy |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ramphastos toco/ Toco Toucan/ Chim tu căng toco |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ramphastos tucanus/ Red-billed Toucan/ Chim tu căng mỏ đỏ |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Ramphastos vitellinus/ Channel-billed Toucan/ Chim tu căng mỏ rãnh |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Selenidera maculirostris/ Spot-billed Toucanet/ Chim tu căng mỏ đốm (Argentina) |
III CITES |
|
|
|
PODICIPEDIFORMES/ BỘ CHIM LẶN |
|
|
|
|
Podicipedidae/ Grebe/ Họ Chim lặn |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Podilymbus gigas/ Atilan Grebe/ Chim lặn atilan |
I CITES |
|
|
|
PROCELLARIIFORMES/ BỘ HẢI ÂU |
|
|
|
|
Diomedeidae/Albatross/ Họ Hải âu mày đen (lớn) |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Phoebastria albatrus/ Short-tailed albatross/ Chim hải âu lớn đuôi ngắn |
I CITES |
|
|
|
SPHENISCIFORMES/ BỘ CHIM CÁNH CỤT |
|
|
|
|
Spheniscidae/ Penguins/ Họ Chim cánh cụt |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Spheniscus demersus/ Jackass penguin/ Chim cánh cụt jackash |
II CITES |
0106.39.00 |
|
kg |
Spheniscus humboldti/ Humboldt penguin/ Chim cánh cụt humboldt |
I CITES |
|
|
|
TINAMIFORMES/BỘ CHIM TINAMOU |
|
|
|
|
Tinamidae/ Tinamous/ Họ Chim tinamou |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Tinamus solitarius/ Solitary Tinamou/ Chim sống đơn độc tinamou |
I CITES |
|
|
|
TROGONIFORMES/ BỘ NUỐC |
|
|
|
|
Trogonidae/ Quetzals/ Họ Nuốc |
|
0106.39.00 |
|
kg |
Pharomachrus mocinno/ Quetzal, resplendent quezal/ Nuốc nữ hoàng |
I CITES |
|
|
|
- Côn trùng |
|
|
|
|
LỚP CÔN TRÙNG/ CLASS INSECTA (INSECTS) |
|
|
|
|
COLEOPTERA/ BỘ CÁNH CỨNG |
|
|
|
|
Lucanidae/ Cape stag beetles/ Họ Cặp kìm |
|
0106.49.00 |
|
kg |
Colophon spp./ Cape stag beetles/ Nhóm loài Bọ hung thuộc giống Colophon (Nam Phi) |
III CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Dorcus curvidens/ Cặp kìm sừng cong |
II B |
0106.49.00 |
|
kg |
Dorcus grandis/ Cặp kìm lớn |
II B |
0106.49.00 |
|
kg |
Dorcus antaeus/ Cặp kìm song lưỡi hái |
II B |
0106.49.00 |
|
kg |
Eurytrachelteulus titanneus/ Cặp kìm song dao |
II B |
|
|
|
Scarabaeidae/ Scarab beetles/ Họ Bọ hung |
|
0106.49.00 |
|
kg |
Dynastes satanas/ Satanas beetle/ Bọ hung bolivia |
II CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Cheriotonus battareli/ Cua bay hoa nâu |
II B |
0106.49.00 |
|
kg |
Cheriotonus iansoni/ Cua bay đen |
II B |
0106.49.00 |
|
kg |
Eupacrus gravilicornis/ Bọ hung năm sừng |
II B |
|
|
|
LEPIDOPTERA/ BỘ CÁNH VẢY |
|
|
|
|
Nymphalidae/ Brush-footed butterflies/ Họ Bướm giáp |
|
0106.49.00 |
|
kg |
Agrias amydon boliviensis/Amydon agrias/ Bướm agrias bolivia (Bolivia) |
III CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Morpho godartii lachaumei/ Morpho butterfly/ Bướm morpho (Bolivia) |
III CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Prepona praeneste buckleyana/ Prepona butterfly/ Bướm prepona (Bolivia) |
III CITES |
|
|
|
Papilionidae/ Birdwing butterflies, swallowtail butterflies/ Họ Bướm phượng |
|
0106.49.00 |
|
kg |
Atrophaneura jophon/ Ceylon rose swallowtail butterfly/ Bướm kỳ nhông |
II CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Atrophaneura pandiyana/ Malabar rose swallowtail butterfly/ Bướm hoa hồng |
II CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Bhutanitis spp./ Bhutan glory swallowtail butterflies/ Các loài Bướm đuôi nhạn bhutan thuộc giống Bhutanitis |
II CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Ornithoptera spp./ Birdwing butterflies/ Các loài Bướm cánh chim thuộc giống Ornithoptera (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Ornithoptera alexandrae/ Queen Alexandra’s birdwing butterfly/ Bướm cánh chim hoàng hậu |
I CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Papilio chikae/ Luzon Peacock swallowtail butterfly/ Bướm phượng chikae |
I CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Papilio homerus/ Homerus swallowtail butterfly/ Bướm phượng homerus |
I CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Papilio hospiton/ Corsican swallowtail butterfly/ Bướm phượng đuôi chẻ hospiton |
II CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Parnassius apollo/ Mountain apollo butterfly/ Bướm phượng apollo |
II CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Teinopalpus spp./ Kaiser-I-Hind butterfly/ Các loài Bướm phượng đuôi kiếm thuộc giống Teinopalpus |
II CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Trogonoptera spp./ Birdwing butterfly/ Các loài Bướm phượng cánh sau vàng thuộc giống Trogonoptera |
II CITES |
0106.49.00 |
|
kg |
Troides spp./ Birdwing butterfly/ Các loài Bướm phượng cánh chim thuộc giống Troides |
II CITES |
|
|
|
Amathusiidae/ Họ Bướm rừng |
|
0106.49.00 |
|
kg |
Zeuxidia masoni/ Bướm rừng đuôi trái đào |
II B |
|
|
|
PHASMATODAE/ BỘ BỌ QUE |
|
|
|
|
Phyllidae/ Họ Bọ lá |
|
0106.49.00 |
|
kg |
Phyllium succiforlium/ Bọ lá |
II B |
|
- Loại khác |
|
||
|
|
|
NGÀNH ĐỘNG VẬT CÓ DÂY SỐNG/PHYLUM CHORDATA |
|
|
|
|
LỚP LƯỠNG CƯ/AMPHIBIA (AMPHIBIANS) |
|
|
|
|
ANURA/ BỘ KHÔNG ĐUÔI |
|
|
|
|
Aromobatidae/Cryptic forest frogs/ Họ Ếch rừng |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Allobates femoralis/ Brilliant-thighed poison frog/ Ếch hình đùi |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Allobates hodli/ Pan-Amazonian frog/Ếch liên vùng amazon |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Allobates myersi/ Moderate poision Myers’s poison frog/Ếch độc phi tiêu nhỏ |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Anomaloglossusrufulus/ Gorzula’s Poison Frog/ Ếch độc gorzula |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Allobates zaparo/ Sanguine Poison Frog/ Ếch độc đỏ |
II CITES |
|
|
|
Bufonidae/ Toads/ Họ Cóc |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Amietophrynus channingi/ Cameroon Toad/ Cóc cameroon |
I CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Amietophrynus superciliaris/ Africa graint toad/ Cóc lớn châu phi |
I CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Altiphrynoides spp./Viviparous toads/ Các loài Cóc thuộc giống Altiphrynoides |
I CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Atelopus zeteki/ Golden frog/ Ếch vàng panama |
I CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Incilius periglenes/Golden toad/ Cóc vàng |
I CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Nectophrynoides spp./ Viviparous toads/ Các loài Cóc đẻ con thuộc giống Nectophrynoides |
I CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Nimbaphrynoides spp./ Viviparous toads/ Các loài Cóc đẻ con thuộc giống Nimbaphrynoides |
I CITES |
|
|
|
Calyptocephalellidae/ Chilean toads/ Họ Cóc chile |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Calyptocephalella gayi/ Helmeted Water Toad/ Cóc miệng rộng (Chile) |
III CITES |
|
|
|
Dendrobatidae/ Poison frogs/ Họ Ếch độc |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Adelphobates spp./ Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Adelphobates |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Ameerega spp./ Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Ameerega |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Andinobates spp./ Poison dart frog/ Các loài ếch độc phi tiêu thuộc giống Andinobates |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Dendrobates spp./ Poison-arrow frogs/ Các loài Ếch độc thuộc giống Dendrobates |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Epipedobates spp./ Poison-arrow frogs/ Các loài Ếch độc thuộc giống Epipedobates |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Excidobates spp./Posion dart frog/Các loài Ếch độc thuộc giống Excidobates |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Hyloxalus azureiventris/ Sky Blue Poison Dart Frog/ Ếch độc phi tiêu xanh da trời |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Minyobates spp./ Demonic poision frog/ Các loài Ếch độc thuộc giống Minyobates |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Oophaga spp./ Poison dark frog/ Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Oophaga |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Phyllobates spp./ Poison-arrow frogs/ Các loài Ếch độc thuộc giống Phyllobates |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Ranitomeya spp./ Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Ranitomeya |
II CITES |
|
|
|
Dicroglossidae/Frogs/ Họ Ếch nhái |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Euphlyctis hexadactylus/ Asian bullfrog/ Ếch sáu ngón châu á |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Hoplobatrachus tigerinus/ Indian bullfrog/ Ếch ấn độ |
II CITES |
|
|
|
Hylidae/ Tree frogs/ Họ Nhái cây |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Agalychnis spp./ Treefrogs/ Các loài Nhái cây thuộc giống Agalychnis |
II CITES |
|
|
|
Mantellidae/ Mantella frogs/ Họ Ếch có đuôi |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Mantella spp./ Mantellas/ Các loài Ếch độc thuộc giống Mantella |
II CITES |
|
|
|
Microhylidae/ Tomato frog/ Họ Nhái bầu |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Dyscophus antongilii/ Tomato frog/ Nhái bầu Antongili |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Dyscophus guineti/ False tomato frog/ Nhái bầu cà chua |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Dyscophus insularis/ Antsouhy Tomato Frog/ Nhái bầu antsouhy |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Scaphiophryne gottlebei/ Rainbow burrowing frog/ Nhái hang cầu vồng |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Scaphiophryne boribory/ Burrowing frog/ Ếch đào hang |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Scaphiophryne marmorata / Marbled Rain Frog/ Nhái bầu cẩm thạch |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Scaphiophryne spinosa/ Nhái bầu spinosa |
II CITES |
|
|
|
Myobatrachidae/Gastric-brooding frogs/ Họ Ếch cơ |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Rheobatrachus spp./ Gastric-brooding frogs/ Các loài Ếch cơ thuộc giống Rheobatrachus (ngoại trừ loài Rheobatrachus silus và Rheobatrachus vitellinus không quy định trong Phụ lục) |
II CITES |
|
|
|
Telmatobiidae /Water frogs/ Họ Ếch nước |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Telmatobius culeus/ Titicaca Water Frog/ Ếch nước titicaca |
I CITES |
|
|
|
CAUDATA/ BỘ CÓ ĐUÔI |
|
|
|
|
Ambystomidae/ Axolotls/ Họ Cá cóc Ambystomidae |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Ambystoma dumerilii/ Lake Patzcuaro salamander/ Cá cóc hồ patzcuaro |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Ambystoma mexicanum/ Mexican axolotl/ Cá cóc mê-xi-cô |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Cryptobranchidae/ Giant salamanders/ Họ Cá cóc khổng lồ |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Andrias spp./ Giant salamanders/ Các loài Cá cóc khổng lồ thuộc giống Andrias |
I CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Cryptobranchus allenganiensis/ Hellbender/Cá cóc hellbender (Hoa Kỳ) |
III CITES |
|
|
|
Hynobiidae/Asiatic salamanders/ Họ Kỳ giông châu á |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Hynobius amjiensis/ Amji Hynobiid/ Cá cóc trung quốc (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Salamandridae/ Newts and European Salamanders/Họ Cá cóc |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Neurergus kaiseri/ Kaiser's spotted newt/ Sa giông hoàng đế mình chấm |
I CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Paramesotriton hongkongensis/ Hong Kong warty newt/ Sa giông hồng kông |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Salamandra algira/ North African fire salamander/ Sa giông bắc phi (Algeria) |
III CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Paramesotriton deloustali/ Cá cóc tam đảo |
II B |
|
|
|
NGÀNH CHÂN KHỚP/ PHYLUM ARTHROPODA |
|
|
|
|
LỚP HÌNH NHỆN/ CLASS ARACHNIDA (SCORPIONS AND SPIDERS) |
|
|
|
|
ARANEAE/ BỘ NHỆN |
|
|
|
|
Theraphosidae/ Red-kneed tarantulas, tarantulas/ Họ Nhện chân dài |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Aphonopelma albiceps/ Tarantula/ Nhện đen lớn albiceps |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Aphonopelma pallidum/ Tarantula/ Nhện đen lớn pallidum |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Brachypelma spp./ Red-legged (red-kneed) tarantulas/ Các loài Nhện đen lớn chân đỏ thuộc giống Brachypelma |
II CITES |
|
|
|
SCORPIONES/ BỘ BỌ CẠP |
|
|
|
|
Scorpionidae/ Scorpions/ Họ Bọ cạp |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Pandinus dictator/ Emperor scorpion/ Bò cạp hoàng đế dictator |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Pandinus gambiensis/ Emperor scorpion/ Bò cạp hoàng đế gambi |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Pandinus imperator/ Emperor scorpion/ Bò cạp hoàng đế |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Pandinus roeseli / Emperor Scorpion/ Bọ cạp hoàng đế tây phi |
II CITES |
|
|
|
NGÀNH GIUN ĐỐT/ PHYLUM ANNELIDA |
|
|
|
|
LỚP ĐỈA/CLASS HIRUDINOIDEA (LEECHES) |
|
|
|
|
ARHYNCHOBDELLIDA/ BỘ ĐỈA KHÔNG VÒI |
|
|
|
|
Hirudinidae/ Medicinal leech/ Họ Đỉa có hàm |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Hirudo medicinalis/ Northern Medicinal leeche/ Đỉa thuốc (Bắc và Trung Âu) |
II CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Hirudo verbana/ Southern Medicinal leeche/ Đỉa thuốc (Nam và Đông Âu) |
II CITES |
|
|
|
NGÀNH THÂN MỀM/ PHYLUM MOLLUSCA |
|
|
|
|
LỚP CHÂN BỤNG/ CLASS GASTROPODA (SNAILS AND CONCHES) |
|
|
|
|
MESOGASTROPODA/ BỘ CHÂN BỤNG GIỮA |
|
|
|
|
Strombidae/ True conchs/ Họ Ốc nhảy |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Strombus gigas/ Pink conch/ Ốc xà cừ hồng |
II CITES |
|
|
|
STYLOMMATOPHORA/ BỘ ỐC CẠN |
|
|
|
|
Achatinellidae/ Agate snails, oahu tree snails/ Họ Ốc sên |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Achatinella spp./ Little agate snails/ Các loài Ốc sên mã não nhỏ |
I CITES |
|
|
|
Camaenidae/ Green tree snail/ Họ Ốc cây |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Papustyla pulcherrima/ Manus emeral tree snails/ Ốc sên bàn tay |
II CITES |
|
|
|
Cepolidae /Helicoid terrestrial snails/ Họ Ốc cạn helicoid |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Polymita spp./Các loài Ốc thuộc giống Polymita |
I CITES |
|
|
|
NGÀNH RUỘT KHOANG/CNIDARIA |
|
|
|
|
LỚP SAN HÔ/ CLASSS ANTHOZOA (CORALS AND SEA ANEMONES) |
|
|
|
|
ANTIPATHARIA/ Black corals/ BỘ SAN HÔ ĐEN |
|
0106.90.00 |
|
kg |
ANTIPATHARIA spp./ Black coral/ Các loài San hô đen |
II CITES |
|
|
|
GORGONACEAE/ BỘ SAN HÔ QUẠT |
|
|
|
|
Coralliidae/ Họ San hô đỏ |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Corallium elatius/ San hô đỏ êlati (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Corallium japonicum/ San hô đỏ nhật bản (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Corallium konjoi/ San hô đỏ không-noi (Trung Quốc) |
III CITES |
0106.90.00 |
|
kg |
Corallium secundum/ San hô đỏ (Trung Quốc) |
III CITES |
|
|
|
HELIOPORACEA/ Blue corals/ BỘ SAN HÔ XANH |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Helioporidae spp./ Blue corals/ Các loài San hô xanh (chỉ bao gồm loài Heliopora coerulea. Mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của CITES) |
II CITES |
|
|
|
SCLERACTINIA/ Stony corals/ BỘ SAN ĐÁ |
|
0106.90.00 |
|
kg |
SCLERACTINIA spp./ Stony coral/ Các loài San hô đá (mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của CITES) |
II CITES |
|
|
|
STOLONIFERA/ BỘ SAN HÔ CỨNG |
|
|
|
|
Tubiporidae/ Organ-pipe corals/ Họ San hô ống |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Tubiporidae spp./ Organ pipe coral/ Các loài San hô dạng ống (mẫu vật hóa thạch không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES) |
II CITES |
|
|
|
LỚP THỦY TỨC/ CLASS HYDROZOA (DƯƠNG XỈ BIỂN, SAN HÔ LỬA, SỨA/ SEA FERNS, FIRE CORALS, STINGING MEDUSAE) |
|
|
|
|
MILLEPORINA/ BỘ SAN HÔ LỬA |
|
|
|
|
Milleporidae/ Fire corals/ Họ San hô lửa |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Milleporidae spp./ Fire corals/ Các loài San hô lửa (mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của CITES) |
II CITES |
|
|
|
STYLASTERINA/BỘ SAN HÔ DẢI |
|
|
|
|
Stylasteridae/ Lace corals/ Họ San hô dải |
|
0106.90.00 |
|
kg |
Stylasteridae spp./ Lace corals/ Các loài San hô dải (mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của CITES) |
II CITES |
II. THỊT VÀ PHỤ PHẨM DẠNG THỊT ĂN ĐƯỢC SAU GIẾT MỔ CỦA ĐỘNG VẬT HOANG DÃ NGUY CẤP, QUÝ, HIẾM
Mục này không bao gồm:
1. Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến nhóm 02.08 hoặc nhóm 02.10 nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người; Ruột, bong bóng hoặc dạ dày hoặc tiết của động vật; hoặc
2. Mỡ động vật
Mã HS |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Tên loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt) |
Chú giải |
02.08 |
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
||
|
- Của động vật bộ linh trưởng |
|
||
|
|
|
PRIMATES/APES, MONKEYS/BỘ LINH TRƯỞNG |
|
0208.30.00 |
|
kg |
PRIMATES spp./ Các loài Linh trưởng (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
- Của cá voi, cá nục và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cá voi Cetacea); Lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); Hải cẩu, Sư tử biển và Hà mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) |
|
||
|
|
|
CETACEA/ Dolphins, porpoises, whales/ BỘ CÁ VOI |
|
0208.40.10 |
|
kg |
CETACEA spp./ Whales/ Các loài Cá voi (trừ những loài quy định tại Phụ lục I. Hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật sống từ quần thể cá heo mũi chai Tursiops truncatus Biển Đen được đánh bắt từ tự nhiên và buôn bán vì mục đích thương mại) |
II CITES |
|
- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
|
||
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators, caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU |
|
0208.50.00 |
|
kg |
CROCODYLIA spp./ Crocodiles and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/ Họ Cá sấu |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Crocodylus rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba |
I CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Crocodylus porosus/ Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II). |
I CITES; II B |
0208.50.00 |
|
kg |
Crocodylus siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt |
I CITES; II B |
|
|
|
RHYNCHOCEPHALIA/ BỘ THẰN LẰN ĐẦU MỎ |
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/ Họ Kỳ đà |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Varanus spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục I) |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Varanus nebulosus/ Clouded monitor/Kỳ đà vân |
I CITES; II B |
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ BỘ RẮN |
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam mỹ |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Boidae spp./ Boids, Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
|
|
Colubridae/ Typical snakes, water snakes, whipsnakes/ Họ Rắn nước |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Cerberus rynchops/ Dog-faced water snake/ Rắn ráo răng chó (Ấn Độ) |
III CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Ptyas mucosus/ Asian rat snake/ Rắn ráo trâu, hổ trâu |
II CITES; II B |
0208.50.00 |
|
kg |
Elaphe radiata/ Rắn sọc dưa |
II B |
|
|
|
Elapidae/ Cobras, coral snakes/ Họ Rắn hổ |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Hoplocephalus bungaroides/ Broad-headed snake/ Rắn cạp nia đầu to |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Naja atra/ Chinese Cobra/ Rắn hổ mang trung quốc |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Naja kaouthia/ Monocled cobra/ Rắn hổ mang kao-thia |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Naja naja/ Asian or Indonesia cobra/ Rắn hổ mang thường |
II CITES; II B |
0208.50.00 |
|
kg |
Ophiophagus hannah/ King cobra/ Rắn hổ mang chúa |
II CITES; I B |
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ Trăn |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Pythonidae spp./ Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định Phụ lục I) |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Python molurus molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ |
I CITES; II B |
|
|
|
TESTUDINES/BỘ RÙA |
|
|
|
|
Geoemydidae/ Box turtles, freshwater turtles/ Họ Rùa đầm lầy |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Cuora spp./ Box turtle/ Các loài Rùa hộp giống Cuora. Hạn ngạch xuất khẩu mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên bằng không đối với các loài Cuora aurocapitata, Cuora flavomarginata, Cuora galbinifrons, Cuora mccordi, Cuora mouhotii, Cuora pani, Cuora trifasciata, Cuora yunnanensis, Cuora zhoui |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Cyclemys spp./ Asian leaf turtle/ Các loài Rùa lá châu á thuộc giống Cyclemys |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Heosemys annandalii/ Yellow-headed temple turtle/ Rùa răng (hạn ngạch xuất khẩu mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên bằng không) |
II CITES; II B |
0208.50.00 |
|
kg |
Heosemys grandis/ Giant asian pond turtle/ Rùa đất lớn |
II CITES; II B |
0208.50.00 |
|
kg |
Malayemys subtrijuga/ Mekong snail-eating turtle/ Rùa ba gờ |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Mauremys annamensis /Annam leaf turtle/ Rùa trung bộ |
II CITES; II B |
0208.50.00 |
|
kg |
Mauremys mutica/ Asian yellow pond turtle/ Rùa câm |
II CITES |
|
|
|
Platysternidae/ Big-headed turtle/ Họ Rùa đầu to |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Platysternidae spp./ Big-headed turtle/ Các loài thuộc họ rùa đầu to |
I CITES |
|
|
|
Testudinidae/ Tortoises/ Họ Rùa núi |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Testudinidae spp./ True tortoises/ Các loài Rùa cạn thuộc họ Testudinidae (trừ các loài quy định tại Phụ lục I. Hạn ngạch xuất khẩu hàng năm là bằng không áp dụng cho loài Geochelone sulcata được khai thác từ tự nhiên và buôn bán thương mại) |
II CITES |
|
|
|
Trionychidae/ Soft-shelled turtles, terrapins/ Họ Ba ba |
|
0208.50.00 |
|
kg |
Amyda cartilaginea/ Asian soft-shelled turtle/ Cua đinh, Ba ba nam bộ |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Chitra spp./ Các loài thuộc giống Chitra |
II CITES |
0208.50.00 |
|
kg |
Palea steindachneri/ Wattle-necked soft-shelled turtle/ Ba ba gai |
II CITES |
|
- Loại khác |
|
||
|
|
|
PHOLIDOTA/ BỘ TÊ TÊ |
|
|
|
|
Manidae/ Pangolins/ Họ Tê tê |
|
02.08.90.90 |
|
kg |
Manis spp./ Các loài tê tê giống Manis (trừ các loài được quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
02.08.90.90 |
|
kg |
Manis crassicaudata / Indian pangolin/ Tê tê ấn độ |
I CITES |
02.08.90.90 |
|
kg |
Manis culionensis / Palawan pangolin/ Tê tê palawan |
I CITES |
02.08.90.90 |
|
kg |
Manis gigantea / Giant pangolin/ Tê tê khổng lồ |
I CITES |
02.08.90.90 |
|
kg |
Manis javanica / Javan pangolin/ Tê tê Java |
I CITES; II B |
02.08.90.90 |
|
kg |
Manis pentadactyla / Chinese pangolin/ Tê tê vàng |
I CITES; II B |
02.08.90.90 |
|
kg |
Manis temminckii / Ground pangolin/ Tê tê đất |
I CITES |
02.08.90.90 |
|
kg |
Manis tetradactyla / Long-tailed pangolin/ Tê tê đuôi dài |
I CITES |
02.08.90.90 |
|
kg |
Manis tricuspis / Tree pangolin/ Tê tê cây bụng trắng |
I CITES |
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ ĐIỂU |
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ Đà điểu |
|
02.08.90.90 |
|
kg |
Struthio camelus/ North African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania, Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy định trong Phụ lục) |
I CITES |
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY |
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu |
|
02.08.90.90 |
|
kg |
Pterocnemia pennata/ Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia pennata pennata quy định tại Phụ lục II) |
I CITES |
02.08.90.90 |
|
kg |
Pterocnemia pennata pennata/ Đà điểu nam mỹ nhỏ |
II CITES |
02.08.90.90 |
|
kg |
Rhea americana/ Greater Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ |
II CITES |
02.10 |
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói |
|
||
|
- Loại khác, kể cả bột min và bột khô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
|
||
|
- - Của động vật bộ Linh trưỏng |
|
||
|
|
|
PRIMATES/ APES, MONKEYS/BỘ LINH TRƯỞNG |
|
0210.91.00 |
|
kg |
PRIMATES spp./ Các loài Linh trưởng (trừ các loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
- - Của Cá voi, Cá nục heo và Cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); Của lợn biển và Cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); Của hải cẩu, Sư tử biển và Hải mã (động vật có vú thuộc bộ Pinnipedia) |
|
||
|
- - - Của Cá voi, Cá nục heo và Cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); Của lợn biển và Cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
|
||
|
|
|
CETACEA/ Dolphins, porpoises, whales/ BỘ CÁ VOI |
|
0210.92.10 |
|
kg |
CETACEA spp./ Whales/ Các loài Cá voi (trừ những loài quy định tại Phụ lục I. Hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật sống từ quần thể cá heo mũi chai Tursiops truncatus Biển Đen được đánh bắt từ tự nhiên và buôn bán vì mục đích thương mại) |
II CITES |
|
- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
|
||
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators, caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU |
|
0210.93.00 |
|
kg |
CROCODYLIA spp./ Crocodiles and Alligators/ Các loài thuộc bộ Cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/ Họ Cá sấu |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Crocodylus rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba |
I CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Crocodylus porosus/ Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II). |
I CITES; II B |
0210.93.00 |
|
kg |
Crocodylus siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt |
I CITES; II B |
|
|
|
RHYNCHOCEPHALIA/ BỘ THẰN LẰN ĐẦU MỎ |
I CITES |
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/ Họ Kỳ đà |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Varanus spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài ghi trong Phụ lục I) |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Varanus nebulosus/ Clouded monitor/Kỳ đà vân |
I CITES; II B |
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ BỘ RẮN |
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam mỹ |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Boidae spp./ Boids, Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
|
|
Colubridae/ Typical snakes, water snakes, whipsnakes/ Họ Rắn nước |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Cerberus rynchops/ Dog-faced water snake/ Rắn ráo răng chó (Ấn Độ) |
III CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Ptyas mucosus/ Asian rat snake/ Rắn ráo trâu, hổ trâu |
II CITES; II B |
0210.93.00 |
|
kg |
Elaphe radiata/ Rắn sọc dưa |
II B |
|
|
|
Elapidae/ Cobras, coral snakes/ Họ Rắn hổ |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Hoplocephalus bungaroides/ Broad-headed snake/ Rắn cạp nia đầu to |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Naja atra/ Chinese Cobra/ Rắn hổ mang trung quốc |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Naja kaouthia/ Monocled cobra/ Rắn hổ mang kao-thia |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Naja naja/ Asian or Indonesia cobra/ Rắn hổ mang thường |
II CITES; II B |
0210.93.00 |
|
kg |
Ophiophagus hannah/ King cobra/ Rắn hổ mang chúa |
II CITES; I B |
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ Trăn |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Pythonidae spp./ Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định Phụ lục I) |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Python molurus molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ |
I CITES |
|
|
|
TESTUDINES/BỘ RÙA |
|
|
|
|
Emydidae/ Box turtles, freshwater turtles/ Họ Rùa đầm lầy |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Terrapene spp./ Box turtles/ Các loài Rùa hộp thuộc giống Terrapene (trừ những loài quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
|
|
|
Geoemydidae/ Box turtles, freshwater turtles/ Họ Rùa nước ngọt |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Cuora spp./ Box turtle/ Các loài Rùa hộp giống Cuora. Hạn ngạch xuất khẩu mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên bằng không đối với các loài Cuora aurocapitata, Cuora flavomarginata, Cuora galbinifrons, Cuora mccordi, Cuora mouhotii, Cuora pani, Cuora trifasciata, Cuora yunnanensis, Cuora zhoui |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Cyclemys spp./ Asian leaf turtle/ Các loài rùa lá châu á thuộc giống Cyclemys |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Heosemys annandalii/ Yellow-headed temple turtle/ Rùa răng (hạn ngạch xuất khẩu mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên bằng không) |
II CITES; II B |
0210.93.00 |
|
kg |
Heosemys grandis/ Giant asian pond turtle/ Rùa đất lớn |
II CITES; II B |
0210.93.00 |
|
kg |
Malayemys subtrijuga/ Malayan snail-eating turtle/ Rùa ba gờ |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Mauremys annamensis /Annam leaf turtle/ Rùa trung bộ |
II CITES; II B |
0210.93.00 |
|
kg |
Mauremys mutica/ Asian yellow pond turtle/ Rùa câm |
II CITES |
|
|
|
Platysternidae/ Big-headed turtle/ Họ Rùa đầu to |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Platysternidae spp. / Big-headed turtle/ Các loài thuộc họ rùa đầu to |
I CITES |
|
|
|
Testudinidae/ Tortoises/ Họ Rùa núi |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Testudinidae spp./ True tortoises/ Các loài Rùa cạn thuộc giống Testudinidae (trừ các loài quy định tại Phụ lục I. Hạn ngạch xuất khẩu hàng năm là bằng không áp dụng cho loài Geochelone sulcata được khai thác từ tự nhiên và buôn bán thương mại) |
II CITES |
|
|
|
Trionychidae/ Soft-shelled turtles, terrapins/ Họ Ba ba |
|
0210.93.00 |
|
kg |
Amyda cartilaginea/ Asian soft-shelled turtle/ Cua đinh, Ba ba nam bộ |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Chitra spp./ Các loài thuộc giống Chitra |
II CITES |
0210.93.00 |
|
kg |
Palea steindachneri/ Wattle-necked soft-shelled turtle/ Ba ba gai |
II CITES |
|
- - Loại khác |
|
||
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN CHẴN |
|
|
|
|
PHOLIDOTA/ BỘ TÊ TÊ |
|
|
|
|
Manidae/ Pangolins/ Họ Tê tê |
|
0210.99.90 |
|
kg |
Manis spp./ Các loài tê tê giống Manis (trừ các loài được quy định tại Phụ lục I) |
II CITES |
0210.99.90 |
|
kg |
Manis crassicaudata/ Indian pangolin/ Tê tê ấn độ |
I CITES |
0210.99.90 |
|
kg |
Manis culionensis/ Palawan pangolin/ Tê tê palawan |
I CITES |
0210.99.90 |
|
kg |
Manis gigantea/ Giant pangolin/ Tê tê khổng lồ |
I CITES |
0210.99.90 |
|
kg |
Manis javanica/ Javan pangolin/ Tê tê java |
I CITES; II B |
0210.99.90 |
|
kg |
Manis pentadactyla/ Chinese pangolin/ Tê tê vàng |
I CITES; II B |
0210.99.90 |
|
kg |
Manis temminckii/ Ground pangolin/ Tê tê đất |
I CITES |
0210.99.90 |
|
kg |
Manis tetradactyla/ Long-tailed pangolin/ Tê tê đuôi dài |
I CITES |
0210.99.90 |
|
kg |
Manis tricuspis/ Tree pangolin/ Tê tê cây bụng trắng |
I CITES |
III. SẢN PHẨM GỐC ĐỘNG VẬT HOANG DÃ NGUY CẤP, QUÝ, HIẾM CHƯA ĐƯỢC CHI TIẾT HOẶC GHI Ở CÁC NƠI KHÁC
1. Mục này không bao các sản phẩm ăn được (trừ ruột, bong bóng và dạ dày của động vật, nguyên dạng và các mảnh của chúng, và tiết động vật, ở dạng lỏng hoặc khô); hoặc
2. Trong toàn bộ Bảng mã HS này, ngà voi, sừng hà mã, sừng con moóc (hải mã), sừng kỳ lân biển và răng nanh lợn lòi đực, sừng tê giác và răng của các loài động vật đều được coi là "ngà".