Quyết định 813/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
Số hiệu | 813/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 13/03/2018 |
Ngày có hiệu lực | 13/03/2018 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hải Dương |
Người ký | Nguyễn Anh Cương |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 813/QĐ-UBND |
Hải Dương, ngày 13 tháng 3 năm 2018 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2018 HUYỆN KIM THÀNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đất đai;
Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 240/TTr-STNMT ngày 09 tháng 3 năm 2018,
QUYẾT ĐỊNH:
a) Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||
TT Phú Thái |
Xã Lai Vu |
Xã Cộng Hoà |
Xã Thượng Vu |
Xã Cổ Dũng |
|||
(1) |
(2) |
(3)=(4+...+24) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
|
Tổng diện tích hành chính |
11.507,55 |
232,43 |
502,07 |
386,25 |
535,62 |
410,61 |
1 |
Đất nông nghiệp |
6.259,01 |
44,04 |
132,78 |
194,03 |
286,65 |
265,68 |
1.1 |
Đất lúa nước |
4.716,32 |
40,35 |
38,74 |
175,76 |
187,79 |
213,91 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
4.716,32 |
40,35 |
38,74 |
175,76 |
187,79 |
213,91 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
382,80 |
0,12 |
63,91 |
5,42 |
25,69 |
4,21 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
630,62 |
0,58 |
17,36 |
5,38 |
21,55 |
13,28 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
477,51 |
2,99 |
12,27 |
7,45 |
51,31 |
32,51 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
51,75 |
|
0,49 |
0,02 |
0,31 |
1,77 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
5.237,74 |
188,40 |
369,29 |
192,20 |
248,97 |
144,93 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
11,02 |
0,68 |
|
0,41 |
2,37 |
|
2.2 |
Đất an ninh |
0,77 |
0,66 |
|
|
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
247,13 |
19,60 |
192,32 |
|
|
|
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
114,73 |
|
|
15,44 |
7,51 |
13,21 |
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
32,73 |
0,60 |
0,24 |
1,56 |
0,21 |
|
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
339,08 |
25,04 |
6,55 |
20,44 |
12,71 |
7,44 |
2.8 |
Đất phát triển hạ tầng |
1.581,10 |
56,73 |
60,39 |
53,59 |
72,65 |
54,59 |
|
Đất giao thông |
791,60 |
35,59 |
25,28 |
25,62 |
32,62 |
26,33 |
|
Đất thủy lợi |
664,46 |
11,80 |
31,10 |
22,56 |
36,58 |
21,31 |
|
Đất công trình năng lượng |
5,26 |
0,25 |
0,03 |
1,16 |
0,02 |
0,05 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
1,24 |
0,10 |
0,03 |
0,14 |
0,04 |
0,03 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
5,51 |
1,84 |
|
|
|
0,08 |
|
Đất cơ sở y tế |
7,81 |
1,06 |
0,17 |
0,32 |
0,27 |
0,32 |
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
62,51 |
5,20 |
2,46 |
2,14 |
2,05 |
3,88 |
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
28,25 |
0,13 |
0,70 |
1,34 |
1,01 |
0,99 |
|
Đất chợ |
14,18 |
0,55 |
0,62 |
0,31 |
0,06 |
1,60 |
|
Đất cơ sở dịch vụ xã hội |
0,26 |
0,21 |
|
|
|
|
2.10 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
4,26 |
|
|
|
|
|
2.11 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
6,59 |
0,51 |
|
0,52 |
0,14 |
0,11 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
1.833,55 |
0,00 |
68,30 |
71,22 |
97,05 |
62,10 |
2.13 |
Đất ở tại đô thị |
54,67 |
54,67 |
|
|
|
|
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
15,40 |
3,84 |
0,70 |
0,72 |
0,38 |
0,63 |
2.15 |
Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0,87 |
0,68 |
|
0,04 |
|
|
2.16 |
Đất tôn giáo. |
22,97 |
0,29 |
0,41 |
0,42 |
1,90 |
0,23 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
107,11 |
3,66 |
3,01 |
3,61 |
4,02 |
3,69 |
2.18 |
Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm |
37,72 |
|
|
|
5,50 |
|
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
11,43 |
0,35 |
0,39 |
0,31 |
0,27 |
0,32 |
2.20 |
Đất tín ngưỡng |
5,43 |
0,25 |
0,11 |
0,08 |
0,09 |
0,48 |
2.21 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
742,00 |
19,82 |
35,95 |
22,34 |
38,48 |
2,08 |
2.22 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
68,76 |
0,82 |
0,92 |
1,49 |
5,68 |
0,04 |
2.23 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0,41 |
0,19 |
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
10,80 |
|
|
0,02 |
|
|
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
|||||
Xã Việt Hưng |
Xã Tuấn Hưng |
Xã Kim Xuyên |
Xã Phúc Thành |
Xã Ngũ Phúc |
Xã Kim Anh |
||
(1) |
(2) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
|
Tổng diện tích hành chính |
417,42 |
702,27 |
868,69 |
367,50 |
791,71 |
475,17 |
1 |
Đất nông nghiệp |
266,84 |
422,40 |
439,58 |
170,73 |
447,41 |
248,95 |
1.1 |
Đất lúa nước |
130,85 |
360,55 |
317,94 |
139,54 |
365,75 |
207,45 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
130,85 |
360,55 |
317,94 |
139,54 |
365,75 |
207,45 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
97,64 |
8,55 |
23,35 |
7,18 |
4,67 |
4,76 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
21,50 |
32,21 |
71,22 |
5,61 |
45,10 |
17,80 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
16,47 |
20,78 |
26,99 |
13,08 |
31,23 |
18,29 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0,38 |
0,30 |
0,09 |
5,31 |
0,66 |
0,65 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
150,58 |
279,83 |
428,92 |
196,77 |
342,62 |
226,13 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
|
|
|
|
0,13 |
0,21 |
2.2 |
Đất an ninh |
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
|
|
20,54 |
32,28 |
|
|
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
|
|
|
1,74 |
7,63 |
3,90 |
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
0,46 |
21,07 |
74,64 |
2,88 |
23,51 |
12,22 |
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng |
59,55 |
96,39 |
114,20 |
73,06 |
91,05 |
71,43 |
|
Đất giao thông |
22,45 |
44,19 |
62,30 |
28,14 |
44,46 |
46,37 |
|
Đất thủy lợi |
34,30 |
45,21 |
46,58 |
32,63 |
40,56 |
16,83 |
|
Đất công trình năng lượng |
0,01 |
0,02 |
0,52 |
0,24 |
0,04 |
1,06 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
0,03 |
0,08 |
0,03 |
0,20 |
0,03 |
0,05 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
|
1,20 |
|
2,36 |
0,03 |
|
|
Đất cơ sở y tế |
0,07 |
0,22 |
0,21 |
3,10 |
0,22 |
0,21 |
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
1,55 |
2,41 |
4,04 |
4,75 |
4,31 |
4,35 |
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
1,09 |
2,66 |
0,53 |
1,38 |
1,08 |
1,90 |
|
Đất chợ |
0,04 |
0,39 |
|
0,26 |
0,32 |
0,66 |
|
Đất cơ sở dịch vụ xã hội |
0,01 |
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
|
|
|
1,86 |
1,28 |
0,00 |
2.11 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,18 |
0,26 |
0,17 |
0,08 |
0,34 |
0,45 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
51,95 |
123,34 |
129,76 |
47,54 |
139,75 |
111,34 |
2.13 |
Đất ở tại đô thị |
|
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,72 |
0,45 |
0,59 |
0,71 |
0,59 |
0,53 |
2.15 |
Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
|
|
|
0,06 |
|
0,07 |
2.16 |
Đất tôn giáo. |
1,21 |
0,85 |
0,55 |
|
1,89 |
0,32 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
3,64 |
6,31 |
7,33 |
2,73 |
7,64 |
6,54 |
2.18 |
Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm |
|
|
|
|
|
|
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0,38 |
0,93 |
0,62 |
0,38 |
0,54 |
0,63 |
2.20 |
Đất tín ngưỡng |
0,02 |
0,24 |
0,56 |
0,56 |
0,11 |
0,39 |
2.21 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
32,43 |
29,13 |
78,55 |
31,33 |
65,81 |
18,03 |
2.22 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
0,02 |
0,73 |
1,40 |
1,57 |
2,33 |
0,04 |
2.23 |
Đất phi nông nghiệp khác |
|
0,13 |
|
|
|
0,04 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
|
0,04 |
0,19 |
|
1,68 |
0,09 |
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||
Xã Kim Lương |
Xã Kim Tân |
Xã Kim Khê |
Xã Kim Đính |
Xã Cẩm La |
||
(1) |
(2) |
(15) |
06) |
(17) |
(18) |
(19) |
|
Tổng diện tích hành chính |
530,59 |
844,79 |
308,51 |
729,91 |
289,82 |
1 |
Đất nông nghiệp |
171,04 |
540,69 |
192,73 |
417,92 |
182,12 |
1.1 |
Đất lúa nước |
146,73 |
440,50 |
177,61 |
177,20 |
179,32 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
146,73 |
440,50 |
177,61 |
177,20 |
179,32 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
3,97 |
8,21 |
0,08 |
28,78 |
0,12 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
9,21 |
57,05 |
9,72 |
172,05 |
0,21 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
10,33 |
32,77 |
5,32 |
33,31 |
2,46 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0,79 |
2,16 |
|
6,58 |
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
359,52 |
304,02 |
115,61 |
311,99 |
107,02 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
1,96 |
|
|
0,02 |
|
2.2 |
Đất an ninh |
0,05 |
|
|
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
35,20 |
|
|
|
|
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
25,76 |
|
|
|
|
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
|
0,90 |
|
3,95 |
|
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
58,56 |
2,94 |
|
3,98 |
|
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng |
84,08 |
85,91 |
39,84 |
110,37 |
39,91 |
|
Đất giao thông |
37,22 |
44,85 |
19,21 |
45,95 |
26,56 |
|
Đất thủy lợi |
42,29 |
36,79 |
16,19 |
57,63 |
9,90 |
|
Đất công trình năng lượng |
0,40 |
0,05 |
0,10 |
0,27 |
0,20 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
0,03 |
0,12 |
0,03 |
0,01 |
0,12 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở y tế |
0,14 |
0,14 |
0,20 |
0,25 |
0,21 |
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
2,61 |
2,75 |
1,70 |
2,94 |
1,64 |
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
1,02 |
0,96 |
2,41 |
3,21 |
1,19 |
|
Đất chợ |
0,37 |
0,25 |
|
0,11 |
0,05 |
|
Đất cơ sở dịch vụ xã hội |
|
|
|
|
0,04 |
2.10 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
0,83 |
|
|
|
|
2.11 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,30 |
0,22 |
0,09 |
0,40 |
0,07 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
94,04 |
131,64 |
45,80 |
151,98 |
48,94 |
2.13 |
Đất ở tại đô thị |
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,48 |
0,61 |
0,69 |
0,78 |
0,46 |
2.15 |
Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
|
|
|
|
|
2.16 |
Đất tôn giáo. |
0,51 |
2,12 |
0,49 |
0,68 |
1,17 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
4,38 |
6,02 |
2,91 |
7,62 |
2,99 |
2.18 |
Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm |
|
|
|
|
|
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0,49 |
0,60 |
0,44 |
0,69 |
0,22 |
2.20 |
Đất tín ngưỡng |
0,47 |
0,11 |
0,52 |
0,32 |
|
2.21 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
51,63 |
72,71 |
24,01 |
30,97 |
12,34 |
2.22 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
0,77 |
0,25 |
0,82 |
0,23 |
0,92 |
2.23 |
Đất phi nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
0,03 |
0,09 |
0,18 |
|
0,69 |
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||
Xã Bình Dân |
Xã Tam Kỳ |
Xã Đồng Gia |
Xã Liên Hoà |
Xã Đại Đức |
||
(1) |
(2) |
(20) |
(21) |
(22) |
(23) |
(24) |
|
Tổng diện tích hành chính |
435,97 |
569,70 |
409,52 |
743,11 |
955,88 |
1 |
Đất nông nghiệp |
235,68 |
325,84 |
225,17 |
472,85 |
575,89 |
1.1 |
Đất lúa nước |
188,11 |
235,73 |
211,61 |
425,93 |
354,95 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
188,11 |
235,73 |
211,61 |
425,93 |
354,95 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
11,39 |
18,25 |
2,25 |
1,06 |
63,19 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
25,47 |
23,00 |
4,15 |
3,40 |
74,76 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
10,71 |
48,86 |
7,17 |
24,15 |
69,05 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
18,30 |
13,94 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
200,28 |
243,75 |
184,35 |
267,20 |
375,38 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0,08 |
0,01 |
4,91 |
0,00 |
0,22 |
2.2 |
Đất an ninh |
|
|
0,06 |
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
|
0,56 |
11,42 |
0,01 |
|
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
22,26 |
16,65 |
9,36 |
5,12 |
13,26 |
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng |
62,33 |
83,33 |
71,03 |
96,98 |
103,65 |
|
Đất giao thông |
38,35 |
46,28 |
42,06 |
44,17 |
53,60 |
|
Đất thủy lợi |
19,79 |
32,03 |
16,52 |
48,79 |
45,07 |
|
Đất công trình năng lượng |
0,39 |
0,24 |
0,03 |
0,12 |
0,06 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
0,06 |
0,02 |
0,05 |
0,03 |
0,01 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở y tế |
0,25 |
0,12 |
0,11 |
0,11 |
0,11 |
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
2,15 |
2,63 |
3,19 |
1,90 |
3,86 |
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
0,99 |
1,74 |
1,28 |
1,70 |
0,94 |
|
Đất chợ |
0,35 |
0,27 |
7,79 |
0,16 |
0,00 |
|
Đất cơ sở dịch vụ xã hội |
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
|
|
|
|
0,29 |
2.11 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,38 |
0,37 |
0,35 |
0,85 |
0,80 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
68,03 |
87,56 |
74,31 |
108,57 |
120,34 |
2.13 |
Đất ở tại đô thị |
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,62 |
0,46 |
0,42 |
0,58 |
0,45 |
2.15 |
Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
|
|
0,02 |
|
|
2.16 |
Đất tôn giáo. |
0,17 |
2,99 |
2,78 |
2,20 |
1,80 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
3,06 |
6,40 |
4,54 |
4,70 |
12,32 |
2.18 |
Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm |
8,94 |
0,00 |
0,00 |
10,00 |
13,28 |
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0,89 |
0,59 |
0,65 |
0,16 |
1,58 |
2.20 |
Đất tín ngưỡng |
0,50 |
0,18 |
0,17 |
|
0,26 |
2.21 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
30,69 |
41,25 |
0,00 |
36,89 |
67,54 |
2.22 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
2,28 |
3,40 |
4,32 |
1,14 |
39,59 |
2.23 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0,05 |
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
0,01 |
0,11 |
|
3,06 |
4,61 |
b) Kế hoạch thu hồi đất năm 2018
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||
TT Phú Thái |
Xã Lai Vu |
Xã Cộng Hoà |
Xã Thượng Vu |
Xã Cổ Dũng |
|||
(1) |
(2) |
(3)=(4+...+24) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
1 |
Đất nông nghiệp |
115,60 |
2,21 |
2,11 |
2,98 |
0,56 |
15,40 |
1,1 |
Đất trồng lúa |
99,38 |
1,60 |
0,83 |
2,44 |
0,04 |
15,09 |
|
Tr đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
99,38 |
1,60 |
0,83 |
2,44 |
0,04 |
15,09 |
1,2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
1,80 |
- |
0,37 |
0,19 |
- |
- |
1,3 |
Đất trồng cây lâu năm |
8,73 |
0,06 |
0,50 |
- |
0,30 |
0,31 |
1,4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
5,63 |
0,55 |
0,41 |
0,35 |
0,22 |
- |
1,5 |
Đất nông nghiệp khác |
0,06 |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
19,73 |
- |
0,05 |
1,08 |
- |
0,34 |
2,1 |
Đất quốc phòng |
0,01 |
- |
- |
- |
- |
- |
2,6 |
Đất cơ sở SX phi nông nghiệp |
13,42 |
|
0,05 |
1,03 |
|
0,34 |
2,7 |
Đất phát triển hạ tầng |
5,73 |
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
1,79 |
0,49 |
|
0,17 |
- |
0,07 |
|
Đất thủy lợi |
2,52 |
0,03 |
|
0,18 |
0,03 |
0,10 |
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
0,26 |
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
1,16 |
|
|
|
|
|
2,9 |
Đất ở tại nông thôn |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2,10 |
Đất ở tại đô thị |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2,14 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
0,47 |
- |
- |
0,05 |
- |
- |
2,16 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
0,10 |
- |
- |
- |
- |
- |
2,17 |
Đất phi nông nghiệp khác |
- |
- |
- |
- |
|
- |
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
|||||
Xã Việt Hưng |
Xã Tuấn Hưng |
Xã Kim Xuyên |
Xã Phúc Thành |
Xã Ngũ Phúc |
Xã Kim Anh |
||
(1) |
(2) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
1 |
Đất nông nghiệp |
1,01 |
4,10 |
3,00 |
11,19 |
3,72 |
23,94 |
1,1 |
Đất trồng lúa |
0,49 |
1,30 |
1,65 |
8,19 |
3,08 |
21,72 |
|
Tr đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
0,49 |
1,30 |
1,65 |
8,19 |
3,08 |
21,72 |
1,2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
0,36 |
- |
- |
- |
0,06 |
- |
1,3 |
Đất trồng cây lâu năm |
0,10 |
1,94 |
1,35 |
0,82 |
0,46 |
1,66 |
1,4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
- |
0,86 |
- |
2,18 |
0,12 |
0,56 |
1,5 |
Đất nông nghiệp khác |
0,06 |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
0,10 |
0,10 |
- |
- |
- |
0,28 |
2,1 |
Đất quốc phòng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2,6 |
Đất cơ sở SX phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
2,7 |
Đất phát triển hạ tầng |
|
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
- |
- |
|
0,28 |
0,06 |
- |
|
Đất thủy lợi |
0,04 |
0,30 |
0,02 |
0,29 |
- |
- |
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
|
|
- |
|
- |
|
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
|
|
0,41 |
|
|
0,34 |
2,9 |
Đất ở tại nông thôn |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2,10 |
Đất ở tại đô thị |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2,14 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
- |
0,10 |
- |
- |
- |
0,28 |
2,16 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
0,10 |
- |
|
- |
- |
- |
2,17 |
Đất phi nông nghiệp khác |
- |
- |
- |
- |
- |
|
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||
Xã Kim Lương |
Xã Kim Tân |
Xã Kim Khê |
Xã Kim Đính |
Xã Cẩm La |
||
(1) |
(2) |
(15) |
06) |
(17) |
(18) |
(19) |
1 |
Đất nông nghiệp |
11,59 |
3,26 |
0,67 |
2,02 |
2,24 |
1,1 |
Đất trồng lúa |
10,64 |
3,10 |
0,57 |
1,95 |
2,24 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
10,64 |
3,10 |
0,57 |
1,95 |
2,24 |
1,2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
0,55 |
- |
- |
- |
- |
1,3 |
Đất trồng cây lâu năm |
0,40 |
0,06 |
0,10 |
- |
- |
1,4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
- |
0,10 |
- |
0,07 |
- |
1,5 |
Đất nông nghiệp khác |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
- |
0,02 |
- |
- |
|
2,1 |
Đất quốc phòng |
|
- |
- |
- |
- |
2,6 |
Đất cơ sở SX phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
2,7 |
Đất phát triển hạ tầng |
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
|
|
|
- |
0,06 |
|
Đất thủy lợi |
|
0,12 |
- |
0,07 |
0,23 |
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
|
|
|
0,20 |
|
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
|
|
|
- |
|
2,9 |
Đất ở tại nông thôn |
- |
- |
- |
- |
- |
2,10 |
Đất ở tại đô thị |
- |
- |
- |
- |
- |
2,14 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
- |
0,02 |
- |
- |
- |
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||
Xã Bình Dân |
Xã Tam Kỳ |
Xã Đồng Gia |
Xã Liên Hoà |
Xã Đại Đức |
||
(1) |
(2) |
(20) |
(21) |
(22) |
(23) |
(24) |
1 |
Đất nông nghiệp |
2,66 |
2,65 |
11,25 |
5,61 |
3,43 |
1,1 |
Đất trồng lúa |
2,53 |
2,19 |
11,15 |
5,61 |
2,97- |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
2,53 |
2,19 |
11,15 |
5,61 |
2,97 |
1,2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
0,06 |
0,10 |
- |
- |
0,11 |
1,3 |
Đất trồng cây lâu năm |
- |
0,22 |
0,10 |
- |
0,35 |
1,4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
0,07 |
0,14 |
- |
- |
- |
1,5 |
Đất nông nghiệp khác |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
0,04 |
0,91 |
0,45 |
1,44 |
12,13 |
2,1 |
Đất quốc phòng |
- |
- |
- |
- |
- |
2,6 |
Đất cơ sở SX phi nông nghiệp |
- |
- |
|
- |
12,00 |
2,7 |
Đất phát triển hạ tầng |
0,02 |
0,91 |
0,45 |
1,44 |
0,13 |
|
Đất giao thông |
0,05 |
- |
0,50 |
0,05 |
0,06 |
|
Đất thủy lợi |
0,10 |
0,06 |
0,86 |
0,02 |
0,07 |
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
|
0,02 |
|
0,04 |
|
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
|
0,41 |
|
- |
|
2,9 |
Đất ở tại nông thôn |
- |
- |
- |
- |
- |
2,14 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
0,02 |
- |
|
- |
- |