Quyết định 809/QĐ-UBND về phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 809/QĐ-UBND
Ngày ban hành 19/03/2020
Ngày có hiệu lực 19/03/2020
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Đặng Trọng Thăng
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 809/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 19 tháng 3 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 CỦA HUYỆN KIẾN XƯƠNG, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 15/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2020;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương tại Tờ trình số 45/TTr-UBND ngày 09/3/2020 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 135/TTr-STNMT ngày 13/3/2020 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Kiến Xương với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Thanh Nê

Xã An Bình

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) + (6) +...

(5)

(6)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,15

694,98

509,11

1

Đất nông nghiệp

NNP

13731,03

402,57

334,36

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.214,34

330,59

265,03

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.214,16

330,59

265,03

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

362,34

14,55

12,45

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

852,97

24,04

18,77

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.213,10

33,39

37,22

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

88,27

 

0,89

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.414,15

291,31

174,73

2.1

Đất quốc phòng

CQP

13,66

6,86

 

2.2

Đất an ninh

CAN

1,05

1,05

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

81,78

3,00

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

6,54

3,74

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

35,10

7,38

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,08

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.390,23

145,87

95,53

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

15,97

0,05

0,52

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,58

10,13

0,90

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.846,51

 

35,33

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

85,82

85,82

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,80

7,55

0,40

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,76

2,13

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

49,04

2,48

0,78

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

209,94

4,96

4,34

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

31,70

6,10

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,93

0,88

0,08

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

43,48

0,61

0,68

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

481,96

 

36,16

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

23,05

1,04

0,01

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,16

1,66

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

54,97

1,10

0,02

4

Đất đô thị*

KDT

694,98

694,98

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã An Bồi

Xã Bình Định

Xã Bình Minh

(1)

(2)

(3)

(7)

(8)

(9)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

431,32

943,40

565,10

1

Đất nông nghiệp

NNP

299,61

701,92

391,96

1.1

Đất trồng lúa

LUA

257,79

533,98

330,55

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

257,61

533,98

330,55

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

10,90

7,59

5,34

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

7,62

70,62

27,78

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

23,27

71,12

25,83

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,03

18,62

2,46

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

131,48

239,68

172,76

2.1

Đất quốc phòng

CQP

2,69

 

0,74

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,06

 

0,62

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

5,19

0,24

2,18

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng

DHT

81,95

135,02

104,75

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

 

0,57

0,30

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

0,49

0,38

0,25

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

35,68

90,24

51,39

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,40

0,34

0,34

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

0,73

0,10

2,66

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

3,82

8,49

6,88

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,15

0,75

1,13

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

0,32

3,56

1,33

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

0,19

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

0,23

1,80

0,39

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Bình Nguyên

Xã Bình Thanh

Xã Đình Phùng

(1)

(2)

(3)

(10)

(11)

(12)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

668,63

653,49

337,27

1

Đất nông nghiệp

NNP

476,63

420,49

236,74

1.1

Đất trồng lúa

LUA

402,16

287,55

204,81

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

402,16

287,55

204,81

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

16,77

3,69

2,78

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

31,59

30,94

17,14

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

24,04

96,26

11,60

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

2,07

2,06

0,41

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

191,97

233,00

99,33

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

 

0,01

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,19

0,01

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,27

0,01

0,10

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng

DHT

114,06

110,73

56,46

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

0,50

 

0,39

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

1,23

0,13

0,12

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

65,73

55,27

33,44

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,20

0,53

0,44

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

0,53

1,27

0,31

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

7,54

4,37

5,51

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

0,36

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,59

 

0,34

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,13

2,45

0,91

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

57,29

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

0,58

1,30

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

0,03

 

1,20

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Hòa Bình

Xã Hồng Tiến

Xã Hồng Thái

(1)

(2)

(3)

(13)

(14)

(15)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

527,65

818,89

641,58

1

Đất nông nghiệp

NNP

364,00

537,73

403,86

1.1

Đất trồng lúa

LUA

282,12

353,02

352,21

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

282,12

353,02

352,21

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

7,97

27,18

10,48

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

35,13

33,95

17,31

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

33,49

121,50

22,74

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

5,28

2,08

1,13

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

162,50

277,60

215,96

2.1

Đất quốc phòng

CQP

0,37

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

3,41

 

0,06

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng

DHT

89,33

110,64

108,92

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

0,10

 

 

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

2,22

2,31

1,70

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

53,53

47,57

43,15

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1,50

0,24

0,42

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

0,79

1,09

3,11

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

7,97

4,52

11,49

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

0,42

2,51

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,89

0,57

0,97

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,38

1,36

1,11

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

106,79

43,73

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,59

 

1,30

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1,15

3,56

21,76

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Lê Lợi

Xã Minh Hưng

Xã Minh Tân

(1)

(2)

(3)

(16)

(17)

(18)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

646,71

414,96

761,96

1

Đất nông nghiệp

NNP

454,92

290,29

466,42

1.1

Đất trồng lúa

LUA

400,78

248,36

358,79

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

400,78

248,36

358,79

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

3,56

2,76

21,86

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

29,23

12,14

35,70

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

16,47

26,05

49,28

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

4,88

0,96

0,80

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

188,31

124,67

295,54

2.1

Đất quốc phòng

CQP

0,01

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

1,32

0,03

6,85

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng

DHT

114,05

71,65

112,57

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

0,34

0,15

0,35

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

1,85

2,58

1,09

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

52,98

39,62

64,15

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,59

0,33

0,21

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

1,92

0,93

0,53

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

6,67

6,08

5,89

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

2,36

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,46

1,49

0,72

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,12

1,47

2,46

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

6,73

 

98,22

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,27

0,34

0,15

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

3,48

 

 

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Nam Bình

Xã Nam Cao

Xã Quang  Bình

(1)

(2)

(3)

(19)

(20)

(21)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

685,37

432,63

709,97

1

Đất nông nghiệp

NNP

505,07

299,62

477,60

1.1

Đất trồng lúa

LUA

432,63

260,16

360,49

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

432,63

260,16

360,49

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

4,40

2,06

35,49

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

21,09

25,12

46,62

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

44,90

8,37

34,23

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

2,05

3,92

0,78

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

179,95

131,82

231,22

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

0,03

0,03

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

10,00

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

0,08

0,49

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,08

0,59

1,75

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,08

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng

DHT

111,88

80,10

116,68

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

0,74

 

0,96

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

1,45

0,71

1,12

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

56,53

40,54

83,81

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1,26

0,91

0,74

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

1,95

0,28

4,47

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

4,69

6,43

8,99

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

0,50

0,02

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,03

0,25

0,69

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,26

0,94

1,46

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

0,46

0,01

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

0,35

1,19

1,16

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Quang Hưng

Xã Quang Lịch

Xã Quang Minh

(1)

(2)

(3)

(22)

(23)

(24)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

407,02

447,16

480,85

1

Đất nông nghiệp

NNP

28033

308,85

34032

1.1

Đất trồng lúa

LUA

244,48

253,79

304,00

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

244,48

253,79

304,00

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

4,02

17,66

0,90

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

12,63

18,46

10,55

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

18,18

18,70

24,17

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

1,03

0,24

0,70

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

126,57

137,89

140,15

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

2,90

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

1,20

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,05

 

0,07

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

0,15

0,2

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng

DHT

69,59

76,68

79,08

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

 

0,58

0,51

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

1,93

1,19

2,06

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

43,86

43,95

49,83

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,19

0,58

0,32

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

3,03

3,73

0,84

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

5,98

4,38

6,01

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

0,07

0,22

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

1,15

1,14

0,32

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

0,58

0,87

0,67

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,21

0,47

0,02

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

0,12

0,43

0,38

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Quang Trung

Xã Quốc Tuấn

Xã Quyết Tiến

(1)

(2)

(3)

(25)

(26)

(27)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

790,83

677,46

218,82

1

Đất nông nghiệp

NNP

555,86

472,99

146,97

1.1

Đất trồng lúa

LUA

429,34

333,52

128,11

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

429,34

333,52

128,11

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

60,57

10,22

1,29

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

26,99

59,32

9,49

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

29,41

67,28

7,48

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

9,55

2,65

0,60

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

234,47

202,38

71,80

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

17,00

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,31

0,02

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

0,21

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng

DHT

130,33

108,01

44,77

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

1,03

0,31

0,34

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

1,02

1,40

1,08

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

70,94

58,35

20,48

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,67

0,36

0,35

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

1,89

0,53

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

7,49

6,20

3,92

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

7,53

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,41

1,45

0,37

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

2,23

0,93

0,42

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

11,37

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,15

5,71

0,07

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

0,50

2,09

0,05

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

[...]