Quyết định 795/QĐ-UBND về phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 795/QĐ-UBND
Ngày ban hành 26/03/2019
Ngày có hiệu lực 26/03/2019
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Đặng Trọng Thăng
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 795/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 26 tháng 03 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 CỦA HUYỆN TIỀN HẢI, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 26/2018/NQ-HĐND ngày 11/12/2018 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2019;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Tiền Hải tại Tờ trình số 31/TTr-UBND ngày 31/01/2019 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 120/TTr-STNMT ngày 12/3/2019 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Tiền Hải với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Tiền Hải

Xã Đông Hải

Xã Đông Trà

Xã Đông Long

Xã Đông Quý

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+(39)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

23.130,31

158,29

574,70

497,08

737,81

528,16

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.353,23

15,56

354,33

316,05

546,29

341,97

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.709,74

4,60

170,91

249,96

306,97

290,01

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.709,77

4,60

170,91

249,96

306,97

290,01

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

359,56

1,16

3,46

1,28

6,36

2,26

13

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.058,41

1,61

19,57

33,47

34,40

19,97

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

510,55

 

 

 

30,16

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.586,09

3,19

159,46

30,27

166,61

27,31

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

122,52

 

0,93

1,07

1,79

2,42

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.721,86

139,34

220,31

176,85

191,18

184,53

2.1

Đất quốc phòng

CQP

106,11

0,40

 

0,01

0,02

1,22

2.2

Đất an ninh

CAN

7,27

0,58

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

374,54

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

73,24

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

47,47

2,20

 

1,39

0,13

0,60

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

123,73

13,19

 

 

 

14,54

2.7

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,66

 

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.997,75

45,28

100,76

76,08

129,52

69,96

2.9

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

9,23

1,57

0,21

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,44

 

7,03

1,15

1,27

1,16

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.917,33

 

31,18

48,73

52,72

51,14

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

53,46

53,46

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,46

5,40

0,25

0,42

0,33

0,56

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,10

0,04

 

 

0,05

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,81

0,35

0,09

1,44

1,07

0,69

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

200,66

1,92

5,72

4,11

3,56

7,80

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,30

 

4,45

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

19,60

2,53

0,15

0,47

0,54

0,21

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,42

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,30

0,44

0,52

1,60

1,47

2,15

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,91

 

66,96

41,12

 

34,30

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

66,89

0,27

 

 

0,60

0,53

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

55,22

3,39

0,06

4,18

0,34

1,66

4

Đất đô thị

KDT

158,29

158,29

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Vũ Lăng

Xã Đông Xuyên

Xã Tây Lương

Xã Tây Ninh

Xã Đông Trung

Xã Đông Hoàng

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (39)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

23.130,31

602,34

487,38

640,65

508,64

434,58

777,26

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.353,23

378,08

344,60

397,41

365,95

303,18

528,09

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.709,74

325,95

257,87

327,51

290,13

221,20

362,10

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.709,77

325,95

257,87

327,51

290,13

221,20

362,10

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

359,56

1,01

20,22

9,13

7,11

6,56

14,76

13

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.058,41

12,08

39,46

25,08

37,28

38,85

41,89

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

515,55

 

 

 

 

 

23,97

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.586,09

29,45

26,54

34,21

28,43

32,61

83,53

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

122,52

9,59

0,51

1,48

3,00

3,96

1,84

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.721,86

223,87

141,43

241,50

142,57

129,77

248,97

2.1

Đất quốc phòng

CQP

106,11

1,00

0,01

22,76

 

 

54,74

2.2

Đất an ninh

CAN

7,27

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

374,54

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

73,24

 

 

20,58

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

47,47

0,04

0,26

7,20

1,13

 

0,74

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

123,73

8,69

0,02

5,43

0,59

 

 

2.7

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,66

 

 

 

1,05

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.997,75

102,41

84,81

110,07

84,39

75,59

124,32

2.9

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

9,23

0,07

 

 

 

0,60

0,10

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,44

1,14

 

1,10

 

0,21

0,33

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.917,33

41,76

48,93

52,21

50,60

45,32

58,44

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

53,46

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,46

0,64

0,46

0,40

0,16

0,32

0,24

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,10

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,81

0,31

0,33

1,10

0,80

0,65

2,59

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

200,66

8,80

4,25

11,90

3,51

6,00

6,34

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,30

25,25

 

 

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

19,60

1,03

0,80

0,51

0,76

0,12

0,08

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,42

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,30

0,50

1,76

1,55

1,15

1,01

1,10

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,91

31,53

 

10,51

 

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

66,89

 

 

 

0,02

 

0,03

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

55,22

0,39

1,35

1,74

0,12

1,63

0,20

4

Đất đô thị

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Minh

Xã Tây An

Xã Đông Phong

Xã An Ninh

Xã Tây Sơn

Xã Đông Cơ

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (39)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

23.130,31

892,34

375,94

604,27

607,53

404,48

810,93

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.353,23

596,65

252,19

440,31

363,90

203,50

527,46

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.709,74

259,90

207,79

383,04

274,82

171,00

443,09

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.709,77

259,90

207,79

383,04

274,82

171,00

443,09

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

359,56

15,61

1,71

2,39

40,96

10,85

 

13

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.058,41

60,28

4,76

24,57

23,01

8,63

25,63

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

515,55

2,59

 

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.586,09

255,97

37,93

29,05

24,38

13,02

24,16

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

122,52

0,94

 

1,26

0,73

 

34,58

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.721,86

295,69

123,61

162,48

238,25

199,86

282,97

2.1

Đất quốc phòng

CQP

106,11

6,20

0,01

 

0,58

0,01

0,10

2.2

Đất an ninh

CAN

7,27

2,00

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

374,54

 

 

 

 

69,47

111,20

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

73,24

 

7,46

 

35,00

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

47,47

4,24

0,60

0,04

11,08

6,89

-

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

123,73

0,75

5,08

0,01

0,92

30,62

10,53

2.7

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,66

 

 

 

0,21

0,83

8,26

2.8

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.997,75

195,69

62,74

101,43

116,24

61,87

137,53

2.9

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

9,23

 

 

 

0,34

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,44

1,48

1,04

2,60

0,98

1,00

2,37

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.917,33

72,56

35,42

45,78

64,15

30,81

59,05

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

53,46

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,46

2,47

4,41

0,30

0,53

0,25

0,75

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,10

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,81

2,29

2,03

1,02

1,44

 

2,58

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

200,66

4,88

4,57

8,95

5,35

5,98

10,16

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,30

 

 

0,06

0,12

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

19,60

0,45

1,10

0,64

0,89

0,05

1,56

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,42

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,30

1,36

1,32

2,45

2,54

0,76

2,99

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,91

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

66,89

1,88

 

0,30

0,29

 

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

55,22

 

0,14

1,48

5,38

1,12

0,50

4

Đất đô thị

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Tây Giang

Xã Đông Lâm

Xã Phương Công

Xã Tây Phong

Xã Tây Tiến

Xã Nam Cường

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (39)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

23.130,31

485,14

587,33

454,65

474,77

537,62

381,73

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.353,23

143,23

292,45

321,25

317,26

351,76

219,43

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.709,74

127,33

220,80

287,59

273,78

288,15

64,88

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.709,77

127,33

220,80

287,59

273,78

288,15

64,88

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

359,56

1,71

1,41

1,81

7,23

6,94

12,62

13

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.058,41

8,47

16,84

16,87

8,58

23,21

13,14

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

515,55

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.586,09

6,34

48,84

14,98

23,82

31,11

121,37

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

122,52

 

4,56

 

3,85

2,35

7,42

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.721,86

339,06

291,71

133,31

157,05

185,82

161,81

2.1

Đất quốc phòng

CQP

106,11

1,07

5,66

0,15

 

1,70

5,79

2.2

Đất an ninh

CAN

7,27

2,11

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

374,54

74,96

118,91

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

73,24

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

47,47

0,19

1,63

0,01

0,63

2,41

1,56

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

123,73

10,72

5,43

 

3,18

5,40

0,42

2.7

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,66

 

0,31

 

 

1,42

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.997,75

100,88

119,71

76,36

98,01

129,85

118,35

2.9

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

9,23

 

 

 

 

0,05

2,28

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,44

6,84

3,44

0,21

0,07

1,19

0,94

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.917,33

88,23

53,36

50,08

51,32

41,85

25,38

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

53,46

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,46

0,51

0,23

0,22

0,66

0,31

0,43

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,10

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,81

0,51

0,51

0,96

0,49

1,10

0,74

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

200,66

11,52

6,63

3,50

3,65

6,58

4,53

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,30

4,77

1,65

 

 

 

1,68

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

19,60

0,62

1,13

0,84

0,56

0,21

0,27

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,42

0,91

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,30

1,35

1,78

0,51

0,78

1,26

0,32

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,91

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

66,89

 

 

0,44

 

 

1,14

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

 

 

 

 

 

1,19

3

Đất chưa sử dụng

CSD

55,22

2,85

3,17

0,09

0,46

0,04

0,49

4

Đất đô thị

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Vân Trường

Xã Nam Thắng

Xã Nam Chính

Xã Bắc Hải

Xã Nam Thịnh

Xã Nam Hà

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (39)

(28)

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

23.130,31

621,98

598,08

638,13

679,33

887,41

604,60

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.353,23

420,11

363,16

483,68

491,81

629,53

418,34

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.709,74

377,52

263,07

391,24

415,36

133,50

347,98

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.709,77

377,52

263,07

391,24

415,36

133,50

347,98

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

359,56

7,95

9,30

11,17

1,68

21,63

0,27

13

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.058,41

21,45

17,10

43,46

48,40

45,73

33,21

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

515,55

 

 

 

 

80,00

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.586,09

13,19

56,60

37,81

26,37

348,13

35,34

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

122,52

 

17,09

 

 

0,54

1,54

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.721,86

200,86

234,89

154,43

187,02

256,09

186,26

2.1

Đất quốc phòng

CQP

106,11

0,01

0,07

 

 

1,06

 

2.2

Đất an ninh

CAN

7,27

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

374,54

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

73,24

 

 

 

 

0,50

9,70

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

47,47

0,55

0,14

 

 

 

0,02

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

123,73

 

 

 

1,60

5,20

0,28

2.7

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,66

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.997,75

125,65

120,03

95,38

110,90

133,45

102,06

2.9

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

9,23

 

 

 

 

0,18

0,29

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,44

0,34

1,27

0,24

1,28

1,01

0,88

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.917,33

64,10

97,58

46,47

62,86

51,76

71,32

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

53,46

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,46

1,58

0,48

0,43

0,34

0,44

0,42

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,10

 

 

 

 

0,07

0,02

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,81

4,55

5,46

3,99

7,71

2,65

1,97

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

200,66

4,21

8,19

6,83

3,38

3,25

7,28

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,30

 

 

 

 

 

0,51

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

19,60

0,40

0,55

0,22

0,39

0,46

0,33

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,42

 

 

 

 

0,51

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,30

0,74

3,37

1,22

0,30

0,70

1,01

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,91

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

66,89

 

 

 

 

54,93

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

 

0,06

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

55,22

1,01

0,03

0,02

0,50

1,79

 

4

Đất đô thị

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Nam Thanh

Xã Nam Trung

Xã Nam Hồng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hải

Xã Nam Phú

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (39)

(34)

(35)

(36)

(37)

(38)

(39)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

23.130,31

372,16

786,56

867,06

1.271,0

790,40

2.449,98

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.353,23

247,19

540,95

573,83

980,76

538,60

1.744,36

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.709,74

142,84

386,99

425,02

344,14

422,51

250,18

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.709,77

142,84

386,99

425,02

344,14

422,51

250,21

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

359,56

31,64

30,23

20,73

6,01

43,23

0,83

13

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.058,41

55,25

83,20

57,79

35,52

47,39

32,26

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

515,55

 

 

 

240,49

 

133,34

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.586,09

17,08

34,45

66,55

348,13

25,18

1.324,68

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

122,52

0,38

6,08

3,74

6,47

0,29

4,73

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.721,86

124,41

243,68

281,26

287,00

249,83

704,20

2.1

Đất quốc phòng

CQP

106,11

0,11

 

0,07

0,05

 

4,27

2.2

Đất an ninh

CAN

7,27

 

 

 

0,30

 

2,28

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

374,54

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

73,24

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

47,47

0,27

 

2,50

0,57

 

0,45

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

123,73

1,15

 

 

 

 

 

2.7

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,66

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.997,75

54,71

122,40

112,11

179,39

113,99

405,83

2.9

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

9,23

1,07

0,71

 

0,39

 

1,37

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,44

1,66

1,43

1,00

0,71

0,82

1,25

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.917,33

53,64

103,16

100,31

47,88

77,97

41,26

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

53,46

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,46

0,80

0,38

0,28

0,26

0,22

0,44

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,10

 

0,03

 

 

 

2,89

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,81

4,65

8,24

5,34

1,19

4,53

0,23

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

200,66

6,05

5,03

6,75

3,71

3,42

2,35

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,30

 

 

1,81

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

19,60

0,32

0,29

0,29

0,12

0,31

0,40

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,42

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,30

1,52

0,65

2,13

1,69

1,54

0,76

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,91

 

 

44,35

51,82

48,20

242,12

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

66,89

 

 

6,46

 

 

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

 

0,90

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

55,22

0,56

1,93

11,97

3,24

1,97

1,42

4

Đất đô thị

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

2. Kế hoạch thu hồi đất

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Tiền Hải

Xã Đông Hải

Xã Đông Trà

Xã Đông Long

Xã Đông Quý

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (39)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Đất nông nghiệp

NNP

487,92

10,28

13,28

3,46

7,81

4,61

1.1

Đất trồng lúa

LUA

383,74

1,51

13,28

3,46

7,61

4,45

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

383,71

1,51

13,28

3,46

7,61

4,45

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

19,26

0,77

 

 

0,20

0,16

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

65,48

3,00

 

 

 

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

18,82

5,00

 

 

 

 

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,62

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

14,40

2,10

 

0,52

0,65

 

2.1

Đất phát triển hạ tầng

DHT

9,69

 

 

0,52

0,65

 

2.2

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,04

 

 

 

 

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,20

0,20

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Vũ Lăng

Xã Đông Xuyên

Xã Tây Lương

Xã Tây Ninh

Xã Đông Trung

Xã Đông Hoàng

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (39)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

1

Đất nông nghiệp

NNP

487,92

1,65

5,90

10,41

3,65

1,88

7,85

1.1

Đất trồng lúa

LUA

383,74

1,58

5,90

9,06

2,65

1,84

7,83

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

383,71

1,58

5,90

9,06

2,65

1,84

7,83

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

19,26

0,07

 

1,35

1,00

0,01

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

65,48

 

 

 

 

 

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

18,82

 

 

 

 

0,03

0,02

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,62

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

14,40

 

 

 

 

 

0,02

2.1

Đất phát triển hạ tầng

DHT

9,69

 

 

 

 

 

0,02

2.2

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,04

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,20

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

[...]