Quyết định 669/QĐ-UBND năm 2021 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2021-2022
Số hiệu | 669/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 12/05/2021 |
Ngày có hiệu lực | 12/05/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
Người ký | Võ Phiên |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Thể thao - Y tế |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 669/QĐ-UBND |
Quảng Ngãi, ngày 12 tháng 5 năm 2021 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Thông tư số 144/2017/TT-BTC ngày 31/12/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng chính phủ Quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Nghị quyết số 27/2020/NQ-HĐND ngày 10/12/2020 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Ngãi Ban hành Qui định về phân cấp quản lý, sử dụng tài sản công thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi;
Trên cơ sở thống nhất của Thường trực HĐND tỉnh tại Công văn số 65/HĐND-KTNS ngày 12/4/2021 và theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 561/TTr-SYT ngày 20/4/2021 về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2021-2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2021- 2022 (Chi tiết theo Phụ lục số 01, 02 kèm theo).
Điều 2. Giám đốc Sở Y tế, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Sở Y tế căn cứ tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng ngành Y tế quy định tại Điều 1 Quyết định này đề làm cơ sở triển khai mua sắm, quản lý, sử dụng theo đúng quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG ĐẶC THÙ NĂM 2021-2022 CỦA NGÀNH Y TẾ TỈNH QUẢNG NGÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 669/QĐ-UBND ngày 12/5/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT |
Cơ quan/Chủng loại trang thiết bị y tế chuyên dùng |
Đơn vị tính |
Số lượng hiện có |
Số lượng tiêu chuẩn, định mức tối đa |
Ghi chú |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
50 |
Bơm tiêm điện (0;50) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
3 |
6 |
Đèn mổ di động (3;6) |
3 |
Máy điện tim |
Máy |
2 |
5 |
Máy điện tim (2;5) |
4 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
2 |
Máy siêu âm tổng quát (0;2) |
5 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
10 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;10) |
6 |
Máy thở |
Máy |
3 |
10 |
Máy thở (3;10) |
7 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
10 |
Máy truyền dịch (0;10) |
8 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
Máy x-quang di động (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
26 |
100 |
Bơm tiêm điện (26;100) |
2 |
Máy phá rung tim |
Máy |
1 |
2 |
Máy phá rung tim (1;2) |
3 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy siêu âm tổng quát (1;2) |
4 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
30 |
40 |
Máy theo dõi bệnh nhân (30;40) |
5 |
Máy thở |
Máy |
26 |
47 |
Máy thở (26;47) |
6 |
Máy truyền dịch |
Máy |
4 |
50 |
Máy truyền dịch (4;50) |
7 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang di động (0;1) |
8 |
Máy tim phổi nhân tạo |
Máy |
0 |
1 |
Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể (ECMO) (0;1) |
9 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
1 |
3 |
Máy siêu lọc máu (1;3) |
10 |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống nội soi phế quản ống mềm (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
8 |
50 |
Bơm tiêm điện (8;50) |
2 |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
3 |
Hệ thống nội soi phế quản (Hệ thống nội soi khí quản, phế quản) (1;3) |
3 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
2 |
Máy điện tim (1;2) |
4 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (0; 1) |
5 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
5 |
28 |
Máy theo dõi bệnh nhân (5;28) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
2 |
10 |
Máy theo dõi bệnh nhân (2:10) |
2 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
2 |
9 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;4); Hệ thống nội soi dùng cho ERCP kèm phụ kiện (0;1); Hệ thống nội soi chẩn đoán dạ dày tá tràng lỗ bên và ngược dòng mật tụy (0;1); Hệ thống nội soi thế hệ mới sàng lọc ung thư sớm (1;2); Hệ thống siêu âm nội soi tiêu hóa (0;1) |
3 |
Máy X quang C Arm |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang C-arm (0;1) |
4 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
9 |
20 |
Bơm tiêm điện (9;20) |
5 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
2 |
Máy điện tim (1;2) |
6 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
0 |
3 |
Máy cắt đốt cao tần (0:3) |
|
|
|
|
||
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
16 |
50 |
Bơm tiêm điện (16;50) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
5 |
9 |
Máy điện tim (3;4); Máy điện tim gắng sức (1;3); Holter điện tim (1;2) |
3 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
0 |
5 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch (0:3); Máy siêu âm tim gắng sức (0;1); Máy siêu âm lòng mạch (IVUS) (0:1) |
4 |
Máy phá rung tim |
Máy |
1 |
4 |
Máy phá rung tim (1 ;4) |
5 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
10 |
36 |
Máy theo dõi bệnh nhân (10;36) |
6 |
Hệ thống chụp mạch số hoá xóa nền (DSA) |
Hệ thống |
1 |
2 |
Hệ thống chụp mạch số hoá xóa nền (DSA) (1;2) |
7 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
1 |
2 |
Đèn mổ treo trần (1 ;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy điện não |
Máy |
1 |
2 |
Máy điện não (1;2) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
6 |
Bơm tiêm điện (1;6) |
3 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
2 |
6 |
Máy theo dõi bệnh nhân (2;6) |
4 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
2 |
Máy điện tim (1;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
2 |
Máy điện tim (1;2) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
6 |
Bơm tiêm điện (0;6) |
4 |
Máy truyền dịch |
Máy |
l |
6 |
Máy truyền dịch (1 ;6) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
35 |
60 |
Máy thận nhân tạo (Máy chạy thận nhân tạo HD và HDF online) (Máy thận nhân tạo) (35;60) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy X quang C Arm |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang C-Arm (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
8 |
12 |
Đèn mổ treo trần (Đèn mỗ LED treo trần 2 nhánh) (Đèn mổ treo trần) (8;12) |
2 |
Bàn mổ |
Cái |
12 |
16 |
Bàn mổ (12; 16) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
11 |
66 |
Bơm tiêm điện (11;56); Máy bơm tiêm dùng cho gây mê tĩnh mạch thế hệ mới (0;5); Máy giảm đau bệnh nhân tự kiểm soát (PCI) (0;5) |
4 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
10 |
12 |
Dao mổ điện cao tần (10;12) |
5 |
Máy gây mê |
Máy |
11 |
14 |
Máy gây mê (kèm thở 4- monitor theo dõi độ mê và độ đau) (Máy gây mê) (11;14) |
6 |
Máy thở |
Máy |
4 |
29 |
Máy thở (4;29) |
7 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
26 |
37 |
Máy theo dõi bệnh nhân (26;37) |
8 |
Máy X quang C Arm |
Máy |
2 |
3 |
Máy X quang C Arm (2;3) |
9 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
4 |
12 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi các loại (PT nội soi khớp, tổng quát, ngoại,...) (Hệ thống phẫu thuật nội soi)(4;12) |
10 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
2 |
4 |
Đèn mổ di động (2;4) |
11 |
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô |
Cái |
1 |
8 |
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô (1;8) |
12 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
3 |
Máy điện tim (1;3) |
13 |
Máy phá rung tim |
Máy |
0 |
8 |
Máy phá rung tim (0;8) |
|
|
|
|
||
1 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
0 |
3 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng (ống mềm chẩn đoán có tính năng NBI, hoạt nghiệm thanh quản) (Hệ thống nội soi tai mũi họng) (0; 1); Hệ thống nội soi mũi xoang (0;2) |
2 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi TMH mũi xoang và thanh quản kèm dụng cụ mổ nội soi (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim (0;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
2 |
9 |
Máy theo dõi bệnh nhân (2;9) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
2 |
45 |
Bơm tiêm điện (2;45) |
4 |
Thiết bị xạ trị |
Hệ thống |
0 |
1 |
Thiết bị xạ trị (0;1) |
5 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
10 |
Máy truyền hóa chất liên tục (0;10) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
2 |
4 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (2;4) |
2 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
1 |
4 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (1:4) |
|
|
|
|
||
1 |
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
2 |
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay (1 ;2) |
2 |
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
2 |
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay (1;2) |
3 |
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay (0;1) |
4 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
3 |
6 |
Máy x-quang kỹ thuật số (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát) (3;6) |
5 |
Máy X quang di động |
Máy |
1 |
4 |
Máy x-quang di động KTS (Máy X quang di động) (1;4) |
6 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
4 |
8 |
Máy siêu âm tổng quát (4;7); Máy siêu âm tổng quát có chức năng siêu âm đàn hồi mô (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
0 |
2 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động (0;2) |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
1 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
1 |
1 |
Đèn mổ di động (1;1) |
2 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang di động (0;1) |
3 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
I |
Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
4 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
2 |
9 |
Máy theo dõi bệnh nhân (2;9) |
5 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
3 |
12 |
Bơm tiêm điện (3;12) |
6 |
Máy truyền dịch |
Máy |
1 |
12 |
Máy truyền dịch (1;12) |
7 |
Máy phá rung tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy phá rung tim (0;1) |
8 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim (1;1) |
9 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
4 |
12 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (4;12) |
|
|
|
|
||
1 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla |
Hệ thống |
1 |
1 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla (1;1) |
2 |
Máy điện não |
Máy |
1 |
3 |
Máy điện não (1;3) |
3 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
2 |
3 |
Máy siêu âm tổng quát (2;3) |
4 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
2 |
2 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (2;2) |
5 |
Máy X quang di động |
Máy |
1 |
1 |
Máy X quang di động (1;1) |
6 |
Máy X quang C Arm |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang C Arm (0;1) |
7 |
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay (0;1) |
8 |
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) (0;1) |
9 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch (0;1) |
10 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim (1;1) |
11 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
1 |
1 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;1) |
12 |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
0 |
l |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
2 |
6 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (2;6) |
2 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
4 |
6 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (4;6) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
3 |
7 |
Máy theo dõi bệnh nhân (3;7) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
2 |
7 |
Bơm tiêm điện (2;7) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
1 |
7 |
Máy truyền dịch (1;7) |
4 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim (1;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
10 |
20 |
Máy theo dõi bệnh nhân (10;20) |
2 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
1 |
1 |
Máy thận nhân tạo (1;1) |
3 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
1 |
1 |
Đèn mổ di động (1;1) |
4 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang di động (0;1) |
5 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
6 |
Máy thở |
Máy |
10 |
15 |
Máy thở (10;15) |
7 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
26 |
100 |
Bơm tiêm điện (26;100) |
8 |
Máy truyền dịch |
Máy |
10 |
100 |
Máy truyền dịch (10;100) |
9 |
Máy phá rung tim |
Máy |
2 |
2 |
Máy phá rung tim (2;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy siêu âm tổng quát (1;2) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
2 |
Đèn mổ di động (0;2) |
3 |
Máy điện tim |
Máy |
2 |
2 |
Máy điện tim (2;2) |
4 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
1 |
1 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng (1;1) |
5 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
1 |
3 |
Máy soi cổ tử cung (1;3) |
6 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
2 |
4 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (2;4) |
7 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
2 |
Bơm tiêm điện (0;2) |
8 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
2 |
Máy truyền dịch (0;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
3 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
1 |
2 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng(1;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;2) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
2 |
Bơm tiêm điện (0;2) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
2 |
Máy truyền dịch (0:2) |
4 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
3 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;3) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
2 |
3 |
Bơm tiêm điện (2;3) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
1 |
3 |
Máy truyền dịch (1;3) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
1 |
7 |
Máy theo dõi bệnh nhân (1;7) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
3 |
7 |
Bơm tiêm điện (3;7) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
1 |
7 |
Máy truyền dịch (1;7) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
5 |
12 |
Máy theo dõi bệnh nhân (5;12) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
3 |
12 |
Bơm tiêm điện (3;12) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
2 |
12 |
Máy truyền dịch (2;12) |
4 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim (1;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
1 |
10 |
Máy theo dõi bệnh nhân (1;10) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
2 |
10 |
Bơm tiêm điện (2; 10) |
4 |
Máy truyền dịch |
Máy |
4 |
10 |
Máy truyền dịch (4; 10) |
5 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
6 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim (1;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang di động (0;1) |
2 |
Máy X quang C Arm |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang C Arm (0;1) |
3 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (0; 1) |
4 |
Máy thở |
Máy |
10 |
20 |
Máy thở (10;20) |
5 |
Máy gây mê |
Máy |
6 |
7 |
Máy gây mê (6;7) |
6 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
14 |
26 |
Máy theo dõi bệnh nhân (14;26) |
7 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
26 |
31 |
Bơm tiêm điện (26;31) |
8 |
Máy truyền dịch |
Máy |
11 |
31 |
Máy truyền dịch (11;31) |
9 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
6 |
7 |
Dao mổ điện cao tần (6;7) |
10 |
Dao mô siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô |
Cái |
1 |
3 |
Dao mô siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô (1;3) |
11 |
Máy phá rung tim |
Máy |
1 |
2 |
Máy phá rung tim (1;2) |
12 |
Máy tim phổi nhân tạo |
Máy |
0 |
1 |
Máy tim phổi nhân tạo (0;1) |
13 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
2 |
2 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi (2;2) |
14 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
6 |
6 |
Đèn mổ treo trần (6;6) |
15 |
Bàn mổ |
Cái |
6 |
6 |
Bàn mổ (6;6) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
5 |
15 |
Máy theo dõi bệnh nhân (5;15) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
3 |
15 |
Bơm tiêm điện (3;15) |
4 |
Máy truyền dịch |
Máy |
4 |
15 |
Máy truyền dịch (4;15) |
5 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
2 |
Đèn mổ di động (0;2) |
6 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim (1;1) |
7 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
14 |
30 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (14;30) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy thở |
Máy |
9 |
10 |
Máy thở (9; 10) |
2 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch (0;1) |
3 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
12 |
12 |
Máy theo dõi bệnh nhân (12;12) |
4 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
16 |
60 |
Bơm tiêm điện (16;60) |
5 |
Máy truyền dịch |
Máy |
3 |
60 |
Máy truyền dịch (3;60) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
6 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;6) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
2 |
6 |
Bơm tiêm điện (2;6) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
6 |
Máy truyền dịch (0;6) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
3 |
3 |
Máy theo dõi bệnh nhân (3;3) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
2 |
3 |
Bơm tiêm điện (2;3) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
2 |
3 |
Máy truyền dịch (2;3) |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (1;1) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (1; 1) |
3 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
2 |
3 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (2;3) |
4 |
Máy điện não |
Máy |
3 |
3 |
Máy điện não (3;3) |
5 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim (1;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
2 |
2 |
Bơm liêm điện (2;2) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
1 |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân (1;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
1 |
10 |
Máy theo dõi bệnh nhân (1;10) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
1 |
5 |
Máy theo dõi bệnh nhân (1;5) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
1 |
8 |
Máy theo dõi bệnh nhân (1;8) |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
1 |
10 |
Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân)(1;10) |
2 |
Máy thở |
Máy |
1 |
10 |
Máy thở (1;10) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
10 |
Bơm tiêm điện (1;10) |
4 |
Máy truyền dịch |
Máy |
1 |
10 |
Máy truyền dịch (1;10) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim các loại (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) (Máy điện tim) (1;1) |
2 |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
2 |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản (1;2) |
3 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
1 |
2 |
Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (1;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
3 |
Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;3) |
2 |
Máy truyền dịch |
Máy |
1 |
3 |
Máy truyền dịch (1;3) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
3 |
Bơm tiêm điện (1;3) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
5 |
Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;5) |
2 |
Máy truyền dịch |
Máy |
1 |
3 |
Máy truyền dịch (1;3) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
5 |
Bơm tiêm điện (1;5) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
1 |
2 |
Máy sinh hoá tự động (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (1;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm màu 4D (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
0 |
2 |
Máy x-quang KTS (DR) (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát) (0;2) |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
1 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim) (1;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
28 |
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;28) |
3 |
Máy phá rung tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy sốc điện tạo nhịp lưỡng pha (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
2 |
Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim) (1 ;2) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
3 |
Bơm tiêm điện (0;3) |
3 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm 4D (siêu âm sản khoa, tim, tổng quát) (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
4 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) (0; 1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
2 |
2 |
Máy sinh hóa tự động (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (2,2) |
|
|
|
|
||
1 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
0 |
2 |
Đèn mổ treo trần hai nhánh công nghệ Led (Đèn mổ treo trần) (0;2) |
2 |
Máy gây mê |
Máy |
1 |
2 |
Máy gây mê kèm thở (Máy gây mê) (1 ;2) |
3 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
2 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 10 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim) (0; 1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số có IBP (Máy theo dõi bệnh nhân) (0; 1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
1 |
2 |
Monitor theo dõi sản khoa (theo dõi thai đôi) (Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng) (1;2) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
2 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số có IBP (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;2) |
3 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim) (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 6 kênh (Máy điện tim) (0; 1) |
|
|
|
|
||
1 |
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy CT 64 lát cắt (Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay) (0; 1) |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch, 3 đầu dò (Máy siêu âm chuyên tim mạch) (0; 1) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy siêu âm tổng quát (1 ;2) |
3 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát (1;2) |
4 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng có tầm soát ung thư (Hệ thống nội soi tai mũi họng) (0; 1) |
5 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
2 |
2 |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (2;2) |
6 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét nghiệm miễn dịch các loại) (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
2 |
Máy điện tim (1;2) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
3 |
Máy điện não |
Máy |
0 |
1 |
Máy đo điện não (Máy điện não) (0; 1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
0 |
1 |
Máy soi cổ tử cung (0; 1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0; 1) |
|
|
|
|
||
1 |
Trạm Y tế Quảng Phú |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 |
Trạm Y tế Nguyễn Nghiêm |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
3 |
Trạm Y tế Nghĩa Lộ |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
4 |
Trạm Y tế Tịnh Ấn Đông |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
5 |
Trạm Y tế Nghĩa Chánh |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
6 |
Trạm Y tế Chánh Lộ |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
7 |
Trạm Y tế Tịnh Ấn Tây |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
8 |
Trạm Y tế Trần Hưng Đạo |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
9 |
Trạm Y tế Tịnh An |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
10 |
Trạm Y tế Trương Quang Trọng |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
11 |
Trạm Y tế Trần Phú |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
12 |
Trạm Y tế Nghĩa Dõng |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
13 |
Trạm Y tế Tịnh Thiện |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
14 |
Trạm Y tế Lê Hồng Phong |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
15 |
Trạm Y tế Tịnh Khê |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
16 |
Trạm Y tế Nghĩa Phú |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
17 |
Trạm Y tế Tịnh Hòa |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
18 |
Trạm Y tế Nghĩa Dũng |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
19 |
Trạm Y tế Nghĩa Hà |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
20 |
Trạm Y tế Tịnh Châu |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
21 |
Trạm Y tế Tịnh Kỳ |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
22 |
Trạm Y tế Nghĩa An |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
23 |
Trạm Y tế Tịnh Long |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
1 |
Hệ thống nội soi tiêu hoá (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
1 |
2 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;2) |
2 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (DR) (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát) (1;2) |
3 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét nghiệm miễn dịch các loại) (0;1) |
4 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 6 kênh (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy gây mê |
Máy |
2 |
2 |
Máy gây mê kèm monitor phòng mổ (Máy gây mê) (2;2) |
2 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
3 |
Máy truyền dịch (0;3) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
3 |
Bơm tiêm điện (0;3) |
4 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
3 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;3) |
5 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
2 |
2 |
Đèn mổ treo trần (2;2) |
6 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;2) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
2 |
Máy truyền dịch (0;2) |
4 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
2 |
Bơm tiêm điện (0;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
3 |
17 |
Máy theo dõi bệnh nhân (3;17) |
2 |
Máy truyền dịch |
Máy |
1 |
17 |
Máy truyền dịch (1;17) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
17 |
Bơm tiêm điện (0;17) |
4 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
0 |
10 |
Máy thận nhân tạo (0;10) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;2) |
2 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
2 |
Máy truyền dịch (0;2) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
2 |
Bơm tiêm điện (0;2) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (0;1) |
|
|
|
|
||
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
3 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (0;1)(hỏng 1) |
|
|
|
|
||
A |
Tuyến huyện |
|
|
|
|
I |
Khoa HSCC - Chống độc |
|
|
|
|
II |
Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét nghiệm miễn dịch các loại) (0;1) |
III |
Khoa Phụ Sản |
|
|
|
|
1 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
0 |
2 |
Máy theo dõi sản khoa (0;2) |
B |
Tuyến xã |
|
|
|
|
I |
Trạm Y tế xã Bình An |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
II |
Trạm Y tế xã Bình Khương |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0:1) |
III |
Trạm Y tế xã Bình Trung |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0:1) |
IV |
Trạm Y tế xã Bình Thạnh |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
V |
Trạm Y tế xã Bình Đông |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VI |
Trạm Y tế xã Bình Thuận |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
VII |
Trạm Y tế xã Bình Hải |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
VIII |
Trạm Y tế xã Bình Long |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
IX |
Trạm Y tế xã Bình Hiệp |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
X |
Trạm Y tế xã Bình Phước |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
XI |
Trạm Y tế xã Bình Chánh |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
XII |
Trạm Y tế Thị trấn Châu Ổ |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
|
|
|
|
||
I |
Khoa khám bệnh - cấp cứu và chống độc |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm màu Doppler màu tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 |
Máy điện não |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện não (0;1) |
II |
Khoa CSSKSS - Nhi |
|
|
|
|
1 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
0 |
1 |
Máy soi cổ tử cung (0;1) |
2 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
0 |
1 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (0;1) |
|
|
|
|
||
|
TUYẾN HUYỆN |
|
|
|
|
I |
Khoa CĐHA &TDCN |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;2) |
2 |
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
1 |
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay (1;1) |
3 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Hệ thống xquang kỹ thuật số DR (Máy Xquang kỹ thuật số chụp tổng quát) (1;1) |
4 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
Máy x-quang di động KTS (Máy X quang di động) (0;1) |
5 |
Hệ thống nội soi tiêu hoá (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
1 |
1 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;1) |
II |
KHOA CC-HSTC-TNT |
|
|
|
|
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
3 |
50 |
Bơm tiêm điện (3;50) |
2 |
Máy truyền dịch |
Máy |
3 |
50 |
Máy truyền dịch (3;50) |
3 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
6 |
20 |
Máy moritoring theo dõi bệnh nhân 5 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) (6;20) |
4 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
5 |
10 |
Máy thận nhân tạo (5:10) |
5 |
Máy thở |
Máy |
0 |
7 |
Máy thở (0;7) |
6 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang di động (0;1) |
7 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
2 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;2) |
III |
PHÒNG MỔ |
|
|
|
|
1 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
1 |
3 |
Đèn mổ treo trần (1 ;3) |
2 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
5 |
Bơm tiêm điện (1;5) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
5 |
Máy truyền dịch (0:5) |
4 |
Máy thở |
Máy |
0 |
3 |
Máy thở (0;3) |
5 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
1 |
5 |
Máy moritoring theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân)(1;5) |
6 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi tiêu hóa (Hệ thống phẫu thuật nội soi) (0;1) |
7 |
Máy gây mê |
Máy |
0 |
3 |
Máy gây mê (kèm thở + monitor theo dõi độ mê và độ đau (Máy gây mê) (0;3) |
8 |
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô |
Cái |
0 |
3 |
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô (0;3) |
9 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
1 |
3 |
Dao mổ điện cao tần (1;3) |
10 |
Máy phá rung tim |
Máy |
0 |
3 |
Máy phá rung tim (0;3) |
11 |
Bàn mổ |
Cái |
2 |
3 |
Bàn mổ (2;3) |
12 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
2 |
Máy siêu âm gây tê vùng (0;2) |
IV |
KHOA NHI |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 6 kênh dùng cho trẻ em (Máy điện tim) (0;1) |
V |
KHOA NỘI |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy đo điện tim 6 kênh (Có máy in, máy tính) (Máy điện tim) (1;1) |
VI |
KHOA BỆNH NHIỆT ĐỚI |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (1;1) |
VII |
KHOA CSSKSS |
|
|
|
|
1 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
2 |
6 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng- theo dõi thai dõi (Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng) (2;6) |
2 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
1 |
2 |
Máy soi cổ tử cung (1;2) |
VIII |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
1 |
3 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (1;3) |
2 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
0 |
3 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (0;3) |
IX |
KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
1 |
1 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng (ống mềm chẩn đoán có tính năng NBI, hoạt nghiệm thanh quản) (Hệ thống nội soi tai mũi họng) (1;1) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (1;1) |
3 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
2 |
Đèn mổ di động (0;2) |
B |
TUYẾN XÃ |
|
|
|
|
I |
Trạm Y tế Đức Thạnh |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
II |
Trạm y tế Đức Thắng |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
III |
Trạm y tế Đức Tân |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 dầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
l |
Đèn mổ di động (0;1) |
IV |
Trạm Y tế Đức Phú |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
V |
Trạm y tế Đức Chánh |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
VI |
Trạm V tế Đức Hòa |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
VII |
Trạm y tế Đức Minh |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
VIII |
Trạm y tế Đức Lân |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
IX |
Trạm y tế Đức Lợi |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
X |
Trạm y tế Đức Phong |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
XI |
Trạm y tế Đức Hiệp |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
XII |
Trạm y tế Đức Nhuận |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
XIII |
Trạm y tế thị trấn Mộ Đức |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
|
|
|
|
||
|
Tuyến huyện: |
|
|
|
|
I |
Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc |
|
|
|
|
1 |
Máy thở |
Máy |
1 |
1 |
Máy thở (1;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
I |
2 |
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (1;2) |
3 |
Máy truyền dịch |
Máy |
1 |
2 |
Máy truyền dịch (1;2) |
4 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
2 |
Bơm tiêm điện (1;2) |
5 |
Máy phá rung tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy phá rung tim (1;1) |
6 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
II |
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN & PHCN |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy đo điện tim (Máy điện tim) (0;1) |
III |
KHOA NHIỆT ĐỚI |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
|
1 |
Máy đo điện tim (Máy điện tim) (0;1) |
IV |
Khoa Xét nghiệm |
|
|
|
|
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét nghiệm miễn dịch các loại) (0;1) |
2 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
0 |
2 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (0;2) |
V |
Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy siêu âm 4D (Máy siêu âm tổng quát) (1;2) |
2 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang kỹ thuật số dòng DR (0;1) |
3 |
Máy điện não |
Máy |
0 |
1 |
Máy đo điện não (Máy điện não) (0;1) |
VI |
KHOA KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng (0;1) |
VII |
KHOA NỘI-NHI |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim (1;1) |
VIII |
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy đo điện tim (Máy điện tim) (0;1) |
2 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ treo trần (0; 1) |
3 |
Bàn mổ |
Cái |
1 |
2 |
Bàn mổ (1;2) |
4 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
1 |
2 |
Đèn mổ di động (1;2) |
IX |
KHOA CSSKSS |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;2) |
2 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
0 |
1 |
Máy soi cổ tử cung (0;1) |
|
Tuyến xã: |
|
|
|
|
I |
TYT XÃ HÀNH MINH |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
II |
TYT XÃ HÀNH DŨNG |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
III |
TYT XÃ HÀNH PHƯỚC |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Đầu dò máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò 7.5 (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
IV |
TYT XÃ HÀNH THIỆN |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Đầu dò máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò 7.5 (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
V |
TYT XÃ HÀNH TÍN TÂY |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Đầu dò máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò 7.5 (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VI |
TYT XÃ HÀNH TÍN ĐÔNG |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Đầu dò máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò 7.5 (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
|
|
|
|
||
|
TUYẾN HUYỆN |
|
|
|
|
I |
Khoa xét nghiệm và chuẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (0; 1) |
2 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (0;1) |
3 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (0;1) |
4 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quái (0;1) |
II |
Khoa SKSS |
|
|
|
|
1 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
0 |
1 |
Máy soi cổ tử cung (0; 1) |
III |
Phòng khám |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (0; 1) |
|
15 Trạm Y tế xã, phường |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
15 |
15 |
Máy siêu âm tổng quát (15;15) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
12 |
15 |
Máy điện tim (12;15) Giảm bớt số lượng định mức tối đa còn 15 |
|
|
|
|
||
I |
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy x-quang KTS (DR) (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát) (1;2) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
3 |
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát)(1;3) |
3 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch (0;1) |
4 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
2 |
Máy điện tim các loại (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) (Máy điện tim) (0;2) |
5 |
Máy điện não |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện não (0;1) |
6 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
1 |
2 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;2) |
7 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng (0;1) |
II |
Khoa HSCC-CĐ-TNT |
|
|
|
|
1 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
Máy X-quang di động (0;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
4 |
21 |
Máy Monitoring (Máy theo dõi bệnh nhân) (4;21) |
3 |
Máy thở |
Máy |
0 |
17 |
Máy giúp thở (Máy thở) (0;17) |
4 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
79 |
Bơm tiêm điện (0;79) |
5 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
79 |
Máy truyền dịch (0;79) |
6 |
Máy phá rung tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy phá rung tim (0;1) |
7 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
III |
Khoa ngoại tổng hợp |
|
|
|
|
1 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
0 |
2 |
Đèn mổ treo trần (0;2) |
2 |
Bàn mổ |
Cái |
0 |
2 |
Bàn mổ (0;2) |
3 |
Máy gây mê |
Máy |
0 |
2 |
Máy gây mê (0;2) |
4 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
21 |
Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;21) |
5 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
0 |
1 |
Dao mổ điện cao tần (0; 1) |
IV |
Đơn nguyên Thận nhân tạo |
|
|
|
|
1 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
5 |
20 |
Máy thận nhân tạo HD, Máy chạy thận HDF Online (Máy thận nhân tạo) (5;20) |
V |
KHOA XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (0;1) |
2 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (0;1) |
VI |
Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
|
1 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
0 |
1 |
Máy soi cổ tử cung (0;1) |
2 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
0 |
2 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
VII |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN SÔNG VỆ |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VIII |
TRẠM Y TẾ NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tống quát) (0;1) |
IX |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA KỲ |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
X |
TRẠM Y TẾ NGHĨA MỸ |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XI |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA THẮNG |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XII |
TRẠM Y TẾ NGHĨA TRUNG |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XIII |
TRẠM Y TẾ NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XIV |
TRẠM Y TẾ NGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XV |
TRẠM Y TẾ NGHĨA PHƯƠNG |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XVI |
TRẠM Y TẾ NGHĨA HIỆP |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XVII |
TRẠM Y TẾ NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XVIII |
TRẠM Y TẾ NGHĨA HÒA |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XIX |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN LA HÀ |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XX |
TRẠM Y TẾ NGHĨA SƠN |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
|
|
|
|
||
|
TẠI TRUNG TÂM |
|
|
|
|
I |
Khoa Khám bệnh |
|
|
|
|
1 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
2 |
Cơ sở 1:01 cái; Cơ sở 2:01 cái (1;2) |
II |
Khoa cấp cứu |
|
|
|
|
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
25 |
Bơm tiêm điện (0;25) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
7 |
Cơ sở 1: 05 cái; Cơ sở 2: 02 cái (0;7) |
3 |
Máy thở |
Máy |
0 |
7 |
Cơ sở 1: 05 cái; Cơ sở 2: 02 cái (0;7) |
4 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
25 |
Cơ sở 1 (0;25) |
5 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
2 |
2 |
Cơ sở 1:01 cái; Cơ sở 2: 01 cái (1;1) |
III |
Khoa Nội tổng hợp - Nhi |
|
|
|
|
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
2 |
Cơ sở 1 (0;2) |
2 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
2 |
Cơ sở 1 (0;2) |
3 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
2 |
Cơ sở 1 (0;2) |
V |
Khoa Ngoại - Liên chuyên khoa |
|
|
|
|
1 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Cơ sở 1 (0;1) |
VI |
Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
|
1 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
0 |
4 |
Cơ sở 1: 03 cái; Cơ sở 2: 01 cái (0;4) |
2 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
0 |
2 |
Cơ sở 1: 01 cái; Cơ sở 2: 01 cái (0;2) |
VII |
Khoa Xét nghiệm & CĐHA |
|
|
|
|
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
1 |
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (1;1) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
2 |
Cơ sở 1:01 cái; Cơ sở 2: 01 cái (0;2) |
|
TRẠM Y TẾ XÃ, THỊ TRẤN |
|
|
|
|
I |
Trạm Y tế xã Trà Giang |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
II |
Trạm Y tế xã Trà Bùi |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
III |
Trạm Y tế xã Trà Thủy |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
IV |
Trạm Y tế xã Trà Lâm |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
V |
Trạm Y tế xã Trà Sơn |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VI |
Hương Trà |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VII |
Sơn Trà |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VIII |
Trà Tây |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
IX |
Trà Phong |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
X |
Trà Thanh |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XI |
Trà Xinh |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
|
|
|
|
||
I |
Khoa Khám bệnh - cấp cứu và Điều trị ban ngày |
|
|
|
|
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
10 |
Bơm tiêm điện (0;10) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim (0;1) |
3 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
2 |
Máy siêu âm tổng quát (0;2) |
4 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
5 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;5) |
5 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
5 |
Máy truyền dịch (0;5) |
6 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang di động (0;1) |
II |
Khoa Đái tháo đường và tuyến giáp |
|
|
|
|
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
15 |
Bơm tiêm điện (0;15) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim (0;1) |
3 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
III |
Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
|
|
1 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
25 |
Bơm tiêm điện (0;25) |
2 |
Máy phá rung tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy phá rung tim (0;1) |
3 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
4 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
5 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;5) |
5 |
Máy thở |
Máy |
0 |
5 |
Máy thở (0:5) |
6 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
5 |
Máy truyền dịch (0;5) |
IV |
Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức |
|
|
|
|
1 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
0 |
2 |
Đèn mổ LED treo trần 2 nhánh (Đèn mổ treo trần) (0;2) |
2 |
Bàn mổ |
Cái |
0 |
2 |
Bàn mổ (0;2) |
3 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
6 |
Bơm tiêm điện (0;5); Máy giảm đau bệnh nhân tự kiểm soát (PCI) (0;1) |
4 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
0 |
2 |
Dao mổ điện cao tần (0;2) |
5 |
Máy gây mê |
Máy |
0 |
2 |
Máy gây mê kèm thở + monitor theo dõi độ mê và độ đau (Máy gây mê) (0;2) |
6 |
Máy thở |
Máy |
0 |
5 |
Máy thở (0;5) |
7 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
7 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;7) |
8 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
0 |
1 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi các loại (PT tuyến giáp....) (Hệ thống phẫu thuật nội soi) (0;1) |
9 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn mổ di động (0;1) |
10 |
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô |
Cái |
0 |
2 |
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô (0;2) |
11 |
Máy phá rung tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy phá rung tim (0;1) |
12 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
0 |
1 |
Đặc thù (máy thận nhân tạo) (0;1) |
V |
Khoa Cận Lâm sàng (Xét nghiệm - Thăm dò chức năng - Chẩn đoán hình ảnh) |
|
|
|
|
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
2 |
3 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (2;3) |
2 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
1 |
3 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (1;3) |
3 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
1 |
Máy điện tim (1;1) |
4 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
2 |
7 |
Máy siêu âm tổng quát (2;7) |
|
|
|
|
||
I |
Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
2 |
Máy siêu âm màu 4D (Máy siêu âm tổng quát) (0;2) |
II |
Khoa SKMT-YTTH-BNN |
|
|
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy đo điện tim (Máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) (Máy điện tim) (0;1) |
|
|
|
|
||
I |
KHOA CẬN LÂM SÀNG |
|
|
|
|
1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (1;2) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (1;2) |
3 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
1 |
2 |
Máy hiện có là máy bán tự động đã mua từ năm 2014, đã lỗi thời, hay hư hỏng, không có linh kiện thay thế (1;2) |
4 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
3 |
Mua sắm 2019: Phòng Siêu âm - Điện tim (1;3) |
5 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0;1) |
6 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
0 |
7 |
Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0;7) |
7 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
0 |
6 |
Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0;6) |
8 |
Máy phá rung tim |
Máy |
0 |
1 |
Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0;1) |
9 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
0 |
1 |
Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0:1) |
10 |
Máy điện não |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện não (0;1) |
II |
KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC – CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
1 |
Máy điện não |
Máy |
0 |
1 |
Phục vụ nhu cầu của Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc (0;1) |
2 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
6 |
Phục vụ nhu cầu của Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc (0;6) |
3 |
Máy thở |
Máy |
0 |
2 |
Phục vụ nhu cầu của Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc (0;2) |
|
- |
|
|
||
I |
Bộ phận giám định |
|
|
|
|
1 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa (sắc khí) (0;1) |
|
|
|
|
||
I |
Khoa Khám bệnh và Cấp cứu |
|
|
|
|
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Máy monitor 6 thông số (0;1) |
2 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
1 |
Máy điện tim 6 cần (0;1) |
II |
Khoa Dược-Cận lâm sàng |
|
|
|
|
1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy X quang kỹ thuật số (0; 1) |
2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
0 |
1 |
Máy siêu âm 4D (0;1) |
III |
Khoa Nội-Nhi-Truyền nhiễm |
|
|
|
|
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
IV |
Khoa Ngoại-Sản |
|
|
|
|
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
0 |
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
2 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
0 |
1 |
Máy nội soi cổ tử cung phát hiện sớm (0;1) |
3 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
0 |
1 |
Monitor sản khoa (0;1) |
4 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
1 |
Đèn 5 chấu phòng sinh (0;1) |
*Lưu ý:
- Tên trang thiết bị y tế tại cột số 1: Đã được cơ quan thẩm định (Sở Y tế) phân theo nhóm trang thiết thiết bị y tế để phù hợp với đề xuất của các cơ sở y tế nhằm đảm bảo công tác quản lý chung.
- Tên trang thiết bị y tế tại cột số 6: Là đề nghị của các cơ sở y tế công lập.
- Ký hiệu chữ số trong dấu ngoặc đơn tại cột số 6: số đứng trước là số lượng hiện có tại cơ sở y tế; số đứng sau là số lượng tiêu chuẩn, định mức tối đa đề xuất của cơ sở y tế.