Quyết định 65/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2016 của huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Số hiệu 65/QĐ-UBND
Ngày ban hành 26/01/2016
Ngày có hiệu lực 26/01/2016
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Bắc Giang
Người ký Lại Thanh Sơn
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 65/QĐ-UBND

Bắc Giang, ngày 26 tháng 01 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2016 CỦA HUYỆN LỤC NAM

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 39/TTr-TNMT ngày 25/01/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2016 của huyện Lục Nam với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng din tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Lục Sơn

Xã Bình Sơn

Xã Trường Sơn

Xã Vô Tranh

Xã Trường Giang

Xã Nghĩa Phương

Xã Đông Hưng

Xã Đông Phú

Xã Tam Dị

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

1

Đất nông nghiệp

NNP

52.890,97

9.335,0

2.521,23

2.398,95

4.512,53

1.251,05

5.072,89

4.463,79

2.242,99

2.750,88

1.1

Đất trồng lúa

LUA

14.614,28

581,90

352,74

283,54

576,03

189,12

819,54

545,55

569,61

982,10

 

Trong đó: Đất chuyên trồng a nước

LUC

12.697,36

578,82

315,13

262,25

576,03

188,14

819,54

500,26

419,33

650,69

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

472,05

4,15

 

 

 

25,97

81,18

 

57,36

154,13

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

10.891,05

667,18

1.010,10

383,36

1.096,80

350,39

1.261,37

930,02

497,65

764,83

1.4

Đất rừng đặc dụng

RDD

3.743,56

2.469,26

 

 

 

 

1.274,30

 

 

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX

22.448,42

5.611,05

1.157,23

1.719,37

2.838,79

675,66

1.633,86

2.941,15

1.084,33

775,19

1.6

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

717,96

1,47

1,16

12,68

0,92

9,91

2,65

47,07

34,05

74,63

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

3,66

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.644,40

479,35

162,51

150,20

191,97

125,21

324,24

656,87

334,15

399,35

2.1

Đất quốc phòng

CQP

423,78

 

 

15,35

2,30

 

 

52,46

3,00

0,00

2.2

Đất an ninh

CAN

0,60

 

 

0,34

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

35,60

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

1,63

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

87,37

 

0,09

 

0,03

 

9,71

-

0,08

0,39

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

275,95

250,34

 

 

 

 

 

 

 

2,00

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

2.230,08

42,42

45,41

47,47

49,48

32,60

64,33

140,74

103,81

162,97

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

14,04

 

 

 

 

 

1,01

 

0,47

0,40

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

0,36

 

 

 

 

 

0,36

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý cht thải

DRA

3,44

 

 

 

 

 

 

 

0,15

 

2.11

Đt ở tại nông thôn

ONT

2.139,80

84,26

75,50

81,18

85,60

26,98

137,47

208,28

100,36

157,43

2.12

Đt ở tại đô thị

ODT

104,68

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

20,05

0,85

1,19

0,36

1,83

0,26

0,71

0,27

0,39

0,27

2.14

Đất xây dựng trụ sở của t chức sự nghiệp

DTS

7,64

 

 

1,66

 

 

 

0,15

0,04

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

21,35

 

 

 

 

 

 

1,37

0,05

4,18

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

172,60

0,79

2,35

1,93

2,71

0,47

9,08

8,36

9,18

14,55

2.17

Đất cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

196,49

8,61

 

 

 

 

 

2,73

-

0,77

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

31,05

0,31

1,59

1,16

3,92

0,40

1,64

2,08

1,87

1,30

2.19

Đất khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

0,26

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

16,02

 

0,53

0,75

0,69

0,89

1,51

0,46

0,58

0,97

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.003,46

88,30

23,51

 

25,42

53,36

29,34

36,92

5,81

14,39

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

852,29

3,47

12,34

 

19,98

10,26

69,07

203,06

108,38

39,73

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

5,86

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

325,56

97,92

1,51

 

-

1,64

-

4,49

3,38

2,67

Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch (tiếp):

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Bảo Sơn

Xã Bảo Đài

Xã Thanh Lâm

Xã Phương Sơn

Xã Chu Điện

TT. Đồi Ngô

Xã  Tiên Hưng

Xã Khám Lạng

Xã Lan Mu

(1)

(2)

(3)

(4)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Đất nông nghiệp

NNP

52.890,97

1.998,59

897,85

1.356,62

678,39

1.197,18

218,17

461,00

661,67

866,67

1.1

Đất trồng lúa

LUA

14.614,28

793,96

699,25

650,75

354,47

686,55

162,75

354,62

457,89

511,07

 

Trong đó: Đất chuyên trồng a nước

LUC

12.697,36

793,96

699,25

617,94

178,20

394,80

118,95

353,96

372,13

402,83

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

472,05

8,35

17,24

21,83

2,24

0,18

 

 

 

59,62

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

10.891,05

672,90

128,79

581,01

184,90

368,52

45,44

80,52

95,21

246,98

1.4

Đất rừng đặc dụng

RDD

3.743,56

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX

22.448,42

515,25

 

69,39

113,89

114,70

 

16,49

65,49

 

1.6

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

717,96

7,11

52,57

33,65

22,89

27,23

9,82

9,38

41,19

48,99

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

3,66

1,02

 

 

 

 

0,15

 

1,89

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.644,40

264,07

267,02

291,85

166,44

299,68

237,93

276,19

235,46

306,12

2.1

Đất quốc phòng

CQP

423,78

 

9,66

16,62

3,21

47,04

8,15

27,61

 

41,53

2.2

Đất an ninh

CAN

0,60

 

 

 

 

 

0,25

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

35,60

 

 

 

 

 

8,82

26,78

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

1,63

 

 

 

 

 

1,63

 

 

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

87,37

12,40

0,80

 

1,97

0,50

10,00

7,19

 

 

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

275,95

 

 

 

 

 

4,50

2,11

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

2.230,08

87,39

118,05

119,41

69,13

100,05

92,20

74,02

107,54

97,22

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

14,04

0,31

 

 

1,27

 

0,83

 

0,97

1,16

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

0,36

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý cht thải

DRA

3,44

0,14

0,57

 

1,20

0,68

 

 

0,31

 

2.11

Đt ở tại nông thôn

ONT

2.139,80

93,57

88,27

86,82

62,56

102,21

 

51,52

53,37

89,87

2.12

Đt ở tại đô thị

ODT

104,68

 

 

 

 

 

79,81

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

20,05

1,10

1,22

0,63

0,37

0,45

4,02

0,27

0,34

0,46

2.14

Đất xây dựng trụ sở của t chức sự nghiệp

DTS

7,64

 

 

 

0,09

2,43

2,78

0,42

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

21,35

0,61

2,07

3,24

0,54

2,74

0,40

0,78

0,85

0,64

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

172,60

6,50

12,00

6,85

6,09

11,12

5,0!

7,96

10,17

5,64

2.17

Đất cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

196,49

 

 

 

 

 

 

11,69

12,47

24,41

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

31,05

1,40

2,19

0,91

1,02

0,98

0,77

0,86

0,69

1,61

2.19

Đất khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

0,26

 

 

 

 

 

0,26

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

16,02

0,87

0,55

0,64

 

0,14

0,11

0,16

0,80

0,47

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.003,46

11,60

6,53

8,21

 

20,17

0,27

55,01

40,86

16,67

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

852,29

48,18

25,11

48,53

18,98

11,17

18,11

9,38

7,09

26,44

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

5,86

 

 

 

 

 

 

0,45

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

325,56

70,47

2,47

0,28

-

0,60

3,16

7,44

8,93

10,54

Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch (tiếp):

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Tiên Nha

Xã  Cương Sơn

TT. Lục Nam

Xã Huyền Sơn

Xã Bắc Lũng

Xã Cẩm Lý

Xã Yên Sơn

Xã Vũ Xá

Xã Đan Hội

(1)

(2)

(3)

(4)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

(30)

(31)

1

Đất nông nghiệp

NNP

52.890,97

796,60

939,45

96,35

1.822,38

1.095,48

2.210,03

1.428,04

770,05

847,17

1.1

Đất trồng lúa

LUA

14.614,28

288,66

413,41

80,31

486,53

720,21

773,05

1.131,44

589,21

560,05

 

Trong đó: Đất chuyên trồng a nước

LUC

12.697,36

197,44

337,59

74,18

486,53

678,03

563,15

1.020,16

548,04

550,03

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

472,05

 

1,31

 

 

 

5,71

17,05

7,19

8,54

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

10.891,05

283,04

185,47

13,78

265,51

77,45

240,24

153,66

66,56

239,38

1.4

Đất rừng đặc dụng

RDD

3.743,56

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX

22.448,42

206,75

328,24

 

1.055,11

257,25

1.138,60

29,13

101,53

 

1.6

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

717,96

18,16

11,01

2,24

15,24

40,32

52,11

96,77

5,57

39,20

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

3,66

 

 

0,02

 

0,25

0,32

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.644,40

253,21

180,01

68,53

230,33

319,34

569,86

382,16

231,01

241,34

2.1

Đất quốc phòng

CQP

423,78

34,44

13,96

0,05

0,03

0,02

148,24

 

0,06

0,03

2.2

Đất an ninh

CAN

0,60

 

 

0,01

 

0,01

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

35,60

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

1,63

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

87,37

29,44

 

1,90

5,12

0,09

5,00

2,50

-

0,16

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

275,95

 

7,00

 

 

10,00

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

2.230,08

46,64

35,50

23,27

60,33

124,34

150,30

104,65

62,74

68,06

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

14,04

 

 

0,20

 

3,01

0,91

1,41

 

2,09

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

0,36

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý cht thải

DRA

3,44

 

 

0,35

 

 

0,03

 

 

 

2.11

Đt ở tại nông thôn

ONT

2.139,80

59,44

42,74

 

75,44

64,64

120,78

85,72

35,93

69,87

2.12

Đt ở tại đô thị

ODT

104,68

 

 

24,87

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

20,05

0,35

0,56

0,37

0,40

0,57

1,31

0,87

0,24

0,38

2.14

Đất xây dựng trụ sở của t chức sự nghiệp

DTS

7,64

 

 

 

 

 

0,07

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

21,35

0,81

 

0,06

 

0,56

1,06

0,73

0,53

0,15

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

172,60

2,13

2,94

2,79

6,70

5,44

4,77

8,45

7,94

10,67

2.17

Đất cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

196,49

17,74

3,51

1,63

5,45

4,03

58,99

36,20

8,27

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

31,05

0,11

0,77

0,17

0,80

0,75

1,68

1,20

0,46

0,42

2.19

Đất khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

0,26

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

16,02

0,05

2,77

0,06

0,98

 

0,41

0,79

0,56

0,29

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.003,46

54,23

62,58

12,81

66,78

83,55

37,42

108,28

90,12

51,32

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

852,29

7,27

7,67

 

8,29

22,32

38,89

26,52

24,15

37,89

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

5,86

0,56

 

 

 

 

 

4,85

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

325,56

9,74

 

0,49

4,53

26,22

7,56

30,30

22,74

8,48

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2016:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng din tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Lục Sơn

Xã Bình Sơn

Xã Trường Sơn

Xã Vô Tranh

Xã Trường Giang

Xã Nghĩa Phương

Xã Đông Hưng

Xã Đông Phú

Xã Tam Dị

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

1

Đất nông nghiệp

NNP

254,57

96,51

0,05

0,49

1,30

1,05

7,26

3,56

2,15

3,70

1.1

Đất trồng lúa

LUA

115,41

1,00

 

0,36

1,25

1,00

6,36

2,76

2,10

1,10

 

Trong đó: Đất chuyên trồng a nước

LUC

90,48

1,00

 

0,36

1,25

1,00

6,36

0,80

1,00

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

0,86

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

12,95

0,05

0,05

0,10

0,05

0,05

0,90

0,60

0,05

0,60

1.4

Đất rừng sản xuất

RSX

122,49

95,46

 

0,03

 

 

 

 

 

2,00

1.5

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

2,86

 

 

 

 

 

 

0,20

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2,79

 

 

0,20

 

 

 

0,60

 

 

2.1

Đất phát triển hạ tầng

DHT

0,30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,59

 

 

0,20

 

 

 

0,10

 

 

2.3

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,90

 

 

 

 

 

 

0,50

 

 

Kế hoạch thu hi đất năm 2016 (tiếp):

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng din tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Bảo Sơn

Xã Bảo Đài

Xã Thanh Lâm

Xã Phương Sơn

Xã Chu Điện

TT. Đồi Ngô

Xã  Tiên Hưng

Xã Khám Lạng

Xã Lan Mu

(1)

(2)

(3)

(4)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Đất nông nghiệp

NNP

254,57

2,18

1,10

0,71

2,61

4,43

27,69

14,23

1,75

0,20

1.1

Đất trồng lúa

LUA

115,41

2,13

1,05

0,42

1,41

3,08

20,60

12,35

1,70

0,20

 

Trong đó: Đất chuyên trồng a nước

LUC

90,48

2,13

1,05

0,42

1,41

1,48

19,30

12,35

 

0,20

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

0,86

 

 

0,14

 

 

0,56

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

12,95

0,05

0,05

0,05

1,20

1,05

5,00

1,25

0,05

 

1.4

Đất rừng sản xuất

RSX

122,44

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

2,86

 

 

0,10

 

0,30

1,53

0,63

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2,79

 

 

0,30

0,13

0,50

0,50

 

 

 

2.1

Đất phát triển hạ tầng

DHT

0,30

 

 

0,30

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,59

 

 

 

0,13

0,10

 

 

 

 

2.3

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,90

 

 

 

 

0,40

0,50

 

 

 

Kế hoạch thu hồi đất năm 2016 (tiếp):

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng din tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Tiên Nha

Xã  Cương Sơn

TT. Lục Nam

Xã Huyền Sơn

Xã Bắc Lũng

Xã Cẩm Lý

Xã Yên Sơn

Xã Vũ Xá

Xã Đan Hội

(1)

(2)

(3)

(4)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

(30)

(31)

1

Đất nông nghiệp

NNP

254,57

48,76

10,00

0,45

0,65

12,05

5,22

4,95

1,11

0,41

1.1

Đất trồng lúa

LUA

115,41

29,81

2,95

0,45

0,50

12,00

5,17

4,50

0,80

0,36

 

Trong đó: Đất chuyên trồng a nước

LUC

90,48

28,81

2,95

0,45

0,50

2,00

 

4,50

0,80

0,36

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

0,86

 

 

 

 

 

 

 

0,16

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

12,95

1,45

0,05

 

0,05

0,05

0,05

 

0,15

0,05

1.4

Đất rừng sản xuất

RSX

122,49

17,50

7,00

 

 

 

 

0,45

 

 

1.5

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

2,86

 

 

 

0,10

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2,79

 

 

 

 

 

 

 

0,06

0,50

2.1

Đất phát triển hạ tầng

DHT

0,30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,59

 

 

 

 

 

 

 

0,06

 

2.3

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,90

 

 

 

 

 

 

 

 

0,50

[...]