Quyết định 6121/QĐ-UBND năm 2015 phê duyệt danh sách, giá bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước trên địa bàn thành phố Hà Nội theo quy định tại Nghị định 34/2013/NĐ-CP

Số hiệu 6121/QĐ-UBND
Ngày ban hành 12/11/2015
Ngày có hiệu lực 12/11/2015
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Thành phố Hà Nội
Người ký Vũ Hồng Khanh
Lĩnh vực Xây dựng - Đô thị

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HÀ NỘI

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6121/QĐ-UBND

Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT DANH SÁCH, GIÁ BÁN NHÀ Ở CŨ THUỘC SỞ HỮU NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI THEO QUY ĐỊNH TẠI NGHỊ ĐỊNH SỐ 34/2013/NĐ-CP NGÀY 22/4/2013 CỦA CHÍNH PHỦ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân năm 2003;

Căn cứ Luật Đất đai năm 2013;

Căn cứ Luật Nhà ở năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 34/2013/NĐ-CP ngày 24/4/2013 của Chính phủ về quản lý, sử dụng nhà ở thuộc sở hữu nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 14/2013/TT-BXD ngày 19/9/2013 của Bộ Xây dựng hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Nghị định số 34/2013/NĐ-CP ngày 22/4/2013 của Chính phủ về quản lý sử dụng nhà ở thuộc sở hữu nhà nước;

Căn cứ Quyết định số 35/2014/QĐ-UBND ngày 15/8/2014 của UBND Thành phố Ban hành Quy định các nội dung thuộc thẩm quyền của UBND thành phố Hà Nội được Nghị định số 34/2013/NĐ-CP ngày 22/4/2013 của Chính phủ về quản lý sử dụng nhà ở thuộc sở hữu nhà nước; Thông tư số 14/2013/TT-BXD ngày 19/9/2013 của Bộ Xây dựng giao cho về việc bán nhà ở cũ, tiếp nhận nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước trên địa bàn thành phố Hà Nội;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng (Chủ tịch Hội đồng xác định giá bán nhà ở Thành phố) tại Tờ trình số 10759/TTr-HĐXDGBNƠ ngày 29/10/2015,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt danh sách, giá bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước trên địa bàn thành phố Hà Nội theo quy định tại Nghị định số 34/2013/NĐ-CP ngày 22/4/2013 của Chính phủ (Chi tiết tại Phụ lục kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND Thành phố; Giám đốc các sở: Xây dựng, Tài chính, Tài nguyên và Môi trường, Quy hoạch – Kiến trúc, Kế hoạch và Đầu tư; Cục Thuế thành phố Hà Nội; Giám đốc Công ty TNHH MTV Quản lý và phát triển nhà Hà Nội và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Chủ tịch UBND Thành phố; (để b/c)
- Phó Chủ tịch TT Vũ Hồng Khanh;
- VPUBTP: PCVP P.C.Công; các phòng: TH, KT, TNThực; TTTHCB;
- Cổng Giao tiếp điện tử Thành phố;
- Lưu: VT, TNThạch.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT.
CHỦ TỊCH
PHÓ
CHỦ TỊCH




Vũ Hồng Khanh

 

PHỤ LỤC

(Kèm theo Quyết định s: 6121/QĐ-UBND ngày 12/11/2015 của UBND thành phHà Nội).

Số TT

Cơ chế bán

Địa đim nhà mua, tên người mua

Năm phân phối sử dụng

Số tầng

Shộ thuê

Các thông số bán nhà

Ghi chú

Cấp hạng nhà

TLCLCL (%)

HSĐC

Giá nhà ở
(đ/m2)

Giá đất ở khi CQSD

Giá chuẩn
(đ/m2)

Hệ số
(K)

*

ĐỊA BÀN QUẬN TÂY HỒ:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ61

332 Nghi Tàm

(Hộ Trần Hữu Nam)

Trước 1992

2

1

III

45

 

660.000

5.050.000

2,7

Loại II mức B-VT1

2

Giá bán theo NĐ61

32 Yên Phụ

(Hộ Phạm Cao Thanh)

Nhà HĐ cũ

1

1

IV-2

CT 40

 

525.000

5.050.000

2,7

Loại II mức B - VT1

*

ĐỊA BÀN QUẬN BA ĐÌNH:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ34

2 Nguyễn Biểu (Ngôi phụ BT)

(Hộ Nguyễn Thị Hồng)

1954

1

1

IV-2

CT 40

 

2.374.000

54.000.000 x 40%

 

VT1

2

Giá bán theo NĐ61

1+5A/64 Phó Đức Chính

(Hộ Lê Thị Ca)

Trước 1992

1

1

IV-2

CT 40

 

525.000

2.020.000

1,8

Loại II mức B - VT2

3

Giá bán theo NĐ61

36 Nguyễn Thái Học (Bsung ngôi phụ)

(Hộ Nguyễn Thị Bích Thủy)

1954

1

14

III

40

 

+ CIII: 660.000

+ IV - 2: 525.000

9.800.000

2,7

Loại I mức A-VT1

4

Giá bán theo NĐ34

4 đường Yên Phụ

(Hộ Lê Thị Nga)

1992

1&2

1

III

IV- 1

45

30

 

+ CIII: 5.524.000

+ IV: 2.236.000

52.000.000

T1=0,8

T2=1,0

VT1 đường Yên Phụ

5

Giá bán theo NĐ34

85 phố Quán Thánh

(Hộ Hà Thị Nga)

1992

2&1

1

BT hạng 2

50

 

6.845.000

84.000.000

1,0

VT1 phố Quán Thánh

IV-2

40

 

2.582.000

IV- 1

30

 

2.236.000

*

ĐỊA BÀN QUẬN ĐỐNG ĐA:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ61

35 ngõ 45 Hào Nam - TT Nhạc viện HN - P. Ô Chợ Dừa

(Hộ Vũ Chí Nguyện)

1992

1TMN

1

IV- 1

CT 40

 

435.000

1.300.000

1,8

Loại III mức B - VT2

2

Giá bán theo NĐ61

30A ngách 360/4 La Thành - TT ĐH Mỹ thuật công nghiệp - P. Ô Chợ Dừa

(Hộ Triệu Thức Xứng)

1980

1TMN

1

IV- 1

CT 40

 

435.000

970.000

1,8

Loại III mức A-VT3

3

Giá bán theo NĐ61

30B ngách 360/4 La Thành - TT ĐH Mỹ thuật công nghiệp - P. Ô Chợ Dừa

(Hộ Vũ Nguyệt Nga)

1980

1TMN

1

IV- 1

30

 

435.000

970.000

1,8

Loại III mức A - VT3

4

Giá bán theo NĐ61

29 ngách 26/98 ngõ Thái Thịnh 2 - TT XN Vật tư & Vận tải Gia cầm I - P. Láng Hạ

(Hộ Nguyễn Việt Hùng)

1986

1TMN

1

IV- 1

CT 40

 

435.000

970.000

1,8

Loại III mức A - VT3

5

Giá bán theo NĐ61

17 ngách 102/72 Trường Chinh - TT Viện cơ điện NN& công nghệ sau thu hoạch

(Hộ Nguyễn Thị Thành)

1975

1TMN

1

IV- 1

CT 40

 

435.000

1.210.000

1,8

Loại II mức B - VT3

6

Giá bán theo NĐ61

TT Viện KH&CN Mỏ luyện kim - phố Đoàn Thị Điểm:

+ 3 ngõ 68 (Hộ Trần Thị Giáp)

+ 7 ngõ 68 (Hộ Trương Văn Thuận)

+ 19 ngõ 68 (Hộ Lê Thị Đảo)

1988

1TMN

4

IV- 1

CT 40

 

435.000

2.020.000

1,8

Loại II mức B - VT2

7

Giá bán theo NĐ61

TT Viện KH&CN Mỏ luyện kim - 30B phố Đoàn Thị Điểm:

+ 5(A5) (Hộ Trần Thị Loan)

+ 11(A4) (Hộ Nguyễn Thị Vân)

1988

1TMN

4

IV - 1

CT 40

 

435.000

2.020.000

1,8

Loại II mức B - VT2

8

Giá bán theo NĐ61

TT Viện KH&CN Mỏ luyện kim - 30B phố Đoàn Thị Điểm - dãy cấp 4:

(Hộ Nguyễn Thị Kim Dung)

1988

1TMN

2

IV - 1

CT 40

 

435.000

2.020.000

1,8

Loại II mức B - VT2

9

Giá bán theo NĐ61

TT Viện KH&CN Mỏ luyện kim - 30B phĐoàn Thị Điểm: 9 dãy cấp 4:

(Hộ Dương Văn Lương)

1988

1TMN

1

IV - 1

30

 

435.000

2.020.000

1,8

Loại II mức B - VT2

10

Giá bán theo NĐ61

TT Viện KH&CN Mỏ luyện kim - 30B phố Đoàn Thị Điểm: 101+201 - nhà 2 tầng

(Hộ Nguyễn Thị Ngọc Lâm)

1988

2TMN

1

III

50

 

660.000

2.020.000

1,8

Loại II mức B - VT2

11

Giá bán theo NĐ61

72 Mai Anh Tuấn - TT Cty Môi trường Đô thị Hà Nội

(Hộ Chu Văn Tính)

Trước 1990

1TMN

1

IV - 1

CT 40

 

435.000

3.230.000

1,8x1,5

Loại III mức B-VT1

12

Giá bán theo NĐ61

9 ngõ 178 Nguyễn Lương Bằng - TT XN Thảm Len

(Hộ Đặng Đình Thanh)

1972

1TMN

1

IV - 1

CT 40

 

435.000

1.870.000

1,8

Loại I mức
B - VT3

13

Giá bán theo NĐ61

49B ngõ 1194 đường Láng - TT Viện KH & Công nghệ GTVT

(Hộ Nguyễn Kim Sơn)

1989

1TMN

1

IV - 1

CT 40

 

435.000

1.620.000

1,8

Loại III mức A - VT2

14

Giá bán theo NĐ61

41 ngõ 1194 đường Láng - T Viện KH & Công nghệ GTVT

(Hộ Trần Thị Lợi)

1970

1TMN

1

IV - 1

CT 40

 

435.000

1.620.000

1,8

Loại III mức A - VT2

15

Giá bán theo NĐ61

16 ngách 102/56 Trường Chinh - TT Cty TBị phụ tùng cơ điện NN

(Hộ Hoàng Minh Thúy)

1977

1TMN

1

IV- 1

CT 40

 

435.000

1.210.000

1,8

Loại II mức B - VT3

16

Giá bán theo NĐ61

15 hẻm 41/3 ngõ Thông Phong - TT Cty Lắp máy điện nước Hà Nội

(Hộ Đỗ Ngọc Tuấn)

1975

1TMN

1

IV- 1

CT 40

 

435.000

580.000

1,8

Loại III mức A - VT4

17

Giá bán theo NĐ61

15 hẻm 41/5 ngõ Thông Phong - TT Cty Lắp máy điện nước Hà Nội

(Hộ Nguyễn Thị Đồng)

1975

1TMN

1

IV- 1

CT 40

 

435.000

580.000

1,8

Loại III mức A - VT4

*

ĐỊA BÀN QUẬN HOÀN KIM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ61

17 Hàng Quạt

Hộ Lê Điệp (Đặng Nguyên Hồng)

1954

2+3T

MBT

11

II

45

 

850.000

- CCư: 7.800.000

 

Loại I mức B - VT1

- Lớp 1:
K = 1,0

2

Giá bán theo NĐ61

14 Ô Quan Chưởng

(Hộ Nguyễn Văn Kiểm)

1954

2TMN

6

III

45

 

660.000

- CCư:
4.410.000

-TTầng:
6.300.000

 

Loại II mức A-VT1

- Lớp 1:
K = 1,0

- TTầng:
K=1,8x1,5

3

Giá bán theo NĐ61

50 Đào Duy Từ

(Hộ Nguyễn Kim Hoàn)

1954

1TMN

4

IV-2

40

 

525.000

- TTầng: 6.300.000

 

Loại II mức A - VT1

- Lớp 2:
K=0,6

- TTầng:
K =
1,8

4

Giá bán theo NĐ61

23 Hàng Thùng

(Hộ Trịnh Trung Nghĩa)

1954

2TMN

10

III

45

 

660.000

CCư+TTầng: 6.300.000

 

Loại II mức A - VT1

- Lớp 2:
K=0,6

- TTầng:
K=
1,8

5

Giá bán theo NĐ61

5+7 Lý Thái Tổ

(Hộ Trần Văn Dũng, Trần Đức Tuấn)

1954

2TMN

9

III

IV-2

43

40

 

660.000

525.000

- CCư:
7.840.000

- TTầng:
9.800.000

 

Loại I mức
A - VT1

- Lớp 1:
K=1,0

- T1 mp:
K
=2,7

- Lp 2:
K=0,6

- TTầng:
K
=1,8

6

Giá bán theo NĐ61

56 Lý Thường Kiệt

(Hộ Dương Danh Bích, Lê Hoàng Phong)

1954

2TMN

6

BT hạng 2

46

 

1.290.000

- Biệt thự: 9.800.000

1,0x2,7

Loại I mức A - VT1

1TMN

IV-2

40

 

525.000

7

Giá bán theo NĐ61

16 Đinh Liệt

(Hộ Nguyễn Bích Ngọc)

1954

1TMN

2

IV-1

36

 

435.000

- TTầng: 9.800.000

 

Loại I mức
A - VT1

- Lớp 2:
K=0,6x1,8

8

Giá bán theo NĐ61

10 ngõ 28 Nguyễn Siêu

(Hộ Đinh Ngọc Thi)

1982

3TMN

7

III

45

 

660.000

- CCư: 2.520.000

 

Loại II mức A - VT2

- Lp 1: K=1,0

9

Giá bán theo NĐ34

14 phố Hàng Đa

(Hộ Trần Thế Lâm)

1992

2

1

III

40

 

5.524.000

94.000.000

1,0

VT1 phố Hàng Da

10

Giá bán theo NĐ34

2B ngõ Cầu Gỗ

(Hộ Nguyễn Trọng Khang)

1992

1

1

IV-2

33

 

2.582.000

48.450.000

1,0

VT2 phố Cầu Gỗ

11

Giá bán theo NĐ34

15B phố Trần Hưng Đạo

(Hộ Nguyễn Đức Cử)

1992

1&2

1

III

IV - 1

50

40

 

+ CIII: 5.524.000

+ IV: 2.582.000

102.000.000

1,0

VT1 phố Trần Hưng Đạo (đoạn từ Trần Thánh Tông --> Lê Duẩn)

*

ĐỊA BÀN QUẬN THANH XUÂN:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ34

TT Trường Phòng cháy chữa cháy - ngõ 6 phố Vũ Hữu - p. Nhân Chính - Txuân

(Hộ Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thế Văn, Nguyễn Ngọc Hiền, Tạ Văn Bắc, Nguyễn Quang An, Lê Việt Sơn, Vũ Văn Thủy, Nguyễn Chấn Nam, Phùng Vô Song, Phạm Ngọc Am; Trần Kim Khánh, Trần Thị Băng, Nguyễn Chí Dũng, Trần Văn Đồng, Nguyễn Thị Hải Vân, Phan Đức Tùng, Hoàng Thị Kim Dung, Đào Thị Hải Yến, Trần Duy Dương, Đinh Ngọc Anh, Nguyễn Thị Mùa, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Thanh Bình).

2004

5TMB

25

II

75

 

5.935.000

37.000.000

 

VT1 phố Tố Hữu

*

ĐỊA BÀN QUN HÀ ĐÔNG:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ61

TT Hội Nông dân - số 105 phố Tô Hiệu (cũ 10-B1) - P. Nguyễn Trãi - Hà Đông

(Hộ Nguyễn Thành Công)

1989

1TMN

1

IV - 1

40

CTXD=0

 

435.000

1.050.000

1,8

VT1 phố Tô Hiệu

*

ĐỊA BÀN QUN CU GIẤY:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ61

11 ngách 5 ngõ 106 phTrần Bình (SC: 5-A2 - TT BV 198)

(Hộ Lê Thị Phòng)

1992

1

1

IV - 1

Đã CT

 

435.000

620.000

 

Loại IV mức B - VT2 phố Trần Bình

*

ĐỊA BÀN QUN BC TỪ LIÊM:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ61

102+202 nhà A (SM: 6 ngách 36 ngõ 7 đường Đông Ngạc) - TT Cty Cầu 7 Thăng Long - P. Đông Ngạc - Q. Bắc TL

(Hộ Nguyễn Văn Kỳ)

1991

2

1

III

46

0,53

660.000

540.000

1,5

Đoạn loại I - VT3 xã Ven đô

2

Giá bán theo NĐ61

103+203 nhà A (SM: 8 ngách 36 ngõ 7 đường Đông Ngạc) - TT Cty Cầu 7 Thăng Long - P. Đông Ngạc - Q. Bắc TL

(Hộ Phạm Văn Thái)

1991

2

1

III

46

0,53

660.000

540.000

1,5

Đoạn loại I - VT3 xã Ven đô

3

Giá bán theo NĐ61

104+204 nhà A (SM: 10 ngách 36 ngõ 7 đường Đông Ngạc) - TT Cty Cầu 7 Thăng Long - P. Đông Ngạc - Q. Bắc TL

(Hộ Trần Đức Viến)

1991

2

1

III

46

0,53

660.000

540.000

1,5

Đoạn loại I - VT3 xã Ven đô

*

ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ34

164,176 dãy C - TT Cty Vật tư Thủy lợi - ngõ 207 & 209 đường Ngọc Hồi

(Hộ Phạm Đức Minh, Nguyễn Thị Anh Thư)

1992

1

2

IV - 1

30
Đã CT = 0

 

2.236.000

10.560.000

1,0

VT3 đường Ngọc Hồi (QL1A đoạn từ địa phận Hoàng Mai đến giáp TT Văn Điển - phía đối diện đường tàu)

2

Giá bán theo NĐ34

122 dãy B & 162 dãy A - TT Cty Vật tư Thủy lợi - ngõ 207&209 đường Ngọc Hồi

(Hộ Phạm Thị Dung, Nguyễn Quốc Hùng)

1992

1

2

IV - 1

30
Đã CT =0

 

2.236.000

12.540.000

1,0

VT2 đường Ngọc Hồi (QL1A đoạn từ địa phận Hoàng Mai đến giáp TT Văn Điển - phía đối diện đường tàu)

3

Giá bán theo NĐ61

Số 2 đến 42 & 1 đến 35 ngách 115/2 phố Nguyễn Văn Trỗi (trừ số 13, 17, 25) - TT Cty Dược TW Mediplantex

(Trần Thị Vĩnh, Đàm Thị Diện, Nguyễn Khắc Công, Phạm Thị Tửu, Nguyễn Thị Thái, Lê Thị Huệ, Đoàn Thị Liên, Nguyễn Ngọc Chiểu, Lại Thị Tần, Đỗ Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh Luận, Đinh Văn Mười, Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Thị Ứng, Nguyễn Thị Bé, Phạm Thị Phương Thảo, Vũ Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Minh Huệ, Chu Thị Châm, Phạm Thị Hồng, Nguyễn Thị Môn, Nguyễn Thị Bình, Trần Khánh, Vũ Thị Vân Anh)

1992

1

35

IV – 1

30
Đã CT = 0

 

435.000

530.000

1,5

Loại IV mức
A – VT3

4

Giá bán theo NĐ61

TT Cty Thực phẩm miền Bắc & TT Cty Xây lắp 1 - ngách 192/248 Lê Trọng Tấn & ngõ 192/236 Lê Trọng Tấn - tổ 2 phường Định Công

(Phạm Quốc Thắng, Nguyễn Thúy Lan, Đỗ Quang Huy, Nguyễn Thị Ngoan, Trịnh Huy Anh, Nguyễn Trung Hiếu, Hoàng Công Huy, Lê Đình Thịnh, Trần Thị Tám, Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Thành Trung, Đinh Thanh Động, Đặng Thị Thái, Nguyễn Thị Nguyệt, Trần Thị Thịnh, Kiều Văn Khải, Chu Thanh Nghị, Lê Bá Quỳnh, Lê Đức Quang, Lê Thị Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Tịnh, Phạm Như Sở, Hoàng Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Đát, Nguyễn Khánh Thịnh, Trần Đình Quảng, Bạch Thị Thanh Vân, Vũ Văn Thi).

1992

1

29

IV- 1

30 Đã CT =0

 

435.000

780.000

1,5

Loại III mức B-VT3

5

Giá bán theo NĐ34

10-P17 ngõ 113 phố Nguyễn An Ninh (bán bổ sung)

(Hộ Trương Nguyên Bằng)

1992

2

1

Đã bán nhà theo NĐ 61/CP, nay bán bsung DT đất ngoài HĐTN

16.500.000

1,0

VT2 phố Nguyễn An Ninh

*

ĐỊA BÀN QUẬN HAI BÀ TRƯNG:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá bán theo NĐ34

227B-C7 - TT Quỳnh Lôi (SM: 153A phố Hồng Mai - đi ngõ 159 phố Hồng Mai)

(Hộ Vũ Văn Tuấn)

1992

1

1

IV - 1

30

 

2.236.000

17.600.000

1,0

VT2 phố Hồng Mai

2

Giá bán theo NĐ34

511-D13 - TT Quỳnh Lôi

(Hộ Phạm Thúy Hường)

1992

1

1

IV - 1

30

 

2.236.000

32.000.000

1,0

VT1 phố Hồng Mai

3

Giá bán theo NĐ34

52 phố Lê Văn Hưu

(Hộ Vũ Tiến Nam)

1992

1

1

IV - 2

40

 

2.236.000

74.000.000

1,0

VT1 phố Lê Văn Hưu