Quyết định 544/QĐ-UBND về phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Số hiệu 544/QĐ-UBND
Ngày ban hành 12/03/2019
Ngày có hiệu lực 12/03/2019
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Người ký Lê Tuấn Quốc
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 544/QĐ-UBND

Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 12 tháng 03 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 HUYỆN CHÂU ĐỨC, TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Châu Đức tại Tờ trình số 07/TTr-UBND ngày 22 tháng 01 năm 2019 và của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1062/TTr-STNMT ngày 22 tháng 02 năm 2019,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 huyện Châu Đức với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

STT

Chtiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT. Ngãi Giao

Bàu Chinh

Bình Ba

Bình Giã

Bình Trung

Cù Bị

Đá Bạc

Kim Long

(a)

(b)

(c)=(1+2..)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

 

TỔNG DTTN

42.454,65

1.376,12

2.062,81

3.114,88

1.793,03

1.805,77

4.735,55

4.321,68

2.211,99

1

Đất nông nghiệp

34.997,74

1.050,15

1.930,70

2.741,74

1.609,97

1.615,00

4.345,11

3.512,94

1.918,09

1.1

Đất trồng lúa

2.836,49

24,65

58,87

42,46

467,09

580,31

 

140,56

43,43

 

Trong đó: Đất chuyên lúa nước

917,42

 

51,38

 

161,81

164,34

 

3,66

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

4.766,50

44,82

6,51

154,62

307,77

385,93

14,83

1.676,37

10,77

1.3

Đất trồng cây lâu năm

26.465,94

975,93

1.856,87

2.533,08

820,49

642,52

4.322,90

1.674,57

1.856,96

1.4

Đất rừng phòng hộ

397,82

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

144,95

4,75

8,45

4,70

7,76

3,16

2,38

16,24

3,93

1.8

Đất làm muối

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

386,05

 

 

6,88

6,86

3,08

5,00

5,20

3,00

2

Đất phi nông nghiệp

7.311,02

322,11

132,10

373,15

182,65

190,29

389,91

805,67

293,91

2.1

Đất quốc phòng

39,60

1,14

 

 

 

3,13

34,40

0,93

 

2.2

Đất an ninh

2,14

2,14

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

1.793,10

 

 

 

 

 

 

300,00

 

2.4

Đất khu chế xut

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

29,41

29,41

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

17,91

4,18

1,76

4,79

0,77

 

1,16

0,20

0,95

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

79,95

2,31

 

9,10

4,05

 

3,29

5,95

1,91

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

170,68

 

 

 

 

39,48

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng

3.570,18

158,08

76,50

284,85

93,75

87,50

222,48

387,50

194,84

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

3,64

3,29

 

 

 

 

 

 

0,10

2.11

Đất danh lam thng cnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thi

4,92

0,34

 

0,76

 

 

 

 

 

2.13

Đất tại nông thôn

918,48

0,03

39,41

53,33

59,34

40,64

86,57

53,47

76,49

2.14

Đất ở tại đô th

97,46

97,46

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đt xây dựng trụ sở cơ quan

10,91

5,59

0,51

0,24

0,38

0,14

0,31

0,42

0,44

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

0,99

0,54

0,28

 

0,03

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sngoại giao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

50,97

1,81

1,45

0,35

6,38

2,31

2,01

0,25

1,54

2.19

Đất nghĩa trang, nghĩa đa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

82,86

3,31

3,65

2,16

5,53

2,80

8,15

1,77

5,06

2.20

Đt sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

26,54

 

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

7,57

0,33

0,20

0,91

0,12

0,05

0,28

0,56

1,00

2.22

Đất khu vui chơi, gii trí công cộng

8,29

1,80

0,06

 

 

 

0,09

2,30

1,14

2.23

Đt cơ sở tín ngưỡng

0,78

0,09

 

0,06

 

 

0,06

 

 

2.24

Đt sông, ngòi, kênh, rạch, suối

384,10

10,26

8,29

16,59

12,30

14,24

31,11

52,33

10,44

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

10,54

 

 

0,01

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

145,88

3,87

 

 

0,42

0,49

0,54

3,07

 

4

Đất đô thị

1.376,12

1.376,12

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: * Không tng hợp khi tính tng diện tích tự nhiên

(Tiếp theo)

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Phân theo đơn vị hành chính

Láng Lớn

Nghĩa Thành

Qung Thành

Sơn Bình

Suối Nghệ

Suối Rao

Xà Bang

Xuân Sơn

(a)

(b)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

 

TNG DTTN

2.158,34

2.215,51

3.089,62

2.338,00

2.442,08

3.399,22

3.727,91

1.662,09

1

Đất nông nghiệp

1.730,12

1.374,52

2.657,16

1.693,05

999,07

2.879,88

3.431,74

1.508,53

1.1

Đất trồng lúa

22,34

473,39

5,58

244,52

155,34

413,67

 

164,28

 

Trong đó: Đất chuyên lúa nước

13,81

256,08

 

 

36,29

163,44

 

66,61

1.2

Đất trng cây hàng năm khác

7,82

445,22

36,76

405,24

481,27

651,36

6,00

131,20

1.3

Đất trồng cây lâu năm

1.694,18

448,28

2.597,42

934,19

355,19

1.608,16

3.330,96

814,27

1.4

Đất rừng phòng hộ

 

 

 

94,62

 

170,93

57,94

74,33

1.5

Đất rừng đc dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rng sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

2,59

7,63

7,90

7,58

2,26

23,40

33,84

8,38

1.8

Đất làm mui

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

3,20

 

9,50

6,90

5,00

12,36

3,00

316,07

2

Đt phi nông nghip

428,22

824,18

432,46

644,95

1.329,84

516,51

291,50

153,57

2.1

Đất quốc phòng

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

 

574,65

 

 

918,45

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

0,25

1,38

0,12

0,22

0,89

 

0,91

0,34

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

5,04

1,89

10,40

18,25

1,36

6,56

4,35

5,49

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

 

 

59,76

 

0,54

70,90

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng

362,16

116,28

251,98

550,71

265,61

293,20

158,72

66,02

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

 

 

 

 

 

 

0,25

 

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử chất thải

0,01

0,06

 

 

1,13

2,62

 

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

39,38

81,57

66,05

49,02

96,78

23,30

99,86

53,25

2.14

Đất ở tại đô thị

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đt xây dựng trụ sở cơ quan

0,34

0,44

0,31

0,50

0,29

0,53

0,29

0,18

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

 

0,07

 

 

0,01

 

0,06

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

2,87

8,85

2,77

2,76

3,54

1,97

4,24

7,88

2.19

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

0,50

9,75

19,17

3,67

7,25

1,87

1,04

7,18

2.20

Đốt sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gm

 

 

1,74

 

 

24,80

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

1,49

0,53

0,41

0,27

0,11

0,25

0,84

0,22

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

 

 

0,58

 

1,76

 

0,56

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,26

0,04

0,02

 

0,22

 

0,03

 

2.24

Đt sông, ngòi, kênh, rạch, sui

15,92

28,68

19,15

19,55

21,37

90,51

20,35

13,01

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

 

 

 

 

 

 

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

 

 

 

 

10,53

 

 

 

3

Đt chưa sử dụng

 

16,81

 

 

113,18

2,83

4,67

 

4

Đất đô th*

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: * Không tng hợp khi tính tng diện tích tự nhiên

2. Kế hoạch thu hi các loại đất:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT. Ngãi Giao

Bàu Chinh

Bình Ba

Bình Giã

Bình Trung

Cù Bị

Đá Bạc

Kim Long

(a)

(b)

(c)=(1+2+...)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

1

Đất nông nghiệp

439,33

11,79

0,07

13,69

 

6,00

0,07

46,13

0,97

1.1

Đất trồng lúa

9,96

2,60

 

0,10

 

0,10

 

0,70

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

131,26

0,66

 

4,41

 

0,60

 

13,02

0,30

1.3

Đất trồng cây lâu năm

298,03

8,53

0,07

9,18

 

5,30

0,07

32,41

0,67

1.4

Đất nông nghiệp khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

3,93

0,18

 

0,05

 

 

 

0,10

 

2.1

Đất ở tại nông thôn

3,75

 

 

0,05

 

 

 

0,10

 

2.2

Đất tại đô thị

0,18

0,18

 

 

 

 

 

 

 

(Tiếp theo)

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Phân theo đơn vị hành chính

Láng Lớn

Nghĩa Thành

Qung Thành

Sơn Bình

Suối Ngh

Suối Rao

Xà Bang

Xuân Sơn

(a)

(b)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Đất nông nghiệp

0,42

145,70

1,24

0,45

202,22

9,70

0,77

0,12

1.1

Đất trồng lúa

 

5,00

 

 

0,00

1,46

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

0,35

43,74

1,24

0,36

61,22

5,24

0,00

0,12

1.3

Đất trồng cây lâu năm

0,07

96,96

0,00

0,00

141,00

3,00

0,77

 

1.4

Đất nông nghiệp khác

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

 

2,50

 

 

1,10

 

 

 

2.1

Đất ở tại nông thôn

 

2,50

 

 

1,10

 

 

 

2.2

Đất ở tại đô thị

 

 

 

 

 

 

 

 

3. Kế hoạch chuyn mục đích sử dụng đất:

Đơn vị nh: ha

STT

Chtiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT. Ngãi Giao

Bàu Chinh

Bình Ba

Bình Giã

Bình Trung

Cù B

Đá Bạc

Kim Long

(a)

(b)

(c)=(1+2..)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

475,92

13,29

2,06

14,19

0,50

6,40

0,37

49,52

3,01

1.1

Đất trồng lúa

15,25

2,80

0,05

0,15

0,05

0,15

 

1,05

0,10

1.2

Đt trồng cây hàng năm khác

136,25

0,76

0,10

4,46

0,05

0,82

0,05

14,75

0,40

1.3

Đất trồng cây lâu năm

324,33

9,73

1,91

9,58

0,40

5,43

0,32

33,72

2,51

1.4

Đất nông nghiệp khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghip

350,70

0,30

0,30

0,70

2,60

3,35

0,10

11,00

0,25

2.1

Đất trồng lúa chuyn sang đất cây lâu năm

11,70

0,10

0,20

0,15

1,50

2,00

 

1,00

0,15

2.2

Đất trồng cây hàng năm khác chuyn sang đất trồng cây lâu năm

23,35

0,20

0,10

0,55

1,10

1,35

0,10

10,00

0,10

2.3

Đất trng cây lâu năm chuyn sang đất nông nghiệp khác

315,65

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đt chuyn sang đất ở

0,71

0,03

 

 

 

 

0,28

 

 

(Tiếp theo)

[...]