Quyết định 5051/QĐ-BCT năm 2016 điều chỉnh mã số HS thuộc Danh mục sản phẩm hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra bảo đảm chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm trước khi thông quan thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Số hiệu | 5051/QĐ-BCT |
Ngày ban hành | 26/12/2016 |
Ngày có hiệu lực | 26/12/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Công thương |
Người ký | Cao Quốc Hưng |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ
CÔNG THƯƠNG |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5051/QĐ-BCT |
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2016 |
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa ngày 21 tháng 11 năm 2007;
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Luật An toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Chính phủ quy định chi tiết một số Điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01 tháng 8 năm 2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số Điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 39/2009/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2009 của Chính phủ về vật liệu nổ công nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 38/2012/NĐ-CP ngày 25 tháng 04 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số Điều của Luật An toàn thực phẩm;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 95/2012/NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Quyết định số 3648/QĐ-BCT ngày 08 tháng 9 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương về việc công bố Danh mục sản phẩm hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra việc bảo đảm chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm trước khi thông quan thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh một số mã số HS thuộc Danh mục sản phẩm hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra việc bảo đảm chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm trước khi thông quan thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương đã được công bố tại Quyết định số 3648/QĐ-BCT ngày 08 tháng 9 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương tại Phụ lục đính kèm.
Điều 2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký và là một phần không thể tách rời Quyết định số 3648/QĐ-BCT ngày 08 tháng 9 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ; Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ và các Tổ chức, cá nhân nhập khẩu chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC SẢN PHẨM CÓ MÃ SỐ HS CHI TIẾT ĐẾN 8 SỐ
1.1. Sữa
TT |
Mã số HS tại Quyết định số 3648/QĐ-BCT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số HS Điều chỉnh |
||||
1 |
04.01 |
|
|
“Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác” |
04.01 |
|
|
1.1 |
0401 |
40 |
|
- Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng |
0401 |
40 |
|
|
0401 |
40 |
20 |
- - Loại khác |
0401 |
40 |
90 |
2 |
04.02 |
|
|
“Sữa và kem, đã cô đặc và đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác” |
04.02 |
|
|
2.1 |
0402 |
10 |
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng |
0402 |
10 |
|
|
|
|
|
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác |
|
|
|
|
0402 |
10 |
41 |
- - - Loại khác |
0402 |
10 |
49 |
|
|
|
|
- - Loại khác |
|
|
|
|
0402 |
10 |
91 |
- - - Loại khác |
0402 |
10 |
99 |
|
|
|
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng |
|
|
|
2.2 |
0402 |
29 |
|
- - Loại khác |
0402 |
29 |
|
|
0402 |
29 |
30 |
- - - Loại khác |
0402 |
29 |
90 |
|
|
|
|
- Loại khác |
|
|
|
2.3 |
0402 |
91 |
00 |
- - Loại khác |
0402 |
99 |
00 |
1.2. Dầu thực vật
TT |
Mã số HS tại Quyết định số 3648/QĐ-BCT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số HS Điều chỉnh |
||||
1 |
15.11 |
|
|
“Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học” |
15.11 |
|
|
1.1 |
1511 |
90 |
|
- Loại khác |
1511 |
90 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác |
|
|
|
|
1511 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
1511 |
90 |
99 |